Icon close

Ngữ pháp tiếng Nhật N5 là nền tảng quan trọng giúp người học xây dựng kỹ năng giao tiếp cơ bản trước khi chuyển sang các cấp độ cao hơn. Đặc biệt với du học sinh và những người làm việc trong môi trường thường xuyên giao tiếp tiếng Nhật, việc nắm vững các cấu trúc cơ bản này là điều không thể thiếu. Dưới đây, Trung tâm Nhật Ngữ HanoiLink sẽ tóm tắt ngữ pháp N5 tiếng Nhật quan trọng, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ứng dụng Nhật ngữ trong thực tế.

Khóa học tiếng Nhật N5 tại HanoiLink

Học ngữ pháp nhanh chóng với khóa học tiếng Nhật N5 tại HanoiLink

Các điểm ngữ pháp tiếng Nhật N5 cơ bản cần nắm

Với những ai mới bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Nhật, việc nắm vững những kiến thức ngữ pháp N5 cơ bản chính là bước đệm quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc và đạt được kết quả cao trong kỳ thi JLPT N5. Dưới đây là tổng hợp công thức ngữ pháp tiếng Nhật N5 đầy đủ nhất:

Các thể câu cơ bản trong ngữ pháp N5

Khi mới bắt đầu học ngữ pháp tiếng Nhật N5, bạn sẽ được làm quen và tiếp xúc với các cấu trúc cơ bản như thể khẳng định, phủ định, nghi vấn. Các thể câu này thường được sử dụng để giới thiệu hoặc xác nhận thông tin với người khác. Một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N5 mà bạn cần nắm ngay từ đầu là:

Thể câu Cấu trúc ngữ pháp  Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Khẳng định N1は N2 です N1 là N2 この人は私の親友です。

(Người này là bạn thân của mình.)

Phủ định N1は N2 じゃありません N1 không phải là N2 あの建物は病院じゃありません。

(Tòa nhà kia không phải là bệnh viện.)

Nghi vấn N1は N2 ですか? N1 có phải là N2 không? 趣味は映画鑑賞ですか?

(Sở thích của bạn có phải là xem phim không?)

Động từ thể lịch sự Vます Dùng trong giao tiếp lịch sự, trang trọng, đối với người mới quen 明日、私は学校に行きます。

(Ngày mai, tôi sẽ đi đến trường học.)

Động từ thể thông thường V辞書形 Thể ngắn, sử dụng trong văn viết hoặc nói thân mật 明日、会社へ行く。

(Ngày mai, tôi đi công ty.)

Quá khứ Vました Thường được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra, đã thực hiện trong quá khứ. 昨日私はテレビを見ました。

(Hôm qua, tôi đã xem tivi.)

Vませんでした Dùng để diễn tả hành động không xảy ra, không được thực hiện trong quá khứ. 昨日はテレビを見ませんでした。

(Hôm qua, tôi đã không xem tivi.)

Các thể câu cơ bản trong ngữ pháp N5 tiếng Nhật

Tổng hợp các thể câu cơ bản trong ngữ pháp N5 tiếng Nhật

Danh từ và trợ từ quan trọng trong ngữ pháp N5

Trong ngữ pháp tiếng Nhật N5, danh từ thường đi kèm với các trợ từ để thể hiện vai trò trong câu. Dưới đây là một số trợ từ quan trọng ở cấp độ ngữ pháp N5:

Cấu trúc ngữ pháp Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
は (wa) Trợ từ chỉ chủ đề 私は学生です。

(Tôi là học sinh.)

が (ga) Nhấn mạnh chủ thể hành động 田中さんが先生です。

(Anh Tanaka là giáo viên.)

を (wo) Trợ từ chỉ tân ngữ trực tiếp 本を読みます。

(Đọc sách.)

に (ni) Chỉ địa điểm hoặc thời gian 7時に起きます。

(Tôi thức dậy lúc 7 giờ.)

で (de) Chỉ địa điểm diễn ra hành động 図書館で勉強します。

(Học ở thư viện.)

へ (e) Chỉ hướng di chuyển 学校へ行きます。

(Tôi đi đến trường.)

と (to) Dùng để liệt kê hoặc chỉ sự cùng nhau 友達と映画を見ます。

(Xem phim với bạn bè.)

