Icon close
Tổng hợp ngữ pháp N4

JLPT N4 là cấp độ thứ hai trong hệ thống kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT), nằm giữa N5 (cơ bản) và N3 (trung cấp). Ở trình độ này, bạn sẽ được học những mẫu câu phức tạp hơn, giúp diễn đạt suy nghĩ một cách trôi chảy, rõ ràng. Đây cũng là bước đệm quan trọng để tiến lên N3, đặc biệt cần thiết cho những ai đang có ý định đi du học, sinh sống và làm việc tại Nhật Bản. Sau đây, Trung tâm tiếng Nhật HanoiLink sẽ tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp N4 theo chủ đề thường gặp, giúp người học dễ dàng hệ thống và ứng dụng vào thực tế hiệu quả.

khoá học tiếng nhật n4

Tổng hợp mẫu ngữ pháp N4 theo chủ đề có ví dụ cụ thể

Ngữ pháp về thể bị động (nhờ vả, sai khiến)

Thể bị động (受身形), thể sai khiến (使役形) và thể sai khiến bị động (使役受身形) là ba dạng ngữ pháp quan trọng trong JLPT N4. Những mẫu ngữ pháp này thường được sử dụng để diễn tả việc bị tác động bởi người khác, bị bắt làm gì đó hoặc yêu cầu ai đó làm gì. Đây là một phần ngữ pháp có thể gây khó khăn cho người học nếu không hiểu rõ cách sử dụng và sự khác biệt giữa các thể.

STT Ngữ pháp Ý nghĩa Mô tả chi tiết Ví dụ
1 ~られる (Thể bị động) Bị/được (ai đó làm gì) Dùng khi chủ ngữ bị tác động bởi hành động của người khác. 先生に褒められました。 (Em đã được giáo viên khen.)

財布が盗まれました。 (Ví của tôi bị trộm mất.)

2 ~させる (Thể sai khiến) Cho phép/bắt (ai đó làm gì) Dùng khi muốn cho phép hoặc bắt ai đó làm gì. 子供に野菜を食べさせます。 (Tôi bắt con ăn rau.)

先生は生徒に宿題をさせました。 (Thầy giáo bắt học sinh làm bài tập.)

3 ~させられる (Thể sai khiến bị động) Bị ép/bị bắt làm gì Dùng khi bị ai đó ép buộc làm một việc gì đó. 嫌いな仕事をさせられた。 (Tôi bị ép làm công việc mình ghét.)

先生にたくさん宿題をさせられました。 (Tôi bị thầy giáo bắt làm nhiều bài tập.)

4 ~をV(さ)せる Sai khiến với tha động từ Dùng khi muốn cho phép hoặc bắt ai đó làm gì với động từ có tân ngữ trực tiếp.

Cấu trúc: Chủ ngữ は Người thực hiện に Đối tượng を V(さ)せる

先生は学生に作文を書かせました。 (Giáo viên bắt học sinh viết bài luận.)

母は子供に宿題をさせました。 (Mẹ bắt con làm bài tập.)

5 ~に~をV(さ)せる Sai khiến với tự động từ Dùng khi muốn cho phép hoặc bắt ai đó làm gì với động từ không có tân ngữ trực tiếp.

Cấu trúc: Chủ ngữ は Người thực hiện を Địa điểm で V(さ)せる

母は子供を公園で遊ばせました。 (Mẹ cho phép con chơi ở công viên.)

部長は加藤さんを大阪へ出張させました。 (Trưởng phòng cho anh Kato đi công tác ở Osaka.)

Mẫu ngữ pháp N4 thể mệnh lệnh, cấm chỉ

Trong tiếng Nhật, thể mệnh lệnh (命令形) và cấm chỉ (禁止形) được sử dụng để ra lệnh, khuyên bảo hoặc cấm đoán ai làm một hành động nào đó. Các mẫu câu này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, quy tắc, nội quy hoặc đưa ra lời khuyên cho người khác. Bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp các mẫu N4 ngữ pháp thể mệnh lệnh, cấm chỉ thường gặp sau đây:

STT Ngữ pháp Ý nghĩa Giải thích ngữ pháp N4 thể mệnh lệnh, cấm chỉ  Ví dụ
1 ~たほうがいい / ~ないほうがいい (Nên làm gì/Không nên làm gì) Nên làm gì / Không nên làm gì Dùng để đưa ra lời khuyên, khuyến khích hoặc khuyên ngăn một hành động nào đó.

