
Bạn đang ôn thi JLPT N3 nhưng chưa tự tin về vốn từ của bản thân? Bạn không biết nên học từ vựng tiếng Nhật N3 như thế nào, học bao nhiêu là đủ? Bài viết dưới đây của HanoiLink chắc chắn sẽ là cẩm nang hoàn hảo dành cho bạn. Với kinh nghiệm hơn 10 năm đào tạo Nhật ngữ và đồng hành cùng hàng ngàn học viên vượt qua kỳ thi JLPT với các khóa học tiếng Nhật online cấp độ từ N5 – N1 bài bản, HanoiLink đã hệ thống lại hơn 880 từ vựng tiếng Nhật N3 theo từng chủ đề dễ nhớ, dễ học. Cùng lưu lại ngay nhé!
Với đội ngũ giáo viên người Nhật có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy cùng chương trình học được biên soạn độc quyền, áp dụng phương pháp học tập tiên tiến, tập trung thực hành và bám sát thực tế, 99% học viên tại HanoiLink đã tự tin đạt kết quả JLPT N3 ấn tượng chỉ sau 5 tháng tham gia khóa học tiếng Nhật N3. Nếu bạn đang gặp khó khăn khi tự học tiếng Nhật N3 và chưa biết bắt đầu từ đâu, đừng chần chừ — hãy đăng ký học thử ngay tại Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink để trải nghiệm phương pháp học hiệu quả và phù hợp với trình độ của bạn.

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N3 theo từng chủ đề chính
Ở cấp độ N3, người học sẽ bắt đầu sử dụng tiếng Nhật một cách tự nhiên hơn trong các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật, có thể hiểu được các đoạn văn, tin tức, bài viết đơn giản cũng như nghe hiểu được nhiều hội thoại trong đa dạng tình huống thực tế. Đây cũng là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Nhật trong đời sống hàng ngày và cả công việc.
Để học từ vựng hiệu quả và ghi nhớ có hệ thống, HanoiLink đã tổng hợp lại từ vựng tiếng Nhật N3 thành 9 chủ đề gần gũi, thiết thực nhất trong đời sống. Cụ thể:
- Mối quan hệ
- Hoạt động thường nhật
- Công việc
- Học tập, giáo dục
- Sức khoẻ
- Thời tiết, tự nhiên
- Cảm xúc, trạng thái
- Gia đình, bạn bè và xã hội
- Thành phố, thị trấn
- Từ vựng theo động từ, tính từ, danh từ
Tham khảo thêm lộ trình học tiếng Nhật N3 tại HanoiLink:
Từ vựng N3 về mối quan hệ
Nhóm từ vựng tiếng Nhật N3 chủ đề mối quan hệ bao gồm những từ vựng liên quan đến cách mọi người xưng hô với nhau trong gia đình, bạn bè, công sở hay xã hội.
STT | Từ vựng (Hiragana) | Từ vựng (Kanji) | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
1 | しんせき(shinseki) | 親戚 | Họ hàng | お正月に親戚の家を訪ねます。(Tôi đến thăm nhà họ hàng vào dịp Tết.) |
2 | おや (oya) | 親 | Cha mẹ | 親の意見を大切にしたい。(Tôi muốn tôn trọng ý kiến của cha mẹ.) |
3 | したしい(shitashii) | 親しい | Thân thiết | 彼とは親しい関係です。(Tôi có mối quan hệ thân thiết với anh ấy.) |
4 | ちょうなん (chōnan) | 長男 | Trưởng nam | 私は家族の長男です。(Tôi là trưởng nam trong gia đình.) |
5 | ちょうじょ(chōjo) | 長女 | Trưởng nữ | 彼女は長女として責任を持っている。(Cô ấy có trách nhiệm với tư cách là trưởng nữ.) |
6 | こいびと
(koibito) |
恋人 | Người yêu | 恋人と映画を見に行きました。(Tôi đã đi xem phim với người yêu.) |
7 | なかよし (nakayoshi) | 仲良し | Bạn thân, thân thiết | あの二人はいつも仲良しです。(Hai người kia lúc nào cũng thân thiết.) |
8 | けっこん (kekkon) | 結婚 | Kết hôn | 兄は来年結婚する予定です。(Anh trai tôi dự định kết hôn vào năm sau.) |
9 | りこん (rikon) | 離婚 | Ly hôn | 両親は去年離婚しました。(Bố mẹ tôi đã ly hôn năm ngoái.) |
10 | せんぱい (senpai) | 先輩 | Đàn anh/chị | 部活の先輩に相談しました。(Tôi đã tham khảo ý kiến đàn anh trong câu lạc bộ.) |
11 | こうはい (kōhai) | 後輩 | Đàn em | 後輩にやさしく教えてあげました。(Tôi đã nhẹ nhàng chỉ bảo đàn em.) |
12 | しゅじん (shujin) | 主人 | Chồng (người khác nói) | 主人は会社員です。(Chồng tôi là nhân viên công ty.) |
13 | おくさん (okusan) | 奥さん | Vợ (người khác nói) | 山田さんの奥さんはきれいですね。(Vợ của anh Yamada thật xinh đẹp.) |
14 | ふうふ (fūfu) | 夫婦 | Vợ chồng | あの夫婦はとても仲がいい。(Vợ chồng kia rất hòa thuận.) |
15 | れんあい (ren’ai) | 恋愛 | Tình yêu | 恋愛と結婚は違うと思います。(Tôi nghĩ tình yêu và hôn nhân là khác nhau.) |
Video bài giảng từ vựng tiếng Nhật N3 do Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink biên soạn:
