
Kanji, một trong ba hệ thống chữ viết của tiếng Nhật, đóng vai trò then chốt trong việc biểu đạt ý nghĩa và tạo nên sự phong phú cho ngôn ngữ này. Đối với người mới bắt đầu, quá trình tiếp cận và làm quen với bảng chữ cái Kanji đồ sộ có thể là một thách thức không nhỏ. Ở bài viết dưới đây, Trung tâm Nhật Ngữ HanoiLink sẽ hướng dẫn chi tiết và đầy đủ về bảng chữ cái Kanji, từ những kiến thức cơ bản nhất đến các phương pháp học tập hiệu quả, nhằm hỗ trợ người học trên hành trình chinh phục tiếng Nhật.
Bảng chữ cái Kanji là gì?
Bảng chữ cái Kanji, hay còn gọi là chữ Hán tiếng Nhật, là hệ thống chữ viết vay mượn từ Trung Quốc và được sử dụng trong tiếng Nhật. Đây là hệ chữ viết lâu đời nhất trong ba hệ thống chữ viết của Nhật Bản, bên cạnh bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana và bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana.
Hiện nay, có khoảng hơn 2.000 chữ Kanji là thường được sử dụng trong giao tiếp, học tập và công việc, cụ thể như sau:
- 2.136 chữ Kanji là số lượng được chấp nhận sử dụng chính thức trong ngành xuất bản tại Nhật Bản.
- 1.945 chữ Kanji là số lượng được Bộ Giáo dục Nhật Bản quy định phải giảng dạy trong các trường học.

Tổng quan về bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji đầy đủ
Bảng chữ Kanji đầy đủ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật bởi những lý do sau đây:
- Tiết kiệm không gian: Mỗi chữ Kanji có thể biểu thị một từ hoặc một cụm từ dài, giúp văn bản gọn gàng và dễ đọc hơn. Ví dụ, chữ 雨 (mưa) chỉ gồm một ký tự Kanji thay vì hai ký tự Hiragana あめ(ame).
- Làm rõ nghĩa của từ: Trong tiếng Nhật, có nhiều từ đồng âm nhưng khác nghĩa. Kanji giúp phân biệt chúng rõ ràng. Ví dụ, từ はし có thể có nghĩa là đũa (箸) hoặc cầu (橋).
- Thể hiện văn hóa – lịch sử Nhật Bản: Nhiều chữ Kanji mang ý nghĩa văn hóa, lịch sử và triết lý sâu sắc, phản ánh truyền thống của người Nhật qua nhiều thế kỷ.
Dưới đây là bảng 60 chữ cơ bản trong bảng chữ cái Kanji có phiên âm giúp người mới bắt đầu có thể dễ dàng học tập:
STT | Kanji | Phiên âm (Onyomi/Kunyomi) | Ý nghĩa |
1 | 一 | ichi / hito | Một |
2 | 二 | ni / futa | Hai |
3 | 三 | san / mi | Ba |
4 | 四 | shi / yon, yo | Bốn |
5 | 五 | go / itsu | Năm |
6 | 六 | roku / mu | Sáu |
7 | 七 | shichi / nana | Bảy |
8 | 八 | hachi / ya | Tám |
9 | 九 | kyuu, ku / kokono | Chín |
10 | 十 | juu / tou | Mười |
11 | 日 | nichi, jitsu / hi | Ngày, mặt trời |
12 | 月 | getsu, gatsu / tsuki | Tháng, mặt trăng |
13 | 火 | ka / hi | Lửa |
14 | 水 | sui / mizu | Nước |
15 | 木 | moku, boku / ki | Cây, gỗ |
16 | 金 | kin, kon / kane | Vàng, tiền |
17 | 土 | do, to / tsuchi | Đất |
18 | 山 | san / yama | Núi |
19 | 川 | sen / kawa | Sông |
20 | 田 | den / ta | Ruộng |
21 | 人 | jin, nin / hito | Người |
22 | 子 | shi / ko | Con (trẻ) |
23 | 女 | jo / onna | Nữ, con gái |
24 | 男 | dan, nan / otoko | Nam, con trai |
25 | 母 | bo / haha | Mẹ |
26 | 父 | fu / chichi | Cha |
27 | 友 | yuu / tomo | Bạn bè |
28 | 先生 | sensei | Giáo viên |
29 | 学 | gaku / manabu | Học |
30 | 校 | kou | Trường học |
31 | 先 | sen / saki | Trước, tiên |