Cấu trúc:

– Vた + ほうがいい → Nên làm gì

– Vない + ほうがいい → Không nên làm gì

毎日運動したほうがいいです。 (Bạn nên tập thể dục mỗi ngày.)

夜遅くまで起きないほうがいいです。 (Bạn không nên thức khuya.)

2 Vる + な (Thể cấm chỉ) Cấm làm gì đó Cách nói mạnh mẽ, thẳng thắn dùng để ra lệnh hoặc cấm ai đó làm gì. Thường xuất hiện trong quân đội, thể thao, nội quy, biển báo.  ここに入るな! (Cấm vào đây!)

それを食べるな! (Không được ăn cái đó!)

3 Vてはいけません Không được làm gì Cách nói cấm đoán lịch sự, thường dùng trong nội quy, quy định, luật lệ. ここでタバコを吸ってはいけません。 (Không được hút thuốc ở đây.)

試験中に話してはいけません。 (Không được nói chuyện trong giờ thi.)

Ngữ pháp N4 thể mệnh lệnh

Ví dụ minh họa ngữ pháp N4 thể mệnh lệnh, cấm chỉ thường gặp

Ngữ pháp thể kinh nghiệm, khả năng

Để diễn đạt trải nghiệm trong quá khứ, khả năng thực hiện một hành động hoặc mức độ khó, dễ của một việc nào đó, người ta thường sử dụng thể kinh nghiệm (経験形) và khả năng (可能形). Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp N4, giúp người học mô tả những điều đã trải qua cũng như nói về những việc có thể hoặc không thể làm.

STT Mẫu ngữ pháp N4 Ý nghĩa Mô tả chi tiết Ví dụ
1 Vたことがある (Thể kinh nghiệm) Đã từng làm việc gì đó trong quá khứ Dùng để diễn đạt trải nghiệm đã có trong quá khứ.

Cấu trúc:

– Vた + ことがある 

日本へ行ったことがあります。 (Tôi đã từng đến đất nước Nhật Bản.)

寿司を食べたことがありますか? (Bạn đã từng ăn sushi chưa?)

2 ~やすい / ~にくい (Chỉ mức độ dễ/khó) Dễ làm gì / Khó làm gì Dùng để diễn tả mức độ dễ hay khó của một hành động nào đó.

Cấu trúc:

V(bỏ ます) + やすい → Dễ làm gì

V(bỏ ます) + にくい → Khó làm gì

この漢字は書きやすいです。 (Chữ Kanji này dễ viết.)

この薬は飲みにくいです。 (Thuốc này khó uống.)

3 V可能形 (Thể khả năng) Có thể làm gì Dùng để diễn đạt một khả năng thực hiện hành động nào đó

Cách chia:

– Nhóm 1: Chuyển hàng「い」→「え」

Nhóm 2: Bỏ る, thêm られる

Nhóm 3: する → できる, 来(く)る → 来(こ)られる

私は日本語が話せます。 (Tôi có thể nói được Nhật ngữ.)

この店ではクレジットカードが使えます。 (Ở cửa hàng này có thể dùng thẻ tín dụng.)

Lưu ý:

  • Vたことがある chỉ dùng để diễn tả trải nghiệm đã từng có, không dùng để nói về thói quen hay hành động lặp lại.
  • ~やすい / ~にくい có thể sử dụng để đánh giá mức độ dễ/khó thực hiện một hành động nào đó dựa trên cảm nhận chủ quan của người nói.
  • V可能形 dùng để diễn đạt khả năng làm gì, nhưng không dùng cho động từ mô tả trạng thái như ある (có), いる (có mặt), 分かる (hiểu).

Mẫu ngữ pháp N4 thể trạng thái

Thể trạng thái trong tiếng Nhật N4 được dùng để mô tả hoàn cảnh, tình trạng, hoặc hành động có sẵn, giúp diễn đạt ý nghĩa giải thích, chuẩn bị trước hoặc trạng thái của một vật. Những cấu trúc này thường xuất hiện trong hội thoại hàng ngày và đề thi JLPT. Dưới đây là thể trạng thái ngữ pháp N4 tổng hợp chi tiết:

STT Ngữ pháp Ý nghĩa Mô tả chi tiết Ví dụ
1 ~んです Nhấn mạnh, giải thích lý do Dùng để nhấn mạnh nguyên nhân, giải thích một điều gì đó (thường không sử dụng trong văn viết trang trọng)

Cấu trúc:

– Vる / Vた / Vない + んです

– Aい / Aな + んです

日本へ行ったことがあります。 (Tôi đã từng đi đến nước Nhật)

寿司を食べたことがありますか? (Bạn đã từng ăn sushi chưa?)

