
Nếu bạn đang ôn luyện tiếng Nhật thì chắc hẳn không xa lạ với kỳ thi JLPT gồm 5 cấp độ. Trong đó, N3 là cột mốc trung cấp quan trọng, thể hiện khả năng đọc hiểu nội dung phức tạp và giao tiếp tự tin. Để đạt trình độ này, việc nắm vững ngữ pháp N3 là điều bắt buộc. Qua bài viết dưới đây, Trung tâm tiếng Nhật HanoiLink sẽ giúp bạn tổng hợp toàn bộ ngữ pháp N3 kèm giải thích chi tiết với phương pháp và tài liệu học giúp bạn học nhanh, nhớ lâu, áp dụng hiệu quả.
50+ mẫu ngữ pháp N3 thường gặp khi thi JLPT có giải thích, ví dụ cụ thể
Học ngữ pháp là bước quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Nhật N3, giúp bạn nắm vững cấu trúc câu phức tạp, nâng cao khả năng đọc hiểu và giao tiếp một cách linh hoạt. Để giúp bạn hệ thống kiến thức dễ dàng, HanoiLink đã tổng hợp 9 nhóm cấu trúc ngữ pháp N3 thường gặp trong kỳ thi JLPT, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể trong bảng sau đây:
STT | Chủ đề/ Cấu trúc ngữ pháp | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 |
Trạng thái – Thời gian
|
Trong khoảng thời, trong lúc, mỗi lần,… | ちょうど出かけるところだった。Tôi vừa đúng lúc chuẩn bị đi ra ngoài. |
2 |
Nguyên nhân – Kết quả
|
Bởi vì, do, tại vì,… | 雪のため、電車が遅れた。Vì tuyết rơi nên tàu bị trễ. |
3 |
Điều kiện giả định
|
Nếu như, theo,… | お金があったら、旅行に行きたい。Nếu có tiền, tôi muốn đi du lịch. |
4 |
Suy đoán
|
Nghe nói, có vẻ, hình như,… | 彼は医者らしい。Nghe nói anh ấy là bác sĩ. |
5 |
So sánh – Mức độ
|
Càng ngày càng lúc, đến mức,… | 今日は立っていられないくらい疲れた。Hôm nay tôi mệt đến mức không đứng nổi. |
6 |
Ưu tiên – Lựa chọn
|
Nên, so với,… | 電車よりもバスのほうが安い。So với tàu điện thì đi xe buýt rẻ hơn. |
7 |
Lặp đi lặp lại
|
Toàn là, lúc nào cũng,… | この曲を聞くたびに、学生時代を思い出す。Mỗi lần nghe bài hát này, tôi lại nhớ thời sinh viên. |
8 |
Đối lập
|
Mặt khác, trái lại, ngược lại,… | この都市は発展している一方で、環境問題も深刻になっている。
Thành phố này đang phát triển, nhưng mặt khác, vấn đề môi trường cũng trở nên nghiêm trọng. |
9 |
Ước, mong muốn ように |
Mong rằng, hy vọng, ước là,… | 父の病気がなおりますように。Mong rằng bố tôi sẽ chữa khỏi bệnh. |
Mẫu ngữ pháp N3 chỉ thời gian và trạng thái
Kiến thức N3 ngữ pháp về thời gian và trạng thái bao gồm những cấu trúc thường gặp như sau:
Cấu trúc | Dùng với loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
あいだ(に) | Động từ thể từ điển, động từ thể ている, động từ thể ない, tính từ đuôi い, tính từ đuôi な, danh từ + の | Trong khoảng thời gian… | 夏休みの間に旅行に行きました。Trong kỳ nghỉ hè, tôi đã đi du lịch. |
ところだ | Động từ thể từ điển, động từ thể た, động từ thể ている | Ngay trước/trong/sau khi làm gì đó. | ちょうど出かけるところだった。Tôi vừa đúng lúc chuẩn bị đi ra ngoài. |
たびに | Động từ thể từ điển, danh từ + の | Mỗi lần làm gì đó… | この歌を聞くたびに、昔を思い出す。Mỗi lần nghe bài hát này, tôi lại nhớ về quá khứ. |
うちに | Động từ thể từ điển, động từ thể ている, động từ thể ない, tính từ đuôi い, tính từ đuôi な, danh từ + の | Trong lúc, nhân lúc… | 明るいうちに帰りましょう。Hãy về nhà trước khi trời tối. |

Một vài ví dụ về mẫu ngữ pháp tiếng Nhật N3 về thời gian và trạng thái
