
Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana là nền tảng cơ bản và quan trọng nhất đối với bất kỳ ai muốn chinh phục Nhật ngữ. Khi nắm vững cách đọc và viết tiếng Nhật Hiragana, bạn có thể đọc hiểu văn bản tiếng Nhật cơ bản và học các hệ thống chữ phức tạp khác dễ dàng hơn. Vậy bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana có bao nhiêu chữ? Cách viết bảng chữ cái tiếng nhật Hiragana chuẩn như thế nào? Hãy cùng Trung tâm Nhật Ngữ HanoiLink tìm hiểu chi tiết cách viết, cách đọc và cách phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana.

Tổng quan về bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana
Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana là một trong ba hệ thống chữ viết cơ bản của tiếng Nhật, bên cạnh Katakana và Kanji. Đây là bộ chữ tượng âm, được dùng chủ yếu để viết từ gốc Nhật, trợ từ, trợ động từ và ngữ pháp. Hiragana cũng là bảng chữ cái đầu tiên mà những người mới nhập môn Nhật ngữ cần nắm vững, giúp họ có nền tảng để tiếp cận ngôn ngữ Nhật dễ dàng hơn. Bạn có thể dễ dàng phân biệt hệ thống 3 chữ cái tiếng Nhật dựa trên những đặc điểm sau:
- Hiragana: Là hệ thống chữ viết mềm, được sử dụng chủ yếu để thể hiện trợ từ, phần biến đổi của động từ, tính từ và các yếu tố ngữ pháp trong tiếng Nhật. Chữ Hiragana xuất hiện phổ biến trong các văn bản hàng ngày của người Nhật, đồng thời, hệ thống chữ viết này còn được dùng để ghi cách phát âm của chữ Kanji, giúp người học dễ dàng nhận diện và đọc đúng.
- Katakana: Hệ thống chữ cái này có nét viết cứng cáp và góc cạnh hơn, chủ yếu dùng để viết tên riêng nước ngoài, thuật ngữ chuyên ngành, tên quốc gia hoặc từ vay mượn từ ngôn ngữ khác.
- Kanji: Đây là bộ chữ cái vay mượn chữ Hán của Trung Quốc, có hàng nghìn chữ với độ phức tạp cao, thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của từ.
Ngoài ba bảng chữ cái tiếng Nhật kể trên, trong một số trường hợp, chữ Latinh (Romaji) cũng được sử dụng, đặc biệt là trong các biển báo giao thông, bảng chỉ dẫn nhà ga hoặc nội dung dành cho người nước ngoài.

Tìm hiểu chung về bảng chữ cái Hiragana trong tiếng Nhật
File download bảng chữ cái tiếng Nhật pdf đầy đủ
Cấu trúc bảng chữ cái tiếng nhật Hiragana đầy đủ
Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana đầy đủ gồm 71 chữ với 5 nguyên âm あ(a) – い(i) – う(u) – え(e) – お(o). Trong đó, các thành phần tạo nên bảng chữ cái Hiragana Nhật Bản hoàn chỉnh là: chữ cái cơ bản, âm đục (Dakuten), âm bật hơi (Handakuten) và âm ghép (Yōon). Dưới đây là bảng chữ cái Hiragana chuẩn mà người mới bắt đầu tìm hiểu về tiếng Nhật cần nắm vững:
あ a | い i | う u | え e | お o |
か ka | き ki | く ku | け ke | こ ko |
が ga | ぎ gi | ぐ gu | げ ge | ご go |
さ sa | し shi | す su | せ se | そ so |
ざ za | じ ji | ず zu | ぜ ze | ぞ zo |
た ta | ち chi | つ tsu | て te | と to |
だ da | ぢ ji | づ zu | で de | ど do |
な na | に ni | ぬ nu | ね ne | の no |
は ha | ひ hi | ふ fu | へ he | ほ ho |
ば ba | び bi | ぶ bu | べ be | ぼ bo |
ぱ pa | ぴ pi | ぷ pu | ぺ pe | ぽ po |
ま ma | み mi | む mu | め me | も mo |
や ya | ゆ yu | よ yo | ||
ら ra | り ri | る ru | れ re | ろ ro |
わ wa | を wo | ん n/m |
Chữ Hiragana Dakuten (âm đục):
Chữ Dakuten là nhóm âm được hình thành bằng cách thêm dấu ” (gọi là ten-ten) vào một số ký tự trong bảng chữ cái cơ bản, làm thay đổi cách phát âm của từ. Có tất cả 20 chữ Hiragana Dakuten mà bạn cần nắm, cụ thể như sau:
が ga | ぎ gi | ぐ gu | げ ge | ご go |
ざ za | じ ji | ず zu | ぜ ze | ぞ zo |
だ da | ぢ (ji) | づ (zu) | で de | ど do |
ば ba | び bi | ぶ bu | べ be | ぼ bo |
Chữ Hiragana Handakuten (âm bật hơi):
Hiragana Handakuten là nhóm chữ được tạo thành bằng cách thêm dấu ° (gọi là maru) vào các chữ cái để tạo ra âm bật hơi khi đọc.
ぱ pa | ぴ pi | ぷ pu | ぺ pe | ぽ po |
Chữ Hiragana âm ghép (âm đôi):
Đây là nhóm chữ được hình thành bằng cách kết hợp các âm ki (き), gi (ぎ), shi (し), ji (じ), chi (ち), ni (に), hi (ひ), bi (び), pi (ぴ), mi (み), ri (り) với ba ký tự nhỏ ゃ (ya), ゅ (yu), ょ (yo) để tạo thành âm kép. Cụ thể:
(ya) | (yu) | (yo) |
きゃ kya | きゅ kyu | きょ kyo |
しゃ sha | しゅ shu | しょ sho |
ちゃ cha | ちゅ chu | ちょ cho |
にゃ nya | にゅ nyu | にょ nyo |
ひゃ hya | ひゅ hyu | ひょ hyo |
みや mya | みゆ myu | みよ myo |
りゃ rya | りゅ ryu | りょ ryo |
ぎゃ gya | ぎゅ gyu | ぎょ gyo |
じゃ ja | じゅ ju | じょ jo |
ぢゃ (ja) | ぢゅ (ju) | ぢょ (jo) |
びゃ bya | びゅ byu | びょ byo |
ぴゃ pya | ぴゅ pyu | ぴょ pyo |

