
JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật được thiết kế theo 5 cấp độ từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất). Hiểu rõ cấu trúc đề thi JLPT giúp thí sinh có chiến lược ôn luyện phù hợp, phân bổ thời gian làm bài hợp lý để có thể vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng, từ đó đủ điều kiện đi du học hoặc làm việc tại Nhật Bản. Vậy cấu trúc bài thi JLPT gồm mấy phần? Cấu trúc đề thi JLPT N5 – N1 có gì khác nhau? Hãy cùng HanoiLink tìm hiểu chi tiết cấu trúc đề thi JLPT tiếng Nhật theo từng cấp độ qua bài viết này.
Tổng quan về kỳ thi JLPT theo từng cấp độ N5 – N1
JLPT là gì? JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật dành cho người nước ngoài. Kỳ thi này được tổ chức bởi Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (Japan Foundation) và Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Nhật Bản (JEES), diễn ra hai lần mỗi năm vào tháng 7 và tháng 12 tại nhiều quốc gia trên thế giới. Tại Việt Nam, người học Nhật ngữ có thể đăng ký tham gia kỳ thi này ở 4 địa điểm, bao gồm TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng và Huế. Kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật JLPT chia thành 5 cấp độ từ N5 đến N1, trong đó:
- N5, N4: Đây là trình độ sơ cấp, nội dung của đề thi chủ yếu kiểm tra kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp và khả năng giao tiếp đơn giản.
- N3: Thuộc trình độ trung cấp, yêu cầu người tham dự thi phải có kỹ năng ngôn ngữ rộng hơn và có thể sử dụng tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày.
- N2, N1: Trình độ cao cấp, đặc biệt JLPT N1 là cấp độ khó nhất, đòi hỏi người dự thi phải có khả năng sử dụng tiếng Nhật gần như người bản xứ.

Kỳ thi JLPT là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật qua các cấp độ từ N5 – N1
Để có cái nhìn khách quan về cấu trúc đề thi JLPT từ N5 – N1, bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp dưới đây:
Cấp độ | Phần thi và thời gian chi tiết | Tổng thời gian | ||
N5 | Kiến thức ngôn ngữ (kiểm tra Từ vựng)
(25 phút) |
Kiến thức ngôn ngữ (phần thi Ngữ pháp + Đọc hiểu) (50 phút) | Nghe hiểu
(30 phút) |
105 phút |
N4 | Kiến thức ngôn ngữ (kiểm tra Từ vựng) (30 phút) | Kiến thức ngôn ngữ (phần thi Ngữ pháp + Đọc hiểu (60 phút) | Nghe hiểu (35 phút) | 125 phút |
N3 | Kiến thức ngôn ngữ (kiểm tra Từ vựng) (30 phút) | Kiến thức ngôn ngữ (phần thi Ngữ pháp + Đọc hiểu (70 phút) | Nghe hiểu (40 phút) | 140 phút |
N2 | Kiến thức ngôn ngữ (Từ vựng, Ngữ pháp) + Đọc hiểu (105 phút) | Nghe hiểu (50 phút) | 155 phút | |
N1 | Kiến thức ngôn ngữ (Từ vựng, Ngữ pháp) + Đọc hiểu (110 phút) | Nghe hiểu (60 phút) | 170 phút |
Cấu trúc đề thi JLPT N5 cho người mới bắt đầu
Kỳ thi JLPT N5 dành cho người mới học tiếng Nhật, kiểm tra khả năng cơ bản về từ vựng tiếng Nhật N5, ngữ pháp và giao tiếp đơn giản.

Tổng quan về cấu trúc đề thi JLPT N5 mới nhất
Cấu trúc đề thi JLPT N5 gồm 3 phần chính:
- Phần 1: Gồm các câu hỏi nhận diện chữ Hán cơ bản, cách đọc, viết từ vựng, ý nghĩa và cách dùng từ vựng của thí sinh.
- Phần 2: Kiểm tra cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N5 bằng cách sắp xếp câu phù hợp với đoạn văn, chọn loại từ đúng với ngữ pháp của cả câu,… Ngoài ra, các thí sinh cũng cần đọc hiểu nội dung của các đoạn văn ngắn, tìm thông tin từ bản hướng dẫn trong phần này.