Cấu trúc ngữ pháp N3 chỉ nguyên nhân – kết quả
Dưới đây là ngữ pháp N3 tổng hợp theo nhóm nguyên nhân – kết quả được sử dụng thường xuyên nhất trong bài thi:
Cấu trúc | Dùng với loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
ためだ / ために | Động từ thể từ điển, danh từ + の | Bởi vì, do… | 雪のため、電車が遅れた。Vì tuyết rơi nên tàu bị trễ. |
によって / による | Danh từ + によって | Do, bởi, tùy vào… | その問題は人によって意見が違う。Vấn đề đó tùy vào mỗi người mà ý kiến khác nhau. |
から | Động từ, tính từ đuôi い, tính từ đuôi な, danh từ | Vì, bởi vì… | 寒いから、コートを着た。Vì trời lạnh, tôi mặc áo khoác. |
せいだ / ~ せいで | Động từ, tính từ đuôi い, tính từ đuôi な, danh từ + の | Do… nên kết quả không tốt. | 寝坊したせいで、遅刻してしまった。Vì ngủ quên nên tôi bị trễ học. |
おかげで/おかげだ | Động từ, tính từ đuôi い, tính từ đuôi な, danh từ + の | Nhờ vào… nên có kết quả tốt | 先生のおかげで、日本語が上達した。Nhờ thầy cô mà tôi đã tiến bộ trong tiếng Nhật. |

Các ví dụ về cấu trúc ngữ pháp N3 chủ đề nguyên nhân – kết quả
Ngữ pháp N3 JLPT chỉ điều kiện – giả định
Bảng tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N3 theo nhóm điều kiện và giả định thường gặp trong các kỳ thi JLPT như:
Cấu trúc | Dùng với loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
たら | Động từ thể た, tính từ đuôi い (quá khứ), danh từ + だった | Nếu… thì… (Điều kiện có thể xảy ra hoặc có thể giả định). | お金があったら、旅行に行きたい。Nếu có tiền, tôi muốn đi du lịch. |
とおりだ / 〜とおりに / 〜どおりだ / 〜どおりに | Động từ thể từ điển, động từ thể た, danh từ + の | Theo như, giống như (diễn tả hành động diễn ra theo đúng như kế hoạch, kỳ vọng). | 説明書のとおりに、組み立ててください。Hãy lắp ráp theo hướng dẫn sử dụng. |
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật M3 mang tính suy đoán
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các cấu trúc ngữ pháp hay xuất hiện trong JLPT N3 chủ đề suy đoán, dự đoán.
Cấu trúc | Dùng với loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
そうだ | Động từ thể ます , tính từ đuôi い , tính từ đuôi な | Có vẻ sắp xảy ra (suy đoán dựa trên quan sát). | 空が暗くなってきた。雨が降りそうだ。Trời tối rồi, có vẻ sắp mưa. |
らしい | Danh từ | Nghe nói là, có vẻ như (dựa trên thông tin nhận được). | 彼は医者らしい。Nghe nói anh ấy là bác sĩ. |
ようだ | Động từ thể ngắn, danh từ + の, tính từ đuôi な + な | Hình như là (suy đoán dựa trên bằng chứng gián tiếp). | 彼は疲れているようだ。Anh ấy có vẻ đang mệt. |

Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N3 thể hiện suy đoán
Cấu trúc ngữ pháp N3 JLPT về so sánh, mức độ
Với nhóm chủ đề so sánh và mức độ thì sẽ có những cấu trúc thông dụng như sau:
Cấu trúc | Dùng với loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
〜より | Danh từ | So sánh hơn. | 東京は大阪より人が多い。Tokyo đông người hơn Osaka. |
〜ほど | Động từ thể từ điển, danh từ | Càng… càng… đến mức… | 彼ほど優しい人はいない。Không có ai hiền lành như anh ấy. |
〜くらい / 〜ぐらい | Động từ thể từ điển, danh từ | Đến mức, khoảng chừng. | 今日は立っていられないくらい疲れた。Hôm nay tôi mệt đến mức không đứng nổi. |
Ngữ pháp N3 về trường hợp lặp đi lặp lại tình huống
