- Kinh nghiệm học tiếng Nhật
- Luyện nghe tiếng Nhật
- Ngữ pháp tiếng Nhật
- Phát âm tiếng Nhật chuẩn
- Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Nhiều năm trở lại đây, tiếng Nhật luôn nằm trong TOP những loại ngôn ngữ có sức hút lớn đối với học sinh, sinh viên lẫn người đi làm tại Việt Nam bởi những cơ hội học tập và việc làm hấp dẫn. Để sớm chạm đến “cánh cửa tương lai rộng mở” này thì việc trang bị các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng và kiên trì luyện tập kỹ năng phản xạ là một trong những chìa khóa đặc biệt quan trọng. Ở bài viết dưới đây, Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink sẽ tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản theo từng chủ đề dễ ghi nhớ cũng như chia sẻ các phương pháp khắc phục lỗi học giao tiếp hiệu quả.
Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản theo từng chủ đề
Cách học những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng theo chủ đề được đánh giá là một phương pháp học tập hiệu quả, giúp người học ghi nhớ kiến thức một cách có hệ thống, nhớ lâu và cải thiện kỹ năng phản xạ tự nhiên tốt hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp các mẫu câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Nhật được phân loại theo từng chủ đề phổ biến trong đời sống:
Các mẫu câu chào hỏi hằng ngày bằng tiếng Nhật

Tổng hợp những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp về lời chào hỏi
Người Nhật rất chú trọng vào văn hóa chào hỏi và đề cao sự kính trọng từ lời nói cho đến hình thể. Để đảm bảo tính lịch sự, tinh tế cũng như tạo được ấn tượng tốt với người bản xứ, bạn cần trang bị những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật theo chủ đề chào hỏi cơ bản dưới đây:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
おはようございます | Ohayou gozaimasu | Chào buổi sáng |
こんにちは | Konnichiwa | Xin chào (sử dụng trong ban ngày hoặc lần đầu gặp nhau). |
こんばんは | Konbanwa | Chào buổi tối |
もしもし | Moshimoshi | Alo |
またお目に掛かれて 嬉 しいです | Mata omeni kakarete ureshiidesu | Rất vui được gặp lại bạn! |
お会いできて、 嬉 しいです | Oaidekite, ureshiiduse | Hân hạnh được làm quen với bạn! |
おやすみなさい | Oyasuminasai | Chúc ngủ ngon |
お久しぶりです | Ohisashiburidesu | Lâu rồi không gặp |
お元 気ですか | Ogenkidesuka | Bạn khỏe không? |
気をつけて | Ki wo tsukete | Bảo trọng nhé! |
さようなら | Sayounara | Tạm biệt |
どうぞすわってください | Douzo suwattekudasai | Xin mời ngồi |
最近 どうですか | Saikin doudesuka | Dạo gần đây bạn như thế nào rồi? |
貴方のお父様によろしくお伝 え下さい | Anata no otousama ni yoroshiku otsutae kudasai | Cho tôi gửi lời hỏi thăm đến bố bạn nhé! |
また後で | Mata ato de | Hẹn gặp lại sau! |
調 子 はどうですか | Choushi wa doudesuka | Công việc dạo này thế nào? |
では、また | Dewa, mata | Hẹn sớm gặp lại! |
またよろしくお願いします | Mata yoroshiku onegaishimasu | Lần tới mong được giúp đỡ ạ! |
こちらは 私 の名刺です | Kochira wa watashi no meishi desu | Đây là tấm danh thiếp của tôi |
やあ | Yaa | Xin chào |
ようこそいらっしゃいました | Youkoso irasshai mashita | Rất hân hạnh |
お元気ですか? | Ogenki desu ka? | Bạn khỏe không? |
私は元気です。ありがとうございます | Watashi wa genki desu. Arigatou | Tôi khỏe, cảm ơn bạn |
あなたは? | Anata wa? | Còn bạn thì sao? |
どういたしまして | Dou itashimashite | Không có chi/ Dùng khách sáo |
さみしかったです | Samishikatta desu | Tôi nhớ bạn rất nhiều |
最近どうですか? | Saikin dou desu ka? | Dạo này sao rồi? |
変わりないです | Kawari nai desu | Không có gì cả |
頑張って | Ganbatte | Cố gắng lên nhé! |
Mẫu câu tiếng Nhật về cảm ơn