- Phần 3: Chọn đáp án phù hợp dựa trên các đoạn hội thoại ngắn.
CẤU TRÚC ĐỀ THI JLPT N5 CHI TIẾT |
||||
Các phần thi | Cách ra đề | |||
Thời gian | Chi tiết phần thi | Tiêu đề | Số câu | Mục tiêu |
Phần 1: 言語知識 (25 phút) | 漢字-語彙 (Ký tự – Từ vựng) | 1/ 漢字読み | 12 | Cách đọc đúng đối với các từ vựng tiếng Nhật được viết bằng chữ Hán. |
2/ 表記 | 8 | Kiểm tra khả năng chuyển đổi từ chữ cái Hiragana sang chữ Katakana/ Kanji. | ||
3/ 文脈規定 | 10 | Thí sinh dựa vào ngữ cảnh của đoạn văn để tìm những từ vựng tiếng Nhật phù hợp. | ||
4/ 言い換え類義 | 5 | Tìm những từ vựng tiếng Nhật đồng nghĩa/gần nghĩa hoặc cách diễn đạt phù hợp dựa trên các từ vựng đã cho. | ||
Phần 2: 言語知識 ‐ 読解 (50 phút) | 文法 (Ngữ pháp) | 1/ 文の文法1 | 16 | Thí sinh có thể đoán và lựa chọn đáp án có điểm ngữ pháp phù hợp với nội dung câu văn. |
2/ 文の文法2 | 5 | Thí sinh có thể tạo được câu văn mạch lạc, đúng ngữ nghĩa và cấu trúc tiếng Nhật. | ||
3/ 文章の文法 | 5 | Người dự thi có thể chọn đúng đáp án chứa nội dung phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn. | ||
読解 (Đọc hiểu) | 4/ 内容理解
(短文) |
3 | Kiểm tra khả năng đọc hiểu nội dung của các thí sinh dựa trên một đoạn văn khoảng 80 chữ Kanji cơ bản về chủ đề cuộc sống/ công việc/ học tập. | |
5/ 内容理解
(中文) |
2 | Kiểm tra khả năng đọc hiểu nội dung của một đoạn văn khoảng 250 chữ Kanji về chủ đề cuộc sống. | ||
6/ 情報検索 | 1 | Thí sinh có thể tìm ra những thông tin chính xác trong các bản tin, bản hướng dẫn,… có chứa khoảng 250 chữ Kanji cơ bản. | ||
Phần 3: 聴解 (30 phút) | 1/ 課題理解 | 7 | Thí sinh có thể hiểu được nội dung của đoạn hội thoại. | |
2/ ポイント理解 | 6 | Thí sinh có thể nghe hiểu và lọc được nội dung chính của đoạn hội thoại. | ||
3/ 発表現話 | 5 | Thí sinh có thể vừa quan sát hình ảnh, vừa nghe giải thích tình huống để lựa chọn đáp án chính xác. | ||
4/ 即時応答 | 6 | Nghe đoạn hội thoại ngắn và chọn câu trả lời phù hợp với câu hỏi. |
Đánh giá đề thi JLPT N5:
Theo chia sẻ của những thí sinh đã tham gia kỳ thi JLPT N5, cấu trúc đề JLPT N5 không quá khó, đây bước khởi đầu lý tưởng cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật. Theo đó, cấu trúc thi JLPT N5 chủ yếu tập trung vào từ vựng, ngữ pháp, các mẫu câu cơ bản và nghe đoạn hội thoại đơn giản trong đời sống hàng ngày. Bạn chỉ cần ôn tập kỹ giáo trình Minna no Nihongo 1 hoặc các tài liệu học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu khác là đã có thể dễ dàng vượt qua kỳ thi này.
Cấu trúc đề thi JLPT N4 sơ cấp chi tiết
Tương tự như cấp độ N5, cấu trúc đề thi JLPT N4 cũng chia thành 3 phần chính nhưng độ khó cao hơn khi thêm vào 1 mondai ở phần Từ vựng.