も (mo) Có thể thay thế cho các trợ từ は, が, を với nghĩa là “cũng” 彼も学生です

(Anh ta cũng là học sinh)

Động từ trong tiếng Nhật N5 và cách chia

Động từ N5 thường được chia thành 3 nhóm chính, mỗi nhóm sẽ có cách chia khác nhau, cụ thể:

  • Nhóm 1: 読む (yomu) – đọc.
  • Nhóm 2: 食べる (taberu) – ăn.
  • Nhóm 3: 来る (kuru) – đến, する (suru) – làm.

Tổng hợp 3 cách chia động từ trong tiếng Nhật N5 theo nhóm:

Cách chia động từ sang thể ます

Nhóm động từ Cách chia Ví dụ 
Nhóm 1 Chuyển đuôi う thành đuôi い + ます きく (nghe/hỏi) → ききます (Nghe/Hỏi)

はなす (nói chuyện) → はなします (Nói chuyện)

たつ (dựng) → たちます (Dựng)

わかる (hiểu) → わかります (Hiểu)

Nhóm 2 Bỏ る + ます たべる (ăn) → たべます (Ăn)

みる (nhìn, xem) → みます (Nhìn/Xem)

おしえる (dạy) → おしえます (Dạy)

Nhóm 3 する → します する → します (Làm)
くる → きます くる → きます (Đến)

Cách chia động từ sang thể ない (Nai)

Nhóm động từ Cách chia Ví dụ
Nhóm I Bỏ ます, chuyển âm cuối từ hàng い sang hàng あ, thêm ない ききます → きかない (Nghe, hỏi)
Nếu trước ます là い thì chuyển thành わ rồi thêm ない うたいまう → うたわない (Hát)
Trường hợp đặc biệt: あります → ありません あります → ない (Có)
Nhóm II Bỏ ます, thêm ない たべます → たべない (Ăn)
Trường hợp đặc biệt: Một số động từ kết thúc hàng い nhưng vẫn là nhóm II おきます → おきない (Thức dậy)
Nhóm III きます → こない (Đến)

します → しない (Làm)

Cách chia động từ sang thể た (Ta)

Nhóm động từ Cách chia Ví dụ
Nhóm I Nếu động từ có kết thúc là 「い、ち、り」 trước đuôi「ます」, bạn có thể bỏ đuôi này, sau đó thay các chữ「い、ち、り」 bằng 「った」. かいます (mua) → かった

まちます (đợi) → まった

つくります (tạo ra) → つくった

いきます (đi) → いった

Đối với động từ có kết thúc là 「み、び、に」 và đứng trước đuôi「ます」, bạn hãy bỏ đuôi và thay các chữ「み、び、に」 bằng 「んだ」. あそびます (chơi) → あそんだ

よみます (đọc) → よんだ (Tôi đã chơi/trải nghiệm)

Trường hợp động từ có kết thúc là 「き」 và đứng trước 「ます」, bạn hãy bỏ đuôi 「ます」, sau đó thay 「き」 bằng 「いた」. およぎます (bơi) → およいだ(Tôi đã bơi)
Nếu động từ có kết thúc là 「し」 đứng trước 「ます」=> Bỏ 「ます」, thêm chữ「て」 thành 「た」. はなします (nói) → はなした

だします (đưa ra) → だした

Nhóm II Bỏ 「ます」, thêm 「た」. たべます (ăn) → たべた

きえます (biến mất) → きえた

おきます (thức dậy) → おきた (Tôi đã ăn rồi)

Nhóm III Bỏ 「ます」, thêm 「た」. きます (đến) → きた

します (làm) → した

べんきょうします (học) → べんきょうした (Tôi đã học xong)

Cách chia động từ sang thể て(Te)