32 | 生 | sei, shou / ikiru | Sinh sống |
33 | 年 | nen / toshi | Năm |
34 | 今 | kon, kin / ima | Bây giờ |
35 | 時 | ji / toki | Thời gian, giờ |
36 | 半 | han | Một nửa |
37 | 分 | fun, bun / wa | Phút, phân chia |
38 | 上 | jou / ue | Trên |
39 | 下 | ka, ge / shita | Dưới |
40 | 左 | sa / hidari | Trái |
41 | 右 | u, yuu / migi | Phải |
42 | 東 | tou / higashi | Đông |
43 | 西 | sei, sai / nishi | Tây |
44 | 南 | nan / minami | Nam |
45 | 北 | hoku / kita | Bắc |
46 | 出 | shutsu, sui / deru | Xuất, đi ra |
47 | 入 | nyuu / hairu, iru | Vào |
48 | 行 | kou, gyou / iku | Đi |
49 | 来 | rai / kuru | Đến |
50 | 帰 | ki / kaeru | Trở về |
51 | 食 | shoku / taberu | Ăn |
52 | 飲 | in / nomu | Uống |
53 | 見 | ken / miru | Nhìn |
54 | 聞 | bun, mon / kiku | Nghe |
55 | 言 | gen, gon / iu | Nói |
56 | 話 | wa / hanasu | Nói chuyện |
57 | 読 | doku / yomu | Đọc |
58 | 書 | sho / kaku | Viết |
59 | 買 | bai / kau | Mua |
60 | 売 | bai / uru | Bán |
Học bảng chữ cái Kanji có khó hay không?
Không giống như Hiragana hay Katakana, Kanji bảng chữ cái tiếng Nhật không chỉ đơn thuần là những ký tự mà còn mang theo cả ý nghĩa và cách đọc phong phú. Vì vậy, quá trình học bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật thường gặp nhiều khó khăn do:
- Số lượng khổng lồ: Nếu bạn đang thắc mắc bảng chữ cái Kanji có bao nhiêu chữ thì câu trả lời là có đến hơn 50.000 ký tự. Tuy nhiên, chỉ khoảng 2.136 chữ Kanji được sử dụng phổ biến trong xuất bản và 1.945 chữ thuộc danh sách giảng dạy chính thức tại Nhật Bản. Để đạt trình độ JLPT N5, người học cần biết khoảng 80 – 100 chữ và con số này tăng dần ở các cấp độ cao hơn.
- Nhiều cách đọc khác nhau: Một chữ Kanji có thể có nhiều cách phát âm tùy vào ngữ cảnh. Chẳng hạn, chữ 生 có thể đọc là せい (sei) trong 先生 (sensei – giáo viên), hoặc なま (nama) khi nói về thực phẩm tươi sống.
- Cấu trúc phức tạp: So với Hiragana và Katakana, Kanji có nhiều nét viết hơn, đòi hỏi người học phải nhớ quy tắc thứ tự nét. Ví dụ, chữ 難 (nan – khó) có đến 18 nét, trong khi chữ 龍 (ryuu – rồng) gồm 16 nét, khiến việc ghi nhớ và viết chính xác trở thành một thử thách.

Những khó khăn khi học bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật
Lịch sử và nguồn gốc của chữ Kanji
Bảng chữ cái Kanji trong tiếng Nhật có nguồn gốc từ Trung Quốc và được du nhập vào Nhật Bản từ khoảng thế kỷ III – V sau Công nguyên. Khi đó, Nhật Bản chưa có hệ thống chữ viết riêng nên chữ Hán trở thành phương tiện quan trọng để ghi chép văn bản, kinh sách và tài liệu lịch sử.
Quá trình du nhập và phát triển của Kanji như sau:
- Giai đoạn đầu (thế kỷ III – V): Chữ Hán được du nhập vào Nhật Bản thông qua các văn bản Phật giáo và tài liệu từ Trung Hoa. Ban đầu, người Nhật chỉ sử dụng chữ Hán để ghi chép mà chưa có sự điều chỉnh phù hợp với tiếng Nhật.
- Hình thành Manyogana (thế kỷ VII – VIII): Người Nhật bắt đầu dùng chữ Hán để ghi âm tiếng Nhật, tạo ra hệ thống Manyogana (万葉仮名). Đây là một phương pháp sử dụng chữ Hán dựa trên âm đọc thay vì ý nghĩa, nhưng cách viết này khá phức tạp và khó sử dụng.