2 Vてもかまいません Làm gì đó cũng được Diễn đạt sự cho phép, không vấn đề gì khi làm hành động đó.

Cấu trúc: Vて + もかまいません

この漢字は書きやすいです。 (Chữ Kanji này dễ viết.)

この薬は飲みにくいです。 (Thuốc này khó uống.)

3 ~てある Trạng thái của một vật do ai đó thực hiện Dùng để diễn tả một hành động đã được thực hiện có chủ đích, nhấn mạnh vào kết quả còn duy trì.

Cấu trúc: N + が + Vてある

ドアが開いています。 (Cửa đang mở sẵn.)

テーブルの上に本が置いてあります。 (Có cuốn sách đặt trên bàn.)

4 ~ておく Làm gì đó trước để chuẩn bị Dùng để diễn tả hành động làm trước để chuẩn bị cho tương lai.

Cấu trúc: Vて + おく

旅行の前にホテルを予約しておきます。 (Trước chuyến đi, tôi sẽ đặt khách sạn trước.)

漢字を勉強しておいてください。 (Hãy học Kanji trước đi.)

Trạng thái ngữ pháp N4 tổng hợp

Ví dụ về thể trạng thái ngữ pháp N4 tổng hợp

Ngữ pháp thể dự định/kế hoạch

Trong ngữ pháp N4, thể dự định/kế hoạch dùng để diễn đạt ý định, kế hoạch, dự đoán và khả năng xảy ra của một sự việc. Các cấu trúc này rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp người nói thể hiện ý định cá nhân hoặc dự đoán về tương lai.

STT Ngữ pháp Ý nghĩa Mô tả chi tiết Ví dụ
1 ~場合 (ばあい) Trường hợp, nếu Thường dùng để nói về những tình huống giả định.

Cấu trúc:

– Vる / Vた / Vない + 場合

– Aい / Aな / Nの + 場合

地震が起こった場合は、机の下に入ってください。 (Trong trường hợp có động đất, hãy chui xuống gầm bàn.)
2 ~とした(します) Giả định rằng, nếu mà Dùng để giả định một tình huống hoặc kế hoạch. 日本へ留学するとしたら、どこの大学に行きたいですか? (Nếu du học Nhật, bạn muốn học ở trường nào?)
3 ~はずです Chắc chắn, đáng lẽ Dùng để diễn tả sự suy đoán dựa trên thông tin có sẵn.

Cấu trúc: Vる / Aい / Aな / Nの + はずです

彼はもう家に帰ったはずです。 (Anh ấy chắc hẳn đã về nhà rồi.)
4 ~てしまう Hoàn tất, lỡ làm gì đó Dùng để diễn tả sự hoàn tất hoặc hối tiếc về hành động đã xảy ra. 財布を落としてしまいました。 (Tôi lỡ đánh rơi ví mất rồi.)
5 ~予定 (よてい) Dự định, kế hoạch Dùng để nói về kế hoạch đã được xác định trước.

Cấu trúc: Nの + 予定 / Vる + 予定

来月、日本へ旅行に行く予定です。 (Tôi dự định đi du lịch Nhật Bản vào tháng sau.)
6 ~つもり Dự định làm gì Sử dụng khi nói về một ý định, dự định cá nhân.

Cấu trúc: Vる / Vない + つもり

来年、日本で働くつもりです。 (Năm sau, tôi dự định làm việc tại Nhật.)
7 V意向形と思う Dự định làm gì (ý chí mạnh) Dùng để diễn đạt ý định mạnh mẽ của người nói.

Cấu trúc: V意向形 + と思う

来月、JLPTを受けようと思います。 (Tôi định thi JLPT vào tháng sau.)
8 ~ようだ Hình như, có vẻ như Dùng để diễn đạt suy đoán dựa trên thông tin thực tế. 外は寒いようです。 (Hình như bên ngoài lạnh.)
9 ~でしょう Có lẽ Dùng để dự đoán sự việc dựa trên thông tin có sẵn. 明日は雨が降るでしょう。 (Có lẽ là vào ngày mai trời sẽ mưa.)
10 ~かもしれない Có thể, không chừng Dùng để nói về khả năng có thể xảy ra, mức độ chắc chắn thấp hơn ~でしょう. 彼はまだ仕事をしているかもしれません。 (Anh ấy có thể vẫn đang làm việc.)
11 ~そうに / そうな / そうです Có vẻ sắp (diễn tả trạng thái) Dùng để nói về trạng thái sắp xảy ra hoặc đánh giá chủ quan về tình huống.