Nhóm động từ Cách chia Ví dụ Nghĩa
Nhóm I Âm cuối trước “ます” là “き” → chuyển thành いて かきます → かいて Viết
Âm cuối trước “ます” là “ぎ” → chuyển thành いで およぎます → およいで Bơi
Âm cuối là い, ち, り → chuyển thành って かいます → かって Mua
Âm cuối là み, び, に → chuyển thành んで よみます → よんで Đọc
Âm cuối là “し” → chuyển thành して かします → かして Cho vay
Cách chia đặc biệt: “いきます” → いって Đi
Nhóm II Bỏ đuôi “ます” → thêm “て” ねます → ねて Ngủ
Bỏ đuôi “ます” → thêm “て” たべます → たべて Ăn
Nhóm III Bỏ đuôi “ます” → thêm “て” きます → きて Đi
Bỏ đuôi “ます” → thêm “て” します → して Làm
Bỏ đuôi “ます” → thêm “て” べんきょうします → べんきょうして Học

Động từ bất quy tắc cần nhớ

Trong tiếng Nhật, có hai động từ bất quy tắc quan trọng mà người học bắt buộc phải ghi nhớ vì chúng không tuân theo quy tắc chia thông thường, bao gồm:

  • します: Làm.
  • きます: Đến.

Theo đó, một số danh từ thường khi kết hợp với đuôi します sẽ tạo ra động từ mới, cụ thể:

STT Tiếng Nhật Loại từ Tiếng Việt
1 れんしゅうします (renshuu shimasu) Danh từ Luyện tập
日本語のれんしゅうをします。 Động từ Tôi luyện tập tiếng Nhật
2 しゅうりします (shuuri shimasu) Danh từ Sửa chữa
自転車をしゅうりします。 Động từ Tôi sửa chữa xe đạp
3 うんどうします (undou shimasu) Danh từ Tập thể dục
毎朝うんどうします。 Động từ Tôi tập thể dục mỗi sáng
4 せいかつします (seikatsu shimasu) Danh từ Sống, sinh hoạt
東京でせいかつします。 Động từ Tôi sống ở Tokyo
5 こうりゅうします (kouryuu shimasu) Danh từ Giao lưu
外国の人とこうりゅうします。 Động từ Tôi giao lưu với người nước ngoài
6 べんきょうします (benkyou shimasu) Danh từ Học tập
毎日日本語をべんきょうします。 Động từ Tôi học tiếng Nhật mỗi ngày

Tính từ trong tiếng Nhật N5 và quy tắc chia

Trong ngữ pháp tiếng Nhật N5, tính từ được chia thành hai loại chính: tính từ い (い形容詞) và tính từ な (な形容詞), mỗi loại có quy tắc chia riêng biệt.

Tính từ trong tiếng Nhật được chia thành 2 loại khác nhau

Tính từ trong tiếng Nhật được chia thành 2 loại là “い” và “な”

Tính từ い và cách chia ở các thể

Đây là nhóm tính từ kết thúc bằng đuôi “い” trong thể từ điển. Khi sử dụng trong câu, tính từ này có thể thay đổi theo thể hiện tại, quá khứ, phủ định và phủ định quá khứ. Dưới đây là các quy tắc chia cơ bản:

Khẳng định Phủ định
Lịch sự Thông thường Lịch sự Thông thường
Tính từ

đuôi い

Hiện tại A です A い A くないです A くない
Quá khứ A かったです A かった A くなかったです A くなかった

Tính từ な và các cấu trúc đi kèm

Tính từ な là nhóm tính từ không kết thúc bằng “い” (ngoại trừ một số ngoại lệ như きれい (đẹp)). Khi sử dụng tính từ này trong câu, cần thêm “な” trước danh từ nếu dùng ở thể khẳng định.

Trong câu mang tính chất lịch sự Trong dạng câu thông thường
Thì hiện tại Câu khẳng định:

Tính từ (bỏ đuôi “な”), sau đó thay bằng đuôi  “です”

Ví dụ: しずかです (Shizukadesu) – yên tĩnh.

Câu phủ định:

Tính từ (bỏ đuôi “な”), thay bằng “じゃありません”

Ví dụ: しずかじゃありません (Shizuka jaarimasen) –  không yên tĩnh.

Câu khẳng định:

Tính từ (bỏ đuôi “な”), thay bằng chữ “だ”

Ví dụ: しずかだ (Shizukada).

Câu phủ định:

Tính từ (bỏ đuôi “な”), sử dụng đuôi  “じゃない”

Ví dụ: しずかじゃない (Shizuka janai).

