Icon close
Thumbnail JLPT là gì?

Kỳ thi JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật uy tín nhất dành cho người nước ngoài. Khi sở hữu chứng chỉ JLPT, bạn có thể mở ra nhiều cơ hội trong học tập, làm việc và nhiều lĩnh vực khác. Vậy JLPT là gì và bài thi này bao gồm những gì? Hãy cùng HanoiLink tìm hiểu sâu hơn về kỳ thi JLPT qua bài viết dưới đây cùng những thông tin liên quan.

JLPT là gì?

JLPT là viết tắt của Japanese Language Proficiency Test, trong tiếng Nhật được viết là 日本語能力試験, hay còn gọi là kỳ thi JLPT, được tổ chức nhằm đánh giá năng lực tiếng Nhật của những người không sử dụng tiếng Nhật như ngôn ngữ mẹ đẻ. Đây là một trong những chứng chỉ được công nhận phổ biến nhất hiện nay, tương tự như IELTS trong tiếng Anh.

Kỳ thi tiếng Nhật JLPT bắt đầu từ năm 1984 và cho đến nay đã tổ chức trên hơn 65 quốc gia cùng các vùng lãnh thổ trên toàn thế giới. Đặc biệt, chứng chỉ ngoại ngữ này không giới hạn độ tuổi hay giới tính, bất kỳ ai có nhu cầu đều có thể tham gia thi để đánh giá khả năng tiếng Nhật của bản thân.

JLPT là viết tắt từ gì?

JLPT là viết tắt của từ gì?

Các cấp độ của kỳ thi JLPT

Hầu hết những ai đang tìm hiểu về kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật đều sẽ có chung một thắc mắc các cấp độ của kỳ thi JLPT là gì. Hiện nay, chứng chỉ JLPT tiếng Nhật được chia thành 5 cấp độ, từ N5 (cơ bản) đến N1 (cao cấp). Mỗi cấp độ thể hiện một trình độ khác nhau về khả năng sử dụng tiếng Nhật trong giao tiếp và học thuật.

Cấp độ N5

Đây là trình độ sơ cấp dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật. Ở cấp độ này, thí sinh sẽ làm quen với bảng chữ cái tiếng Nhật gồm Hiragana, Katakana và một số chữ Kanji cơ bản. Giám khảo sẽ đánh giá khả năng đọc hiểu những cụm từ, câu ngắn trong các tình huống đơn giản hàng ngày. Về kỹ năng nghe, người học có thể hiểu được thông tin cơ bản từ những câu hội thoại ngắn và dễ đoán.

>> Xem thêm: Chinh phục tiếng Nhật cùng khoá học tiếng Nhật JLPT N5 tại HanoiLink

Cấp độ N4

Cấp độ N4 thuộc trình độ sơ cấp nhưng nâng cao hơn N5. Người học cần hoàn thành khoảng 50 bài trong giáo trình Minna no Nihongo, nắm vững khoảng 2.000 từ vựng, sử dụng được các mẫu câu giao tiếp thông dụng. Ở mức này, bạn có thể giao tiếp tiếng Nhật cơ bản với người bản xứ trong các tình huống đời sống thường ngày và hiểu được nội dung chính của đoạn hội thoại đơn giản.

Cấp độ N3

N3 là trình độ trung cấp, yêu cầu người học không chỉ giỏi về từ vựng và ngữ pháp mà còn phải hiểu được một phần văn hóa Nhật Bản. Người đạt chứng chỉ JLPT N3 có thể đọc hiểu báo chí, văn chương về các chủ đề cụ thể, giao tiếp tự nhiên trong cuộc sống và công việc. Ngoài ra, thí sinh cần có khả năng nghe hiểu các hội thoại với tốc độ tương đối nhanh và phản xạ linh hoạt hơn so với cấp độ N4. Số lượng Kanji cần biết ở mức này vào khoảng 1.000 chữ phổ biến.