Tổng hợp mẫu câu tiếng Nhật cảm ơn thường dùng
Cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật có nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào đối tượng và ngữ cảnh giao tiếp. Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật chủ đề cảm ơn – “Arigatou” phổ biến:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
ありがとうございます | Arigatou gozaimasu | Cảm ơn bạn rất nhiều! |
ありがとう | Arigatou | Cảm ơn |
ありがとうございました | Arigatou gozaimashita | Cảm ơn (dùng khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc cấp trên). |
どうも ありがとう | Doumo arigatou | Cảm ơn (dùng khi giao tiếp với những người cùng địa vị như đối tác, bạn bè). |
どうも ありがとう ございます | Doumo arigatou gozaimasu | Cảm ơn rất nhiều (biểu hiện sự chân thành và trang trọng). |
本当に優しいですね | Hontouni yasashiidesune | Thật sự cảm ơn bạn! |
いろいろお世話になりました | Iroiro osewani narimashita | Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. |
ご親切にありがとうございました | Go shinsetsu ni arigatou gozaimasu | Cảm ơn sự tử tế của bạn. |
助かりました | Tasukarimashita | Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. |
感謝しています | Kansha shite imasu | Tôi rất biết ơn! |
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật về chủ đề xin lỗi

Top các mẫu câu xin lỗi phổ biến trong tiếng Nhật
Tương tự lời cảm ơn, lời xin lỗi trong tiếng Nhật cũng có nhiều cách nói khác nhau dựa theo mức độ nghiêm trọng của sự việc, tình huống và đối tượng giao tiếp. Bạn có thể tham khảo và bỏ túi các mẫu câu xin lỗi tiếng Nhật – “Sumimasen” được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày như sau:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
すみません | Sumimasen | Xin lỗi |
すみませんでした | Sumimasen deshita | Xin lỗi (dùng đối với những lỗi nghiêm trọng, ảnh hưởng đến người khác) |
申し訳ございません | Moushiwake gozaimasen | Tối rất xin lỗi (bày tỏ lời xin lỗi một cách trang trọng) |
失礼/失礼しました | Shitsurei/ Shitsurei shimashita | Xin thất lễ (lời xin phép lịch sự) |
ごめんなさい | Gomen’nasai | Xin lỗi (thân mật hơn) |
ご迷惑ですか? | Gomeiwakudesuka | Xin lỗi tôi có làm phiền bạn không? |
ご迷惑をおかけして申し訳ありません | Gomeiwaku o okake shite moushiwake arimasen | Xin lỗi vì đã gây phiền phức |
ちょっと、お手数をおかけしてよろしいでしょうか | Chotto, otesuu wo okakeshite yoroshiideshouka | Có thể phiền bạn một chút được không? |
次からは 注意します | Tsugikara wa chuuishimasu | Lần sau tôi sẽ chú ý hơn |
遅くなってすみません | Osoku natte sumimasen | Xin lỗi vì đã đến trễ |
お待たせして 申し訳 ありません | Omataseshite mou wakearimasen | Xin lỗi vì đã để bạn đợi |
少々, 失礼します | Shoushou shitsurei shimasu | Xin lỗi, đợi tôi một lát nhé! |
許してください | Yurushite kudasai | Xin hãy tha thứ cho tôi |
Những mẫu câu giới thiệu về bản thân trong tiếng Nhật

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật phổ thông về chủ đề giới thiệu bản thân
Để giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật, bạn có thể áp dụng một số mẫu câu và cấu trúc giới thiệu đơn giản thường dùng sau đây:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
私の名前は [Tên] です | Watashi no namae wa [Tên] desu | Tên tôi là … |
今年は [Tuổi] 歳です。 | Kotoshi wa [Tuổi] sai desu | Năm tôi [Số tuổi] tuổi |
私は [Tên quốc gia] から来ました | Watashi wa [Tên quốc gia] kara kimashita | Tôi đến từ nước… |
[Tên đại học]大学を卒業しました | [Tên đại học] daigaku wo sotsugyou shimashita | Tôi tốt nghiệp trường đại học… |
[Tên đại học] 大学で勉強しています | [Tên đại học] daigaku de benkyoushiteimasu | Tôi đang học trường đại học… |
私は[Nghề nghiệp]です | Watashi wa [Nghề nghiệp] desu. | Tôi là [Nghề nghiệp] |
どうぞよろしくお願いします | Douzo yoroshiku onegaishimasu | Rất mong được giúp đỡ (trang trọng) |
よろしくお願いします | Yoroshiku onegaishimasu | Rất mong được hợp tác/được giúp đỡ (cách nói phổ biến) |
私の趣味は [Sở thích] です | Watashi no shumi wa [Sở thích] desu | Sở thích của tôi là … |
Mẫu câu tiếng Nhật về giao thông