Thì quá khứ Câu khẳng định:

Tính từ (bỏ đuôi “な”), sau đó thay bằng cụm “でした”

Ví dụ: しずかでした (Shizukadeshita).

Câu phủ định:

Tính từ (bỏ đuôi “な”), sau đó thay bằng cụm  “じゃありませんでした”

(Ví dụ: しずかじゃありませんでした (Shizuka jaarimasendeshita)).

Câu khẳng định:

Tính từ (bỏ đuôi “な”)  để thay bằng cụm  “だった”

Ví dụ: しずかだった (Shizukadatta).

Câu phủ định:

Tính từ (bỏ đuôi “な”)   và thay bằng cụm  “じゃなかった“

Ví dụ: しずかじゃなかった (Shizuka janakatta).

Ví dụ về cách chia tính từ kết hợp với danh từ để bổ nghĩa cho câu

Cách dùng tính từ trong câu

Để miêu tả đối tượng có đặc điểm, tính chất như thế nào, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc sau đây:

Danh mục Mẫu câu Ví dụ Dịch nghĩa
Miêu tả đối tượng N は Adj [な] です。 田中先生(たなかせんせい)はしんせつです。 Thầy Tanaka rất tốt bụng.
N は Adj [い] です。 彼(かれ)はたかいです。 Anh ấy cao.
Phủ định N は Adj [な] じゃありません。 ハノイは静(しず)かじゃありません。 Hà Nội không yên tĩnh đâu.
N は Adj [い] くないです。 それはおいしくないです。 Nó không ngon lắm.

Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N5 quan trọng cần nắm vững

Cấu trúc câu diễn đạt thời gian

Nếu muốn đề cập đến chủ đề thời gian, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N5 dưới đây:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
N は ~曜日です Xác định ngày trong tuần 今日は月曜日です。 (Hôm nay là thứ Hai.)
今 なんじですか。 Hỏi giờ hiện tại 今 7時30分です。 (Bây giờ là 7 giờ 30 phút.)
今 なんじですか。 Hỏi giờ hiện tại 今 7時30分です。 (Bây giờ là 7 giờ 30 phút.)
N (thời gian) に V Làm gì vào lúc nào 毎朝 6時に 起きます。 (Hàng ngày tôi thức dậy lúc 6 giờ.)
N1 から N2 まで Từ thời điểm nào đến thời điểm nào 午前9時から午後5時まで働きます。 (Tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
Những cấu trúc câu diễn đạt thời gian

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N5 về công thức diễn đạt thời gian

Cấu trúc câu đạt mục đích trong ngữ pháp tiếng Nhật N5

Khi cần diễn tả một hành động có mục đích cụ thể, bạn có thể áp dụng những mẫu ngữ pháp sau:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
N1 へ V しに行きます Đi đâu để làm gì 日本へ勉強しに行きます。 (Tôi đi Nhật để học.)
N1 へ V しに来ます Đến đâu để làm gì 友達の家へ遊びに来ました。 (Tôi đến nhà bạn chơi.)
N1 へ V しに帰ります Về đâu để làm gì 国へ仕事をしに帰ります。 (Tôi về nước để làm việc.)

Cấu trúc câu biểu thị nguyên nhân

Trong tiếng Nhật, khi cần giải thích lý do hay nguyên nhân của một hành động, người Nhật thường dùng các cấu trúc như から hoặc ので. Đây cũng là một trong những ngữ pháp N5 tiếng Nhật cơ bản mà bạn cần nắm để có thể diễn đạt ý kiến một cách chính xác và thể hiện sự logic trong giao tiếp.

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
〜から Vì… nên… 雨だから、外に行きません。 (Vì trời mưa nên tôi không ra ngoài.)
〜ので Bởi vì… 時間がないので、行けません。 (Vì không có thời gian nên tôi không thể đi.)

