
Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana là một trong ba hệ thống chữ viết quan trọng của tiếng Nhật, thường được sử dụng để viết các từ có nguồn gốc nước ngoài, tên riêng và thuật ngữ khoa học. Với 46 ký tự cơ bản, Katakana có hình dạng góc cạnh, đơn giản nhưng lại khó nhớ hơn so với Hiragana. Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Nhật và muốn nắm vững Katakana bảng chữ cái đầy đủ, bài viết dưới đây của Trung tâm tiếng Nhật HanoiLink sẽ giúp bạn hiểu rõ cách đọc, cách viết và các mẹo ghi nhớ hiệu quả.
Tổng quan về bảng chữ cái Katakana
Bảng chữ cái Katakana là một trong ba hệ thống chữ viết chính của Nhật Bản, bên cạnh bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana và Kanji. Katakana được sử dụng chủ yếu để viết các từ vay mượn từ các ngôn ngữ khác, tên riêng nước ngoài, tên động vật và thực vật, cũng như để nhấn mạnh từ ngữ trong văn bản, tương tự như cách sử dụng chữ in nghiêng trong tiếng Anh.
Khái niệm và đặc điểm của bảng chữ cái Nhật Katakana
Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana là một trong hai bảng chữ cái cơ bản của tiếng Nhật, bên cạnh Hiragana. Hệ thống này gồm 46 ký tự Katakana cơ bản, có hình dạng đơn giản, góc cạnh và dễ viết hơn so với Kanji nhưng lại khó ghi nhớ hơn Hiragana. Bảng chữ cái Katakana đầy đủ chủ yếu được sử dụng để viết các từ mượn từ ngôn ngữ nước ngoài, tên riêng, thuật ngữ khoa học và để nhấn mạnh từ trong văn bản.

Bảng chữ cái Katakana có 46 chữ cơ bản
Cách phân biệt Hiragana và Katakana
Mặc dù Hiragana và Katakana đều là bảng chữ cái âm tiết của tiếng Nhật và cùng đại diện cho các âm giống nhau, chúng có những đặc điểm và cách sử dụng khác biệt rõ rệt:
- Hiragana: Các ký tự Hiragana có hình dáng mềm mại, uốn lượn với nhiều đường cong. Bảng chữ cái này được sử dụng chủ yếu cho các từ thuần Nhật, các thành phần ngữ pháp như trợ từ, đuôi động từ và tính từ và các từ biểu thị cảm xúc.
- Katakana: Ngược lại, các ký tự Katakana có hình dáng góc cạnh, cứng cáp với các nét thẳng và sắc nét. Bảng chữ cái Katakana tiếng Nhật có công dụng chính là phiên âm các từ mượn từ nước ngoài (gairaigo), tên riêng của người và địa danh không phải tiếng Nhật, tên các công ty nước ngoài.

Điểm khác nhau giữa bảng chữ cái Katakana và Hiragana
Khi nào nên sử dụng bảng chữ cái Katakana trong tiếng Nhật?
Bảng chữ cái Katakana Nhật Bản có những ứng dụng cụ thể và đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chính xác ý nghĩa của văn bản tiếng Nhật. Dưới đây là những trường hợp chính mà chúng ta sử dụng Katakana:
- Dùng cho từ vựng có nguồn gốc nước ngoài (gairaigo): Đây là chức năng phổ biến nhất của Katakana. Các từ mượn từ các ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Anh, thường được phiên âm sang tiếng Nhật bằng Katakana. Ví dụ: カメラ (kamera – camera), コンピューター (konpyuutaa – computer) và ニュース (nyuusu – news). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cách phát âm các từ Katakana này có thể khác biệt so với nguyên gốc do sự hạn chế về âm tiết trong tiếng Nhật.
- Tên riêng, tên công ty nước ngoài, thuật ngữ khoa học: Tên người nước ngoài, tên địa danh, tên các tổ chức và công ty quốc tế thường được viết bằng Katakana. Ví dụ: トム・クルーズ (Tomu Kuruuzu – Tom Cruise), パリ (Pari – Paris) và マイクロソフト (Maikurosofuto – Microsoft). Tương tự, các thuật ngữ khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là những thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ châu Âu khác, cũng thường được viết bằng Katakana.
- Dùng để nhấn mạnh từ trong câu viết: Tương tự như việc in nghiêng hoặc in đậm trong tiếng Việt, Katakana có thể được sử dụng để làm nổi bật một từ hoặc cụm từ trong câu, tạo sự chú ý đặc biệt cho người đọc.