Tổng hợp ngữ pháp N3 thường xuất hiện trong đề thi JLPT thuộc nhóm chủ đề lặp đi lặp lại tình huống:
Cấu trúc | Dùng với loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
たびに | Động từ thể từ điển, danh từ + の | Mỗi lần… thì… | この曲を聞くたびに、学生時代を思い出す。Mỗi lần nghe bài hát này, tôi lại nhớ thời sinh viên. |
ばかり | Động từ thể た, danh từ | Toàn là…, chỉ toàn… | 最近、甘いものばかり食べている。Dạo này tôi toàn ăn đồ ngọt. |

Tổng hợp ví dụ về các ngữ pháp tiếng Nhật N3 về trường hợp lặp đi lặp lại tình huống
Mẫu ngữ pháp N3 chỉ sự ưu tiên, lựa chọn
Đối với nhóm ngữ pháp ưu tiên và lựa chọn thường sẽ có những cấu trúc thường gặp trong các đề thi JLPT N3 như sau:
Cấu trúc | Dùng với loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
〜ほうがいい | Động từ thể た, động từ thể từ điển | Nên làm gì đó (đưa ra lời khuyên). | 早く寝たほうがいい。Bạn nên ngủ sớm. |
〜よりも | Danh tư | So với… thì… | 電車よりもバスのほうが安い。So với tàu điện thì đi xe buýt rẻ hơn. |
Tổng hợp ngữ pháp N3 chỉ sự đối lập
Các cấu trúc ngữ pháp N3 chỉ sự đối lập, diễn tả hai đặc điểm hay tính chất trái ngược nhau trong cùng một sự vật, sự việc:
Cấu trúc |
Dùng với loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
V(る)/A(い) + 反面(はんめん) hoặc 半面(はんめん) | Động từ thể từ điển, tính từ đuôi い | Hai mặt đối lập của một đặc điểm hay hành động. | この薬はよく効く反面、副作用も強い。
Thuốc này có hiệu quả tốt, nhưng mặt khác, tác dụng phụ cũng mạnh. |
N/ na (である) + 反面(はんめん) hoặc 半面(はんめん) | Danh từ, tính từ đuôi な | Hai mặt đối lập của một tính chất hay sự vật hoặc tính chất. | この仕事は自由である反面、責任も重い。
Công việc này thì tự do, nhưng trái lại trách nhiệm cũng nặng nề. |
na Adj+( な) + 反面(はんめん) hoặc 半面(はんめん) | Tính từ đuôi な | Hai mặt đối lập của một trạng thái. | この店の料理はおいしい反面、値段が高い。
Món ăn của quán này ngon, nhưng giá lại cao. |
Nである +一方(で) | Danh từ | Hai mặt đối lập hoặc hai sự việc xảy ra song song. | この都市は発展している一方で、環境問題も深刻になっている。
Thành phố này đang phát triển, nhưng mặt khác, vấn đề môi trường cũng trở nên nghiêm trọng. |
naな + 一方(で) | Tính từ đuôi な | Hai mặt đối lập hoặc hai trạng thái cùng tồn tại. | 彼は優しい一方で、とても厳しい面もある。
Anh ấy hiền lành nhưng cũng rất nghiêm khắc. |
naである + 一方(で) | Tính từ đuôi な (dạng trang trọng) | Hai trạng thái cùng tồn tại. | この制度は便利である一方で、不便な点も多い。
Chế độ này tiện lợi, nhưng cũng có nhiều điểm bất tiện. |
Aい/Vる + 一方(で) | Động từ thể từ điển, tính từ đuôi い | Hai mặt đối lập hoặc hai trạng thái song song. |
この仕事は給料が高い一方で、ストレスも多い。 Công việc này lương cao, nhưng cũng rất căng thẳng. |
Trong đó: 反面 (はんめん), 半面 (はんめん) và 一方(で) đều mang ý nghĩa là mặt khác hoặc trái lại, ngược lại.

Những cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N3 chỉ sự đối lập
Mẫu ngữ pháp N3 JLPT diễn tả mong muốn
Ngữ ngáp N3 diễn tả ước muốn sẽ có cấu trúc động từ thể là ます+ように.
Trong đó:
- ます là những điều ước, mong muốn.
- ように nghĩa là hy vọng, mong rằng, ước là.
Ví dụ mẫu câu:
- インフルエンザにかかりませんように. – Hy vọng tôi không bị lây bệnh cảm
- 父の病気がなおりますように. – Mong rằng bố tôi sẽ chữa khỏi bệnh.