Những mẫu câu giao tiếp hàng ngày trong tiếng Nhật về chủ đề giao thông
Với chủ đề giao thông, bạn có thể tham khảo một số cấu trúc tạo câu và mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật hỏi thăm vị trí, thời gian khởi hành của phương tiện hay mua vé tàu đơn giản:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
ここへ行きたいです | Koko e ikitai desu | Tôi muốn đến đây |
駅はどこですか? | Eki wa doko desu ka? | Ga tàu ở đâu? |
バス停はどこですか? | Basutei wa doko desu ka? | Trạm xe bus ở đâu? |
[Địa danh, sự vật, con người] どこですか? | [Địa danh, sự vật, con người] doko desu ka? | [Địa danh, sự vật, con người] ở đâu? |
右に曲がります | Migi ni magarimasu | Rẽ phải |
左に曲がります | Hidari ni magarimasu | Rẽ trái |
この電車は [Điểm đến] へ行きますか? | Kono densha wa [Điểm đến] e ikimasu ka? | Tàu này có đi đến [Điểm đến] không? |
このバスは [Điểm đến] に行きますか? | Kono basu wa [Điểm đến] ni ikimasu ka? | Xe buýt này có đi đến [Điểm đến] không? |
切符を一枚ください | Kippu o ichimai kudasai | Xin cho tôi một vé |
何時に出発しますか? | Nanji ni shuppatsu shimasu ka? | Khi nào thì khởi hành? |
タクシーを呼んでください | Takushii o yonde kudasai | Nhờ bạn gọi taxi giúp tôi |
Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật về thời gian

Top nhưng câu giao tiếp tIếng Nhật theo thời gian
Dưới đây là bảng tổng hợp các mẫu câu giao tiếp trong tiếng Nhật theo chủ đề thời gian “時間”/Jikan/ thường được sử dụng trong đời sống hằng ngày:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
今何時ですか? | Ima nanji desu ka? | Bây giờ là mấy giờ? |
今日は何日ですか? | Kyou wa nannichi desu ka? | Hôm nay là ngày bao nhiêu? |
明日は何曜日ですか? | Ashita wa nanyoubi desu ka? | Mai là thứ mấy? |
何曜日ですか? | Nanyoubi desu ka? | Hôm nay là thứ mấy? |
何時間かかりますか? | Nanjikan kakarimasu ka? | Mất bao nhiêu giờ? |
何分待ちますか? | Nanpun machimasu ka? | Phải đợi bao nhiêu phút? |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trong lớp học

Các mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trong lớp học phổ biến
TOP những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày trong lớp học giữa thầy cô và học sinh thông dụng nhất:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
きりつ | Kiritsu | Nghiêm! |
先生、入ってもいいですか | Sensei, haitte mo īdesu ka | Thưa thầy/cô, em xin phép vào lớp học ạ! |
先生、出てもいいですか | Sensei, dete mo īdesu ka | Thưa thầy/cô, em xin phép ra ngoài ạ! |
失礼します | Shitsureishimasu | Tôi xin phép. |
まず出席をとります. | Mazu shusseki o torimasu | Đầu tiên, chúng ta điểm danh nhé! |
質問があります | Shitsumon ga arimasu | Em có câu hỏi. |
ちょっとわかりません | Chotto wakarimasen | Chỗ này em chưa hiểu ạ! |
みんなさん。わかりましたか | Min’na-san Wakarimashita ka | Mọi người đã hiểu hết chưa? |
もう一度お願いします | Mo ichido onegaishimasu | Giảng lại giúp em thêm một lần nữa ạ! |
どうぞ すわってください | Dōzo suwatte kudasai | Mời ngồi |
ごめんなさい | Gomen’nasai | Xin lỗi, em vào muộn ạ! |
静かに してください | Shizukani shite kudasai | Vui lòng hãy giữ trật tự! |
もう一度お願いします | Mou ichido onegaishimasu | Xin giảng lại lần nữa. |
わかりますか | Wakarimasuka | Các bạn có hiểu không? |
分かりません | Wakarimasen | Em không hiểu |
じょうずですね | Jouzudesune | Giỏi quá |
いいですね | Iidesune | Tốt lắm |
見てください | Mitekudasai | Hãy nhìn |
読んでください | Yondekudasai | Hãy đọc |
書いてください | Kaitekudasai | Hãy viết |
宿題は何ですか? | Shukudai wa nan desu ka? | Bài tập về nhà là gì? |
Những mẫu câu châm ngôn tiếng Nhật về cuộc sống