Cấu trúc: V(bỏ ます) + そうです

このケーキはおいしそうです。 (Chiếc bánh này trông có vẻ ngon.)

Ngữ pháp N4 JLPT thể nguyên nhân – kết quả

Trong tiếng Nhật N4, thể nguyên nhân – kết quả dùng để diễn tả lý do, nguyên nhân dẫn đến một kết quả nào đó. Những mẫu ngữ pháp này thường xuyên xuất hiện trong hội thoại hàng ngày và bài thi JLPT, giúp người học diễn đạt các mối quan hệ nhân quả một cách rõ ràng, cụ thể.

STT Ngữ pháp Ý nghĩa Mô tả chi tiết Ví dụ
1 ~ても / ~でも Dù … nhưng … Dùng để diễn đạt sự nhượng bộ hoặc ngoại lệ, dù có điều kiện gì xảy ra thì kết quả vẫn không thay đổi.

Cấu trúc:

– Vても / Aくても / Aでも / Nでも

雨が降っても、サッカーをします。 (Dù trời mưa, tôi vẫn chơi bóng đá.)

お金がなくても、幸せです。 (Dù không có tiền, tôi vẫn hạnh phúc.)

2 ~ので / ~から Vì, bởi vì Thường sử dụng nhằm giải thích lý do, nguyên nhân.

~ので: Nhẹ nhàng, mang tính khách quan.

~から: Đơn giản, trực tiếp.

Cấu trúc:

– V普通形 + ので / から

– Aい / Aな / Nな + ので / から

熱があるので、今日は会社を休みます。 (Vì bị sốt nên hôm nay tôi nghỉ làm.)

時間がないから、早く帰ります。 (Vì không có thời gian nên tôi về sớm.)

3 ~ために Vì, để (mục đích, lý do) Dùng để chỉ mục đích hoặc nguyên nhân, có thể dùng cho cả kết quả tốt và xấu.

Cấu trúc:

– Nの + ために (Vì ~)

– Vる + ために (Để ~)

健康のために、毎日運動します。 (Vì sức khỏe, tôi tập thể dục mỗi ngày.)

病気のために、学校を休みました。 (Vì bệnh nên tôi đã nghỉ học.)

4 ~おかげで / ~せいで Nhờ vào / Vì … nên … (kết quả tiêu cực) Dùng để diễn tả nguyên nhân dẫn đến kết quả tốt hoặc xấu.

~おかげで: Dùng khi kết quả tốt.

~せいで: Dùng khi kết quả xấu.

Cấu trúc:

– Nの / V普通形 + おかげで / せいで

先生のおかげで、日本語が上手になりました。 (Nhờ thầy giáo, tôi đã giỏi tiếng Nhật.)

雨のせいで、試合が中止になった。 (Vì trời mưa, trận đấu bị hủy.)

Ngữ pháp N4 JLPT thể nguyên nhân – kết quả

Ví dụ Ngữ pháp N4 JLPT thể nguyên nhân – kết quả

Mẫu ngữ pháp N4 thể số lượng, thời gian, mức độ

Những mẫu ngữ pháp trong nhóm này giúp bạn diễn tả tần suất, mức độ, hoặc lượng thời gian của một hành động trong giao tiếp và văn viết JLPT.

STT Ngữ pháp Ý nghĩa Mô tả chi tiết Ví dụ
1 Vることがあります Thỉnh thoảng có làm gì đó Dùng để diễn tả hành động không xảy ra thường xuyên, chỉ diễn ra đôi lúc. 週末は映画を見ることがあります (Cuối tuần thỉnh thoảng tôi xem phim.)
2 ~すぎる Quá mức, quá nhiều Dùng để diễn tả một trạng thái vượt quá mức bình thường. この料理は辛すぎます。 (Món ăn này quá cay.)