Danh sách chữ Hiragana âm ghép thông dụng
Hướng dẫn cách phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana chuẩn
Phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana là bước quan trọng giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả, chính xác. Người học có thể áp dụng theo hướng dẫn cách phát âm từng chữ cái Hiragana theo phương pháp dễ hiểu nhất dưới đây:
Phát âm nhóm nguyên âm (あ, い, う, え, お)
Hiragana có 5 nguyên âm tương ứng với 5 âm cơ bản:
- あ (a): Phát âm giống “a” trong “xa, ra”.
- い (i): Giống “i” trong “mi, bi”.
- う (u): Phát âm như “u” hoặc “ư” trong tiếng Việt.
- え (e): Tương tự cách đọc chữ “ê” trong “con dê”.
- お (o): Phát âm như “ô” trong “ô tô”.
Phát âm nhóm hàng Ka (か, き, く, け, こ)
- か (ka): Phát âm như “ca” trong “cà phê”.
- き (ki): Giống “ki” trong “ký ức”.
- く (ku): Đọc là “ku” tương tự như “cú mèo”.
- け (ke): Phát âm giống chữ “ke” trong “thước kẻ”.
- こ (ko): Giống “cô” trong “cô giáo”.
Tương tự, cách phát âm bảng chữ cái Hiragana dịch tiếng Nhật sang tiếng Việt của các hàng khác cũng được xây dựng theo nguyên tắc ghép phụ âm với nguyên âm. Người học có thể luyện phát âm bằng cách lặp lại nhiều lần theo từng hàng chữ cái.

Hướng dẫn cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana chuẩn xác nhất
Cách viết bảng chữ cái tiếng nhật Hiragana đơn giản
Viết chữ Hiragana yêu cầu sự chính xác trong nét bút để đảm bảo chữ đẹp và đúng. Khi viết, chữ phải nằm gọn trong ô vuông, nét bút cần cân đối để đảm bảo chữ dễ nhìn, dễ đọc.
Cách viết âm đục chuẩn
Âm đục (Dakuten) là nhóm chữ Hiragana có thêm dấu 〃 (tenten) phía trên bên phải để thay đổi cách phát âm. Cách viết những âm này khá đơn giản, bạn chỉ cần viết chữ Hiragana gốc, sau đó thêm dấu 〃ở góc phía trên bên phải của chữ cái là được. Chẳng hạn như:
Chữ gốc | Âm đục | Cách đọc |
か (ka) | が (ga) | Ga |
き (ki) | ぎ (gi) | Gi |
く (ku) | ぐ (gu) | Gu |
け (ke) | げ (ge) | Ge |
こ (ko) | ご (go) | Go |