Mẫu chăm ngôn tiếng Nhật về cuộc sống
Trong giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày, người bản địa thường có thói quen sử dụng những câu thành ngữ để thể hiện cảm xúc và thông điệp muốn truyền đạt đến đối phương rõ hơn. Một số câu châm ngôn về cuộc sống tiếng Nhật được sử dụng phổ biến trong giao tiếp mà bạn có thể tham khảo:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
七転び八起き | Nanakorobi yaoki | Có công mài sắt có ngày nên kim. |
継続は力なり | Keizoku wa chikara nari | Kiên trì là sức mạnh. |
時は金なり | Toki wa kane nari | Thời gian là vàng là bạc. |
笑う門には福来る | Warau kado ni wa fuku kitaru | Hạnh phúc đến với những ai hay mỉm cười. |
猿も木から落ちる | Saru mo ki kara ochiru | Khỉ cũng có lúc rơi từ trên cây xuống (ý chỉ tầm nhìn hạn hẹp). |
井の中の蛙大海を知らず | I no naka no kawazu taikai wo shirazu | Ếch ngồi đáy giếng. |
一石二鳥 | Isseki nichou | Một hòn đá trúng hai con chim (tương đương với thành ngữ “Một mũi tên trúng hai con nhạn”). |
百聞は一見に如かず | Hyakubun wa ikken ni shikazu | Trăm nghe không bằng mắt thấy. |
Mẫu câu tiếng Nhật về chủ đề ăn uống

Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp thông dụng về ăn uống trong tiếng Nhật
Nếu bạn sắp có một chuyến du lịch hay dự định du học, làm việc tại Nhật Bản và có kế hoạch khám phá ẩm thực nơi đây thì có thể bỏ túi một số mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật về chủ đề ăn uống phổ biến như sau:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
メニューをください | Menyuu o kudasai | Cho tôi xin thực đơn. |
おすすめは何ですか? | Osusume wa nan desu ka? | Món đặc biệt hôm nay là gì? |
注文をお願いします | Chuumon wo onegaishimasu | Cho tôi gọi món |
この料理をお願いします | Kono ryouri o onegaishimasu | Cho tôi món này |
お会計をお願いします | Okaikei wo onegaishimasu | Vui lòng tính tiền giúp tôi ạ! |
これは何ですか? | Kore wa nan desu ka? | Đây là gì? |
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản về sở thích

Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản về sở thích
Thông thường, những cuộc trò chuyện xoay quanh chủ đề sở thích không chỉ giúp tạo bầu không khí cởi mở mà còn dễ dàng kết nối những người xa lạ với nhau thông qua những điểm tương đồng. Nếu bạn đang có dự định du học, sinh sống hay làm việc tại Nhật Bản và muốn làm quen với bạn mới bắt đầu từ việc chia sẻ sở thích thì có thể tham khảo một số mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng sau:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
趣味は何ですか? | Shumi wa nan desu ka? | Sở thích của bạn là gì? |
暇な時, 何をしますか | Himanatoki naniwoshimasuka | Thời gian rảnh bạn thường làm gì? |
休みの日、何をしていますか。 | Yasuminohi nani wo shiteimasuka | Bạn thường làm gì vào ngày nghỉ? |
私の趣味は読書です。 | Watashi no shumi wa dokusho desu. | Sở thích của tôi là đọc sách. |
私の趣味はテレビを見ることです。 | Watashinoshuumi ha terebiwomirukotodesu | Sở thích của tôi là xem ti vi. |
どんな映画が好きですか。 | Donnaeiga ga sukidesuka | Bạn thích thể loại phim gì? |
どんな俳優が好きですか。 | Donnahaiyuu ga sukidesuka | Anh/chị thích diễn viên nào? |
音楽を聞くのが好きです。 | Ongaku o kiku no ga suki desu. | Tôi thích nghe nhạc. |
映画を見るのが好きです。 | Eiga o miru no ga suki desu. | Tôi thích xem phim. |
スポーツをするのが好きです。 | Supōtsu o suru no ga suki desu. | Tôi thích chơi thể thao. |
音楽が好きですか? | Ongaku ga suki desu ka? | Bạn có thích âm nhạc không? |
旅行が好きですか? | Ryokou ga suki desu ka? | Bạn có thích đi du lịch không? |
Mẫu câu tiếng Nhật thể hiện sự nhờ vả