Ngữ pháp thể điều kiện

Trong kỳ thi N4 JLPT, thể điều kiện là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuất hiện khi nói về điều kiện giả định hoặc đưa ra gợi ý, lời khuyên. Một số mẫu ngữ pháp N4 thể điều kiện thường gặp bao gồm:

STT Ngữ pháp Ý nghĩa Mô tả chi tiết Ví dụ
1 ~Vたらいいですか Nên làm gì thì tốt? Dùng để hỏi ý kiến, nhờ gợi ý một lời khuyên. どこでこの本を買ったらいいですか? (Tôi nên mua cuốn sách này ở đâu?)
2 ~Vていただけませんか Có thể làm giúp tôi không? Cách nói lịch sự khi nhờ ai đó làm gì cho mình. もう一度説明していただけませんか? (Bạn có thể giải thích lại một lần nữa không?)
3 ~ば~ほど Càng… càng… Dùng để diễn tả sự tăng tiến song song. 日本語は勉強すればするほど面白いです (Tiếng Nhật càng học càng thú vị.)
4 ~(条件形)ば Nếu… thì… Dùng để giả định một điều kiện nào đó. お金があれば、旅行します。 (Nếu có tiền, tôi sẽ đi du lịch.)
5 ~なら Nếu nói về… thì… Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc thông tin về một chủ đề cụ thể. 日本料理なら、すしが好きです。 (Nếu nói về món Nhật, tôi thích sushi.)
Ngữ pháp N4 tiếng Nhật thể điều kiện

Cấu trúc ngữ pháp N4 tiếng Nhật thể điều kiện

Ngữ pháp N4 thể kính ngữ

Thể kính ngữ được sử dụng khi nói chuyện với người có địa vị cao hơn hoặc trong những tình huống trang trọng. Đây là một phần ngữ pháp quan trọng mà bạn cần lưu ý, đặc biệt là khi giao tiếp với người Nhật.

STT Ngữ pháp Ý nghĩa Mô tả chi tiết Ví dụ
1 おV(bỏます)になります Kính ngữ lịch sự Dùng để diễn tả hành động của người có địa vị cao. 社長はもうお帰りになりました。 (Ngài giám đốc đã về rồi.)
2 Vていらっしゃいます Kính ngữ của Vています Diễn tả hành động đang diễn ra của người bề trên. 先生は今、会議をしていらっしゃいます。 (Thầy giáo đang họp.)

Ngữ pháp thể hành động

Để mô tả trạng thái của một hành động, cách thức thực hiện hành động hoặc sự lặp lại của hành động trong quá khứ và hiện tại, người ta thường sử dụng thể hành động. Dưới đây là bảng tổng hợp ngữ pháp N4 thể hành động kèm ví dụ chi tiết:

STT Ngữ pháp Ý nghĩa Mô tả chi tiết Ví dụ
1 Vていない Không làm gì đó Phủ định của thể tiếp diễn. まだ宿題をしていません。 (Tôi chưa làm bài tập.)
2 Vている / まだ Đang làm gì Thường sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra. 彼は今、本を読んでいます。 (Anh ấy đang đọc các cuốn sách.)
3 V1たり、V2たりする Làm hành động này, làm hành động kia Dùng để liệt kê các hành động tiêu biểu. 週末は映画を見たり、本を読んだりします。 (Cuối tuần tôi xem phim, đọc sách.)
4 Vたまま Để nguyên, cứ thế mà… Mô tả trạng thái có sự không thay đổi. 靴を履いたまま、部屋に入らないでください。 (Đừng đi giày vào phòng.)
5 Vておく Làm gì đó trước để chuẩn bị Dùng để diễn tả những hành động có sự chuẩn bị trước. 旅行の前にホテルを予約しておきます。 (Trước chuyến đi, tôi sẽ đặt khách sạn trước.)
6 ~みたい Trông giống như, có vẻ như Dùng để so sánh hoặc diễn tả suy đoán. 彼は疲れているみたいです。 (Anh ấy trông có vẻ mệt.)
Ngữ pháp N4 thường gặp thể hành động

Ngữ pháp thể hành động trong N4 thường gặp

Ngữ pháp N4 trong một số trường hợp khác

Ngoài các mẫu ngữ pháp phổ biến theo từng chủ đề, tiếng Nhật N4 còn có nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng xuất hiện trong hội thoại hàng ngày, văn viết và kỳ thi JLPT. Dưới đây là bảng tóm tắt ngữ pháp N4 trong một số trường hợp cụ thể mà bạn nên biết:

STT Ngữ pháp Ý nghĩa Mô tả chi tiết Ví dụ
1 なかなか + Vない Mãi mà không… Dùng để diễn tả một hành động khó xảy ra hơn mong đợi. 薬を飲んでも、なかなか治りません。 (Dù uống thuốc nhưng mãi không khỏi.)
2 ~後で / ~後 Sau khi… Diễn ta về một hành động xảy ra sau một hành động trước đó. 食事の後で、コーヒーを飲みます。 (Sau bữa ăn, tôi uống cà phê.)
3 Vる / Vない + ようにする Cố gắng làm gì Dùng để diễn tả nỗ lực duy trì một hành động. 毎日運動するようにしています。 (Tôi cố gắng tập thể dục duy trì sức khỏe mỗi ngày.)
4 ~あいだに Trong lúc, trong khi Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong khoảng thời gian của một hành động khác. 母が買い物に行っている間に、部屋を掃除しました。 (Trong lúc mẹ đi mua sắm, tôi đã dọn phòng.)
5 ~かどうか Có hay không Dùng để diễn tả sự không chắc chắn về một điều gì đó. 明日、試験があるかどうかわかりません。 (Tôi không biết ngày mai có bài kiểm tra hay không.)
6 ~ないで Mà không làm gì đó Dùng để diễn tả hành động không làm việc gì đó trước khi làm việc khác. 朝ごはんを食べないで、学校へ行きました。 (Tôi đi học mà không ăn sáng.)
7 ~ながら~ のに ~ Vừa… vừa… / Mặc dù ながら dùng để diễn tả hai hành động diễn ra đồng thời. のに diễn tả sự đối lập. 音楽を聴きながら勉強します。 (Tôi vừa nghe nhạc vừa học.)
8 ~しか~ない Chỉ có… Dùng để nhấn mạnh sự giới hạn của số lượng hay hành động. 財布の中に1000円しかありません。 (Trong ví tôi chỉ có 1000 yên.)
9 ~てみる Thử làm gì đó Dùng khi muốn thử một hành động mới. この料理を食べてみます。 (Tôi sẽ thử món ăn này.)
10 ~によると~そうです Theo như… nghe nói… Dùng để thuật lại thông tin từ nguồn khác. 天気予報によると、明日は雨が降るそうです。 (Theo dự báo thời tiết, ngày mai trời sẽ mưa.)

Tài liệu ôn luyện cấu trúc ngữ pháp N4 đầy đủ, hiệu quả

Để ôn tập ngữ pháp N4 hiệu quả đòi hỏi một phương pháp học tập khoa học và tài liệu ôn luyện phù hợp. Nếu bạn muốn nắm vững kiến thức ngữ pháp N4, áp dụng vào bài thi JLPT cũng như giao tiếp hàng ngày, hãy kết hợp ôn luyện từ nhiều nguồn tài liệu khác nhau như sách, website học trực tuyến và tài liệu PDF.

Sách luyện ngữ pháp N4 phổ biến:

  • Shin Kanzen Master N4 – Ngữ pháp (新完全マスター文法N4): Đây là cuốn sách được nhiều giảng viên Nhật ngữ đánh giá cao, giúp bạn nắm vững cấu trúc ngữ pháp N4 kèm bài tập ứng dụng thực tế.
  • Try! N4 – 日本語能力試験: Try! N4 giúp người học làm quen với cách sử dụng ngữ pháp trong các tình huống thực tế, phù hợp cho những ai muốn học ngữ pháp thông qua cuộc hội thoại.
  • Minna no Nihongo N4 (Bản dịch và Ngữ pháp): Bộ sách này được nhiều người học lựa chọn do có hệ thống ngữ pháp logic, bài tập đa dạng và giải thích chi tiết.
Sách ôn luyện ngữ pháp N4

Gợi ý một số sách ôn luyện ngữ pháp N4 hiệu quả

Website học ngữ pháp N4 miễn phí:

  • BunPro(https://www.bunpro.jp): Luyện ngữ pháp theo hệ thống SRS (Spaced Repetition System), giúp ghi nhớ ngữ pháp tiếng Nhật N4 lâu hơn, dễ ứng dụng vào thực tế. 
  • JLPT Sensei (https://jlptsensei.com): Chuyên cung cấp các giải thích chi tiết kèm ví dụ và bài tập thực hành cho từng điểm ngữ pháp. 