Một số âm đục trong bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana và cách viết chuẩn
Hướng dẫn viết trường âm đơn giản
Trường âm là những âm tiết được đọc kéo dài gấp đôi chữ bình thường và được tạo ra bằng cách thêm 1 nguyên âm tương ứng. Cụ thể như sau:
Âm gốc | Trường âm | Ví dụ |
あ (a) | あ (aa) | おかあさん (okaasan) – Mẹ |
い (i) | い (ii) | おにいさん (oniisan) – Anh trai |
う (u) | う (uu) | くうき (kuuki) – Không khí |
え (e) | え hoặc い (ee/ei) | おねえさん (oneesan) – Chị gái |
お (o) | お hoặc う (oo/ou) | おとうさん (otousan) – Bố |
Cách viết âm ghép
Âm ghép (Yōon) được tạo bởi chữ cái Hiragana gốc kết hợp với các chữ nhỏ ゃ (ya), ゅ (yu), ょ (yo) để tạo ra âm mới. Cách viết bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana âm ghép chuẩn nhất là:
- Viết chữ Hiragana gốc (ví dụ: き, し, ち, に, ひ).
- Viết chữ ゃ, ゅ, ょ nhỏ hơn bình thường, đặt ngay bên phải chữ gốc.
- Khi đọc, bạn cần phát âm liền mạch, không tách rời âm, ví dụ: “きゃ” đọc là “kya” , không đọc thành “ki ya”.
Chữ gốc | Âm ghép | Cách đọc |
き (ki) | きゃ (kya) | Kya |
し (shi) | しゃ (sha) | Sha |
ち (chi) | ちゃ (cha) | Cha |
に (ni) | にゃ (nya) | Nya |
ひ (hi) | ひゃ (hya) | Hya |

Hướng dẫn chi tiết cách viết âm ghép trong bảng chữ cái Hiragana
Cách nhận diện và viết âm ngắt
Âm ngắt là một trong những yếu tố quan trọng trong tiếng Nhật, thể hiện bằng chữ っ nhỏ (tsu). Khi gặp âm ngắt, phụ âm ngay sau nó sẽ được nhân đôi khi đọc. Ví dụ:
- ざっし (zasshi) – Tạp chí (sshi đọc mạnh hơn).
- にっぽん (nippon) – Nhật Bản (ppon đọc dứt khoát).
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách viết âm ngắt trong bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana:
- Viết chữ っ nhỏ hơn bình thường.
- Chữ đứng sau っ sẽ được viết như bình thường nhưng khi đọc cần nhấn mạnh phụ âm.
6 cách học bảng chữ cái tiếng nhật Hiragana hiệu quả
Ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi học tiếng Nhật. Vì hệ thống chữ viết tiếng Nhật khác hoàn toàn so với tiếng Việt hay tiếng Anh nên người học thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và nhận diện mặt chữ. Dưới đây là 6 phương pháp giúp người học học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana nhanh chóng và hiệu quả:
Học bảng chữ cái Hiragana bằng Flashcard
Sử dụng Flashcard là một trong những phương pháp học tiếng Nhật hiệu quả và tiện lợi, giúp người học luyện tập và ghi nhớ chữ cái một cách trực quan, nhanh chóng. Bạn có thể ghi một chữ Hiragana ở mặt trước của Flashcard, mặt sau ghi cách phát âm, cách viết hoặc từ vựng ví dụ để nắm được ngữ cảnh sử dụng, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.