Những trường hợp cần dùng bảng chữ cái Katakana của Nhật
Bảng chữ cái Katakana đầy đủ gồm những gì?
Bảng chữ cái Katakana tiếng Nhật bao gồm 46 ký tự cơ bản, mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết trong hệ thống ngữ âm tiếng Nhật. Bên cạnh các ký tự cơ bản, Katakana còn có các biến thể âm đục, âm bán đục và âm ghép, giúp mở rộng khả năng biểu đạt ngữ âm trong tiếng Nhật.

Các phần quan trọng trong bảng chữ cái Katakana chuẩn
Bảng chữ cái Katakana cơ bản
Tương tự như Hiragana, bảng chữ cái Katakana cơ bản cũng bao gồm 46 âm tiết chính, được sắp xếp thành 5 hàng (cột), mỗi hàng tương ứng với một trong năm nguyên âm: a, i, u, e, o.
A | I | U | E | O | |
ア (a) | イ (i) | ウ (u) | エ (e) | オ (o) | |
K | カ (ka) | キ (ki) | ク (ku) | ケ (ke) | コ (ko) |
S | サ (sa) | シ (shi) | ス (su) | セ (se) | ソ (so) |
T | タ (ta) | チ (chi) | ツ (tsu) | テ (te) | ト (to) |
N | ナ (na) | ニ (ni) | ヌ (nu) | ネ (ne) | ノ (no) |
H | ハ (ha) | ヒ (hi) | フ (fu) | ヘ (he) | ホ (ho) |
M | マ (ma) | ミ (mi) | ム (mu) | メ (me) | モ (mo) |
Y | ヤ (ya) | ユ (yu) | ヨ (yo) | ||
R | ラ (ra) | リ (ri) | ル (ru) | レ (re) | ロ (ro) |
W | ワ (wa) | ヲ (wo) | |||
N | ン (n) |
Các ký tự âm đục và âm bán đục trong Katakana
Ngoài bảng chữ cái cơ bản, Katakana còn có các biến thể để biểu thị âm đục (dakuten) và âm bán đục (handakuten). Các âm này được tạo ra bằng cách thêm dấu phụ vào một số ký tự Katakana nhất định.
Âm gốc | Âm đục (tenten) | Cách phát âm | Âm bán đục (maru) | Cách phát âm |
カ (ka) | ガ (ga) | ga | – | – |
キ (ki) | ギ (gi) | gi | – | – |
ク (ku) | グ (gu) | gu | – | – |
ケ (ke) | ゲ (ge) | ge | – | – |
コ (ko) | ゴ (go) | go | – | – |
サ (sa) | ザ (za) | za | – | – |
シ (shi) | ジ (ji) | ji | – | – |
ス (su) | ズ (zu) | zu | – | – |
セ (se) | ゼ (ze) | ze | – | – |
ソ (so) | ゾ (zo) | zo | – | – |
タ (ta) | ダ (da) | da | – | – |
チ (chi) | ヂ (ji) | ji | – | – |
ツ (tsu) | ヅ (zu) | zu | – | – |
テ (te) | デ (de) | de | – | – |
ト (to) | ド (do) | do | – | – |
ハ (ha) | バ (ba) | ba | パ (pa) | pa |
ヒ (hi) | ビ (bi) | bi | ピ (pi) | pi |
フ (fu) | ブ (bu) | bu | プ (pu) | pu |
ヘ (he) | ベ (be) | be | ペ (pe) | pe |
ホ (ho) | ボ (bo) | bo | ポ (po) | po |
Bảng âm ghép trong Katakana và nguyên tắc kết hợp
Khi học tiếng Nhật bảng chữ cái Katakana, người học cũng sẽ gặp các âm ghép, được tạo thành bằng cách kết hợp một phụ âm với các nguyên âm “ya”, “yu”, và “yo”. Những âm ghép này giúp mở rộng số lượng âm tiết có thể biểu thị trong tiếng Nhật.
Nguyên tắc kết hợp của những âm ghép Katakana là từ các ký tự thuộc cột “I” (trừ chính âm イ – i) và ghép với các ký tự ヤ (ya), ユ (yu) hoặc ヨ (yo) được viết nhỏ hơn (ャ, ュ, ョ). Ký tự cột “I” sẽ đóng vai trò là phụ âm, còn ya, yu, yo sẽ là nguyên âm.
Âm chính | Âm ghép Ya | Cách phát âm | Âm ghép Yu | Cách phát âm | Âm ghép Yo | Cách phát âm |
キ (ki) | キャ (kya) | kya | キュ (kyu) | kyu | キョ (kyo) | kyo |
シ (shi) | シャ (sha) | sha | シュ (shu) | shu | ショ (sho) | sho |
チ (chi) | チャ (cha) | cha | チュ (chu) | chu | チョ (cho) | cho |
ニ (ni) | ニャ (nya) | nya | ニュ (nyu) | nyu | ニョ (nyo) | nyo |
ヒ (hi) | ヒャ (hya) | hya | ヒュ (hyu) | hyu | ヒョ (hyo) | hyo |
ミ (mi) | ミャ (mya) | mya | ミュ (myu) | myu | ミョ (myo) | myo |
リ (ri) | リャ (rya) | rya | リュ (ryu) | ryu | リョ (ryo) | ryo |
ギ (gi) | ギャ (gya) | gya | ギュ (gyu) | gyu | ギョ (gyo) | gyo |
ジ (ji) | ジャ (ja) | ja | ジュ (ju) | ju | ジョ (jo) | jo |
ビ (bi) | ビャ (bya) | bya | ビュ (byu) | byu | ビョ (byo) | byo |
ピ (pi) | ピャ (pya) | pya | ピュ (pyu) | pyu | ピョ (pyo) | pyo |
Cách đọc bảng chữ cái Katakana chuẩn
Để phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana cực chuẩn, bạn cần hiểu rõ cách đọc từng ký tự cũng như sự khác biệt trong hệ thống âm của tiếng Nhật. Với 46 ký tự cơ bản, người học cần nắm chắc biểu thị mỗi âm tiết và cách phát âm cố định. Bên cạnh đó, khi áp dụng phương pháp so sánh với âm tiếng Việt, bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và nhận diện âm chính xác.