- Ra đời của Hiragana và Katakana (thế kỷ IX): Để đơn giản hóa chữ viết, người Nhật đã phát triển hai hệ thống ký tự mới từ Manyogana:
- Hiragana (ひらがな): Phát triển từ nét viết thảo của chữ Hán, chủ yếu được dùng trong văn chương và bởi phụ nữ thời kỳ đó.
- Katakana (カタカナ): Được tạo ra từ các bộ phận của chữ Hán, thường dùng trong ghi chú, tài liệu học thuật và từ mượn ngoại ngữ.
Chính vì nguồn gốc này, Kanji không chỉ là một hệ thống chữ viết mà còn mang giá trị văn hóa và lịch sử sâu sắc. Dù việc học Kanji đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, nhưng ưu điểm lớn nhất của Kanji là khả năng biểu đạt ý nghĩa cô đọng và chính xác, giúp tiết kiệm không gian viết và làm rõ ngữ nghĩa trong câu.

Sơ lược về nguồn gốc bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji
Cấu trúc chữ Kanji chi tiết
Chữ Kanji trong tiếng Nhật được hình thành từ sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau, trong đó quan trọng nhất là bộ thủ và phần âm. Hiểu rõ cấu trúc này giúp người học dễ dàng nhận diện ý nghĩa cũng như cách phát âm của từng chữ Kanji.
- Bộ thủ: Là phần quan trọng trong chữ Kanji, giúp người học nhận biết nghĩa cơ bản của từ. Mỗi chữ Kanji thường có một bộ thủ chính, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác. Ví dụ:
- Chữ 休 (nghỉ ngơi) có bộ 亻 (nhân đứng), liên quan đến con người.
- Chữ 河 (sông) có bộ 氵 (ba chấm thủy), gợi ý nghĩa liên quan đến nước.
- Phần âm: Ngoài bộ thủ, nhiều chữ Kanji có thêm phần âm giúp xác định cách phát âm. Phần này thường dựa trên âm Hán cổ, dù không phải lúc nào cũng chính xác. Ví dụ:
- Chữ 湖 (hồ nước) có phần âm 胡 (こ – ko), giúp gợi ý cách đọc gần đúng.
- Chữ 橋(cây cầu) có phần âm 喬 (きょう – kyō).

Cấu trúc chữ Kanji gồm hai phần
Cách viết bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji theo thứ tự
Nắm vững bảng chữ cái Kanji và cách viết là bước quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật. Thứ tự nét không chỉ giúp chữ viết đẹp, cân đối mà còn hỗ trợ việc ghi nhớ hiệu quả. Dưới đây là các nguyên tắc cơ bản giúp bạn viết Kanji đúng cách và dễ dàng hơn.
- Quy tắc 1: Viết từ trái sang phải, từ trên xuống dưới
Ví dụ:
Chữ 川 (sông): Viết lần lượt từ trái sang phải: 丨 → 丨 → 丨.
Chữ 日 (mặt trời, ngày): Viết nét trên trước, sau đó đến nét dưới.
- Quy tắc 2: Viết nét ngang trước, nét dọc sau
Ví dụ: Chữ 十(mười): Viết nét ngang 一 trước, sau đó mới viết nét dọc 丨.
- Quy tắc 3: Các nét xiên ngang và nét sổ thẳng được viết sau cùng
Ví dụ: Chữ 文 (văn chương): Viết các nét xiên trước, sau đó mới viết nét ngang.
- Quy tắc 4: Nét xiên trái (nét phẩy) viết trước, nét xiên phải (nét mác) viết sau
Ví dụ: Chữ 人 (người): Viết nét phẩy ノ trước, sau đó mới viết nét mác レ.
- Quy tắc 5: Viết nét giữa trước đối với các chữ đối xứng
Ví dụ: Chữ 水 (nước): Viết nét dọc chính giữa trước, sau đó mới viết hai nét xiên hai bên.
- Quy tắc 6: Các nét dọc bên trái viết trước, các nét bên ngoài viết sau
Ví dụ: Chữ 町 (thị trấn): Viết phần bên trái 田 trước, sau đó mới viết nét dọc bên phải 丁.
- Quy tắc 7: Các nét bao quanh viết trước, nét dưới đáy viết sau
Ví dụ: Chữ 回 (hồi, quay lại): Viết phần bên ngoài trước, sau đó mới viết phần bên trong.
- Quy tắc 8: Các nét đi kèm được viết sau cùng
Ví dụ: Chữ 犬 (chó): Viết phần chính trước, sau đó mới viết nét chấm nhỏ bên phải.