Học thử tiếng Nhật N3

Cấp độ N2

Trình độ N2 đánh dấu một bước tiến lớn về khả năng sử dụng tiếng Nhật của thí sinh trong công việc và học thuật. Ở cấp độ này, người học có thể sử dụng tiếng Nhật trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến công việc. Đây là chứng chỉ cho thấy thí sinh có khả năng đọc hiểu các đoạn văn có nội dung phức tạp, bao gồm bài báo, tạp chí và các tài liệu mang tính chuyên môn. Bên cạnh đó, trình độ N2 tiếng Nhật đòi hỏi khả năng nghe nhanh, nắm bắt ý chính trong các cuộc hội thoại dài và diễn đạt lưu loát hơn.

Cấp độ N1

Trình độ N1 của kỳ thi JLPT là mức cao nhất, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật thành thạo như người bản xứ trong các tình huống phức tạp. Thí sinh cần nắm vững từ vựng, ngữ pháp, kanji nâng cao và có khả năng đọc hiểu các văn bản học thuật, báo chí, cũng như nghe hiểu hội thoại nhanh, nhiều sắc thái. Đạt N1 thường là yêu cầu cho công việc chuyên môn hoặc học tập tại Nhật Bản.

Cấu trúc kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT

Dựa theo từng cấp bậc thi tiếng Nhật mà cấu trúc đề thi JLPT cũng có sự khác biệt. Nắm rõ cấu trúc đề thi JLPT sẽ giúp người học dễ dàng trang bị kiến thức trọng tâm cũng như chuẩn bị tâm lý vững vàng hơn trước khi thi. Vậy cấu trúc đề thi JLPT là gì? Cùng theo dõi trong bảng tóm tắt sau đây:

Cấp độ Phần thi & Thời gian Tổng thời gian
N1
  • Kiến thức ngôn ngữ (Từ vựng/Ngữ pháp) + Đọc hiểu – (110 phút)
  • Nghe hiểu – (60 phút)
170 phút
N2
  • Kiến thức ngôn ngữ (Từ vựng/Ngữ pháp) + Đọc hiểu (105 phút)
  • Nghe hiểu (50 phút)
155 phút
N3
  • Kiến thức ngôn ngữ (Từ vựng) – (30 phút)
  • Kiến thức ngôn ngữ (Ngữ pháp + Đọc hiểu) – (70 phút)
  • Nghe hiểu – (40 phút)
140 phút
N4
  • Kiến thức ngôn ngữ (Từ vựng) – (30 phút)
  • Kiến thức ngôn ngữ (Ngữ pháp + Đọc hiểu) – (60 phút)
  • Nghe hiểu – (35 phút)
125 phút
N5
  • Kiến thức ngôn ngữ (Từ vựng) – (25 phút)
  • Kiến thức ngôn ngữ (Ngữ pháp + Đọc hiểu) – (50 phút)
  • Nghe hiểu – (30 phút)
105 phút

Cấu trúc đề thi JLPT N5

  • Kiến thức ngôn ngữ (25 phút): Kiểm tra khả năng đọc hiểu Hán tự và vốn từ vựng thông qua các dạng bài:
    • Đọc Hán tự (12 câu)
    • Chuyển đổi Hiragana/Katakana (8 câu)
    • Từ vựng theo văn cảnh (10 câu)
    • Từ đồng nghĩa (5 câu)
  • Kiến thức ngôn ngữ – Đọc hiểu (50 phút): Kiểm tra ngữ pháp và khả năng đọc hiểu:
    • Ngữ pháp trong câu (16 câu)
    • Ngữ pháp tạo câu (5 câu)
    • Ngữ pháp trong đoạn văn (5 câu)
    • Đọc hiểu đoạn văn ngắn (3 đoạn)
    • Đọc hiểu đoạn văn trung bình (2 đoạn)
    • Tìm kiếm thông tin (1 đoạn)
  • Nghe hiểu (30 phút): Kiểm tra khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại và văn bản:
    • Hiểu nhiệm vụ (7 câu)
    • Hiểu điểm chính (6 câu)
    • Hiểu biểu hiện (5 câu)
    • Ứng đáp tức thời (6 câu)
Cấu trúc N5