Hướng dẫn phát âm từng nhóm ký tự trong bảng chữ cái Katakana đầy đủ
Nhóm A ア行 và cách phát âm chuẩn
- ア (A): Tương tự âm “a” trong tiếng Việt.
- イ (I): Phát âm như âm “i”.
- ウ (U): Âm này gần giống với “u”.
- エ (E): Đọc như âm “ê”.
- オ (O): Phát âm tương đương với “ô”.
Nhóm K カ行 và phương pháp nhận diện âm
- カ (KA): Âm này giống với “ca”.
- キ (KI): Phát âm như “ki”.
- ク (KU): Đọc gần với “cu”.
- ケ (KE): Âm này giống “kê”.
- コ (KO): Tương đương với “cô”
Nhóm Sa サ行 và cách luyện tập để nhớ lâu
- サ (SA): Đọc như “sa”.
- シ (SHI): Phát âm gần với “si”
- ス (SU): Giống với “su”
- セ (SE): Âm này tương tự “sê”
- ソ (SO): Phát âm như “sô”
Nhóm Ta タ行 và quy tắc phát âm chính xác
- タ (TA): Âm này gần giống “ta”
- チ (CHI): Phát âm như “chi”
- ツ (TSU): Đọc gần với “chu”
- テ (TE): Âm này tương đương “tê”
- ト (TO): Phát âm như “tô”
Nhóm Na ナ行 và cách ứng dụng trong thực tế
- ナ (NA): Đọc như “na”
- ニ (NI): Âm này tương tự “ni”
- ヌ (NU): Phát âm gần giống “nu”
- ネ (NE): Giống với “nê”
- ノ (NO): Đọc như “nô”
Nhóm Ha ハ行 và các lưu ý khi phát âm
- ハ (HA): Âm này phát âm như “ha”
- ヒ (HI): Đọc giống “hi”
- フ (FU): Âm này phát âm gần với “phu”
- ヘ (HE): Giống với “hê”
- ホ (HO): Phát âm như “hô”
Nhóm Ma マ行 và mẹo ghi nhớ dễ dàng
- マ (MA): Âm này tương đương với “ma”
- ミ (MI): Đọc như “mi”
- ム (MU): Phát âm giống “mu”
- メ (ME): Âm này đọc như “mê”
- モ (MO): Giống với “mô”
Nhóm Ya ヤ行 và cách nhận diện nhanh các ký tự
- ヤ (YA): Phát âm như “ya”
- ユ (YU): Đọc giống “yu”
- ヨ (YO): Âm này tương tự “yo”
Nhóm Ra ラ行 và cách đọc trôi chảy
- ラ (RA): Phát âm gần với “ra”
- リ (RI): Đọc như “ri”
- ル (RU): Giống với “ru”
- レ (RE): Âm này đọc như “rê”
- ロ (RO): Tương tự “rô”
Nhóm Wa ワ行 và bí quyết phân biệt âm gần giống
- ワ (WA): Phát âm như “wa” trong “quả”
- ヲ (WO): Hiếm gặp, đọc gần như “ô”
- ン (N): Âm này phát âm giống “n”
Âm đục và âm ghép trong Katakana
- Âm đục: Khi thêm dấu (゛) vào một số chữ Katakana, âm sẽ thay đổi. Ví dụ: カ (ka) → ガ (ga), サ (sa) → ザ (za)
- Âm ghép: Một số âm có thể kết hợp với các ký tự nhỏ như ャ, ュ, ョ để tạo thành âm ghép, chẳng hạn như キャ (kya), シュ (shu), チョ (cho)
Cách viết bảng chữ cái Katakana đúng nguyên tắc
Để học bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana hiệu quả và có cách viết chuẩn xác nhất, người học cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ luyện viết phù hợp như:
- Giấy viết có ô li: Nên sử dụng loại giấy kẻ ô 5 hoặc giấy kẻ ô lớn chia thành 4 phần để dễ dàng căn chỉnh kích thước chữ.
- Bút viết phù hợp: Lựa chọn bút có nét mềm mại và rõ ràng như bút chữ A, bút máy hoặc bút chì có độ đậm từ 2B, B đến 8B để dễ dàng điều chỉnh nét khi viết.