Cấu trúc thi JLPT N4 cũng bao gồm 3 phần chính nhưng có độ khó cao hơn N5
Bên cạnh đó, lượng kiến thức tiếng Nhật cần sử dụng ở cấp độ này cũng cao hơn, vì thế tổng thời gian thi sẽ nhiều hơn, cụ thể như bảng sau:
BẢNG CẤU TRÚC ĐỀ THI N4 TIẾNG NHẬT | ||||
Các phần thi | Cách ra đề | |||
Thời gian | Chi tiết phần thi | Tiêu đề | Số câu | Mục tiêu |
Phần 1:言語知識 (30 phút) | 文字-語彙 | 1/ 漢字読み | 9 | Kiểm tra cách đọc những từ vựng được viết bằng chữ Kanji của thí sinh. |
2/ 表記 | 6 | Đánh giá khả năng chuyển đổi từ chữ cái Hiragana sang chữ Katakana/ Hanji. | ||
3/ 文脈規定 | 10 | Thí sinh có thể dựa vào ngữ cảnh của đoạn văn để tìm những từ vựng tiếng Nhật phù hợp. | ||
4/ 言い換え類義 | 5 | Thí sinh có thể tìm những cách diễn đạt hoặc từ gần nghĩa với các từ vựng đã cho. | ||
5/ 用法 | 5 | Thí sinh biết được cách sử dụng từ vựng chính xác cho từng câu trong đề thi. | ||
Phần 2: 言語知識 ‐ 読解
(60 phút) |
文法 | 1/ 文の文法1 | 15 | Kiểm tra khả năng ứng dụng ngữ pháp tiếng Nhật N4 của thí sinh đối với nội dung câu văn. |
2/ 文の文法2 | 5 | Thí sinh tạo được câu văn có ý nghĩa, mạch lạc và đúng cấu trúc cú pháp. | ||
3/ 文章の文法 | 5 | Thí sinh có thể đoán và lựa chọn đáp án phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn. | ||
読解 | 4/ 内容理解(短文) | 4 | Thí sinh có thể đọc hiểu và lựa chọn đáp án chính xác dựa trên một văn bản khoảng 100 ~ 200 chữ Kanji về chủ đề công việc, cuộc sống. | |
5/ 内容理解(中文) | 4 | Thí sinh có thể đọc hiểu, nắm bắt từ khóa chính và các mối quan hệ nhân quả của một đoạn văn khoảng 350 chữ Kanji, thể loại văn giải thích, hoặc tự luận,… | ||
6/ 情報検索 | 2 | Thí sinh có thể tìm ra những thông tin quan trọng trong tờ rơi tiếng Nhật, bản quảng cáo,… có độ dài khoảng 600 chữ Kanji cơ bản. | ||
Phần 3: 聴解
(35 phút) |
1/ 課題理解 | 8 | Thí sinh có thể nghe và nắm bắt những thông tin cần thiết trong đoạn hội thoại. | |
2/ ポイント理解 | 7 | Người dự thi nghe và lượt ra nội dung chính của một đoạn hội thoại. | ||
3/ 発表現話 | 5 | Thí sinh kết hợp xem hình và nghe tình huống để lựa chọn đáp án chính xác. | ||
4/ 即時応答 | 8 | Thí sinh có thể nghe câu thoại ngắn và chọn câu ứng đáp phù hợp. |
Đánh giá cấu trúc đề thi JLPT N4:
So với JLPT N5, cấu trúc JLPT N4 yêu cầu thí sinh có nền tảng ngôn ngữ vững vàng hơn và khả năng sử dụng tiếng Nhật linh hoạt trong giao tiếp thực tế. Cách học tiếng Nhật hiệu quả ở cấp độ này là bạn cần nắm được khoảng 1.500 từ vựng và 300 chữ Hán Kanji để có thể phân biệt ý nghĩa, vận dụng linh hoạt vào các bài đọc hiểu có độ dài lên đến 600 chữ.