Tài liệu học ngữ pháp N3 chi tiết, đầy đủ nhất
Để nắm vững các điểm ngữ pháp N3 tiếng Nhật quan trọng, bạn có thể tham khảo thêm một số tài liệu hữu ích được gợi ý dưới đây. Đây không chỉ là những nguồn tham khảo phù hợp với trình độ trung cấp mà còn rất hữu ích nếu bạn đang tìm kiếm tài liệu học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, bởi nhiều tài liệu có phần tổng hợp kiến thức cơ bản và hướng dẫn dễ hiểu:
- Sách Shin Nihongo 500 Mon – Ngữ pháp N3 luyện tập theo dạng bài JLPT.
- Sách Soumatome N3 – Ngữ pháp với nội dung giải thích dễ hiểu và phân chia theo ngày, giúp người học dễ dàng lên kế hoạch cũng như theo dõi tiến độ học tập một cách hiệu quả.
- Website JLPT Sensei (https://jlptsensei.com) chuyên tổng hợp ngữ pháp JLPT các cấp độ, bao gồm ngữ pháp N3 kèm ví dụ chi tiết.
- Website Maggie Sensei (https://maggiesensei.com) thiết kế các bài học ngữ pháp qua hình ảnh minh họa sinh động, thú vị.
- Website HanoiLink – Cung cấp khóa học tiếng Nhật online N3 với lộ trình học chi tiết (từ vựng, ngữ pháp, luyện giao tiếp…)

Tổng hợp một số tài liệu tổng ôn ngữ pháp N3 hữu ích nhất
Cách học ngữ pháp N3 nhanh và nhớ lâu dài
Học theo chủ đề, nhóm cấu trúc
Đừng chỉ học riêng lẻ từng mẫu ngữ pháp N3 mà hãy nhóm chúng theo từng chủ đề cụ thể. Đây là một cách học tiếng Nhật hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ kiến thức dễ dàng, lâu dài và sử dụng một cách linh hoạt hơn. Ví dụ:
- Nhóm ngữ pháp N3 chỉ nguyên nhân hay lý do sẽ có những cấu trúc bao gồm: 〜ために, 〜からには, 〜ことによって.
- Nhóm ngữ pháp N3 diễn tả sự đối lập sẽ có những cấu trúc bao gồm:〜反面, 〜にもかかわらず, 〜のに.
- Nhóm ngữ pháp N3 diễn tả so sánh hay mức độ sẽ có những cấu trúc bao gồm: 〜ほど, 〜くらい, 〜にしては.
Ghi chú lại cấu trúc, ý nghĩa ngữ pháp N3 vào Flashcards, giấy note
Đây là cách ôn tập ngữ pháp N3 hiệu quả, giúp tăng khả năng ghi nhớ nhờ cơ chế ghi nhớ chủ động (Active Recall) và lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). Khi dán giấy note ngữ pháp N3 ở nơi dễ thấy, não bộ sẽ vô thức tiếp nhận và ghi nhớ tự nhiên. Phương pháp này cũng được xem là cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả, vì có thể áp dụng tương tự với từ mới – ghi chú từ vựng, ví dụ, và ý nghĩa để ghi nhớ lâu dài.
Những tấm Flashcards nhỏ gọn, tiện lợi có thể giúp bạn ôn tập mọi lúc. Mỗi thẻ gồm hai mặt: một bên ghi cấu trúc và ví dụ, mặt còn lại giải thích ý nghĩa, cách dùng. Việc lật thẻ kiểm tra nhiều lần không chỉ củng cố kiến thức mà còn kích thích trí nhớ dài hạn, giúp học hiệu quả hơn.

Cách học ngữ pháp N3 hiệu quả với Flashcards hoặc ghi chú
Thường xuyên luyện tập qua ví dụ, đề ôn thi JLPT N3 cụ thể
“Học luôn đi đôi với hành” – Đây là nguyên tắc quan trọng giúp bạn nắm vững ngữ pháp N3 nhanh chóng, hiệu quả. Nếu chỉ học lý thuyết mà không thực hành, bạn sẽ dễ quên kiến thức. Vì vậy, hãy chủ động đặt ví dụ sau mỗi điểm ngữ pháp mới và ôn luyện qua đề thi JLPT N3 để hiểu rõ cấu trúc và vận dụng tốt hơn.