Chuẩn bị giấy và bút viết phù hợp khi luyện viết bảng chữ cái Katakana Nhật
Quy tắc viết nét và trình tự các nét trong Katakana
Để viết bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana đúng chuẩn, người học cần tuân theo một số quy tắc về thứ tự nét và hướng viết.
Cách viết từng ký tự theo đúng thứ tự nét:
- Trên trước – dưới sau, trái trước – phải sau: Khi viết một ký tự, các nét phía trên được viết trước, sau đó mới đến phần phía dưới. Nếu có nét ngang và nét dọc, nét ngang viết trước.
- Ngang trước – dọc sau: Với những ký tự có nét ngang và nét dọc giao nhau, nét ngang luôn được viết trước.
- Phẩy trước – mác sau: Các nét phẩy nhỏ nên được viết trước nét dài hơn hoặc nét chính của ký tự.
- Ngoài trước – trong sau: Nếu ký tự có phần bao quanh, hãy viết nét bên ngoài trước, sau đó mới viết phần bên trong.
Lưu ý về hướng nét và cách cầm bút:
- Duy trì tư thế cầm bút thoải mái, không siết quá chặt để dễ dàng điều chỉnh nét.
- Viết với tốc độ chậm rãi để kiểm soát độ dày, mỏng của nét chữ.
- Chú ý đến các góc cạnh trong Katakana để đảm bảo chữ viết rõ ràng, không bị nhầm lẫn với Hiragana.

Tuân thủ các quy tắc viết bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana
Kinh nghiệm học bảng chữ cái Katakana hiệu quả và nhớ lâu
Bảng chữ cái Katakana là một trong những nền tảng quan trọng khi bắt đầu học tiếng Nhật, nhưng không ít người gặp khó khăn vì nét chữ góc cạnh và dễ nhầm lẫn. Thay vì ghi nhớ một cách rập khuôn, việc áp dụng phương pháp phù hợp hay có lộ trình học tiếng Nhật rõ ràng sẽ giúp quá trình học trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số cách học bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana giúp bạn nhớ lâu và vận dụng linh hoạt.