Tài liệu tổng hợp ngữ pháp N4 PDF theo bài: Tham khảo Link tải ngữ pháp tiếng Nhật N4 bài 26 – 50 miễn phí:  

Tổng hợp mẹo học ngữ pháp N4 hiệu quả cho người mới học

Cách học ngữ pháp N4 JLPT hiệu quả

Một số cách học ngữ pháp N4 JLPT hiệu quả cho người mới

  • Nắm vững kiến thức ngữ pháp N5 trước khi bắt đầu N4 để có nền tảng tốt, tránh học chồng chéo, khó tiếp thu.
  • Hiểu được cấu trúc, ý nghĩa của từng điểm ngữ pháp thay vì chỉ học thuộc lòng để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống.
  • Học theo chủ đề, nhóm các cấu trúc liên quan với nhau để dễ ghi nhớ và sử dụng.
  • Ghi chú ngữ pháp vào Flashcard hoặc sổ tay riêng, kèm theo ví dụ thực tế nhằm ôn tập nhanh chóng khi cần.
  • Áp dụng ngữ pháp N4 vào giao tiếp ngay khi học xong bằng cách tự đặt câu hoặc nói chuyện với bạn bè, giáo viên để tăng khả năng ghi nhớ.
  • Xem video, nghe hội thoại tiếng Nhật có chứa các cấu trúc ngữ pháp đang học để hiểu cách sử dụng tự nhiên trong thực tế.
  • Đặt ví dụ cụ thể khi học cấu trúc ngữ pháp mới để luyện cách dùng và giúp não ghi nhớ tốt hơn.
  • Duy trì ôn luyện ngữ pháp thường xuyên thông qua bài tập, đề thi JLPT, mỗi ngày nên dành ít nhất một tiếng để củng cố kiến thức đã học.

Học ngữ pháp N4 nhanh chóng, hiệu quả cùng khóa học tiếng Nhật tại HanoiLink

Thực tế, việc tự học tốt ngữ pháp N4 không phải là điều dễ dàng, nhất là với những ai cần đạt được trình độ này nhanh chóng để du học, xuất khẩu lao động hoặc làm việc trong công ty Nhật Bản. Thấu hiểu nhu cầu này, Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink – với hơn 10 năm kinh nghiệm đào tạo Nhật ngữ đã mang đến khóa học tiếng Nhật với hai hình thức online/offline hiệu quả, mang tính thực tế cao. Với lộ trình giảng dạy được thiết kế khoa học, dễ hiểu và bám sát đề thi JLPT, bạn có thể nắm vững toàn bộ cấu trúc ngữ pháp N4 trong thời gian ngắn nhất, áp dụng hiệu quả vào bài thi cũng như giao tiếp trong đời sống.

Khoá học tiếng nhật N4

 

Tham gia khóa học tiếng Nhật N4 của HanoiLink, học viên sẽ nhận được những quyền lợi hấp dẫn như:

  • Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm từ 5 – 15 năm trực tiếp đứng lớp, đảm bảo phương pháp truyền đạt dễ hiểu, phù hợp với người Việt.
  • Tổng hợp và hệ thống ngữ pháp N4 chi tiết, chia theo chủ đề, bám sát đề thi thực tế, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng.
  • Áp dụng mô hình Tháp Học Tập kết hợp học lý thuyết – luyện tập – thực hành giao tiếp, định hướng sử dụng 100% tiếng Nhật trong giờ giảng, giúp học viên nhớ lâu và sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên.
  • Cung cấp bài tập thực hành, kiểm tra định kỳ, luyện thi thử giúp học viên rèn luyện kỹ năng làm bài, cải thiện điểm yếu.
  • Cam kết 100% học viên đạt JLPT N4 sau khóa học, hỗ trợ học lại miễn phí nếu chưa đạt yêu cầu.

Ưu đãi khi đăng ký khóa học N4 tại HanoiLink:

  • Tặng 3 buổi học thử hoàn toàn miễn phí  giúp bạn có trải nghiệm thực tế trước khi quyết định đăng ký
  • Ưu đãi đặc biệt khi đăng ký combo N4 + N3 + N2, học viên sẽ được giảm giá khóa học và tặng kèm 3 khóa luyện thi JLPT.
Đăng ký HanoiLink ngay

Một số câu hỏi thường khi học ngữ pháp N4

Mất bao lâu để học xong ngữ pháp N4?

>> Thời gian học ngữ pháp N4 thường kéo dài khoảng 3,5 tháng, tương đương 200 giờ học nếu bạn duy trì học tập đều đặn 2 tiếng mỗi ngày.