Mẫu câu tiếng Nhật thể hiện sự nhờ vả
Để nhờ vả hay xin sự giúp đỡ từ người khác, bạn có thể áp dụng một số mẫu câu giao tiếp trong tiếng Nhật phổ biến sau đây:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
すみません、ちょっとお願いがあります。 | Sumimasen, chotto onegai ga arimasu. | Xin lỗi, tôi có chút việc muốn nhờ. |
あなたにお願いしたいことがあるのでが | Anatani onegaigaarunodesuga | Tôi có việc muốn nhờ bạn. |
取っていただけますか | Totteitadakemasuka | Tối có thể nhờ ông cầm giúp một lát được không. |
見せていただけますか | Miseteitadakemasuka | Cho tôi xem được không. |
手伝っていただけますか? | Tetsudatte itadakemasu ka? | Bạn có thể giúp tôi một tay được không? |
申し訳ありませんが、助けていただけますか? | Mōshiwake arimasen ga, tasukete itadakemasu ka? | Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? |
恐れ入りますが、これを説明していただけますか? | Osore irimasu ga, kore o setsumei shite itadakemasu ka? | Xin lỗi, bạn có thể giải thích điều này cho tôi được không? |
ご迷惑をおかけしますが、よろしくお願いします。 | Gomeiwaku o okake shimasu ga, yoroshiku onegaishimasu. | Xin lỗi vì đã làm phiền, mong bạn giúp đỡ. |
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản về du lịch

Các mẫu câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Nhật về chủ đề du lịch
Dưới đây là bảng tổng hợp các mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp thường dùng về chủ đề du lịch mà bạn có thể sử dụng khi đến tham quan đất nước này:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
この場所への行き方を教えてください。 | Kono basho e no ikikata o oshiete kudasai. | Xin hãy hướng dẫn cho tôi cách đi đến địa điểm này. |
こちらで両替ができますか | Kochira de ryougae ga dekimasu ka | Tôi có thể đổi tiền ở đây được không? |
100 ドルを円に両替してください | 100 doru wo en ni ryougaeshite kudasai | Giúp tôi đổi 100 đô ra tiền Yên. |
切符を一枚ください。 | Kippu o ichimai kudasai. | Xin cho tôi một vé. |
荷物を預けてもいいですか | Nimotsu wo azuketemo ii desu ka | Tôi có thể đặt hành lý của tôi ở đây được không? (tại khách sạn) |
ここにトイレがありますか | Koko ni toire ga arimasu ka | Ở đây có nhà vệ sinh không? |
ちょっと聞いてもいいですか | Chotto kiitemo ii desu ka | Tôi có thể hỏi bạn điều này được không? |
大使館の電話番号は何番ですか | Taishikan no denwa bango wa nanban desu ka | Số điện thoại của đại sứ quán là bao nhiêu? |
チェックインをお願いします。名前は [Tên] です。 | Check-In wo onegaishimasu. Namae wa [Tên] desu | Vui lòng cho tôi check in phòng, tên của tôi là… |
チェックアウトお願いします | Chekku auto onegai shimasu | Vui lòng làm thủ tục check out giúp tôi. |
これが予約確認書です | Kore ga yoyaku kakunin sho desu | Giấy xác nhận đặt phòng ở đây. |
タクシーお願いします | Takushi onegai shimasu | Vui lòng gọi taxi giúp tôi. |
ルームサービスお願いします | Rumu sabisu onegai shimasu | Dọn dẹp phòng giúp tôi ạ! |
シングルルーム1部屋で、2泊です | Shingururūmu 1 heya de, 2-paku desu | Tôi thuê một phòng đơn, hai đêm. |
ツインルーム1部屋で3泊です | Tsuinrūmu 1 heya de 3-paku desu | Tôi thuê một phòng đôi ở 3 đêm. |
この電車は東京駅に行きますか? | Kono densha wa Tōkyō-eki ni ikimasu ka? | Chuyến tàu này có đi đến ga Tokyo không? |
トイレはどこですか? | Toire wa doko desu ka? | Nhà vệ sinh ở đâu? |
写真を撮ってもいいですか? | Shashin o totte mo ii desu ka? | Tôi có thể chụp ảnh được không? |
Một số câu khen ngợi trong tiếng Nhật