Áp dụng học ngữ pháp N3 qua video, đoạn hội thoại, bài đọc hiểu
Để tăng tốc độ ghi nhớ, hiểu sâu và vận dụng tốt các kiến thức ngữ N3, bạn nên kết hợp học lý thuyết song song với những phương pháp thực hành trực quan như sau:
- Xem video tiếng Nhật có kèm phụ đề để hiểu cách người bản xứ sử dụng ngữ pháp trong đời sống thực tế.
- Nghe và lặp lại một đoạn hội thoại có chứa ngữ pháp N3 bạn đã học để luyện phản xạ cũng như ghi nhớ kiến thức tự nhiên.
- Luyện đọc hiểu trên những bài khóa, tài liệu hay báo, sách tiếng Nhật để nhận diện cũng như biết cách sử dụng ngữ pháp trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Cách học ngữ pháp N3 dễ hiểu và tăng tốc qua các video hay tài liệu hay
Chinh phục ngữ pháp N3 dễ dàng khi tham gia khóa học tiếng Nhật tại HanoiLink
Quá trình chinh phục tiếng Nhật ngữ pháp N3 sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nếu bạn xây dựng một lộ trình học tập thông minh, phương pháp phù hợp và môi trường thực hành lý tưởng. Đặc biệt với những ai đang tìm kiếm lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, việc nắm chắc nền tảng ngay từ đầu sẽ giúp việc học N3 sau này nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.
Nếu bạn đã thử qua rất nhiều phương pháp học tập nhưng vẫn không hiệu quả, cảm thấy chán nản và dần mất kiên nhẫn để hiểu những cấu trúc ngữ pháp N3 phức tạp, còn chần chờ gì nữa mà không đăng ký ngay khóa học tiếng Nhật N3 tại HanoiLink để có một lộ trình học tập bài bản và người hướng dẫn tận tâm.
HanoiLink là trung tâm đào tạo tiếng Nhật JLPT, tư vấn du học, du lịch và xuất khẩu lao động Nhật Bản với hơn 10 năm kinh nghiệm. Chúng tôi đã đồng hành cùng hơn 10.000 học viên trên toàn quốc và cam kết giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Nhật vững chắc, rút ngắn thời gian học và đạt chuẩn đầu ra. Cụ thể:
- Trải nghiệm trước khóa học: Kiểm tra trình độ và học thử khóa học tiếng Nhật online miễn phí. Lộ trình học được thiết kế thông minh, phù hợp với từng học viên.
- Phương pháp học: Ứng dụng mô hình Tháp học tập (The Learning Pyramid), giúp học viên tiếp thu hiệu quả và rút ngắn thời gian học.
- Nội dung học: Nắm vững 100 chữ trong bảng chữ cái Kanji, 700 từ vựng, hơn 60 cấu trúc ngữ pháp N3, cải thiện toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
- Ôn luyện thường xuyên: Kiểm tra định kỳ, luyện đề JLPT N3 và thực hành giao tiếp để đảm bảo tiến bộ liên tục.
- Chuẩn đầu ra: Cam kết đỗ JLPT N3 sau 4.5 tháng với lịch học linh hoạt (3 buổi/tuần, 2 tiếng/buổi). Học viên có thể chọn học offline hoặc online kết hợp cùng khóa học Kaiwa Tiếng Nhật để nâng cao kỹ năng thực tế.
- Đội ngũ giảng viên: Kinh nghiệm giảng dạy 5–15 năm, tận tâm và có phương pháp truyền đạt dễ hiểu.
- Ưu đãi đặc biệt: Tặng khóa luyện thi N3 khi đăng ký combo N3 + N2 và 3 khoá luyện thi miễn phí khi đăng ký combo N1 + N2 + N3.

Trên đây, HanoiLink đã tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp N3 dễ nhớ, thường gặp trong các đề thi JLPT N3 cũng như chia sẻ những tài liệu học tiếng Nhật và phương pháp học tiếng Nhật hiệu quả. Nếu bạn muốn nhanh chóng đạt điểm số ấn tượng trong kỳ thi JLPT N3, tự tin giao tiếp với người Nhật hay mở rộng cơ hội học tập, làm việc tại Nhật Bản, đừng ngần ngại đồng hành cùng HanoiLink ngay hôm nay. Chúng tôi sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn, thấu hiểu những khó khăn trong quá trình học tập và xây dựng một lộ trình học cá nhân hóa, khoa học và hiệu quả, giúp bạn tự tin chinh phục mục tiêu tiếng Nhật trong thời gian sớm nhất.
