ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG PHỎNG VẤN
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DD240902 | 22 man ! Đặc định chế biến thực phẩm- DD240902 | 14/10/2024 | 20 | GUNMA | 220,000 yên | Nữ | Đủ chứng chỉ sẽ làm hồ sơ (2-3 tháng) | 14/10/2024 | Chi tiết | |
DD240901 | Đặc định sơn kim loại tại Nhật- DD240901 | 30/09/2024 | 04 | TOYAMA | T9/2024 | Nam | 30/09/2024 | Chi tiết | ||
DD240702 | 29 man ! Nhà hàng kanagawa tại Nhật- DD240702 | 15/08/2024 | 5 | KANAGAWA | 290,000 yên | Nam-Nữ | T9 về xí nghiệp | 15/08/2024 | Chi tiết | |
DD240701 | 20 man ! Nhà hàng Aichi- DD240701 | 20/07/2024 | 02 | AICHI | 190.000 yên | Nam/Nữ | Sớm nhất có thể | 20/07/2024 | Chi tiết | |
DD240601 | Đặc định vệ sinh tòa nhà- DD240601 | 11/07/2024 | 03 | KANAGAWA | 1,030 yên | Nữ | Đủ chứng chỉ sẽ làm hồ sơ (2-3 tháng) | 11/07/2024 | Chi tiết | |
DD240602 | 18 man ! Nhà hàng Aichi- DD240602 | 11/07/2024 | 04 | AICHI | 185,000 yên | Nữ | Đủ chứng chỉ sẽ làm hồ sơ (2-3 tháng) | 11/07/2024 | Chi tiết | |
DD240603 | 20 man ! Nhà hàng Osaka- DD240603 | 11/07/2024 | 04 | ŌSAKA | 208,200 yên | Nữ | Đủ chứng chỉ sẽ làm hồ sơ (2-3 tháng) | 11/07/2024 | Chi tiết | |
DD240309 | 18 man ! Đặc định chăn nuôi, vắt sữa bò Nhật- Việt DD240309 | 31/03/2024 | 05 | IBARAKI | 182,000 yên | Nam | Đầy đủ chứng chỉ từ 5-6 tháng | 31/03/2024 | Chi tiết | |
DD240101 | 27 man ! Đặc định nhà hàng tokyo- DD240101 | 20/03/2024 | 20 | TOKYO | 278,000 yên | Nam-Nữ | Đủ chứng chỉ sẽ làm hồ sơ (2-3 tháng) | 20/03/2024 | Chi tiết | |
DD231201 | Gấp ! Đặc định chăn nuôi hấp dẫn- DD231201 | 31/12/2023 | 01 | HOKKAIDŌ | 1050 yên/giờ | Nữ | Đầy đủ hồ sơ từ 5-6 tháng | 31/12/2023 | Chi tiết | |
DD230804 | 40 man ! Đặc định nhà hàng- DD230804 | 30/11/2023 | 59 | TOKYO | 400.000 yên | Nam/Nữ | đầy đủ hồ sơ trúng tuyển sau 4-6 tháng | 30/11/2023 | Chi tiết | |
DD231004 | Tokyo- Đặc định nhà hàng 29 man- DD231003 | 16/11/2023 | 06 | TOKYO | 193,000 yên | Nam- Nữ | Đầy đủ hồ sơ từ 4-6 tháng | 14/11/2023 | Chi tiết | |
DD231004 | 28 man ! Nhà hàng tokyo- DD231004 | 16/11/2023 | 02 | TOKYO | 250,000yên | Nam- Nữ | Đầy đủ hồ sơ từ 4-6 tháng | 15/11/2023 | Chi tiết | |
DD231005 | Tổng thu nhập 36 man! Đặc định Tokyo- DD231005 | 16/11/2023 | 03 | TOKYO | 199,797 yên | Nam- Nữ | Đầy đủ hồ sơ từ 4-6 tháng | 14/11/2023 | Chi tiết | |
DD231002 | 24 man- Đặc định nhà hàng tokyo DD231002 | 07/11/2023 | 02 | TOKYO | 180,500 yên | Nam- Nữ | Đầy đủ hồ sơ từ 4-6 tháng | 06/11/2023 | Chi tiết | |
DD231001 | Hot ! 26 man đặc định nhà hàng tokyo- DD231001 | 07/11/2023 | 5 | TOKYO | 185,500 yên | Nam - Nữ | Đầy đủ hồ sơ sau 4-6 tháng | 06/11/2023 | Chi tiết | |
DD230704 | 22 man ! Đặc định chế biến thực phẩm- DD230704 | 15/08/2023 | 0 | SHIZUOKA | 224,820 yên | Nam | Từ 5-6 tháng kể từ lúc trúng tuyển. | 15/08/2023 | Chi tiết | |
DD230801 | Hot ! Đặc định chế biến thực phẩm Aichi- DD230801 | 15/08/2023 | 01 | AICHI | 180,000 yên | Nam | đầy đủ hồ sơ sau trúng tuyển 4-6 tháng | 15/08/2023 | Chi tiết | |
DD230802 | Đặc định chế biến thực phẩm ibaraki- DD230802 | 15/08/2023 | 2 | IBARAKI | 186,000 yên | Nam | đầy đủ hồ sơ trúng tuyển sau 4-6 tháng | 15/08/2023 | Chi tiết | |
DD230803 | Đặc định chế biến thực phẩm kanagawa- DD230803 | 15/08/2023 | 01 | KANAGAWA | 258,560 yên | Nam | đầy đủ hồ sơ trúng tuyển sau 4-6 tháng | 15/08/2023 | Chi tiết |