Tổng hợp kiến thức bài thi JLPT N5

Cấu trúc đề thi JLPT N4

  • Kiến thức ngôn ngữ (30 phút): Kiểm tra khả năng đọc hiểu Hán tự và vốn từ vựng thông qua các dạng bài:
    • Đọc Hán tự (9 câu)
    • Chuyển đổi Hiragana/Katakana (6 câu)
    • Từ vựng theo văn cảnh (10 câu)
    • Từ đồng nghĩa (5 câu)
    • Dạng dùng từ(5 câu)
  • Kiến thức ngôn ngữ – Đọc hiểu (60 phút): Kiểm tra ngữ pháp và khả năng đọc hiểu:
    • Ngữ pháp trong câu (15 câu)
    • Ngữ pháp tạo câu (5 câu)
    • Ngữ pháp trong đoạn văn (5 câu)
    • Đọc hiểu đoạn văn ngắn (4 đoạn)
    • Đọc hiểu đoạn văn trung bình (4 đoạn)
    • Tìm kiếm thông tin (2 đoạn)
  • Nghe hiểu (35 phút): Kiểm tra khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại và văn bản:
    • Hiểu nhiệm vụ (8 câu)
    • Hiểu điểm chính (7 câu)
    • Hiểu biểu hiện (5 câu)
    • Ứng đáp tức thời (8 câu)
Câu hỏi trong bài thi N4

Tổng hợp cấu trúc đề thi JLPT N4

Cấu trúc đề thi JLPT N3

  • Kiến thức ngôn ngữ (30 phút): Kiểm tra khả năng đọc hiểu Hán tự và vốn từ vựng thông qua các dạng bài:
    • Đọc Hán tự (8 câu)
    • Chuyển đổi Hiragana/Katakana (6 câu)
    • Từ vựng theo văn cảnh (11 câu)
    • Từ đồng nghĩa (5 câu)
    • Dạng dùng từ (5 câu)
  • Kiến thức ngôn ngữ – Đọc hiểu (70 phút): Kiểm tra ngữ pháp và khả năng đọc hiểu:
    • Ngữ pháp trong câu (13 câu)
    • Ngữ pháp tạo câu (5 câu)
    • Ngữ pháp trong đoạn văn (5 câu)
    • Đọc hiểu đoạn văn ngắn (4 đoạn)
    • Đọc hiểu đoạn văn trung bình (6 đoạn)
    • Hiểu nội dung chính văn bản dài(4 đoạn)
    • Tìm kiếm thông tin (2 đoạn)
  • Nghe hiểu (40 phút): Kiểm tra khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại và văn bản:
    • Hiểu nhiệm vụ (6 câu)
    • Hiểu điểm chính (6 câu)
    • Hiểu khái quát (3 câu)
    • Hiểu biểu hiện (4 câu)
    • Ứng đáp tức thời (9 câu)
Cấu trúc bài thi N3

Cấu trúc bài thi tiếng Nhật JLPT cấp độ N3

Cấu trúc đề thi JLPT N2

  • Kiến thức ngôn ngữ – Đọc hiểu (105 phút): Kiểm tra từ vựng, ngữ pháp và khả năng đọc hiểu:
    • Đọc Hán tự (5 câu)
    • Chuyển đổi Hiragana/Katakana (5 câu)
    • Tạo từ (5 câu)
    • Từ vựng theo văn cảnh (7 câu)
    • Từ đồng nghĩa (5 câu)
    • Dạng dùng từ(5 câu)
    • Ngữ pháp trong câu (12 câu)
    • Ngữ pháp tạo câu (5 câu)
    • Ngữ pháp trong đoạn văn (5 câu)
    • Đọc hiểu đoạn văn ngắn (5 đoạn)
    • Đọc hiểu đoạn văn trung bình (9 đoạn)
    • Tổng hợp cách hiểu(2 đoạn)
    • Hiểu nội dung chính văn bản dài(3 đoạn)
    • Tìm kiếm thông tin (2 đoạn)
  • Nghe hiểu (50 phút): Kiểm tra khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại và văn bản:
    • Hiểu nhiệm vụ (5 câu)
    • Hiểu điểm chính (6 câu)
    • Hiểu khái quát(5 câu)
    • Ứng đáp tức thời (12 câu)
    • Tổng hợp cách hiểu(4 câu)
Cấu trúc đề thi tiếng Nhật JLPT N2