Cấu trúc câu nói về khả năng trong ngữ pháp N5

Một trong những chủ điểm quan trọng khi học ngữ pháp tiếng Nhật N5 là cấu trúc diễn đạt khả năng làm một việc gì đó. Để vượt qua kỳ thi JLPT N5 cũng như giao tiếp hiệu quả trong đời sống hàng ngày, bạn có thể sử dụng 2 mẫu câu dưới đây:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
V ことができます Có thể làm gì 中国語を話すことができます。(Tôi có thể nói tiếng Trung Quốc.)
N ができます Có thể làm gì 私はサッカーができます。(Tôi có thể chơi đá bóng.)
Tổng hợp cấu trúc câu nói về khả năng trong ngữ pháp N5

Tổng hợp cấu trúc câu nói về khả năng trong ngữ pháp N5

Cấu trúc câu diễn đạt điều kiện trong ngữ pháp N5 tiếng Nhật

Trong ngữ pháp tiếng Nhật N5, các cấu trúc câu diễn đạt điều kiện giúp bạn truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và mạch lạc, đồng thời thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ tiếng Nhật.

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
〜と Nếu, khi 春になると、花が咲きます。 (Khi xuân đến, hoa sẽ nở.)
〜たら Nếu, giả sử お金があったら、ば家を買います. (Nếu có tiền, tôi sẽ đi mua nhà.)
〜ば Nếu 安ければ、買います。 (Nếu rẻ, tôi sẽ mua.)

Cách diễn đạt sự đối lập trong ngữ pháp tiếng Nhật N5 Minna no Nihongo

Để diễn đạt câu văn rõ ràng hơn cũng như tăng tính liên kết giữa các ý tưởng, ý kiến, bạn có thể sử dụng các cấu trúc ngữ pháp biểu thị tính tương phản dưới đây:

Cấu trúc Ý Nghĩa Ví dụ
〜けど Mặc dù, nhưng この映画は面白いけど、長すぎます。<br>(Bộ phim này hay nhưng quá dài.)
〜が Nhưng 日本の食べ物はおいしいですが、高いです。<br>(Đồ ăn Nhật ngon nhưng đắt.)
〜ても Dù… nhưng… 雨が降っても、サッカーをします。<br>(Dù trời mưa, tôi vẫn chơi bóng đá.)
Cách diễn đạt sự đối lập trong ngữ pháp tiếng Nhật N5

Cách diễn đạt sự đối lập trong ngữ pháp tiếng Nhật N5 Minna no Nihongo

Mẹo ghi nhớ và cách học ngữ pháp tiếng Nhật N5 nhanh nhất

Dù là ngữ pháp tiếng Nhật N5 cơ bản, tuy nhiên số lượng cấu trúc cần nhớ rất lớn, khiến nhiều người gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và vận dụng vào thực tế. Để chinh phục phần ngữ pháp N5 một cách nhanh chóng và hiệu quả, bạn có thể tham khảo những phương pháp học dưới đây:

Học ngữ pháp tiếng Nhật N5 theo giáo trình Minna no Nihongo

Giáo trình Minna no Nihongo là tài liệu học tiếng Nhật phổ biến và hiệu quả, đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu. Ngữ pháp tiếng Nhật N5 Minano Nihongo được trình bày một cách hệ thống, dễ hiểu, với các bài học đi từ dễ đến khó, giúp bạn nắm vững kiến thức Nhật ngữ cơ bản mà không cảm thấy quá tải. Khi học theo giáo trình này, bạn nên:

  • Học theo thứ tự bài học: Không nên bỏ qua bài nào vì mỗi bài đều có ngữ pháp liên quan đến bài trước.
  • Luyện tập với bài tập trong sách: Hãy làm bài tập đi kèm để củng cố kiến thức ngay sau khi học.
  • Nghe các đoạn hội thoại mẫu: Mỗi bài học đều có hội thoại, giúp bạn hiểu ngữ pháp tiếng Nhật N5 Minna no Nihongo trong ngữ cảnh thực tế.
  • Tự đặt câu: Sau khi học một cấu trúc mới, hãy tự đặt câu để tăng khả năng ghi nhớ.
Giáo trình Minna no Nihongo

Ôn luyện ngữ pháp N5 tiếng Nhật dễ dàng với giáo trình Minna no Nihongo

Học theo nhóm chủ đề để dễ hệ thống hóa kiến thức

Thay vì học thuộc lòng từng công thức rời rạc, bạn có thể tổng hợp ngữ pháp N5 tiếng Nhật theo chức năng trong câu (câu khẳng định, phủ định, câu hỏi) để liên kết kiến thức dễ dàng hơn. Cách học này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của câu và sử dụng ngữ pháp đúng ngữ cảnh. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng những những cách học ngữ pháp tiếng Nhật N5 hiệu quả khác như:

  • Sử dụng Flashcards: Bạn có thể viết cấu trúc ngữ pháp ở một mặt, viết ví dụ minh họa hoặc lưu ý quan trọng ở mặt còn lại để ôn tập nhanh, ghi nhớ công thức tiếng Nhật N5 tốt hơn.
  • Vẽ sơ đồ tư duy (mindmap): Đây là một trong những cách tóm tắt ngữ pháp tiếng Nhật N5 hiệu quả nhất. Bằng cách vẽ sơ đồ và phân nhóm các cấu trúc ngữ pháp có liên quan, bạn có thể dễ dàng hình dung, ghi nhớ và kết nối các kiến thức một cách logic, giúp việc học ngữ pháp N5 nhanh chóng và khoa học hơn.

Luyện tập bằng bài tập ngữ pháp và đề thi thử JLPT N5

Một trong những cách học ngữ pháp tiếng Nhật N5 hiệu quả nhất là thực hành thường xuyên với bài tập vận dụng. Điều này không chỉ giúp người học Nhật ngữ ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp nhanh chóng mà còn hiểu cách áp dụng vào từng ngữ cảnh cụ thể. Nếu chỉ mới tìm hiểu về tiếng Nhật, bạn có thể bắt đầu bằng các bài tập cơ bản như điền vào chỗ trống, chọn đáp án đúng, sau đó chuyển sang các dạng bài nâng cao hơn như viết lại câu hoặc đặt câu hoàn chỉnh.

Ngoài ra, bạn cũng có thể làm đề thi thử JLPT N5 định kỳ để làm quen với cấu trúc đề, thời gian làm bài, từ đó cải thiện khả năng phản xạ khi làm bài thi thật. Để mang lại hiệu quả tốt nhất, bạn nên kiểm tra đáp án sau mỗi lần làm bài, kết hợp với phân tích lỗi sai và ghi chú lại những cấu trúc ngữ pháp cần lưu ý.

Luyện tập ngữ pháp theo đề thi

Luyện tập ngữ pháp theo đề thi JLPT N5 để nâng cao thêm kiến thức

Học ngữ pháp N5 thông qua hội thoại thực tế

Học ngữ pháp tiếng Nhật N5 qua hội thoại thực tế cũng là một cách ôn luyện giúp bạn “làm chủ” kiến thức nhanh chóng. Bạn có thể cùng bạn bè nhập vai thành các nhân vật để cùng nhau thực hành hội thoại, củng cố kiến thức ngữ pháp.

Ví dụ, khi học về cấu trúc ngữ pháp thể ます và thể て, hãy thử đóng vai người đi siêu thị và thực hành câu hỏi như: これはいくらですか?(Cái này bao nhiêu tiền?) hoặc パンをください (Cho tôi bánh mì). Ngoài ra, luyện nghe các đoạn hội thoại đơn giản trên YouTube hoặc giáo trình Minna no Nihongo cũng là cách hữu ích để bạn làm quen với cách dùng tự nhiên của ngữ pháp trong thực tế, giúp bạn ghi nhớ nhanh và tạo phản xạ tốt khi giao tiếp bằng tiếng Nhật.

Ôn luyện qua cuộc hội thoại thực tế với bạn bè

Ôn luyện ngữ pháp N5 qua cuộc hội thoại thực tế với bạn bè

Tập chuyển các câu nói trong đầu ra thành tiếng Nhật thường xuyên

Ngoài những cách học ngữ pháp tiếng Nhật N5 kể trên, bạn cũng có thể luyện tập bằng cách dịch suy nghĩ của mình sang tiếng Nhật ngay khi nhìn thấy một vật/sự việc/hiện tượng trước mắt. Ví dụ, khi muốn nói “Tôi đang học bài”, bạn hãy thử nghĩ ngay đến câu “私は勉強しています。”. Cách này giúp bạn luyện phản xạ nhanh và ghi nhớ ngữ pháp theo cách tự nhiên, hiệu quả nhất.