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N3 về cuộc sống hàng ngày
Chủ đề tiếng Nhật N3 từ vựng về cuộc sống thường nhật bao gồm những từ ngữ quen thuộc về hoạt động sinh hoạt hằng ngày như ăn uống, sinh hoạt, mua sắm, đi lại, giờ giấc, thời khóa biểu,…
STT | Từ vựng (Hiragana) | Từ vựng (Kanji) | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
1 | おきる (okiru) | 起きる | Thức dậy | 毎朝6時に起きます。(Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.) |
2 | ねぼうする (nebō suru) | 寝坊する | Ngủ quên | 今朝、寝坊して遅刻しました。(Sáng nay tôi ngủ quên nên đến muộn.) |
3 | はをみがく (ha o migaku) | 歯を磨く | Đánh răng | 毎日、朝と夜に歯を磨きます。(Tôi đánh răng mỗi sáng và tối.) |
4 | ふくをきる (fuku o kiru) | 服を着る | Mặc quần áo | 急いで服を着ました。(Tôi vội mặc quần áo.) |
5 | ごはんをたべる (gohan o taberu) | ご飯を食べる | Ăn cơm | 朝ご飯を食べてから出かけます。(Tôi ăn sáng rồi mới ra ngoài.) |
6 | かいものする (kaimono suru) | 買い物する | Mua sắm | スーパーで買い物しました。(Tôi đã đi mua sắm ở siêu thị.) |
7 | せんたくする (sentaku suru) | 洗濯する | Giặt đồ | 母は毎日洗濯をしています。(Mẹ tôi giặt đồ mỗi ngày.) |
8 | そうじする (souji suru) | 掃除する | Dọn dẹp | 週末に部屋を掃除します。(Cuối tuần tôi dọn phòng.) |
9 | シャワーをあびる (shawā o abiru) | – | Tắm vòi sen | 寝る前にシャワーを浴びます。(Tôi tắm vòi sen trước khi ngủ.) |
10 | しょくじする (shokuji suru) | 食事する | Ăn uống (dùng bữa) | 家族と一緒に食事します。(Tôi ăn cùng gia đình.) |
11 | のんびりする (nonbiri suru) | – | Thư giãn, thảnh thơi | 日曜日は家でのんびりします。(Chủ nhật tôi thư giãn ở nhà.) |
12 | ゆっくりする (yukkuri suru) | – | Nghỉ ngơi thong thả | 温泉でゆっくりしたい。(Tôi muốn nghỉ ngơi thong thả ở suối nước nóng.) |
13 | つかれる (tsukareru) | 疲れる | Mệt mỏi | 仕事でとても疲れました。(Tôi rất mệt sau công việc.) |
14 | ねる (neru) | 寝る | Ngủ | 毎晩11時に寝ます。(Tôi ngủ lúc 11 giờ mỗi tối.) |
15 | めざましどけい (mezamashi dokei) | 目覚まし時計 | Đồng hồ báo thức | 目覚まし時計が鳴った。(Đồng hồ báo thức đã reo.) |
Từ vựng N3 theo chủ đề công việc

Bộ từ vựng N3 tiếng Nhật về chủ đề công việc, công sở
Nhóm từ vựng tiếng Nhật N3 về chủ đề công việc bao gồm các từ về nghề nghiệp, hành động trong công việc và môi trường công sở, giúp bạn hiểu rõ các tình huống giao tiếp cơ bản thường gặp nơi công sở tại Nhật Bản.
STT | Từ vựng (Hiragana) | Từ vựng (Kanji) | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
1 | はたらく (hataraku) | 働く | Làm việc | 日本の会社で働いています。
(Tôi làm việc tại công ty Nhật.) |
2 | きぎょう (kigyō) | 企業 | Doanh nghiệp | 大企業に就職したい。
(Tôi muốn làm việc cho một công ty lớn.) |
3 | かいしゃいん (kaishain) | 会社員 | Nhân viên công ty | 兄は会社員です。
(Anh tôi là nhân viên công ty.) |
4 | しゃちょう (shachō) | 社長 | Giám đốc | 社長が会議に出席します。
(Giám đốc sẽ tham dự cuộc họp.) |
5 | ぶちょう (buchō) | 部長 | Trưởng phòng | 部長に報告してください。
(Hãy báo cáo cho trưởng phòng.) |
6 | じょうし (jōshi) | 上司 | Cấp trên | 上司に相談しました。
(Tôi đã trao đổi với cấp trên.) |
7 | どうりょう (dōryō) | 同僚 | Đồng nghiệp | 同僚とランチに行きました。
(Tôi đã đi ăn trưa cùng đồng nghiệp.) |
8 | しごと (shigoto) | 仕事 | Công việc | 新しい仕事を探しています。
(Tôi đang tìm công việc mới.) |
9 | やくわり (yakuwari) | 役割 | Vai trò, nhiệm vụ | プロジェクトでの役割は大切です。
(Vai trò trong dự án rất quan trọng.) |
10 | かいぎ (kaigi) | 会議 | Cuộc họp | 午後から会議があります。
(Chiều nay có cuộc họp.) |
11 | プレゼン (purezen) | – | Thuyết trình | プレゼンの準備をしています。
(Tôi đang chuẩn bị thuyết trình.) |
12 | ざんぎょう (zangyō) | 残業 | Tăng ca | 今週は残業が多いです。
(Tuần này tôi làm thêm nhiều.) |
13 | きゅうけいする (kyūkei suru) | 休憩する | Nghỉ giải lao | 少し休憩しましょう。
(Chúng ta hãy nghỉ một chút.) |
14 | やとわれる (yatowareru) | 雇われる | Được tuyển dụng | アルバイトとして雇われました。
(Tôi được tuyển làm nhân viên part-time.) |
15 | たいしょくする (taishoku suru) | 退職する | Nghỉ việc | 来月で退職する予定です。
(Tôi dự định nghỉ việc vào tháng tới.) |
Ngoài ra, để sử dụng thành thạo hơn từ vựng vào các chủ đề giao tiếp trong cuộc sống, công việc… Bạn hãy tham khảo ngay các khóa học giao tiếp tiếng Nhật tại HanoiLink. Trung tâm sẽ hỗ trợ kiểm tra trình độ hiện tại của bạn và tư vấn lộ trình học phù hợp nhất.