Học bảng chữ cái Hiragana dễ dàng hơn khi tận dụng Flashcard
Luyện tập viết và đọc chữ cái hàng ngày
Viết tay là cách truyền thống giúp người mới bắt đầu học tiếng Nhật ghi nhớ mặt chữ tốt hơn, đồng thời cải thiện khả năng viết đúng nét. Theo kinh nghiệm của những người học Nhật ngữ thành thạo, bạn nên viết chữ cái Hiragana trong 2 – 3 ngày liên tục, mỗi ngày luyện viết khoảng 30 – 60 phút để làm quen.
Học qua hình ảnh và video
Cách học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana qua hình ảnh, video minh họa trực quan và âm thanh sinh động sẽ kích thích não bộ, giúp bạn ghi nhớ chữ cái dễ dàng hơn. Bạn có thể tìm các video dạy bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana trên YouTube, hoặc các nền tảng học tiếng Nhật trực tuyến.
Học chữ cái theo hàng và lấy ví dụ cụ thể
Thay vì học tràn lan, bạn hãy đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana theo từng hàng chữ và kết hợp với các từ vựng có chứa chữ đó. Ví dụ: Khi học hàng あ (a), い (i), う (u), え (e), お (o), bạn có thể nhớ qua các từ:
あい (ai) – Tình yêu.
いえ (ie) – Ngôi nhà.
うみ (umi) – Biển.
えんぴつ (enpitsu) – Bút chì.
おかね (okane) – Tiền.
Học thông qua các trò chơi và bài hát
Các trò chơi ghép chữ, điền chữ còn thiếu hoặc bài hát về bảng chữ cái sẽ giúp việc học chữ cái tiếng Nhật Hiragana trở nên vui nhộn và không bị nhàm chán. Nhịp điệu sôi động của bài hát còn giúp người học ghi nhớ từ mới một cách tự nhiên, nhanh hơn mà không cần phải nỗ lực quá nhiều như những phương pháp khác.
Học qua các nền tảng như YouTube, app, website
Hiện nay có rất nhiều ứng dụng và website hỗ trợ học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana như Duolingo, LingoDeer hay các kênh YouTube dạy ngôn ngữ Nhật. Những nền tảng này thường có bài học trực quan, trò chơi tương tác và bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ chữ Hiragana hiệu quả.
Nắm vững bảng chữ cái Hiragana với khóa học tiếng Nhật tại HanoiLink
Bảng chữ cái Hiragana là nền tảng cơ bản và quan trọng giúp bạn chinh phục Nhật ngữ thành công. Nếu bạn đang loay hoay không biết học chữ Hiragana từ đâu, khóa học tiếng Nhật tại HanoiLink chính là lựa chọn lý tưởng giúp bạn tiếp cận hệ thống chữ cái này nhanh chóng, nhớ lâu và ứng dụng thành thạo trong giao tiếp thực tế.
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiệu quả và lộ trình học tiếng Nhật được thiết kế bài bản, logic, chúng tôi cam kết sẽ giúp mỗi học viên nắm vững bảng chữ cái Hiragana trong thời gian ngắn, tạo nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục chinh phục thêm các hệ thống chữ cái Nhật Bản phức tạp hơn và thông thạo tiếng Nhật trong tương lai.
Để hỗ trợ tối đa cho học viên, HanoiLink sẵn sàng dành tặng những ưu đãi độc quyền như sau:
- Bộ 23 video dạy chữ cái Hiragana độc quyền giúp học viên học tập mọi lúc, mọi nơi.
- Hỗ trợ test trình độ miễn phí khi đăng ký khóa học tiếng Nhật N5, được đội ngũ giáo viên chuyên môn tốt, giàu kinh nghiệm xác định đúng năng lực hiện tại và xây dựng lộ trình học phù hợp cho từng học viên.
- Cam kết 100% học viên đăng ký khóa học tiếng Nhật tại HanoiLink đều đạt điểm số cao trong kỳ thi đánh giá năng lực JLPT, sẵn sàng đào tạo lại miễn phí nếu kết quả không được như mong đợi.
- Khi đăng ký gói combo N5 + N4 + N3, học viên sẽ nhận ngay 3 khóa luyện thi N5, N4, N3 giúp bạn tối ưu lộ trình học với mức chi phí tiết kiệm hơn.

Câu hỏi thường gặp khi học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana
Nên học bảng chữ cái Hiragana trước hay Katakana?
Nếu bạn chưa từng tiếp xúc với tiếng Nhật trước đó thì nên bắt đầu với chữ Hiragana vì đây là bảng chữ cái phổ biến nhất trong tiếng Nhật, xuất hiện trong hầu hết các văn bản. Sau khi thành thạo, bạn có thể học chữ Katakana để viết từ mượn nước ngoài và tên riêng.
Bảng chữ cái Hiragana có giống Kanji không?
Câu trả lời là KHÔNG. Hiragana là chữ tượng thanh, với mỗi ký tự biểu thị cho một âm tiết. Trong khi đó, Kanji là chữ tượng hình, mỗi chữ có thể mang nhiều ý nghĩa và cách đọc khác nhau.
Mất bao lâu để học hết bảng chữ cái Hiragana?
Nếu học đúng phương pháp, bạn có thể thuộc hết bảng chữ cái Hiragana trong vòng 1 tuần. Tuy nhiên, để ghi nhớ lâu hơn, bạn cần luyện tập cách đọc và viết chữ Hiragana thường xuyên.
Làm thế nào để phân biệt các chữ Hiragana và Katakana?
Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana có đường nét mềm mại và thường được sử dụng phổ biến trong các văn bản tiếng Nhật hàng ngày. Ngược lại, chữ Katakana có đường nét góc cạnh hơn, chủ yếu dùng cho từ mượn nước ngoài.
Bài viết trên đã hướng dẫn đầy đủ cách đọc và cách viết bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana, giúp bạn đặt nền móng đầu tiên cho hành trình tiếp cận, học tập và chinh phục tiếng Nhật. Nếu bạn muốn học chữ Hiragana nhanh hơn và được giáo viên chỉ điểm cách học tiếng Nhật phù hợp với trình độ của mình thì có thể cân nhắc đăng ký khóa học tiếng Nhật tại HanoiLink. Chúng tôi cam kết giúp bạn thông thạo chữ cái Hiragana và ứng dụng hiệu quả vào giao tiếp trong thời gian sớm nhất. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được trải nghiệm học thử miễn phí!