- Quy tắc 9: Các nét chấm hoặc phẩy viết cuối
Ví dụ: Chữ 玉 (ngọc): Viết các nét chính trước, sau đó mới viết nét chấm nhỏ cuối cùng.
Cách nhớ nhanh thứ tự viết Kanji:
- Ngang trước, sổ sau: 王 (vua), thứ tự nét 一 → 二 → 三 → |
- Phẩy trước, mác sau: 木 (cây), thứ tự nét | → 一 → 丿 → ㇏
- Trên trước, dưới sau: 空 (bầu trời), thứ tự nét 宀 → 八 → 工
- Trái trước, phải sau: 体 (cơ thể), thứ tự nét 亻 → 本
- Ngoài trước, trong sau: 図 (bản đồ), thứ tự nét 冂 → 𠃌 → ム
- Vào trong trước, đóng sau: 国 (quốc gia), thứ tự nét 玉 → 囗
- Giữa trước, hai bên sau: 小 (nhỏ), thứ tự nét | → 丶 → 丶

Cách viết bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji dễ hiểu với các quy tắc quan trọng
Cách đọc bảng chữ cái Kanji cho người mới bắt đầu
Học bảng chữ Kanji và biết cách đọc là một trong những thách thức lớn đối với người mới bắt đầu học tiếng Nhật. Không giống như Hiragana hay Katakana, mỗi chữ Kanji có thể có nhiều cách phát âm khác nhau, tùy vào ngữ cảnh và từ vựng đi kèm. Để nắm vững cách đọc Kanji, người học cần hiểu rõ hai hệ thống âm đọc chính: âm Onyomi (音読み) – âm Hán Nhật và âm Kunyomi (訓読み) – âm thuần Nhật.

Hướng dẫn cách đọc chữ Kanji chính xác
Hướng dẫn đọc âm Kunyomi (âm thuần Nhật)
Âm Kunyomi là cách phát âm thuần Nhật của chữ Kanji, thường được áp dụng khi Kanji đứng một mình hoặc đi kèm với hậu tố như 〜さん (núi), 〜がわ (sông), 〜き (cây).
- 水 (mizu) – Nước
- 花 (hana) – Hoa
- 空 (sora) – Bầu trời
- 手 (te) – Tay
Cách đọc âm Onyomi (âm Hán)
On’yomi là cách phát âm của Kanji dựa trên âm Hán gốc, thường xuất hiện trong các từ ghép hoặc thuật ngữ chuyên ngành. Khác với Kunyomi – vốn phản ánh cách đọc thuần Nhật, On’yomi giúp người học mở rộng vốn từ vựng trong các lĩnh vực học thuật, khoa học và hành chính.
- 文 (bun) – Văn (như trong 文化 bunka – Văn hóa)
- 医 (i) – Y (như trong 医者 isha – Bác sĩ)
- 電 (den) – Điện (như trong 電話 denwa – Điện thoại)
Khi học bảng chữ cái Kanji, việc phân biệt On’yomi và Kunyomi sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng Kanji trong từng ngữ cảnh. Đặc biệt, với các từ ghép có nhiều Kanji, cách đọc On’yomi thường được ưu tiên, tạo nên sự nhất quán trong phát âm.
Cách đọc Kanji trong trường hợp đặc biệt
Mặc dù bảng chữ cái Kanji có quy tắc rõ ràng trong cách đọc On’yomi và Kunyomi, vẫn có nhiều trường hợp ngoại lệ không tuân theo các quy tắc thông thường. Những chữ Kanji này có thể mang nhiều cách phát âm khác nhau tùy vào ngữ cảnh hoặc lịch sử hình thành từ vựng.
- 生 (いきる, うまれる, せい, しょう): Sống, sinh ra (Kunyomi) / Sinh (On’yomi)
- 行 (いく, おこなう, こう, ぎょう): Đi, tổ chức (Kunyomi) / Hành (On’yomi)
- 読む (よむ, どく): Đọc (Kunyomi) / Độc (On’yomi)
Cách học bảng chữ cái Kanji hiệu quả cho người mới bắt đầu
Bảng chữ cái Kanji là nền tảng quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật, nhưng với hàng nghìn ký tự cùng nhiều cách đọc khác nhau, người mới bắt đầu thường cảm thấy quá tải. Thay vì cố gắng ghi nhớ một cách máy móc, bạn cần một phương pháp học hiệu quả để tiếp cận Kanji có hệ thống, dễ hiểu và dễ ứng dụng. Dưới đây là cách học tiếng Nhật với bảng chữ cái Kanji mà HanoiLink đề xuất dành cho người mới bắt đầu:
Ngày | Nội dung học |
Thứ 2 |
|
Thứ 3 |
|
Thứ 4 |
|
Thứ 5 |
|
Thứ 6 |
|
Thứ 7 |
|
Chủ Nhật |
|
Học Kanji theo bộ thủ
Bộ thủ trong bảng chữ cái Kanji sẽ giúp bạn hiểu được ý nghĩa cũng như cách viết của từ. Thay vì học từng chữ một cách rời rạc, bạn nên phân loại theo bộ thủ để nhận diện điểm chung giữa các chữ và ghi nhớ dễ dàng hơn.