Phần nghe hiểu ở cấu trúc bài thi JLPT N4 cũng xuất hiện những đoạn hội thoại dài hơn, yêu cầu thí sinh phải nhanh chóng chọn lọc thông tin quan trọng và hiểu rõ ý đồ người nói để tìm ra đáp án chính xác. Vì vậy, đây là cấp độ phù hợp cho những ai muốn sử dụng tiếng Nhật trong sinh hoạt hàng ngày hoặc tiếp tục nâng cao trình độ lên JLPT N3.
Cấu trúc đề JLPT N3 đầy đủ nhất
Cấu trúc đề thi JLPT N3 không quá khác biệt so với 2 cấp độ trước nhưng sẽ được bổ sung thêm 3 phần kiểm tra mới trong các mục Từ vựng, Đọc hiểu và Nghe hiểu.

Cấu trúc bài thi JLPT N3 bổ sung thêm 3 phần mới trong phần Từ vựng, Đọc hiểu và Nghe hiểu
Đặc biệt, ở cấp độ N3, phần Đọc hiểu sẽ được tách ra và có điểm tối đa cũng như điểm liệt riêng biệt. Đồng thời, phần Ngữ pháp sẽ được gộp chung với phần Từ vựng để tính điểm, cụ thể như sau:
CẤU TRÚC ĐỀ JLPT N3 CẬP NHẬT MỚI NHẤT | ||||
Các phần thi | Cách ra đề | |||
Thời gian | Chi tiết phần thi | Tiêu đề | Số câu | Mục tiêu |
言語知識
(30 phút) |
文字-語彙 | 1/ 漢字読み | 8 | Kiểm tra kỹ năng đọc chữ Hán Kanji của các thí sinh. |
2/ 表記 | 6 | Kiểm tra kỹ năng chuyển đổi từ chữ viết Hiragana sang chữ Kanji hoặc Katakana. | ||
3/ 文脈規定 | 11 | Thí sinh dựa vào ngữ cảnh của đoạn văn để tìm những từ vựng tiếng Nhật phù hợp. | ||
4/ 言い換え類義 | 5 | Tìm những từ vựng tiếng Nhật đồng nghĩa/gần nghĩa hoặc cách diễn đạt phù hợp dựa trên các từ vựng đã cho. | ||
5/ 用法 | 5 | Thí sinh biết được cách sử dụng chính xác của từ vựng trong các câu được đưa ra. | ||
言語知識 ‐ 読解
(70 phút) |
文法 | 1/ 文の文法1 | 13 | Thí sinh biết và lựa chọn đúng cấu trúc ngữ pháp phù hợp với nội dung câu văn. |
2/ 文の文法2 | 5 | Thí sinh có thể tạo được câu văn mạch lạc về mặt ý nghĩa và đúng ngữ pháp. | ||
3/ 文章の文法 | 5 | Thí sinh có thể đoán và lựa chọn đáp án phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn. | ||
読解 | 4/ 内容理解(短文) | 4 | Thí sinh có thể đọc hiểu và lựa chọn đáp án chính xác dựa trên một văn bản khoảng 100 ~ 200 chữ Kanji về chủ đề công việc, cuộc sống. | |
5/ 内容理解(中文) | 6 | Đọc hiểu nội dung và tìm đúng các từ khóa quan trọng, mối quan hệ nhân quả trong bài đọc dài khoảng 350 chữ Kanji, thể loại văn tự luận hoặc giải thích. | ||
6/ 主張理解(長文) | 4 | Đọc và hiểu nội dung của một văn bản khoảng 500 chữ Hán, thuộc các thể loại như văn giải thích, thư từ, hoặc tự luận. Biết cách tóm tắt ý chính và nắm được cách lập luận, triển khai ý trong văn bản. | ||
7/ 情報検索 | 2 | Tìm được những thông tin quan trọng trong các bản quảng cáo, tờ rơi,… có chứa khoảng 600 chữ Hán Kanji. | ||
聴解
(40 phút) |
1/ 課題理解 | 6 | Có thể hiểu được nội dung khi nghe một đoạn văn hoặc hội thoại. Biết nắm bắt thông tin quan trọng, giải quyết các vấn đề cụ thể và dự đoán được nội dung tiếp theo. | |
2/ ポイント理解 | 6 | Có thể hiểu được nội dung khi nghe một đoạn văn hoặc hội thoại. Biết tập trung nghe theo yêu cầu và tóm tắt được những ý chính từ bài nghe. | ||
3/ 概要理解 | 3 | Có thể hiểu được nội dung khi nghe một đoạn hội thoại, từ đó hiểu được chủ trương, ý đồ của người nói. | ||
4/ 発表現話 | 4 | Thí sinh có thể vừa nhìn hình vừa nghe tình huống để lựa chọn đáp án chính xác. | ||
5/ 即時応答 | 9 | Thí sinh nghe câu thoại ngắn để lựa chọn câu ứng đáp thích hợp. |
Đánh giá cấu trúc JLPT N3:
Cấu trúc đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT – N3 đánh dấu sự chuyển đổi từ trình độ sơ cấp lên trung cấp, đòi hỏi thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Nhật ở mức độ nâng cao và linh hoạt hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau. Để đạt điểm số cao trong kỳ thi JLPT N3, thí sinh phải thành thạo khoảng 3.750 từ vựng và 650 chữ trong bảng chữ cái Kanji để làm tốt những đoạn văn dài và phức tạp.