Danh sách từ vựng N3 về học tập, giáo dục
Bảng từ vựng tiếng Nhật N3 chủ đề giáo dục chủ yếu xoay quanh các từ vựng liên quan đến hoạt động học tập, thi cử, trường lớp, môn học và dụng cụ học tập.
STT | Từ vựng (Hiragana) | Từ vựng (Kanji) | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
1 | べんきょうする (benkyou suru) | 勉強する | Học tập | 毎日日本語を勉強しています。(Tôi học tiếng Nhật mỗi ngày.) |
2 | ならう (narau) | 習う | Học (từ ai đó) | ピアノを先生に習っています。(Tôi đang học piano từ giáo viên.) |
3 | おしえる (oshieru) | 教える | Dạy | 日本語を教えています。(Tôi đang dạy tiếng Nhật.) |
4 | がくせい (gakusei) | 学生 | Học sinh, sinh viên | 私は大学の学生です。(Tôi là sinh viên đại học.) |
5 | せんせい (sensei) | 先生 | Giáo viên | 先生はとても親切です。(Giáo viên rất tốt bụng.) |
6 | がっこう (gakkou) | 学校 | Trường học | 毎日学校に通っています。(Tôi đi học mỗi ngày.) |
7 | こうこう (koukou) | 高校 | Trường cấp 3 | 弟は高校に通っています。(Em trai tôi học cấp 3.) |
8 | だいがく (daigaku) | 大学 | Đại học | 来年、大学に入学します。(Năm sau tôi sẽ vào đại học.) |
9 | きょうしつ (kyoushitsu) | 教室 | Phòng học | 教室でテストを受けます。(Tôi làm bài kiểm tra trong lớp học.) |
10 | かもく (kamoku) | 科目 | Môn học | 一番好きな科目は英語です。(Môn học tôi thích nhất là tiếng Anh.) |
11 | しけん (shiken) | 試験 | Kỳ thi | 明日はJLPTの試験です。(Ngày mai là kỳ thi JLPT.) |
12 | ごうかくする (goukaku suru) | 合格する | Đậu, đỗ (kỳ thi) | 試験に合格しました!(Tôi đã đậu kỳ thi!) |
13 | ふごうかく (fugoukaku) | 不合格 | Trượt, rớt | 残念ながら不合格でした。(Tiếc là tôi đã trượt.) |
14 | よしゅうする (yoshuu suru) | 予習する | Chuẩn bị bài | 授業の前に予習します。(Tôi chuẩn bị bài trước giờ học.) |
15 | ふくしゅうする (fukushuu suru) | 復習する | Ôn bài | 宿題の後に復習します。(Tôi ôn bài sau khi làm bài tập về nhà.) |
16 | レポート (repōto) | – | Bài tiểu luận, báo cáo | レポートを提出しました。(Tôi đã nộp báo cáo.) |
17 | せいせき (seiseki) | 成績 | Thành tích học tập | 今学期の成績がよかった。(Thành tích học kỳ này tốt.) |
18 | きゅうけいじかん (kyuukei jikan) | 休憩時間 | Giờ nghỉ | 次は休憩時間です。(Tiếp theo là giờ nghỉ.) |
19 | じしゅうする (jishuu suru) | 自習する | Tự học | 図書館で自習しています。(Tôi đang tự học ở thư viện.) |
20 | がくひ (gakuhi) | 学費 | Học phí | 大学の学費は高いです。(Học phí đại học rất cao.) |
Từ vựng tiếng Nhật N3 về sức khỏe
Bộ từ vựng tiếng Nhật N3 về chủ đề sức khỏe bao gồm những từ miêu tả tình trạng sức khỏe, các triệu chứng, bệnh lý cùng những phương pháp điều trị thông thường.