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật về chủ đề khen ngợi, tán thưởng
Lời khen không chỉ có sức mạnh khích lệ tinh thần mà còn thể hiện sự tinh tế, lịch sự trong giao tiếp và quan tâm đến cảm xúc của người đối diện. Để tăng sự thiện cảm và bày tỏ sự ngưỡng mộ một cách tự nhiên trong tiếng Nhật, bạn có thể áp dụng một số mẫu câu giao tiếp khen ngợi thông dụng của người bản địa sau đây:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
素晴らしいですね。 | Subarashii desu ne. | Thật tuyệt vời. |
イケメンですね | Yoku yatta | Làm tốt lắm! |
見た目より内面のほうがずっとすてきです | Mitame yori naimen no hō ga zutto suteki desu | Hơn cả vẻ bề ngoài (đánh giá phẩm chất tốt đẹp bên trong). |
すばらしい履歴書ですね | Subarashii rirekisho desu ne | Đúng là một bản sơ yếu lý lịch ấn tượng. |
お上手ですね。 | O-jōzu desu ne. | Bạn thật khéo léo. |
その服、似合っていますね。 | Sono fuku, niatte imasu ne. | Bộ quần áo đó rất hợp với bạn. |
そのジャケット、似合っていますね | Sono jaketto, niatte imasu ne | Áo jacket kia rất hợp với anh. |
骨の折れるプロジェクトだったと思うけど、君のがんばりは私の期待以上でした | Hone no oreru purojekuto datta to omou kedo, kimi no ganbari wa watashi no kitai ijō deshita. | Dù khó khăn, mệt nhọc nhưng bạn đã hoàn thành rất tốt hơn cả mong đợi. |
頭いいですね! | Atama ii desu ne! | Bạn thông minh thật đấy! |
きみは最高の友達だよ。 | Kimi wa saikō no tomodachi da yo | Cậu là người bạn tuyệt vời nhất của tôi. |
抜群のユーモアのセンスを持っているね。 | Batsugun no yūmoa no sensu o motte iru ne | Cậu thật có khiếu hài hước! |
きみの作る料理が大好きです。 | Kimi no tsukuru ryōri ga daisuki desu | Tôi rất thích những món ăn bạn làm. |
あなたの作品はとても素敵です。 | Anata no sakuhin wa totemo suteki desu. | Tác phẩm của bạn rất tuyệt. |
センスがいいね | Sensu ga ii ne | Bạn rất có gu thẩm mỹ. |
話し上手だね。 | Hanashijōzu da ne. | Bạn nói chuyện rất khéo léo. |
あなたの努力に感心します。 | Anata no doryoku ni kanshin shimasu. | Tôi ngưỡng mộ sự nỗ lực của bạn. |
Tổng hợp những câu hội thoại tiếng Nhật về mua sắm

Các mẫu câu giao tiếp về chủ đề mua sắm phổ biến trong tiếng Nhật
Dưới đây là bảng tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật về chủ đề mua sắm như hỏi giá, kích cỡ, màu sắc hay tìm kiếm sản phẩm, phương thức thanh toán thường dùng:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
これはいくらですか? | Kore wa ikura desu ka? | Cái này giá bao nhiêu? |
[Tên món đồ] はありますか? | [Tên món đồ]wa arimasu ka? | Ở đây bán [Tên món đồ] không? |
これを包んでください。 | Kore wo tsutsunde kudasai | Vui lòng gói hàng lại giúp tôi. |
試着してもいいですか? | Shichaku shite mo ii desu ka? | Tôi có thể thử đồ này được không? |
他の色はありますか? | Hoka no iro wa arimasu ka? | Cái này có màu khác không? |
サイズ違いはありますか? | Saizu chigai wa arimasu ka? | Cái này có size khác không? |
もう少し安くなりませんか? | Mō sukoshi yasu ku narimasen ka? | Có thể giảm giá thêm được không? |
クレジットカードは使えますか? | Kurejitto kādo wa tsukaemasu ka? | Tôi có thể dùng thẻ tín dụng thanh toán được không? |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật hỏi tuổi

Tổng hợp câu giao tiếp tiếng Nhật hỏi tuổi thông dụng
Tuổi tác là một vấn đề khá nhạy cảm trong văn hóa giao tiếp của người Nhật. Vì vậy, để tránh gây khó xử hoặc làm đối phương cảm thấy không thoải mái, bạn cần lưu ý lựa chọn cách hỏi tuổi phù hợp với ngữ cảnh và mối quan hệ giữa hai bên. Cụ thể:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
今何歳ですか。 | Ima nan-saidesu ka | Năm nay bạn bao nhiêu tuổi? |
おいくつですか? | O-ikutsu desu ka? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
何年に生まれましたか。 | Nan’nen ni umaremashita ka | Năm sinh của bạn bao nhiêu? |
お誕生日はいつですか。 | O tanjōbi wa itsudesu ka. | Sinh nhật của bạn là ngày nào? |
失礼ですが、お年を伺ってもよろしいですか? | Shitsurei desu ga, o-toshi o ukagatte mo yoroshii desu ka? | Xin lỗi, tôi có thể hỏi tuổi của bạn được không? |
私は25歳です。 | Watashi wa 25-sai desu. | Tôi 25 tuổi. |
まだ若く見えますね。 | Mada wakaku miemasu ne. | Bạn trông vẫn còn trẻ. |
年齢はただの数字です。 | Nenrei wa tada no suuji desu. | Tuổi tác chỉ là con số. |
Các mẫu câu giao tiếp trong công việc bằng tiếng Nhật

Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thường gặp trong môi trường công sở
Đối với giao tiếp trong công việc, bạn nên ghi nhớ một số mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật với đồng nghiệp hoặc lãnh đạo phổ biến sau đây để trao đổi hiệu quả hơn:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
おはようございます。 | Ohayō gozaimasu. | Chào buổi sáng. |
会議は何時に始まりますか? | Kaigi wa nanji ni hajimarimasu ka? | Mấy giờ thì bắt đầu cuộc họp? |
お疲れ様です。 | Otsukaresama desu. | Bạn đã vất vả rồi. |
仕事の進捗はどうですか? | Shigoto no shinchoku wa dou desu ka? | Công việc tiến triển tới đâu rồi? |
もう一度確認してください。 | Mou ichido kakunin shite kudasai | Vui lòng xác nhận lại thêm một lần nữa |
すみません、ちょっとお時間よろしいですか? | Sumimasen, chotto ojikan yoroshii desu ka? | Xin lỗi, bạn có thể dành cho tôi một chút thời gian không? |
この資料をご確認いただけますか? | Kono shiryo o go-kakunin itadakemasu ka? | Bạn có thể xác nhận tài liệu này giúp tôi không? |
どうぞよろしくお願い致します。 | Dōzo yoroshiku onegai itashimasu. | Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn. |
Những mẫu câu tiếng Nhật thể hiện cảm xúc

Những mẫu câu tiếng Nhật thể hiện cảm xúc
Để biểu thị cảm xúc cá nhân trong tiếng Nhật, bạn có thể sử dụng những mẫu câu giao tiếp cơ bản như sau:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
嬉しいです。 | Ureshii desu. | Tôi rất vui. |
悲しいです。 | Kanashii desu. | Tôi cảm thấy buồn. |
驚きました。 | Odorokimashita. | Tôi rất ngạc nhiên. |
恥ずかしいです。 | Hazukashii desu. | Tôi cảm thấy xấu hổ. |
怒っています。 | Okotte imasu. | Tôi đang rất tức giận. |
Tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng khác
Ngoài những chủ đề phổ biến kể trên, bạn có thể cập nhật thêm những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thường dùng khác hay phương ngữ thông dụng dưới đây để ứng dụng linh hoạt trong nhiều tình huống thực tế:
Mẫu câu tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
おおきに | Ookini | Cảm ơn nhé! |
すまん | Suman | Xin lỗi |
すきやで | Sukiyade | Tớ thích cậu |
あいつ知らんねん | Aitsu shirannen | Tôi không biết anh ta |
ほんまに | Honmani | Thật hả? |
おもろい | Omoshiroi | Thú vị thật |
寝や | Neya | Đi ngủ đi |
ほかす | Hokasu | Vứt đi |
分かりません。 | Wakarimasen. | Tôi không hiểu. |
やったらあかん | Yattaraakan | Không được làm như thế |
あかん | Akan | Không được |
せやで! | Seyate | Đúng vậy |
せやな | Seyana | Đúng rồi nhỉ |
ええで! | Eede | Trông được đấy! |
ほな、また | Hona mata | Hẹn gặp lại nhé! |
どうしましたか? | Doushimashitaka? | Sao thế? |
どう致しまして | Douitashimashite | Không có chi |
どうぞ | Douzo | Xin mời |
道に 迷ってしまった | Michi ni mayotte shimatta | Tôi bị lạc rồi |
お先にどうぞ | Osaki ni douzo | Mời đi trước |
待って | Matte | Chờ đã |
6 lý do khiến bạn mãi không thể giao tiếp tiếng Nhật thành thạo