Đề thi JLPT N3 không chỉ yêu cầu thí sinh có khả năng đọc hiểu sâu, phân tích và tóm tắt thông tin từ các đoạn văn dài mà còn phải nắm bắt được cả ý nghĩa ẩn ý bên trong. Đồng thời, phần nghe cũng đòi hỏi phản xạ nhanh nhạy để xử lý các tình huống hội thoại tự nhiên với tốc độ nhanh và nhiều chi tiết.
Cấu trúc đề thi JLPT N2 và thời gian thi
Cấu trúc đề thi JLPT N2 có sự thay đổi đáng kể so với các cấp độ trước. Thay vì chia thành 3 phần riêng biệt, cấu trúc đề JLPT N2 được gộp thành 2 phần chính: Từ vựng + Ngữ pháp + Đọc hiểu và Nghe hiểu, trong đó chỉ có một lần nghỉ giữa giờ.

Cấu trúc JLPT N2 có độ khó cao hơn và gộp thành 2 phần chính
Lượng câu hỏi và khối lượng kiến thức cần nắm vững ở cấp độ N2 cũng lớn hơn nhiều so với các cấp độ N3, N4 và N5, vì vậy thí sinh cần biết cách phân chia thời gian làm bài hợp lý và rèn luyện kỹ năng xử lý đề thi nhanh chóng để chinh phục cấp độ này.
CẬP NHẬT CẤU TRÚC BÀI THI JLPT N2 CHI TIẾT | ||||
Các phần thi | Cách ra đề | |||
Thời gian | Chi tiết phần thi | Tiêu đề | Số câu | Mục tiêu |
言語知識 ‐ 読解
(105 phút) |
文字-語彙 | 1/ 漢字読み | 5 | Kiểm tra cách đọc những từ được viết bằng Hán tự của thí sinh. |
2/ 表記 | 5 | Kiểm tra xem thí sinh có biết cách chuyển đổi chữ viết bằng Hiragana sang chữ Kanji hoặc Katakana hay không. | ||
3/ 語形成 | 5 | Thí sinh biết các từ ghép, từ phát sinh trong văn bản. | ||
4/ 文脈規定 | 7 | Thí sinh dựa vào ngữ cảnh của đoạn văn để tìm những từ vựng tiếng Nhật phù hợp. | ||
5/ 言い換え類義 | 5 | Thí sinh tìm những từ vựng đồng nghĩa/gần nghĩa hoặc cách diễn đạt phù hợp dựa trên các từ vựng đã cho. | ||
6/ 用法 | 5 | Thí sinh biết được cách sử dụng chính xác của từ vựng trong các câu được đưa ra. | ||
文法 | 7/ 文の文法1 | 12 | Thí sinh có thể đoán và lựa chọn cấu trúc ngữ pháp phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn. | |
8/ 文の文法2 | 5 | Kiểm tra xem thí sinh có thể tạo được câu văn mạch lạc về mặt ý nghĩa và đúng ngữ pháp hay không. | ||
9/ 文章の文法 | 5 | Thí sinh có thể phán đoán được câu nào phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn. | ||
読解 | 10/ 内容理解(短文) | 5 | Thí sinh đọc và hiểu được nội dung của một đoạn văn khoảng 200 chữ Kanji, thể loại văn giải thích, chỉ thị,… về chủ đề công việc, cuộc sống. | |
11/ 内容理解(中文) | 9 | Thí sinh đọc hiểu được nội dung các văn bản dài khoảng 500 chữ Kanji như bài giải thích, tự luận hoặc bình luận. Thí sinh nắm được quan điểm chính của tác giả, lý do và mối quan hệ nhân quả trong bài. | ||