STT | Từ vựng (Hiragana) | Từ vựng (Kanji) | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
1 | けんこう (kenkō) | 健康 | Sức khỏe | 健康に気をつけています。(Tôi chú ý đến sức khỏe của mình.) |
2 | びょうき (byōki) | 病気 | Bệnh | 風邪などの病気に注意してください。(Hãy cẩn thận với các bệnh như cảm.) |
3 | かぜ (kaze) | 風邪 | Cảm | 昨日から風邪をひいています。(Tôi bị cảm từ hôm qua.) |
4 | ねつ (netsu) | 熱 | Sốt | 熱があるので休みます。(Tôi bị sốt nên xin nghỉ.) |
5 | せき (seki) | 咳 | Ho | 咳が止まらない。(Tôi không ngừng ho.) |
6 | あたまがいたい (atama ga itai) | 頭が痛い | Đau đầu | 頭が痛くて集中できません。(Tôi đau đầu nên không thể tập trung.) |
7 | はなみず (hanamizu) | 鼻水 | Nước mũi | 鼻水が出ています。(Tôi bị chảy nước mũi.) |
8 | いしゃ (isha) | 医者 | Bác sĩ | 医者に診てもらいました。(Tôi đã được bác sĩ khám.) |
9 | びょういん (byōin) | 病院 | Bệnh viện | 病院で薬をもらいました。(Tôi nhận thuốc từ bệnh viện.) |
10 | くすり (kusuri) | 薬 | Thuốc | 毎食後に薬を飲んでいます。(Tôi uống thuốc sau mỗi bữa ăn.) |
11 | けが (kega) | 怪我 | Vết thương | 怪我をして病院へ行きました。(Tôi bị thương và đã đến bệnh viện.) |
12 | なおる (naoru) | 治る | Khỏi bệnh | 風邪が治りました。(Tôi đã khỏi cảm.) |
13 | しんさつ (shinsatsu) | 診察 | Khám bệnh | 医者に診察を受けました。(Tôi đã được bác sĩ khám bệnh.) |
14 | けんさ (kensa) | 検査 | Kiểm tra (sức khỏe) | 血液検査を受けました。(Tôi đã xét nghiệm máu.) |
15 | たいちょう (taichō) | 体調 | Tình trạng cơ thể | 今日は体調が悪いです。(Hôm nay tôi thấy không khỏe.) |
16 | よぼう (yobō) | 予防 | Phòng ngừa | インフルエンザを予防しましょう。(Hãy phòng ngừa cúm.) |
17 | しゅじゅつ (shujutsu) | 手術 | Phẫu thuật | 手術は無事に終わりました。(Ca phẫu thuật đã thành công.) |
18 | ストレス (sutoresu) | – | Căng thẳng, stress | ストレスを感じています。(Tôi đang cảm thấy căng thẳng.) |
19 | つかれる (tsukareru) | 疲れる | Mệt mỏi | 最近仕事で疲れています。(Gần đây tôi mệt mỏi vì công việc.) |
20 | うんどう (undō) | 運動 | Vận động, tập thể dục | 健康のために運動しています。(Tôi tập thể dục vì sức khỏe.) |
Các từ vựng JLPT N3 về thời tiết, tự nhiên
Danh sách từ vựng tiếng Nhật N3 chủ đề thời tiết, tự nhiên bao gồm các từ ngữ thường gặp liên quan đến khí hậu, hiện tượng thời tiết cùng các yếu tố liên quan đến thiên nhiên như sông núi, biển cả, cây cối,…
STT | Từ vựng
(Hiragana) |
Từ vựng (Kanji) | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
1 | てんき (tenki) | 天気 | Thời tiết | 今日の天気は晴れです。(Thời tiết hôm nay nắng đẹp.) |
2 | はれ (hare) | 晴れ | Nắng | 昨日はいい天気で、晴れていました。(Hôm qua trời đẹp và nắng.) |
3 | くもり (kumori) | 曇り | Có mây | 明日は曇りの予報です。(Dự báo ngày mai trời nhiều mây.) |
4 | あめ (ame) | 雨 | Mưa | 突然雨が降ってきました。(Bỗng nhiên trời đổ mưa.) |
5 | ゆき (yuki) | 雪 | Tuyết | 冬になると雪が降ります。(Vào mùa đông thì tuyết rơi.) |
6 | かぜ (kaze) | 風 | Gió | 今日は風が強いです。(Hôm nay gió mạnh.) |
7 | たいふう (taifuu) | 台風 | Bão | 台風が近づいています。(Cơn bão đang đến gần.) |
8 | きおん (kion) | 気温 | Nhiệt độ | 今日の気温は30度です。(Nhiệt độ hôm nay là 30 độ.) |
9 | しつど (shitsudo) | 湿度 | Độ ẩm | 夏は湿度が高くて蒸し暑い。(Mùa hè ẩm ướt và oi bức.) |
10 | せいてん (seiten) | 晴天 | Trời trong xanh | 明日は晴天になるでしょう。(Ngày mai trời sẽ trong xanh.) |
11 | しぜん (shizen) | 自然 | Thiên nhiên | 自然を大切にしましょう。(Hãy trân trọng thiên nhiên.) |
12 | もり (mori) | 森 | Rừng | 森の中を歩きました。(Tôi đã đi dạo trong rừng.) |
13 | うみ (umi) | 海 | Biển | 夏休みに海へ行きました。(Tôi đã đi biển vào kỳ nghỉ hè.) |