Tổng hợp cấu trúc đề thi tiếng Nhật JLPT N2

Cấu trúc đề thi JLPT N1

  • Kiến thức ngôn ngữ – Đọc hiểu (110 phút): Kiểm tra từ vựng, ngữ pháp và khả năng đọc hiểu:
    • Đọc Hán tự (6 câu)
    • Chuyển đổi Hiragana/Katakana (4 câu)
    • Tạo từ (5 câu)
    • Từ vựng theo văn cảnh (7 câu)
    • Từ đồng nghĩa (5 câu)
    • Dạng dùng từ (5 câu)
    • Ngữ pháp trong câu (12 câu)
    • Ngữ pháp tạo câu (5 câu)
    • Ngữ pháp trong đoạn văn (5 câu)
    • Đọc hiểu đoạn văn ngắn (4 đoạn)
    • Đọc hiểu đoạn văn trung bình (8 đoạn)
    • Đọc hiểu đoạn văn dài (4 đoạn)
    • Tổng hợp cách hiểu (3 đoạn)
    • Hiểu nội dung chính văn bản dài (3 đoạn)
    • Tìm kiếm thông tin (1 đoạn)
  • Nghe hiểu (60 phút): Kiểm tra khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại và văn bản:
    • Hiểu nhiệm vụ (6 câu)
    • Hiểu điểm chính (5 câu)
    • Hiểu khái quát (5 câu)
    • Ứng đáp tức thời (11 câu)
    • Tổng hợp cách hiểu (5 câu)
Tổng hợp cấu trúc bài thi N1

Tổng hợp cấu trúc bài thi JLPT N1

Cách tính điểm JLPT cho từng cấp độ – Điều kiện đỗ & điểm tối đa

Như đã đề cập, kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT được chia thành 5 cấp độ từ N5 đến N1. Mỗi cấp độ có các bài kiểm tra gồm ba phần chính: Kiến thức ngôn ngữ (từ vựng & ngữ pháp) – Đọc hiểu – Nghe hiểu và số điểm cũng sẽ được tính theo từng phần. Dưới đây là bảng tổng hợp điểm số cần đạt để đậu từng cấp độ cũng như điểm tối đa của từng phần thi:

Cấp độ Điểm tổng Điểm kiến thức ngôn ngữ & đọc hiểu Điểm nghe hiểu
N5 >80 (Tối đa 180) >38 (Tối đa ~92) >19 (Tối đa 60)
N4 >90 (Tối đa 180) >38 (Tối đa ~80) >19 (Tối đa 60)
N3 >95 (Tối đa 180) >38 (Tối đa ~83) >19 (Tối đa 60)
N2 >90 (Tối đa 180) >19 (Tối đa 60) >19 (Tối đa 60)
N1 >100 (Tối đa 180) >19 (Tối đa 60) >19 (Tối đa 60)

Lưu ý:

  • Điểm đậu của từng cấp độ là tổng điểm đạt tối thiểu, nếu không đạt đủ điểm ở một phần thi thì sẽ không đậu dù tổng điểm có cao.
  • Đối với tất cả các cấp độ, điểm đậu của phần Nghe hiểu phải từ 19 điểm trở lên (trên thang điểm 60).
  • Điểm đậu của phần Kiến thức ngôn ngữ & Đọc hiểu phải từ 38 điểm trở lên (trên thang điểm 120).

Quy trình đăng ký thi JLPT tại Việt Nam

Để tham gia kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT) tại Việt Nam, thí sinh cần nắm rõ quy trình đăng ký để tránh sai sót và đảm bảo quyền lợi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đăng ký thi JLPT tại Việt Nam:

Đăng ký thi tại địa điểm tổ chức thi JLPT

Nếu bạn đang băn khoăn nộp hồ sơ JLPT ở đâu, hãy tham khảo danh sách các địa điểm đăng ký theo từng khu vực được cập nhật dưới đây. Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (Japanese-Language Proficiency Test – JLPT) được tổ chức định kỳ vào chủ nhật đầu tiên của tháng 7 và tháng 12 hằng năm. Để tham gia kỳ thi này, thí sinh cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nộp đúng hạn tại các điểm thu hồ sơ theo quy định.