Phương pháp học bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana tốt là không nên học rập khuôn
Sử dụng hình ảnh và âm thanh để học Katakana dễ dàng
Hình ảnh và âm thanh đóng vai trò quan trọng trong quá trình ghi nhớ bảng chữ cái Katakana. Mỗi ký tự có thể được liên kết với một hình ảnh quen thuộc để tạo sự liên tưởng dễ dàng. Bên cạnh đó, các ứng dụng học tiếng Nhật có phát âm chuẩn hỗ trợ người học rèn luyện kỹ năng nghe và đọc chính xác ngay từ đầu. Khi kết hợp cả hình ảnh và âm thanh, khả năng nhận diện mặt chữ được cải thiện đáng kể, giúp ghi nhớ lâu hơn.

Kết hợp các ứng dụng học tiếng Nhật là một trong những cách ôn luyện Katakana hiệu quả
Chia nhỏ bảng chữ cái thành từng phần để học nhanh hơn
Phương pháp chia nhỏ nội dung học tập theo từng phần giúp người học ghi nhớ bảng chữ cái Katakana hiệu quả hơn. Mỗi ngày, người học nên học khoảng 5 ký tự về cách viết và cách đọc trước khi chuyển sang nhóm tiếp theo. Bên cạnh đó, việc kết hợp với phương pháp lặp lại ngắt quãng sẽ giúp củng cố khả năng ghi nhớ theo thời gian mà không bị quá tải. Đây được đánh giá là một trong những cách học bảng chữ cái Katakana nhanh nhất, hỗ trợ tiếp thu dễ dàng và sử dụng linh hoạt hơn.
Luyện viết thường xuyên giúp tăng khả năng ghi nhớ
Luyện viết thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhớ bảng chữ cái Katakana và cách viết một cách hiệu quả. Người học nên viết mỗi ký tự ít nhất 10 lần, đồng thời kết hợp phát âm để tăng khả năng nhận diện và ghi nhớ lâu dài. Khi luyện tập, cần chú ý đến độ cân đối của từng nét, đảm bảo đúng thứ tự và hướng viết để chữ rõ ràng, dễ đọc. Ngoài ra, việc áp dụng các bài tập viết theo mẫu và sử dụng giấy kẻ ô giúp rèn luyện độ chính xác cũng như sự nhất quán trong từng nét chữ.

Cách học thuộc bảng chữ cái Katakana với phương pháp luyện viết mỗi ngày
Áp dụng phương pháp liên tưởng và ghi nhớ có hệ thống
Phương pháp liên tưởng và ghi nhớ có hệ thống giúp học bảng chữ cái Katakana và cách viết một cách hiệu quả hơn. Mỗi ký tự nên được gắn với một hình ảnh trực quan để dễ dàng ghi nhớ. Ví dụ, chữ シ (shi) có hình dáng giống một khuôn mặt đang cười, giúp người học nhanh chóng liên kết âm thanh với hình ảnh. Ngoài ra, bạn có thể tự tạo câu chuyện ngắn hoặc sử dụng sơ đồ tư duy để hệ thống hóa kiến thức, giúp quá trình học trở nên logic và dễ tiếp thu hơn.
Kiểm tra và ôn luyện định kỳ để không quên kiến thức
Sau khi đã học và làm quen với các ký tự, việc ôn tập thường xuyên là bước cần thiết để duy trì và củng cố kiến thức. Để tránh tình trạng học trước quên sau, hãy áp dụng các phương pháp kiểm tra và ôn luyện định kỳ sau đây:
- Luyện tập bằng flashcards: Flashcards là công cụ học tập đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả. Bạn có thể tự tạo flashcards với một mặt là ký tự Katakana, mặt còn lại là cách đọc (Romaji) hoặc hình ảnh minh họa.
- Làm mini-test hàng ngày: Dành ra khoảng 10-15 phút mỗi ngày để làm các bài kiểm tra nhỏ về Katakana. Các bài test này có thể bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm về cách đọc, cách viết, hoặc ghép từ. Hiện nay, có rất nhiều trang web và ứng dụng cung cấp các bài kiểm tra Katakana miễn phí nên bạn có thể tận dụng các nguồn tài liệu này.
- Tự kiểm tra bằng cách viết và đọc lại: Một cách đơn giản nhưng hiệu quả để kiểm tra kiến thức của bạn là tự viết lại toàn bộ bảng chữ cái Katakana. Sau khi viết, hãy đọc to từng ký tự để kiểm tra cả khả năng nhận diện và phát âm. Bạn cũng có thể thử viết các từ đơn giản bằng Katakana mà bạn đã học. Việc kết hợp cả viết và đọc sẽ giúp người học củng cố kiến thức một cách toàn diện, tránh tình trạng chỉ nhớ mặt chữ mà không biết đọc hoặc ngược lại.