Học ngữ pháp N4 có khó không?

>> Không khó nếu bạn kiên trì và quyết tâm. Học ngoại ngữ đòi hỏi sự rèn luyện liên tục, vì vậy, điều quan trọng là duy trì động lực, xây dựng kế hoạch học tập hợp lý và tránh tạo áp lực cho bản thân.

Có cần phải nắm vững kiến thức N5 mới học được ngữ pháp N4 không?

>> Có. Ngữ pháp N5 là nền tảng quan trọng để tiếp cận N4 dễ dàng hơn. Nếu bạn đã nắm vững kiến thức N5, việc học N4 sẽ trở nên thuận tiện cũng như rút ngắn thời gian.

Nhìn chung, nắm vững hệ thống ngữ pháp N4 là kiến thức quan trọng giúp người học tiếng Nhật nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị cho kỳ thi JLPT. Để ôn luyện hiệu quả, rút ngắn thời gian và đạt được kết quả cao, việc xây dựng một lộ trình học bài bản cùng phương pháp giảng dạy phù hợp là điều rất cần thiết. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác về điểm ngữ pháp N4 hoặc có ý định tham gia khóa học tiếng Nhật N4, đừng ngần ngại liên hệ ngay với HanoiLink để được tư vấn nhanh chóng.

Liên hệ HanoiLink để nhận tư vấn
Chia sẻ:

Tin tức nổi bật khác

Lỗi phát âm tiếng Nhật

Lỗi Phát Âm Tiếng Nhật Thường Gặp Và Cách Khắc Phục Hiệu Quả

Phát âm là nền tảng quan trọng trong giao tiếp tiếng Nhật, nhưng cũng là kỹ năng mà nhiều người học thường mắc lỗi. Một số lỗi phát âm tiếng Nhật thường gặp như nhầm lẫn trường âm, âm gió hay trọng âm là điều không hiếm. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể khắc […]

Xem chi tiết image
Cách xưng hô trong tiếng Nhật

Các cách xưng hô trong tiếng Nhật chuẩn theo mọi trường hợp

Cách xưng hô trong tiếng Nhật có sự khác biệt rõ ràng tùy theo ngữ cảnh: trong gia đình, trường học, công ty hay với người lạ, thể hiện mức độ tôn trọng và quan hệ giữa các bên trong giao tiếp. Nếu không xưng hô đúng, bạn có thể vô tình gây mất thiện […]

Xem chi tiết image
Thumbnail ngữ pháp N2

120+ Mẫu ngữ pháp N2 tiếng Nhật kèm PDF đầy đủ và miễn phí

Ngữ pháp N2 là một trong những phần quan trọng cần nắm vững để chinh phục kỳ thi JLPT N2. Với hơn 120 mẫu ngữ pháp, người học cần có phương pháp học tập hiệu quả để ghi nhớ và vận dụng đúng ngữ cảnh. Ở bài viết này, Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink sẽ […]

Xem chi tiết image
Từ vựng tiếng Nhật N4

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4 có phiên âm đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Nhật N4 là level kế tiếp mà người học cần chinh phục sau khi đã hoàn thành trình độ N5, giúp mở rộng khả năng giao tiếp và nghe hiểu tiếng Nhật. Ở cấp độ này, bạn cần nắm vững tối thiểu khoảng 800 từ vựng N4, bao gồm các danh từ, […]

Xem chi tiết image
Ngữ pháp N3

Tổng Hợp Ngữ Pháp N3: Cấu Trúc, Ý Nghĩa và Ví Dụ Cụ Thể

Nếu bạn đang ôn luyện tiếng Nhật thì chắc hẳn không xa lạ với kỳ thi JLPT gồm 5 cấp độ. Trong đó, N3 là cột mốc trung cấp quan trọng, thể hiện khả năng đọc hiểu nội dung phức tạp và giao tiếp tự tin. Để đạt trình độ này, việc nắm vững ngữ […]

Xem chi tiết image
Cấu trúc đề thi JLPT

Cấu Trúc Đề Thi JLPT Chi Tiết Theo Từng Cấp Bậc N5 – N1

JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật được thiết kế theo 5 cấp độ từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất). Hiểu rõ cấu trúc đề thi JLPT giúp thí sinh có chiến lược ôn luyện phù hợp, phân bổ thời gian làm bài hợp lý để có […]

Xem chi tiết image
Xem tất cả Icon arrow
Icon top