  • Khu vực Hà Nội:

Phòng 304, nhà B2, Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội

Địa chỉ: Số 1 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội

  • Khu vực TP. HCM:

Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ (K.001), Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG TP.HCM

Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. HCM

  • Khu vực Đà Nẵng:

Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng

Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

  • Khu vực Huế:

Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế

Địa chỉ: 57 Nguyễn Khoa Chiêm, Phường An Cựu, TP. Huế

Khung giờ nộp hồ sơ:

Buổi sáng: 08h00 – 11h00

Buổi chiều: 14h00 – 17h00

Địa điểm tổ chức thi JLPT

Thông tin về địa điểm tổ chức thi JLPT

Nộp lệ phí & hồ sơ thi JLPT

Để tham gia kỳ thi JLPT tại Việt Nam, thí sinh cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu và nộp lệ phí theo quy định. Dưới đây là thông tin chi tiết về lệ phí mua hồ sơ, lệ phí thi JLPT và các giấy tờ cần thiết khi đăng ký:

Lệ phí đăng ký thi JLPT

  • Lệ phí mua hồ sơ: 30.000 VNĐ/bộ.
  • Lệ phí thi JLPT (tùy cấp độ thi):
    • N1, N2, N3: 620.000 VNĐ/thí sinh.
    • N4, N5: Dao động từ 500.000 – 650.000 VNĐ/người (tùy từng địa điểm thi).

Hồ sơ đăng ký dự thi JLPT

Thí sinh cần chuẩn bị các giấy tờ sau để hoàn tất thủ tục đăng ký:

  • 01 bộ hồ sơ đăng ký thi bằng tiếng Nhật (có thể nhận tại văn phòng Khoa Ngôn ngữ & Văn hóa Nhật Bản của đơn vị tổ chức thi).
  • 02 ảnh thẻ 3×4 (ảnh chụp trong vòng 03 tháng trước ngày đăng ký, dán sẵn vào hồ sơ).
  • 01 phong bì có dán tem và ghi rõ địa chỉ nhận thư để Hội đồng thi gửi giấy báo dự thi.

Thời gian nộp hồ sơ

  • Hạn chót nộp hồ sơ thường được thông báo trên website chính thức của đơn vị tổ chức thi tại Việt Nam.
  • Do số lượng thí sinh đăng ký rất đông, bạn nên chủ động chuẩn bị hồ sơ sớm để tránh tình trạng quá tải vào những ngày cuối.

Tra cứu kết quả và nhận chứng chỉ JLPT

Sau khi hoàn thành kỳ thi JLPT tại Việt Nam, thí sinh có thể tra cứu kết quả thi trực tuyến. Theo dự kiến, kết quả JLPT sẽ được công bố sau khoảng 2 tháng kể từ ngày thi. Thí sinh có thể thực hiện tra cứu kết quả kỳ thi JLPT trên website như sau:

  • Bước 1: Truy cập vào trang web chính thức của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: http://www.jlpt.jp
  • Bước 2: Nhập số báo danh và mật khẩu gồm 8 ký tự (được điền trong hồ sơ đăng ký thi JLPT).
  • Bước 3: Nhấn “Đăng nhập” để kiểm tra kết quả thi JLPT.

Thí sinh nên lưu giữ lại số báo danh và mật khẩu để tránh gặp khó khăn khi tra cứu. Nếu quên thông tin đăng nhập, việc lấy lại mật khẩu có thể phức tạp và mất thời gian. Ngoài việc tra cứu trực tuyến, một số địa điểm tổ chức thi cũng gửi bản cứng kết quả JLPT qua đường bưu điện. Vì vậy, bạn nên kiểm tra kỹ địa chỉ nhận thư đã ghi trong hồ sơ đăng ký để đảm bảo nhận được kết quả đúng thời hạn.

Nhận kết quả JLPT bằng cách tra cứu hoặc bưu điện

Thí sinh có thể nhận kết quả thi JLPT bằng cách tra cứu trực tuyến hoặc bản cứng kết quả qua đường bưu điện

Chứng chỉ JLPT có thời hạn bao lâu?

Một trong những điểm khác biệt của chứng chỉ JLPT so với các chứng chỉ ngôn ngữ khác là không có thời hạn. Điều này có nghĩa là sau khi đạt được cấp độ mong muốn, chứng chỉ năng lực tiếng Nhật của bạn sẽ có giá trị sử dụng vô thời hạn.