Lý do khiến bạn mãi không thể giao tiếo được
Không ít người học tiếng Nhật rơi vào tình trạng hiểu thì nhiều, nói lại không trôi. Dù đã nắm chắc kiến thức nền tảng, nhưng khi bước vào giao tiếp thực tế lại gặp vô vàn trở ngại. DƯới đây là 6 nguyên nhân phổ biến khiến bạn mãi chưa thể bứt phá kỹ năng giao tiếp:
- Phát âm sai, thiếu ngữ điệu tự nhiên: Đặt sai thanh điệu khiến người nghe hiểu nhầm; cần luyện 6 thanh điệu chuẩn qua lớp học hoặc app học phát âm.
- Vốn từ vựng hạn chế: Thiếu từ để diễn đạt trọn vẹn suy nghĩ; nên học từ theo chủ đề, dùng flashcards, đọc sách – báo tiếng Nhật.
- Thiếu môi trường giao tiếp thực tế: Không có cơ hội luyện nói khiến phản xạ kém; nên tham gia CLB tiếng Nhật, kết bạn với người bản xứ, học giao tiếp tại trung tâm.
- Sợ sai, thiếu tự tin khi nói: Ngại nói vì lo mắc lỗi khiến không tiến bộ; hãy mạnh dạn thực hành, vì chính lỗi sai sẽ giúp bạn cải thiện nhanh hơn.
- Chỉ học ngữ pháp, bỏ quên nghe – nói: Học nhiều lý thuyết nhưng “đứng hình” khi trò chuyện; cần luyện nghe mỗi ngày, nói to rõ ràng để tăng phản xạ.
- Thiếu kiên trì, dễ bỏ cuộc giữa chừng: Hứng thú ban đầu dễ mất khi gặp phần khó; hãy đặt mục tiêu rõ ràng, chia nhỏ lộ trình để duy trì động lực lâu dài.
Tự tin giao tiếp tiếng Nhật với khóa học Kaiwa tại HanoiLink
Giao tiếp tiếng Nhật tự nhiên và trôi chảy sẽ không còn là điều quá khó khăn khi bạn tham gia các khóa học tiếng Nhật với lộ trình học tập khoa học, hiệu quả tại Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Nhật du học, du lịch và xuất khẩu lao động, chúng tôi cam kết mang đến nền tảng kiến thức, kỹ năng giao tiếp vững chắc cùng những cơ hội phát triển bền vững. Tính đến nay, HanoiLink đã phái cử thành công hơn 3.000 lao động và du học sinh sang Nhật Bản, đồng thời hỗ trợ hơn 10.000 học viên trên cả nước qua nhiều khóa học tiếng Nhật khác nhau.

Khóa học tiếng Nhật giao tiếp tại HanoiLink là lựa chọn lý tưởng cho ai muốn làm việc, du lịch tại Nhật Bản hoặc chinh phục chứng chỉ N5 nhưng gặp khó khăn trong giao tiếp. HanoiLink cam kết:
- Giảng viên giàu kinh nghiệm: Có 5-15 năm giảng dạy, từng học tập, làm việc tại Nhật Bản, không chỉ dạy kiến thức mà còn chia sẻ văn hóa, kỹ năng sống hữu ích.
- Giáo trình độc quyền: Biên soạn khoa học, trực quan, giúp học viên dễ tiếp thu.
- Phương pháp Tháp Học Tập tiên tiến: Định hướng sử dụng 100% tiếng Nhật trong giờ học, nâng cao phản xạ, nghe – hiểu tự nhiên.
- Lộ trình bài bản, cá nhân hóa: Phù hợp trình độ đầu vào, giúp học viên đạt mục tiêu rõ ràng và tiến bộ nhanh chóng.
- Cam kết hiệu quả: Sau 40 buổi (3.5 tháng), học viên tự tin cải thiện kỹ năng đọc – viết – hội thoại, đạt trình độ sơ cấp (Kaiwa N5 + N4) hoặc trung cấp (Kaiwa N3 + N2). Chương trình tập trung luyện phát âm, ngữ điệu chuẩn, thực hành giao tiếp thực tế theo từng ngữ cảnh.
- Hỗ trợ việc làm miễn phí: Cơ hội việc làm hấp dẫn tại doanh nghiệp Nhật Bản sau khóa học.
Đăng ký học thử ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học khoa học và môi trường luyện giao tiếp tự nhiên tại HanoiLink!
HanoiLink đã tổng hợp hơn 101+ mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật theo từng chủ đề thông dụng và chia sẻ phương pháp khắc phục lỗi giao tiếp thường gặp. Nếu bạn cần tư vấn lộ trình nâng cao phản xạ, giao tiếp tự nhiên hoặc tìm hiểu thêm về các khóa học Kaiwa, hãy liên hệ ngay qua Hotline 0971.858.022 – 0973.500.652. Đội ngũ tư vấn viên của HanoiLink luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn đăng ký các khóa học tiếng Nhật tận tình 24/7. Liên hệ ngay để được tư vấn!