Thường xuyên ôn luyện bảng chữ cái Katakana để củng cố kiến thức
Học theo nhóm hoặc cùng bạn bè để nâng cao động lực
Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy quá trình học tập, đặc biệt là khi học một ngôn ngữ mới chính là sự tương tác và hỗ trợ từ những người xung quanh. Thay vì tự mình “vật lộn” với cách đọc hay cách viết bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana, bạn nên tìm kiếm bạn bè hoặc tham gia các cộng đồng học tiếng Nhật để cùng nhau chinh phục thử thách.
Quá trình trao đổi kiến thức, giải đáp thắc mắc và thậm chí là tổ chức các buổi kiểm tra chéo sẽ giúp củng cố kiến thức một cách học tiếng Nhật hiệu quả. Hơn nữa, các hoạt động nhóm như trò chơi Bingo chữ cái hay thi ghép chữ Katakana không chỉ tạo không khí học tập vui vẻ mà còn tăng cường khả năng ghi nhớ và phản xạ của bạn.

Cùng học tiếng Nhật bảng chữ cái Katakana với bạn bè
Học bảng chữ cái Katakana dễ dàng cùng HanoiLink
Quá trình tự học bảng chữ cái Katakana trong tiếng Nhật có thể gặp nhiều khó khăn và dễ gây nản lòng nếu không có phương pháp học hợp lý và lộ trình rõ ràng. Hiểu được điều này, HanoiLink đã xây dựng một khóa học tiếng Nhật giao tiếp bài bản, khoa học, giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy tiên tiến, và môi trường học tập chuyên nghiệp, HanoiLink cam kết mang lại cho bạn trải nghiệm học tập hiệu quả, giúp bạn nhanh chóng đạt được mục tiêu chinh phục tiếng Nhật.
Điểm mạnh của HanoiLink nằm ở đội ngũ giáo viên chất lượng cao, với kinh nghiệm giảng dạy từ 5 đến 15 năm, sở hữu chứng chỉ sư phạm uy tín và đã có kinh nghiệm thực tế sinh sống và làm việc tại Nhật Bản. Không chỉ giỏi chuyên môn, các thầy cô còn có khả năng định hướng nghề nghiệp và luôn sẵn sàng tư vấn cho học viên về các cơ hội du học và xuất khẩu lao động Nhật Bản.
Ngoài ra, HanoiLink còn sở hữu bộ giáo án độc quyền, được biên soạn dựa trên kinh nghiệm giảng dạy thực tế và sự am hiểu sâu sắc về thị trường Nhật Bản của đội ngũ giảng viên. Chương trình khóa học tiếng Nhật online/offline được thiết kế theo mô hình 5N và phương pháp Tháp Học Tập, tập trung vào tính thực dụng, giúp học viên “Nói Được” và “Có Bằng” trong thời gian ngắn nhất. Đặc biệt, chúng tôi áp dụng phương pháp giao tiếp 100% bằng tiếng Nhật trong suốt giờ học, tạo ra môi trường học tập lý tưởng để học viên rèn luyện phản xạ và tự tin sử dụng tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày.

Hơn 10.000 học viên đã tin tưởng chọn Nhật ngữ Hanoilink
Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana đóng vai trò quan trọng trong việc học tiếng Nhật, đặc biệt là khi tiếp cận từ mượn và thuật ngữ chuyên ngành. Để ghi nhớ hiệu quả, người học cần kết hợp phương pháp học phù hợp, luyện tập thường xuyên và áp dụng vào từng ngữ cảnh thực tế. Với lộ trình bài bản, giáo trình độc quyền và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, HanoiLink cam kết đồng hành xuyên suốt giúp học viên nắm vững Katakana nhanh chóng và sử dụng thành thạo. Đăng ký khóa học tiếng Nhật giao tiếp hay khóa học N5 cho người mới bắt đầu ngay hôm nay để được hướng dẫn chuyên sâu và đạt kết quả tốt nhất!