Không giống như một số chứng chỉ ngoại ngữ khác yêu cầu gia hạn sau một khoảng thời gian nhất định, bằng JLPT có giá trị sử dụng lâu dài trong học tập, công việc và định cư tại Nhật Bản.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp tuyển dụng hoặc du học, nhà tuyển dụng và trường học có thể yêu cầu chứng chỉ JLPT trong thời gian gần nhất (thường là trong vòng 2 – 5 năm) để đảm bảo khả năng tiếng Nhật vẫn còn duy trì tốt.

Thời hạn của chứng chỉ JLPT tiếng Nhật

Chứng chỉ thi JLPT không có thời hạn

Lợi ích khi có chứng chỉ JLPT

Không chỉ đơn thuần là một tấm bằng đánh giá năng lực tiếng Nhật, chứng chỉ JLPT còn mở ra nhiều cơ hội phát triển cho người học tiếng Nhật, từ cơ hội du học, làm việc đến sinh sống tại Nhật Bản.

  • Chứng minh năng lực với nhà tuyển dụng: Nhiều công ty Nhật Bản yêu cầu chứng chỉ JLPT như một điều kiện bắt buộc khi tuyển dụng, đặc biệt là các vị trí cần sử dụng tiếng Nhật chuyên sâu.
  • Điều kiện xét tuyển vào các trường đại học ở Nhật: Để nhập học tại các trường đại học, cao đẳng hoặc học bổng ở Nhật, thí sinh cần đạt JLPT N2 hoặc JLPT N1, tùy theo yêu cầu từng trường.
  • Cơ hội thăng tiến và làm việc tại Nhật Bản: Với chứng chỉ JLPT tiếng Nhật, bạn có lợi thế cạnh tranh cao hơn khi ứng tuyển vào các công ty Nhật và có nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
  • Lợi ích đối với cuộc sống hàng ngày: Sở hữu chứng chỉ JLPT, bạn cũng dễ dàng hơn trong việc tiếp cận tiếng Nhật với các hoạt động như xem phim, đọc truyện manga, giao tiếp với người Nhật dễ dàng hơn mà không cần phụ thuộc vào phụ đề.
  • Dùng để đi du học và xuất khẩu lao động (XKLĐ): Với những ai có ý định du học Nhật Bản hoặc tham gia chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản, kỳ thi JLPT là bước quan trọng để chứng minh năng lực tiếng Nhật.
Lợi ích của chứng chỉ JLPT

Tấm bằng JLPT sẽ giúp bạn mở rộng cơ hội học tập và làm việc

Xem thêm: Điểm danh 13 trung tâm tiếng Nhật tốt ở Hà Nội đáng để học

Đăng ký ngay khóa học tiếng Nhật tại Hanoilink – Cam kết đỗ 100% JLPT

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm luyện thi uy tín để chinh phục kỳ thi JLPT thì HanoiLink chính là lựa chọn lý tưởng. Với phương pháp giảng dạy khoa học, lộ trình rõ ràng và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, HanoiLink cam kết đồng hành cùng học viên chinh phục chứng chỉ JLPT nhanh chóng và hiệu quả.

  • Lộ trình học tối ưu: HanoiLink thiết kế các khóa học bài bản từ trình độ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng học viên.
  • Giảng viên giàu kinh nghiệm: Đến với HanoiLink, bạn sẽ được học tập và hướng dẫn tận tình từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, có chứng chỉ tiếng Nhật cao cấp và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi JLPT.
  • Phương pháp học hiệu quả: HanoiLink ứng dụng phương pháp giảng dạy tiên tiến, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Các bài học được thiết kế bám sát cấu trúc đề thi JLPT, giúp học viên rèn luyện kỹ năng làm bài nhanh, chính xác và nắm vững các dạng câu hỏi thường gặp.
Liên hệ ngay HanoiLink

Đặc biệt, để giúp học viên tiết kiệm chi phí và có cơ hội học tập toàn diện, HanoiLink còn mang đến những ưu đãi hấp dẫn khi đăng ký combo khóa học tiếng Nhật:

  • Đăng ký Combo N5 + N4 + N3 với mức giá ưu đãi và TẶNG KÈM 3 khóa luyện thi N5, N4, N3 hoàn toàn miễn phí.
  • Đăng ký Combo N4 + N3 + N2 với học phí ưu đãi + TẶNG NGAY 3 khóa luyện thi N4, N3, N2.

Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ các ưu đãi hấp dẫn, sẵn sàng chinh phục kỳ thi JLPT và mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc tại Nhật Bản.

    Hy vọng những thông tin được HanoiLink tổng hợp trên đây đã giúp bạn hiểu rõ JLPT là gì cùng những thông tin liên quan đến kỳ thi. Có thể thấy, JLPT không chỉ là thước đo trình độ tiếng Nhật mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội học tập, làm việc, du lịch hay phát triển sự nghiệp tại Nhật Bản. Nếu bạn đang có kế hoạch chinh phục chứng chỉ JLPT, hãy bắt đầu ngay từ hôm nay để sớm đạt được mục tiêu của mình. Liên hệ với HanoiLink để được tư vấn và lựa chọn khoá học Nhật ngữ phù hợp nhất.

    Liên hệ HanoiLink để được tư vấn

    Chia sẻ:

    Tin tức nổi bật khác

    Cách xưng hô trong tiếng Nhật

    Các cách xưng hô trong tiếng Nhật chuẩn theo mọi trường hợp

    Cách xưng hô trong tiếng Nhật có sự khác biệt rõ ràng tùy theo ngữ cảnh: trong gia đình, trường học, công ty hay với người lạ, thể hiện mức độ tôn trọng và quan hệ giữa các bên trong giao tiếp. Nếu không xưng hô đúng, bạn có thể vô tình gây mất thiện […]

    Xem chi tiết image
    Thumbnail ngữ pháp N2

    120+ Mẫu ngữ pháp N2 tiếng Nhật kèm PDF đầy đủ và miễn phí

    Ngữ pháp N2 là một trong những phần quan trọng cần nắm vững để chinh phục kỳ thi JLPT N2. Với hơn 120 mẫu ngữ pháp, người học cần có phương pháp học tập hiệu quả để ghi nhớ và vận dụng đúng ngữ cảnh. Ở bài viết này, Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink sẽ […]

    Xem chi tiết image
    Từ vựng tiếng Nhật N4

    Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4 có phiên âm đầy đủ nhất

    Từ vựng tiếng Nhật N4 là level kế tiếp mà người học cần chinh phục sau khi đã hoàn thành trình độ N5, giúp mở rộng khả năng giao tiếp và nghe hiểu tiếng Nhật. Ở cấp độ này, bạn cần nắm vững tối thiểu khoảng 800 từ vựng N4, bao gồm các danh từ, […]

    Xem chi tiết image
    Ngữ pháp N3

    Tổng Hợp Ngữ Pháp N3: Cấu Trúc, Ý Nghĩa và Ví Dụ Cụ Thể

    Nếu bạn đang ôn luyện tiếng Nhật thì chắc hẳn không xa lạ với kỳ thi JLPT gồm 5 cấp độ. Trong đó, N3 là cột mốc trung cấp quan trọng, thể hiện khả năng đọc hiểu nội dung phức tạp và giao tiếp tự tin. Để đạt trình độ này, việc nắm vững ngữ […]

    Xem chi tiết image
    Cấu trúc đề thi JLPT

    Cấu Trúc Đề Thi JLPT Chi Tiết Theo Từng Cấp Bậc N5 – N1

    JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật được thiết kế theo 5 cấp độ từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất). Hiểu rõ cấu trúc đề thi JLPT giúp thí sinh có chiến lược ôn luyện phù hợp, phân bổ thời gian làm bài hợp lý để có […]

    Xem chi tiết image

    Hanoilink tổ chức lễ Bế giảng và Khai giảng cho các đoàn thực tập sinh Nhật Bản

    Ngày 12/04/2025, tại Trung tâm Nhật ngữ và Xuất khẩu lao động Hanoilink, buổi lễ Bế giảng và Khai giảng dành cho các đoàn thực tập sinh đã được tổ chức long trọng, ghi dấu một cột mốc quan trọng trong hành trình học tập và làm việc của các bạn trẻ chuẩn bị sang […]

    Xem chi tiết image
    Xem tất cả Icon arrow
    Icon top