14 | やま (yama) | 山 | Núi | 富士山は日本一高い山です。(Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao nhất Nhật Bản.) |
15 | かわ (kawa) | 川 | Sông | 川の近くでピクニックしました。(Tôi đã picnic gần bờ sông.) |
16 | いけ (ike) | 池 | Ao | 公園に小さな池があります。(Trong công viên có một cái ao nhỏ.) |
17 | はな (hana) | 花 | Hoa | 春には花がたくさん咲きます。(Mùa xuân có rất nhiều hoa nở.) |
18 | き (ki) | 木 | Cây | この木は100年も生きています。(Cây này đã sống hơn 100 năm.) |
19 | いわ (iwa) | 岩 | Đá tảng | 大きな岩の上に座った。(Tôi ngồi trên một tảng đá lớn.) |
20 | ほし (hoshi) | 星 | Sao | 夜空にたくさんの星が見えます。(Có thể nhìn thấy rất nhiều sao trên bầu trời đêm.) |
Từ vựng tiếng Nhật N3 về cảm xúc, trạng thái

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật sơ cấp N3 về trạng thái và cảm xúc
Tiếng Nhật N3 nhóm từ vựng chủ đề về cảm xúc và trạng thái bao gồm những từ thể hiện tâm trạng, cảm xúc phổ biến của con người cùng các trạng thái thể chất – tinh thần như mệt mỏi, căng thẳng,…
STT | Từ vựng (Hiragana) | Từ vựng (Kanji) | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
1 | うれしい (ureshii) | 嬉しい | Vui mừng | プレゼントをもらって嬉しいです。(Tôi rất vui khi nhận được quà.) |
2 | かなしい (kanashii) | 悲しい | Buồn | 悲しいニュースを聞きました。(Tôi đã nghe một tin buồn.) |
3 | たのしい (tanoshii) | 楽しい | Vui vẻ (thú vị) | 旅行はとても楽しかったです。(Chuyến du lịch rất vui.) |
4 | さびしい (sabishii) | 寂しい | Cô đơn | 一人でいると寂しくなります。(Tôi thấy cô đơn khi ở một mình.) |
5 | おこる (okoru) | 怒る | Tức giận | 彼はすぐに怒ります。(Anh ấy rất dễ nổi giận.) |
6 | はずかしい (hazukashii) | 恥ずかしい | Ngượng, xấu hổ | 間違えて恥ずかしかった。(Tôi thấy xấu hổ vì mắc lỗi.) |
7 | びっくりする (bikkuri suru) | – | Ngạc nhiên | 大きな音にびっくりしました。(Tôi giật mình vì âm thanh lớn.) |
8 | あんしんする (anshin suru) | 安心する | Yên tâm | 合格して安心しました。(Tôi yên tâm vì đã đậu.) |
9 | しんぱいする (shinpai suru) | 心配する | Lo lắng | 明日の天気が心配です。(Tôi lo lắng về thời tiết ngày mai.) |
10 | くるしい (kurushii) | 苦しい | Đau khổ, khổ sở | 息が苦しいです。(Tôi khó thở.) |
11 | つらい (tsurai) | 辛い | Khó chịu, đau đớn | 別れはとても辛かったです。(Cuộc chia tay rất đau đớn.) |
12 | きんちょうする (kinchou suru) | 緊張する | Căng thẳng | 面接の時、とても緊張しました。(Tôi đã rất căng thẳng khi phỏng vấn.) |
13 | まんぞくする (manzoku suru) | 満足する | Hài lòng | 結果に満足しています。(Tôi hài lòng với kết quả.) |
14 | ふあん (fuan) | 不安 | Bất an, lo lắng | 将来が不安です。(Tôi thấy bất an về tương lai.) |
15 | たいくつ (taikutsu) | 退屈 | Buồn chán | 授業が退屈でした。(Tiết học thật chán.) |
16 | ねむい (nemui) | 眠い | Buồn ngủ | 昨夜あまり眠れなくて眠いです。(Tôi buồn ngủ vì đêm qua ngủ không ngon.) |
17 | つかれる (tsukareru) | 疲れる | Mệt mỏi | 今日一日中働いて疲れました。(Tôi đã làm việc cả ngày nên rất mệt.) |
18 | びょうきになる (byouki ni naru) | 病気になる | Bị bệnh | ストレスで病気になりました。(Tôi bị bệnh vì căng thẳng.) |
19 | げんき(な)(genki na) | 元気(な) | Khỏe mạnh, năng động | 最近はとても元気です。(Gần đây tôi rất khỏe.) |
20 | やすらか(な)(yasuraka na) | 安らか(な) | Thanh thản, yên bình | 安らかな気持ちになります。(Tôi cảm thấy thanh thản.) |
Tổng hợp từ vựng N3 về gia đình – bạn bè – xã hội
Nhóm từ vựng tiếng Nhật N3 về chủ đề bạn bè, gia đình và xã hội
Nhóm từ vựng tiếng Nhật N3 về gia đình, bạn bè và xã hội bao gồm các từ ngữ mô tả mối quan hệ thân thiết trong gia đình, tình bạn cùg những tương tác xã hội thường ngày.