Ví dụ, bộ 氵 (ba chấm thủy) thường liên quan đến nước, xuất hiện trong các chữ như:
- 海 (kai) – Biển
- 河 (ka) – Sông
- 涙 (rui) – Nước mắt
Luyện viết chữ Kanji thường xuyên
Viết tay là một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ bảng chữ cái Kanji. Khi viết, não bộ sẽ ghi nhận hình dạng và thứ tự nét, giúp bạn nhớ chữ lâu hơn và viết đúng quy tắc hơn.
- Sử dụng sổ ô ly, bút chì hoặc bút mực để dễ dàng điều chỉnh nét chữ.
- Mỗi ngày chọn một nhóm Kanji theo chủ đề hoặc bộ thủ, viết ít nhất 10 lần mỗi chữ để làm quen với cấu trúc.
- Sau khi viết, đọc to từng chữ kèm theo nghĩa của chúng để củng cố và ghi nhớ lâu hơn

Luyện viết chữ Kanji để ghi nhớ lâu
Học bảng chữ cái Kanji bằng Flashcard
Flashcard là một phương pháp học bảng chữ cái Kanji và cách đọc trực quan, giúp người học ghi nhớ nhanh chóng và dễ dàng ôn tập mọi lúc, mọi nơi. Bằng cách sử dụng flashcard, bạn có thể kết hợp hình ảnh, âm thanh và ngữ nghĩa để gia tăng khả năng ghi nhớ chữ Kanji.
- Tự làm flashcard bằng giấy hoặc sử dụng ứng dụng như Anki, Quizlet để học trên điện thoại.
- Mỗi ngày, chọn một số lượng chữ Kanji nhất định, cố gắng nhớ nghĩa và cách đọc trước khi kiểm tra lại.
- Chia flashcards thành hai nhóm, gồm chữ đã thuộc và chữ chưa nhớ rõ. Tập trung ôn lại nhóm chữ khó và định kỳ xem lại toàn bộ để củng cố kiến thức.
Học Kanji qua hình ảnh, câu chuyện
Đây được đánh giá là một phương pháp học bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji và cách đọc thú vị, giúp người học dễ dàng ghi nhớ ý nghĩa của từ. Nhờ cách liên tưởng trực quan, bạn có thể biến các nét chữ khô khan thành những hình ảnh sinh động và dễ nhớ hơn.
- Quan sát từng chữ Kanji và tưởng tượng nó như một vật thể quen thuộc, ví dụ, chữ 山 (yama – núi) trông giống như ba đỉnh núi xếp cạnh nhau, giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn.
- Kết hợp các nét chữ để tạo thành một câu chuyện thú vị. Chẳng hạn, với chữ 明 (mei – sáng), bạn có thể hình dung mặt trời (日) và mặt trăng (月) cùng xuất hiện, tạo nên sự rực rỡ.

Liên tưởng chữ Kanji đến hình ảnh hoặc câu chuyện để dễ dàng ghi nhớ
Học bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji qua trang web, sách hoặc app
Sử dụng các nền tảng học Kanji trực tuyến và tài liệu hỗ trợ là một cách tiếp cận hiện đại, giúp người học tiếp thu kiến thức một cách linh hoạt và hiệu quả hơn. Tùy vào mục đích và sở thích cá nhân, bạn có thể lựa chọn giữa các trang web, sách tham khảo hoặc ứng dụng di động để tối ưu hóa quá trình học.