12/ 統合理解 | 2 | Thí sinh có thể đọc nội dung của một số văn bản (khoảng 600 chữ Hán tự) và biết cách tổng hợp cũng như so sánh thông tin từ nhiều phần khác nhau của văn bản. | ||
13/ 主張理解(長文) | 3 | Người dự thi có thể nắm bắt được ý kiến, chủ trương cần truyền đạt trong bài viết lý luận, bình luận so sánh có độ dài khoảng 900 chữ Hán tự Kanji. | ||
14/ 情報検索 | 2 | Người dự thi có thể tìm ra những thông tin cần thiết trong các bản quảng cáo, tạp chí, tờ rơi, báo thương mại,… có chứa khoảng 700 chữ Hán tự Kanji. | ||
聴解
(50 phút) |
1/ 課題理解 | 5 | Thí sinh có thể hiểu được nội dung khi nghe một đoạn văn hoặc hội thoại và biết nắm bắt thông tin quan trọng, giải quyết vấn đề cụ thể cũng như dự đoán được nội dung tiếp theo. | |
2/ ポイント理解 | 6 | Thí sinh có thể nghe hiểu và tóm tắt được những điểm chính từ đoạn hội thoại hoặc văn bản. | ||
3/ 概要理解 | 5 | Từ đoạn hội thoại, thí sinh có thể nghe hiểu được ý kiến, chủ trương hoặc mục đích của người nói. | ||
4/ 即時応答 | 12 | Thí sinh nghe câu thoại ngắn, sau đó chọn đáp án chính xác. | ||
5/ 統合理解 | 4 | Thí sinh có thể nghe hiểu nội dung và tổng hợp, so sánh thông tin trong một đoạn hội thoại dài. |
Đánh giá cấu trúc đề thi JLPT N2:
JLPT N2 là cấp độ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật của thí sinh trong công việc và môi trường học thuật. So với JLPT N3, cấu trúc thi JLPT N2 phức tạp hơn đáng kể, đòi hỏi các thí sinh phải nắm vững khoảng 6.000 từ vựng, 1.000 chữ Hán và có khả năng đọc hiểu những văn bản dài lên đến 900 chữ với nội dung chuyên sâu.
Trong phần đọc hiểu, thí sinh cần phân tích và suy luận từ quan điểm, ý kiến của tác giả. Đối với phần nghe, thí sinh phải xử lý các đoạn hội thoại dài, tốc độ nói nhanh với nhiều lớp thông tin, đòi hỏi sự tập trung cao độ và suy luận, đưa ra nhận định chính xác trong thời gian ngắn. Vì vậy, chứng chỉ N2 được xem là “tấm vé thông hành” cho những ai muốn làm việc tại Nhật Bản hoặc theo học tại các trường đại học sử dụng tiếng Nhật.
Cấu trúc bài thi JLPT N1 cao cấp
Đề thi JLPT N1 dành cho những ai muốn chinh phục trình độ tiếng Nhật cao cấp, có khả năng hiểu các văn bản phức tạp. Tổng thời gian thi JLPT N1 là 170 phút, với cấu trúc bài thi chia làm 2 phần.

Cấu trúc đề thi JLPT N1 có độ khó và tính học thuật cao nhất
Đặc biệt, số câu hỏi trong đề thi JLPT N1 sẽ ít hơn so với cấp độ N2, tuy nhiên độ khó và tính học thuật sẽ cao hơn đáng kể, đòi hỏi các thí sinh phải phân bổ thời gian hợp lý để có thể vượt qua bài thi này.