STT | Từ vựng (Hiragana) | Từ khóa (Kanji) | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
1 | かぞく (kazoku) | 家族 | Gia đình | 私の家族は5人です。(Gia đình tôi có 5 người.) |
2 | おや (oya) | 親 | Cha mẹ | 親に相談しました。(Tôi đã bàn với cha mẹ.) |
3 | りょうしん (ryoushin) | 両親 | Bố mẹ | 両親はとても優しいです。(Bố mẹ tôi rất hiền.) |
4 | きょうだい (kyoudai) | 兄弟 | Anh chị em | 私は兄弟が3人います。(Tôi có 3 anh/chị/em ruột.) |
5 | おとうと (otouto) | 弟 | Em trai | 弟は高校生です。(Em trai tôi là học sinh cấp 3.) |
6 | いもうと (imouto) | 妹 | Em gái | 妹はまだ小学生です。(Em gái tôi vẫn còn học tiểu học.) |
7 | おじいさん / そふ (ojiisan / sofu) | お祖父さん / 祖父 | Ông | 祖父は80歳です。(Ông tôi 80 tuổi.) |
8 | おばあさん / そぼ (obaasan / sobo) | お祖母さん / 祖母 | Bà | おばあさんと一緒に住んでいます。(Tôi sống cùng bà.) |
9 | しんせき (shinseki) | 親戚 | Họ hàng | お盆に親戚が集まります。(Dịp lễ Obon, họ hàng tụ họp.) |
10 | ゆうじん (yuujin) | 友人 | Bạn bè (trang trọng) | 大学時代の友人と再会した。(Tôi gặp lại bạn thời đại học.) |
11 | ともだち (tomodachi) | 友達 | Bạn bè | 友達とカフェに行った。(Tôi đã đi cà phê với bạn.) |
12 | なかよし (nakayoshi) | 仲良し | Bạn thân | 子供の頃からの仲良しです。(Chúng tôi là bạn thân từ nhỏ.) |
13 | しりあい (shiriai) | 知り合い | Người quen | 彼は仕事の知り合いです。(Anh ấy là người quen trong công việc.) |
14 | こうはい (kouhai) | 後輩 | Đàn em | 後輩にアドバイスをしました。(Tôi đã cho lời khuyên cho đàn em.) |
15 | せけん (seken) | 世間 | Xã hội | 世間の目が気になる。(Tôi bận tâm đến cái nhìn của xã hội.) |
16 | しゃかい (shakai) | 社会 | Xã hội (rộng hơn) | 社会の問題について考える。(Suy nghĩ về vấn đề xã hội.) |
17 | ルール (ruuru) | – | Quy tắc | 社会のルールを守りましょう。(Hãy tuân thủ các quy tắc xã hội.) |
18 | こうい (koui) | 行為 | Hành vi | 彼の行為は失礼だった。(Hành vi của anh ta thật bất lịch sự.) |
19 | マナー (manaa) | – | Phép lịch sự | 食事のマナーを知っていますか。(Bạn có biết phép lịch sự khi ăn không?) |
20 | あいさつ (aisatsu) | 挨拶 | Chào hỏi | 朝は元気よく挨拶しましょう。(Hãy chào hỏi vui vẻ vào buổi sáng.) |
Từ vựng N3 có trong JLPT về thành phố, thị trấn
Danh sách từ vựng N3 tiếng Nhật chủ đề thành phố, thị trấn là những từ vựng mô tả địa điểm công cộng, phương tiện giao thông, cơ sở hạ tầng và các hoạt động đời sống thường nhật trong không gian đô thị.
STT | Từ vựng (Hiragana) | Từ khóa (Kanji) | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
1 | とし (toshi) | 都市 | Thành phố | この都市は人口が多いです。(Thành phố này có dân số đông.) |
2 | まち (machi) | 町 | Thị trấn / Khu phố | 静かな町に住んでいます。(Tôi sống ở một thị trấn yên tĩnh.) |
3 | とかい (tokai) | 都会 | Đô thị | 都会の生活は便利ですが、忙しいです。(Cuộc sống đô thị tiện lợi nhưng bận rộn.) |
4 | いなか (inaka) | 田舎 | Nông thôn | 田舎でのんびり暮らしたい。(Tôi muốn sống thong thả ở quê.) |
5 | し (shi) | 市 | Thành phố (hành chính) | 名古屋市に住んでいます。(Tôi sống ở thành phố Nagoya.) |
6 | く (ku) | 区 | Quận | この区には外国人が多い。(Quận này có nhiều người nước ngoài.) |
7 | ちょう / まち (chou / machi) | 町 | Phường / phố nhỏ | 私の町には大きな公園があります。(Phường tôi ở có công viên lớn.) |
8 | みち (michi) | 道 | Đường | この道をまっすぐ行ってください。(Hãy đi thẳng con đường này.) |
9 | こうさてん (kousaten) | 交差点 | Ngã tư | 交差点で信号を待ちます。(Tôi chờ đèn tín hiệu ở ngã tư.) |
10 | しんごう (shingou) | 信号 | Đèn giao thông | 信号が赤になりました。(Đèn đã chuyển sang đỏ.) |
11 | えき (eki) | 駅 | Ga tàu | 駅まで歩いて10分です。(Mất 10 phút đi bộ đến ga.) |
12 | バスてい (basutei) | バス停 | Trạm xe buýt | バス停でバスを待っています。(Tôi đang chờ xe buýt ở trạm.) |
13 | スーパー (suupaa) | – | Siêu thị | スーパーで買い物します。(Tôi đi mua đồ ở siêu thị.) |
14 | ぎんこう (ginkou) | 銀行 | Ngân hàng | 銀行でお金を下ろします。(Tôi rút tiền ở ngân hàng.) |
15 | ゆうびんきょく (yuubinkyoku) | 郵便局 | Bưu điện | 郵便局で手紙を出しました。(Tôi đã gửi thư ở bưu điện.) |
16 | けいさつしょ (keisatsusho) | 警察署 | Đồn cảnh sát | 財布を警察署に届けました。(Tôi đã nộp ví cho đồn cảnh sát.) |
17 | びょういん (byouin) | 病院 | Bệnh viện | 病院で診察を受けました。(Tôi đã khám bệnh ở bệnh viện.) |
18 | としょかん (toshokan) | 図書館 | Thư viện | 図書館で本を借ります。(Tôi mượn sách ở thư viện.) |
19 | こうえん (kouen) | 公園 | Công viên | 子どもたちが公園で遊んでいます。(Trẻ con đang chơi ở công viên.) |
20 | しょうてんがい (shoutengai) | 商店街 | Khu phố mua sắm | 商店街はいつもにぎやかです。(Khu phố mua sắm lúc nào cũng nhộn nhịp.) |
Các từ vựng tiếng nhật N3 về động từ – tính từ – danh từ
Nhóm từ vựng N3 tiếng Nhật theo loại từ động từ, danh từ và tính từ
Ngoài bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề ở trên, HanoiLink còn tổng hợp thêm bảng hơn 30 từ vựng thông dụng khác thường xuất hiện trong đề thi JLPT được phân loại theo từ loại động từ, danh từ và tính từ.
