ĐƠN HÀNG/TRƯỜNG PHỎNG VẤN
Mã | Ảnh | Tên ĐH/Trường tuyển | Ngày thi tuyển |
SL | Địa điểm | HP/LCB | Giới tính | Ngày nhập cảnh | Hạn nộp hồ sơ |
Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KS240801 | 22 man! Kỹ sư kinh tế đầu Nhật- KS240801 | 31/08/2024 | 01 | TOYAMA | 220,000 yên | Nam-Nữ | Ngay sau khi có visa | 31/08/2024 | Chi tiết | |
KS240601 | 22 man ! Kỹ sư quản lý công trình xây dựng- KS240601 | 05/07/2024 | 03 | CHIBA | 222,000 yên | Nam | 3 ~ 5 tháng (tính từ thời điểm trình hồ sơ) | 5/7/2024 | Chi tiết | |
KS240106 | 21 man ! Kỹ sư điện- KS240106 | 25/02/2024 | 02 | HOKKAIDŌ | 215,000 yên | Nam | 6 tháng ( tính từ thời điểm trình hồ sơ ) | 25/02/2024 | Chi tiết | |
KS240102 | Hot ! Kỹ sư điện tokyo- KS240102 | 15/01/2024 | 1 | TOKYO | 1.200 yên/h | Nam | Sau 5-6 tháng (Tính từ sau khi trúng tuyển) | 15/01/2024 | Chi tiết | |
KS240101 | 22man ! Kĩ sư điện tokyo- KS240101 | 15/01/2024 | 03 | TOKYO | 220,000 yên | Nam | 4 ~ 5 tháng ( tính từ thời điểm trình hồ sơ ) | 15/01/2024 | Chi tiết | |
KS231203 | Hot ! Kĩ sư oto Chiba- KS231203 | 10/01/2024 | 01 | CHIBA | 1,200 yên/h | Nam | Sau khi trúng tuyển 4 ~ 6 tháng | 10/01/2024 | Chi tiết | |
KS231202 | Chốt nhanh 02 kĩ sư oto saitama- KS231202 | 10/01/2024 | 02 | SAITAMA | 25 man/tháng | Nam | Sau khi trúng tuyển 4 ~ 6 tháng | 10/01/2024 | Chi tiết | |
KS231201 | Có thưởng ! Kĩ sư phân loại kim loại saitama- KS231201 | 08/01/2024 | 02 | SAITAMA | 1,100 yên/h | Nam | Trúng tuyển sau 4-5 tháng | 08/01/2024 | Chi tiết | |
KS231101 | Gấp ! Kĩ sư phân loại kim loại Chiba- KS231101 | 14/12/2023 | 02 | CHIBA | 1,200 yên/giờ | Nam | 4-5 tháng sau khi trúng tuyển | 14/12/2023 | Chi tiết | |
KS230801 | 22 man ! Kĩ sư xây dựng- KS230801 | 31/08/2023 | 05 | NARA | 220,000 yên | Nam | trúng tuyển sau 4-6 tháng | 31/08/2023 | Chi tiết | |
KS230705 | Kĩ sư khách sạn- KS230705 | 15/08/2023 | 03 | HOKKAIDŌ | 171,000 yên | Nam/Nữ | 4-6 tháng tính từ lúc trúng tuyển | 15/08/2023 | Chi tiết | |
KS230702 | 40 man ! 30 nam kĩ sư xây dựng tokyo - KS230702 | 24/07/2023 | 30 | TOKYO | 330,000 yên | Nam | sớm nhất có thể | 24/07/2023 | Chi tiết | |
KS230703 | 38 man ! 5 kĩ sư xây dựng - KS230703 | 24/07/2023 | 05 | IBARAKI | 310,000 yên | Nam | sớm nhất có thể | 24/07/2023 | Chi tiết | |
KS230704 | 38 man ! 10 nam kĩ sư xây dựng - KS230704 | 24/07/2023 | 10 | IBARAKI | 310,000 yên | Nam | sớm nhất có thể | 24/07/2023 | Chi tiết | |
KS230701 | 40 man ! Kĩ sư xây dựng tokyo- KS230701 | 24/07/2023 | 10 | TOKYO | 330,000 yên | Nam | Sớm nhất có thể | 24/07/2023 | Chi tiết | |
TTS230402 | 26 man ! Kĩ sư IT - KS230402 | 30/06/2023 | 30 | TOKYO | 260.000 yên/tháng | Nam/Nữ | từ 4-6 tháng | 29/06/2023 | Chi tiết | |
KS220101 | Tokyo ! Kỹ sư xây dựng- KS220101 | 28/02/2022 | 3 | TOKYO | 210.000 yên/tháng | Nam | Tùy tình hình thực tế | 27/02/2022 | Chi tiết | |
KS211003 | Đơn hàng kĩ sư cơ khí Tochigi (KS211003) | 05/11/2021 | 02 | TOCHIGI | 190.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 04/11/2021 | Chi tiết | |
KS211004 | Đơn hàng kĩ sư cơ khí Nigata (KS211004) | 05/11/2021 | 04 | NIIGATA | 200.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 04/11/2021 | Chi tiết | |
KS210901 | Đơn hàng kĩ sư xây dựng | 09/10/2021 | 01 | ŌSAKA | 220.000 yên | Nam | tùy tình hình thực tế | 31/10/2021 | Chi tiết |