CẬP NHẬT CẤU TRÚC BÀI THI JLPT N1 CHI TIẾT | ||||
Các môn thi |
Cách ra đề | |||
Thời gian | Chi tiết phần thi | Tiêu đề | Số câu | Mục tiêu |
言語知識 ‐ 読解
(110 phút) |
文字-語彙 | 1/ 漢字読み | 6 | Kiểm tra cách đọc những từ được viết bằng Hán tự của thí sinh. |
2/ 文脈規定 | 7 | Thí sinh có thể dựa vào ngữ cảnh của đoạn văn để tìm những từ vựng tiếng Nhật phù hợp. | ||
3/ 言い換え類義 | 6 | Thí sinh tìm những từ vựng đồng nghĩa/gần nghĩa hoặc cách diễn đạt phù hợp với các từ vựng đã cho. | ||
4/ 用法 | 6 | Kiểm tra xem thí sinh có biết cách sử dụng chính xác từ vựng trong các câu được đưa ra hay không. | ||
文法 | 5/ 文の文法1 | 10 | Thí sinh có thể đoán và lựa chọn cấu trúc ngữ pháp phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn. | |
6/ 文の文法2 | 5 | Kiểm tra xem thí sinh có thể tạo được câu văn mạch lạc về mặt ý nghĩa và đúng ngữ pháp hay không. | ||
7/ 文章の文法 | 5 | Thí sinh có thể phán đoán được câu nào phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn. | ||
読解 | 8/ 内容理解(短文) | 4 | Thí sinh đọc và hiểu được nội dung của một đoạn văn khoảng 200 chữ Kanji, thể loại văn giải thích, chỉ thị,… về chủ đề công việc, cuộc sống. | |
9/ 内容理解(中文) | 9 | Thí sinh đọc hiểu được nội dung các văn bản dài khoảng 500 chữ Kanji như bài giải thích, tự luận hoặc bình luận. Thí sinh nắm được quan điểm chính của tác giả, lý do và mối quan hệ nhân quả trong bài. | ||
10/ 内容理解(長文) | 4 | Thí sinh có thể đọc và hiểu khái quát nội dung, suy nghĩ của tác giả trong một văn bản khoảng 1000 chữ Kanji thể loại văn giải thích hoặc tự luận. | ||
11/ 統合理解 | 3 | Thí sinh có thể đọc nội dung của một số văn bản (khoảng 600 chữ Kanji) và biết cách tổng hợp cũng như so sánh thông tin từ nhiều phần khác nhau của văn bản. | ||
12/ 主張理解 (長文) | 4 | Người dự thi có thể nắm bắt được ý kiến, chủ trương cần truyền đạt trong bài viết có tính trừu tượng, lý luận, bình luận so sánh có độ dài khoảng 1000 chữ Kanji. | ||
13/ 情報検索 | 2 | Thí sinh có thể tìm ra những thông tin cần thiết trong các tạp chí, bản quảng cáo, tờ rơi, báo thương mại,… có chứa khoảng 700 chữ Hán tự Kanji. | ||
聴解 (60 phút) |
1/ 課題理解 | 6 | Người dự thi có thể nghe hiểu được nội dung của đoạn hội thoại và biết nắm bắt thông tin quan trọng, giải quyết vấn đề cụ thể cũng như dự đoán được nội dung tiếp theo. | |
2/ ポイント理解 | 7 | Thí sinh có thể nghe hiểu và tóm tắt được những điểm chính từ đoạn hội thoại hoặc văn bản. | ||
3/ 概要理解 | 6 | Từ đoạn hội thoại, thí sinh có thể nghe hiểu được ý kiến, chủ trương hoặc mục đích của người nói. | ||
4/ 即時応答 | 14 | Dựa vào câu thoại ngắn, thí sinh có thể nghe hiểu và chọn đúng đáp án chính xác. | ||
5/ 統合理解 |
4 |
Thí sinh có thể nghe hiểu nội dung và tổng hợp, so sánh thông tin trong một đoạn hội thoại dài. |
Đánh giá cấu trúc đề thi JLPT N1:
Đây là cấp độ cao nhất trong hệ thống JLPT, yêu cầu thí sinh vừa có vốn từ vựng và ngữ pháp phong phú, vừa có khả năng phân tích, tổng hợp và suy luận từ các văn bản phức tạp. Với khoảng 10.000 từ vựng và hơn 2.000 chữ Kanji, đề thi JLPT N1 kiểm tra kỹ năng đọc hiểu thông qua các bài viết dài, mang tính học thuật hoặc có nội dung trừu tượng. Việc lựa chọn cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả là yếu tố then chốt giúp bạn chinh phục được cấp độ khó nhằn này.