STT | Từ vựng (Hiragana) | Từ vựng (Kanji) | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
ĐỘNG TỪ | ||||
1 | つづける (tsuzukeru) | 続ける | Tiếp tục | 勉強を続けます。(Tôi tiếp tục học.) |
2 | うつる (utsuru) | 移る | Di chuyển / Lây lan | 東京に移りました。(Tôi đã chuyển đến Tokyo.) |
3 | うける (ukeru) | 受ける | Nhận / Dự (thi) | JLPTを受けます。(Tôi dự kỳ thi JLPT.) |
4 | ひろう (hirou) | 拾う | Nhặt | 道で財布を拾いました。(Tôi nhặt được ví trên đường.) |
5 | こわれる (kowareru) | 壊れる | Bị hỏng | テレビが壊れました。(TV bị hỏng rồi.) |
6 | なおす (naosu) | 直す | Sửa chữa | 時計を直しています。(Tôi đang sửa đồng hồ.) |
7 | ふえる (fueru) | 増える | Tăng lên | 体重が増えました。(Cân nặng tăng lên.) |
8 | まにあう (maniau) | 間に合う | Kịp giờ | 電車に間に合いました。(Tôi đã kịp chuyến tàu.) |
DANH TỪ | ||||
1 | きかい (kikai) | 機会 | Cơ hội | 留学の機会がありました (Tôi đã có cơ hội du học.) |
2 | りゆう (riyuu) | 理由 | Lý do | 遅れた理由を教えてください。(Hãy cho biết lý do bạn đến trễ.) |
3 | せつめい (setsumei) | 説明 | Giải thích | 説明を聞いてください。(Hãy nghe phần giải thích.) |
4 | ぶんか (bunka) | 文化 | Văn hóa | 日本の文化に興味があります。(Tôi quan tâm đến văn hóa Nhật Bản.) |
5 | しあい (shiai) | 試合 | Trận đấu | サッカーの試合を見ました。(Tôi đã xem một trận bóng đá.) |
6 | しゅっぱつ (shuppatsu) | 出発 | Xuất phát | 午前8時に出発します。(Chúng tôi sẽ xuất phát lúc 8h sáng.) |
7 | けいけん (keiken) | 経験 | Kinh nghiệm | アルバイトの経験があります。(Tôi có kinh nghiệm làm thêm.) |
8 | れきし (rekishi) | 歴史 | Lịch sử | 日本の歴史を勉強しています。(Tôi đang học lịch sử Nhật.) |
TÍNH TỪ | ||||
1 | ひどい (hidoi) | 酷い | Kinh khủng, tệ | 酷い天気ですね。(Thời tiết thật tệ.) |
2 | あさい (asai) | 浅い | Nông, cạn | 川が浅いです。(Dòng sông cạn.) |
3 | ふかい (fukai) | 深い | Sâu | 深い意味があります。(Có ý nghĩa sâu sắc.) |
4 | こまかい (komakai) | 細かい | Chi tiết, nhỏ | 細かい字が読めません。(Tôi không đọc được chữ nhỏ.) |
5 | すごい (sugoi) | – | Tuyệt vời / Khủng khiếp | すごい試合でした。(Trận đấu thật tuyệt!) |
6 | うすい (usui) | 薄い | Mỏng / Nhạt | この本はとても薄いです。(Cuốn sách này rất mỏng.) |
7 | からい (karai) | 辛い | Cay | 辛いカレーが好きです。(Tôi thích cà ri cay.) |
8 | にがい (nigai) | 苦い | Đắng | この薬は苦いです。(Thuốc này đắng.) |
9 | あまい (amai) | 甘い | Ngọt | 甘いケーキを食べました。(Tôi đã ăn bánh ngọt.) |
10 | あつい (atsui) | 熱い | Nóng (nhiệt độ) | スープが熱いです。(Súp nóng.) |
11 | しぶい (shibui) | 渋い | Chát | このお茶はちょっと渋いです。(Trà này hơi chát.) |
12 | しおからい / しょっぱい (shiokarai / shoppai) | 塩辛い/しょっぱい | Mặn | この料理はしょっぱいです。(Món ăn này mặn.) |
13 | すっぱい (suppai) | 酸っぱい | Chua | レモンは酸っぱいです。(Chanh thì chua.) |
14 | たかい (takai) | 高い | Cao | 富士山はとても高いです。(Núi Phú Sĩ rất cao.) |
15 | ひくい (hikui) | 低い | Thấp | この棚は少し低いです。(Cái kệ này hơi thấp.) |
Xem thêm các bài viết về từ vựng tiếng Nhật theo các cấp độ khác:
File tổng hợp từ vựng N3 PDF tải về miễn phí
Để hỗ trợ quá trình ôn thi JLPT N3, dưới đây là một số tài liệu PDF tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N3 được chọn lọc, dễ tra cứu và hoàn toàn miễn phí.