Chinh phục ngữ pháp tiếng Nhật N5 với lộ trình rõ ràng tại HanoiLink

Ngữ pháp tiếng Nhật N5 tuy có cấu trúc đơn giản nhưng lại bao gồm nhiều dạng công thức khác nhau, khiến không ít người cảm thấy e ngại, bị “chùn bước” khi mới tiếp xúc với Nhật ngữ. Thấu hiểu vấn đề này, HanoiLink mang đến khóa học tiếng Nhật N5 hoàn toàn khác biệt với lộ trình rõ ràng, tập trung nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp thông qua các tình huống giao tiếp thực tế, giúp bạn tự tin chinh phục kỳ thi JLPT N5.

Khóa học tiếng Nhật N5 tại HanoiLink

Ôn luyện ngữ pháp chi tiết và dễ hiểu với khóa học tiếng Nhật N5 tại HanoiLink

  • Lộ trình học rõ ràng, dễ tiếp cận: Tại HanoiLink, khóa học tiếng Nhật N5 được thiết kế phù hợp với tư duy người Việt, giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh hơn mà không bị quá tải. Chúng tôi cam kết học viên sẽ nắm vững toàn bộ ngữ pháp, từ vựng N5 chỉ trong 3.5 tháng, tạo nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Nhật.
  • Phương pháp học hiện đại: Điểm nổi bật của khóa học tiếng Nhật N5 của HanoiLink là ứng dụng mô hình Tháp học tập hiện đại, giảng dạy kết hợp giữa lý thuyết – thực hành – phản xạ giao tiếp, giúp học viên không chỉ học để thi mà còn ứng dụng ngay trong thực tế.
  • Đội ngũ giáo viên giảng dạy tận tâm: Tại HanoiLink, học viên được giảng dạy trực tiếp bởi đội ngũ giáo viên có 5 – 15 năm kinh nghiệm luyện thi thực chiến, sẵn sàng hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc của học viên trong và sau mỗi buổi học.
  • Cam kết đầu ra: Với kinh nghiệm đã đào tạo tiếng Nhật thành công cho hơn 10.000 học viên, chúng tôi cam kết bạn sẽ đạt điểm số cao trong kỳ thi JLPT N5 thực tế. Nếu kết quả không như mong đợi, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ đào tạo lại miễn phí cho đến khi học viên đạt kết quả đề ra ban đầu.
  • Học phí phải chăng: Nhằm tạo điều kiện tối đa cho các học viên, HanoiLink cung cấp mức học phí khóa học tiếng Nhật khác hợp lý cùng với nhiều ưu đãi hấp dẫn. Đặc biệt, khi đăng ký gói combo N5 +N4 + N3, bạn sẽ được tặng ngay 3 khóa luyện thi N5, N4, N3.

Bạn có thể xem thêm video về hướng dẫn ứng dụng ngữ pháp N5 + N4 của HanoiLink để có cái nhìn chân thực và khách quan hơn, từ đó dễ dàng đánh giá chất lượng giảng dạy và phương pháp đào tạo của chúng tôi:

Một số câu hỏi thường gặp khi học ngữ pháp N5

Số lượng từ vựng cần học trong trình độ N5 là bao nhiêu?

Để đạt trình độ JLPT N5, người học cần nắm vững tối thiểu 700 từ vựng thông dụng. Đây là những từ cơ bản thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, sách báo đơn giản hoặc đề thi JLPT N5.

Có bao nhiêu chữ Kanji trong kỳ thi JLPT N5?

Kỳ thi JLPT N5 yêu cầu người học ghi nhớ và sử dụng khoảng 100 chữ Kanji cơ bản về chủ đề đời sống, công việc, gia đình,…

Ngữ pháp N5 gồm bao nhiêu bài học?

Theo giáo trình Minna no Nihongo, ngữ pháp tiếng Nhật N5 sẽ được thiết kế thành 25 bài với cấp độ từ dễ đến khó. Mỗi topic sẽ giới thiệu một số mẫu câu cơ bản và bài tập ngữ pháp N5 theo bài, giúp người học nắm được cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp N5 trong từng tình huống cụ thể.

Mất bao lâu để hoàn thành trình độ N5?