Điểm khác biệt lớn nhất của cấu trúc bài thi JLPT N1 so với các cấp độ thấp hơn là tính ứng dụng thực tế cao, phù hợp với những người làm việc trong môi trường chuyên nghiệp hoặc tham gia nghiên cứu học thuật.
Chinh phục JLPT với khóa học tiếng Nhật Online/Offline tại HanoiLink
Nếu bạn đang muốn chinh phục kỳ thi JLPT để đi du học hoặc mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại Nhật Bản thì hãy đăng ký ngay các khóa học tiếng Nhật tại trung tâm Nhật ngữ HanoiLink. Với hơn 10 năm đồng hành cùng thí sinh trên hành trình chinh phục tiếng Nhật, đào tạo Nhật ngữ cho hơn 10.000 học viên, chúng tôi tự hào mang đến các khóa học tiếng Nhật N5 đến N1 online/offline chất lượng cao, phù hợp với mọi trình độ từ sơ cấp đến cao cấp.
HanoiLink cam kết học viên sau khi hoàn thành khóa học tiếng Nhật online/offline đều có thể giao tiếp lưu loát bằng tiếng Nhật, đậu chứng chỉ JLPT với điểm số cao. Ngoài ra, khi đăng ký khóa học tiếng Nhật online/offline tại HanoiLink, học viên còn có cơ hội nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn về học phí và nhiều cam kết từ trung tâm:
- Được đội ngũ giáo viên từ 5 – 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, hỗ trợ và đồng hành xuyên suốt khóa học, không chỉ dạy tiếng mà còn định hướng, tư vấn nghề nghiệp tại Nhật Bản.
- Được đào tạo trong môi trường học thuật chuyên nghiệp với phương pháp giảng dạy Tháp học tập hiện đại, lộ trình cá nhân hóa phù hợp với trình độ của học viên, đảm bảo cải thiện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết tiếng Nhật trong thời gian nhanh chóng.
- Cam kết đầu ra đạt chuẩn, sẵn sàng đào tạo lại miễn phí nếu kết quả thi không như mong đợi.
- Tặng 1 buổi tư vấn 1:1 miễn phí cùng chuyên gia, hỗ trợ học viên xây dựng lộ trình học tập phù hợp. Đồng thời, tư vấn tiếp cận cơ hội việc làm tại Nhật Bản, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn.
- Hỗ trợ học phí với mức giá ưu đãi chưa từng có khi đăng ký các combo khóa học tiếng Nhật:
- Combo N5 + N4 + N3: Ưu đãi đặc biệt về giá và được tặng kèm 3 khóa luyện thi N5, N4, N3.
- Combo N2 + N1: Tặng ngay khóa luyện thi tiếng Nhật N1 cho học viên.
Như vậy, bài viết trên của HanoiLink đã tổng hợp chi tiết các cấu trúc đề thi JLPT cũng như đánh giá mức độ khó của từng cấp độ. Hy vọng những thông tin vừa chia sẻ sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cấu trúc đề thi đánh giá năng lực JLPT, từ đó lên kế hoạch ôn luyện hiệu quả để chinh phục được điểm số cao trong kỳ thi. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Nhật uy tín, lộ trình học rõ ràng, có cam kết đầu ra và hỗ trợ tư vấn việc làm tại Nhật Bản, hãy liên hệ đến HanoiLink ngay hôm nay.