Bộ từ vựng tiếng nhật M3 Mimikara Oboeru được trích từ giáo trình luyện thi chứng chỉ JLPT nổi tiếng, có ví dụ thực tế giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả:
Download Từ vựng tiếng nhật M3 Mimikara Oboeru PDF
Tài liệu từ vựng tiếng Nhật N3 trích từ giáo trình Mimikara Oboeru
Bộ từ vựng tiếng Nhật N3 theo giáo trình biên soạn từ HanoiLink, phân chia theo lộ trình học tiếng Nhật cụ thể: 15 – 30 từ mới/mỗi ngày trong vòng 29 ngày (tổng cộng 880 từ). Mỗi từ đều có đầy đủ chữ Kanji, Hiragana, nghĩa và từ liên quan.
Download 880 từ vựng tiếng Nhật N3 biên soạn độc quyền bởi HanoiLink
Bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Nhật tốt ở Hà Nội để học N3 một cách bài bản và hiệu quả? Hãy đăng ký khóa học tiếng Nhật N3 tại HanoiLink ngay hôm nay để nhận trọn bộ tài liệu ngữ pháp – từ vựng – hội thoại sơ cấp, giúp bạn học đúng trọng tâm, nhớ nhanh và nhớ lâu.
- Tiếp cận phương pháp học The Learning Pyramid hiện đại, rèn luyện phản xạ giao tiếp tự nhiên.
- Được test trình độ trước khi bắt đầu khóa N3 và học thử miễn phí.
Mẹo học từ vựng tiếng Nhật N3 dễ thuộc và nhớ lâu
Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật ở trình độ N3 đòi hỏi không chỉ nỗ lực mà còn cần chiến lược học tập thông minh. Dưới đây là một số cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả giúp bạn nhớ lâu và áp dụng tốt vào thực tế:
- Học từ vựng theo chủ đề: Giúp hệ thống hóa và dễ gợi nhớ từ vựng theo ngữ cảnh thực tế.
- Kết hợp bảng chữ cái Kanji – Âm Hán Việt – Ngữ cảnh: Tăng khả năng đoán nghĩa và nhớ từ chắc chắn hơn.
- Sử dụng Flashcard (Anki / Quizlet): Học nhanh – ôn tập đều – ghi nhớ dài hạn nhờ lặp lại ngắt quãng.
- Đặt câu với mỗi từ mới: Tạo ngữ cảnh cá nhân để khắc sâu cách dùng từ vựng, ngữ pháp N3.
- Học theo cụm – không học lẻ: Ghi nhớ luôn cấu trúc và mẫu câu hay dùng.
- Học theo cặp từ đồng/trái nghĩa: Giúp phân biệt và mở rộng vốn từ hiệu quả.
- Dùng app học tiếng Nhật (chẳng hạn app học tiếng Nhật HaLin): Tổng hợp từ vựng, ví dụ, phát âm – tiện lợi, dễ tiếp cận.
- Xem/nghe nội dung tiếng Nhật phù hợp trình độ (phim hoạt hình, podcast, YouTube): Tăng khả năng ghi nhớ nhờ tiếp xúc tự nhiên.
Xem ngay video về mẹo từ vựng tiếng Nhật do HanoiLink chia sẻ:
Như vậy, HanoiLink đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Nhật N3 phổ biến nhất đính kèm file PDF giúp bạn tải về học tập dễ dàng và tự tin chinh phục kỳ thi JLPT N3. Để rút ngắn quá trình ôn luyện tiếng Nhật N3, hãy đồng hành cùng HanoiLink ngay hôm nay. Chỉ sau 5 tháng học tập bài bản với lộ trình tinh gọn, ứng dụng phương pháp giảng dạy thực tế, học viên theo học tại HanoiLink chắc chắn sẽ chinh phục kỳ thi JLPT N3 một cách dễ dàng với điểm số ấn tượng. Đặc biệt, trung tâm còn hỗ trợ tư vấn du học Nhật Bản uy tín, chi phí hợp lý và phái cử XKLĐ với các đơn hàng chất lượng, lương cao, đãi ngộ tốt dành cho những ai có dự định học tập và làm việc lâu dài tại Nhật. Liên hệ nhận tư vấn ngay để nhận được ưu đãi học phí hấp dẫn ngay hôm nay!