Thời gian để đạt trình độ JLPT N5 phụ thuộc vào phương pháp học và mức độ đầu tư thời gian của người học. Thông thường, để đạt chứng chỉ JLPT N5, bạn cần học thuộc khoảng 700 từ vựng tiếng Nhật và 60 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp. Với khối lượng kiến thức này, bạn sẽ mất tối thiểu 2 – 4 tháng để học.

Tóm lại, ngữ pháp tiếng Nhật N5 là nền tảng quan trọng trong hành trình chinh phục Nhật ngữ, giúp bạn diễn đạt ý nghĩ một cách chính xác và sử dụng tiếng Nhật linh hoạt hơn trong cuộc sống. Nếu bạn muốn học ngữ pháp hiệu quả với lộ trình rõ ràng, đảm bảo đạt điểm số cao trong kỳ thi JLPT N5, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Nhật N5 tại HanoiLink. Với hơn 10 năm đồng hành, hỗ trợ học viên chinh phục tiếng Nhật, chúng tôi cam kết sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi JLPT N5 một cách dễ dàng. Đồng thời HanoiLink còn hỗ trợ tư vấn việc làm nếu bạn có nhu cầu đi du học, làm việc tại Nhật Bản. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn từ A đến Z.

Chia sẻ:

Tin tức nổi bật khác

Cách xưng hô trong tiếng Nhật

Các cách xưng hô trong tiếng Nhật chuẩn theo mọi trường hợp

Cách xưng hô trong tiếng Nhật có sự khác biệt rõ ràng tùy theo ngữ cảnh: trong gia đình, trường học, công ty hay với người lạ, thể hiện mức độ tôn trọng và quan hệ giữa các bên trong giao tiếp. Nếu không xưng hô đúng, bạn có thể vô tình gây mất thiện […]

Xem chi tiết image
Thumbnail ngữ pháp N2

120+ Mẫu ngữ pháp N2 tiếng Nhật kèm PDF đầy đủ và miễn phí

Ngữ pháp N2 là một trong những phần quan trọng cần nắm vững để chinh phục kỳ thi JLPT N2. Với hơn 120 mẫu ngữ pháp, người học cần có phương pháp học tập hiệu quả để ghi nhớ và vận dụng đúng ngữ cảnh. Ở bài viết này, Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink sẽ […]

Xem chi tiết image
Từ vựng tiếng Nhật N4

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4 có phiên âm đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Nhật N4 là level kế tiếp mà người học cần chinh phục sau khi đã hoàn thành trình độ N5, giúp mở rộng khả năng giao tiếp và nghe hiểu tiếng Nhật. Ở cấp độ này, bạn cần nắm vững tối thiểu khoảng 800 từ vựng N4, bao gồm các danh từ, […]

Xem chi tiết image
Ngữ pháp N3

Tổng Hợp Ngữ Pháp N3: Cấu Trúc, Ý Nghĩa và Ví Dụ Cụ Thể

Nếu bạn đang ôn luyện tiếng Nhật thì chắc hẳn không xa lạ với kỳ thi JLPT gồm 5 cấp độ. Trong đó, N3 là cột mốc trung cấp quan trọng, thể hiện khả năng đọc hiểu nội dung phức tạp và giao tiếp tự tin. Để đạt trình độ này, việc nắm vững ngữ […]

Xem chi tiết image
Cấu trúc đề thi JLPT

Cấu Trúc Đề Thi JLPT Chi Tiết Theo Từng Cấp Bậc N5 – N1

JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật được thiết kế theo 5 cấp độ từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất). Hiểu rõ cấu trúc đề thi JLPT giúp thí sinh có chiến lược ôn luyện phù hợp, phân bổ thời gian làm bài hợp lý để có […]

Xem chi tiết image

Hanoilink tổ chức lễ Bế giảng và Khai giảng cho các đoàn thực tập sinh Nhật Bản

Ngày 12/04/2025, tại Trung tâm Nhật ngữ và Xuất khẩu lao động Hanoilink, buổi lễ Bế giảng và Khai giảng dành cho các đoàn thực tập sinh đã được tổ chức long trọng, ghi dấu một cột mốc quan trọng trong hành trình học tập và làm việc của các bạn trẻ chuẩn bị sang […]

Xem chi tiết image
Xem tất cả Icon arrow
Icon top