Dưới đây là gợi ý một số app, sách và trang web học bảng chữ cái Kanji cơ bản đến nâng cao dành cho bạn:
Học qua trang web | Học qua sách | Học qua ứng dụng |
WaniKani | Remembering the Kanji (James Heisig) | Anki |
Jisho.org | Basic Kanji Book | Duolingo |
Tae Kim’s Guide to Learning Japanese | Kanji Look and Learn | Kanji Study |
Tham gia khóa học tiếng Nhật Online/Offline tại HanoiLink
Quá trình học bảng chữ cái Kanji đòi hỏi phương pháp đúng đắn và lộ trình học tiếng Nhật rõ ràng để đạt hiệu quả cao. Tại HanoiLink, bạn sẽ được giảng dạy và hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, áp dụng các phương pháp ghi nhớ khoa học, giúp việc học Kanji trở nên đơn giản và hiệu quả hơn. Các khóa học tiếng Nhật được thiết kế linh hoạt, phù hợp với mọi trình độ, từ người mới bắt đầu đến những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật.
Học viên có thể lựa chọn hình thức học linh hoạt, từ học offline trực tiếp tại trung tâm đến các khóa học tiếng Nhật online chất lượng cao, phù hợp với lịch trình cá nhân. Cùng với cam kết đầu ra rõ ràng, trung tâm không chỉ giúp học viên đạt chứng chỉ JLPT mà còn hỗ trợ định hướng nghề nghiệp, mở ra cơ hội du học hoặc làm việc tại Nhật Bản. Bên cạnh đó, chi phí học tiếng Nhật hợp lý, nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn, giúp học viên tiết kiệm chi phí mà vẫn được đảm bảo về chất lượng đào tạo.

Ưu đãi đặc biệt khi đăng ký khóa học tiếng Nhật tại HanoiLink:
- Nhận ngay khóa học “Cách thức làm việc của người Nhật” khi đăng ký khóa học, giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và môi trường làm việc tại Nhật Bản.
- Tặng một buổi tư vấn 1:1 cùng chuyên gia, giúp bạn định hướng lộ trình học tập và tiếp cận cơ hội việc làm tại Nhật hoàn toàn miễn phí.
Lộ trình học Kanji theo từng cấp độ N5 – N1 cho người mới bắt đầu
Với mỗi cấp độ, người học cần kết hợp ôn tập Kanji, thực hành đọc hiểu và luyện viết để đạt hiệu quả tốt nhất. Việc học theo lộ trình phù hợp với khả năng cá nhân sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trên con đường chinh phục tiếng Nhật. Dưới đây là bảng tổng hợp số lượng Kanji ước tính, thời gian học và mô tả chi tiết cho từng cấp độ từ N5 đến N1:
Cấp độ JLPT | Số lượng Kanji ước tính | Thời gian học ước tính | Mô tả |
N5 | Khoảng 100 Kanji | 2 – 3 tháng | Cấp độ cơ bản, sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đọc hiểu các biển báo, thực đơn, hội thoại đơn giản. |
N4 | Khoảng 300 Kanji | 4 – 6 tháng | Bắt đầu đọc câu đơn giản, truyện tranh, hiểu đoạn văn ngắn, thông báo công cộng. |
N3 | Khoảng 600 Kanji | 6 – 9 tháng | Đọc được báo chí phổ thông, sách truyện, hiểu văn bản có nội dung thông thường. |
N2 | Khoảng 1000 Kanji | 9 – 12 tháng | Đọc hiểu bài báo, tài liệu công việc, văn bản chuyên ngành, sử dụng trong môi trường làm việc tại Nhật. |
N1 | Khoảng 2000 Kanji | 12 – 18 tháng | Đọc hiểu sâu các bài báo, văn bản học thuật, tài liệu chuyên ngành.
Nghe hiểu các bài giảng, hội thảo, phim tài liệu với tốc độ tự nhiên. Sử dụng thành thạo trong công việc, nghiên cứu, giao tiếp ở cấp độ cao. Yêu cầu vốn từ vựng phong phú, khả năng suy luận, nắm bắt ý nghĩa ẩn trong văn bản. |
Học bảng chữ cái Kanji là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Bên cạnh những quy tắc cơ bản, người học cần kết hợp nhiều cách tiếp cận và luyện tập khác nhau để nâng cao khả năng ghi nhớ. Để có lộ trình học hiệu quả và bài bản, việc tham gia một khóa học tiếng Nhật chuyên sâu sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian, tìm được cách học từ vựng tiếng Nhật và nâng cao khả năng sử dụng hiệu quả. Và HanoiLink tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Nhật uy tín hàng đầu hiện nay, rất mong nhận được sự đồng hành của các học viên trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Đăng ký ngay để nhận tư vấn và bắt đầu khóa học phù hợp nhất dành cho bạn!
