Icon close
Phó từ trong tiếng Nhật

Phó từ trong tiếng Nhật là thành phần bổ sung ý nghĩa cho câu, giúp diễn đạt chính xác mức độ, tần suất, thời gian hay thái độ của hành động. Dù xuất hiện thường xuyên trong hội thoại và các cấu trúc đề thi JLPT nhưng phó từ lại dễ bị nhầm lẫn hoặc sử dụng sai nếu không học đúng cách. Bài viết dưới đây của Nhật ngữ HanoiLink sẽ tổng hợp chi tiết các phó từ trong tiếng Nhật N5 – N2, giải thích cách dùng và ví dụ minh họa thực tiễn, giúp bạn dễ dàng áp dụng.

Nếu bạn muốn hiểu tường tận và dùng đúng phó từ thay vì học vẹt rồi mau quên, hãy bắt đầu với một lộ trình học tiếng Nhật bài bản. Tại Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink, học viên không chỉ đơn thuần là học ngữ pháp mà còn được luyện tập giao tiếp thực tế với giảng viên kinh nghiệm để mau tiến bộ, cải thiện các kỹ năng tiếng Nhật. Lớp học phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đang luyện thi JLPT từ N5 đến N1. Nhanh tay đăng ký ngay hôm nay nhé!

Học thử khóa học tiếng Nhật online/offline tại HanoiLink

Đăng ký học thử khóa học tiếng Nhật online/offline tại HanoiLink

Phó từ trong tiếng Nhật là gì?

Phó từ (副詞 – fukushi) trong tiếng Nhật là một loại từ độc lập không chia theo thì hay chia động từ. Chức năng chính của phó từ là bổ sung ý nghĩa phụ cho động từ, tính từ và đôi khi cho cả danh từ hoặc một phó từ khác. Chúng giúp làm rõ hơn về mức độ, trạng thái hoặc sự liên kết (hô ứng) trong câu.

Phó từ trong tiếng Nhật là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, làm rõ cách thức, mức độ, thời gian, tần suất

Khái niệm và đặc điểm của phó từ tiếng Nhật

Khác với tiếng Anh, vị trí của phó từ trong tiếng Nhật luôn đứng trước từ hoặc cụm từ mà chúng bổ nghĩa. Ngoài ra, thành phần này có thể đặt ở đầu câu để tạo sự nhấn mạnh hoặc diễn tả thời gian, trạng thái tổng quát.

Ví dụ:

  • 明日、友達に会います。(Ngày mai, tôi sẽ gặp bạn bè.)
  • 彼は速く走ります。(Anh ấy chạy nhanh.)
  • このケーキはとても美味しいです。(Cái bánh này rất ngon.)

Vai trò của phó từ trong tiếng Nhật

Các loại phó từ trong tiếng Nhật đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cụ thể cho động từ, tính từ, danh từ hoặc cả câu, giúp diễn đạt chi tiết, rõ ràng hơn thông tin và cảm xúc mà người nói muốn truyền tải.

Vai trò của phó từ là bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc câu, giúp diễn đạt rõ ràng và tự nhiên

Phó từ trong tiếng Nhật giúp câu văn rõ ràng, chính xác và tự nhiên

  • Phó từ trợ nghĩa cho động từ: Làm rõ cách thức, mức độ, hoặc trạng thái thực hiện hành động. Ví dụ: 弟は毎朝急いで学校へ行きます。(Em trai tôi mỗi sáng đều vội vã đi tới trường.)
  • Phó từ trợ nghĩa cho tính từ: Diễn tả mức độ hay cường độ của đặc tính đó. Ví dụ: この問題はかなり難しいです。(Vấn đề này khá là khó.)
  • Phó từ trợ nghĩa cho danh từ: Có trường hợp phó từ bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ thông qua trợ từ の, diễn tả số lượng, mức độ hoặc tính chất chung. Ví dụ: パーティーに大勢の人が来ました。(Rất đông người đã đến dự tiệc.)
  • Phó từ trợ nghĩa cho cả câu: Thường đứng ở đầu hoặc giữa câu, tạo ra sắc thái tình cảm hoặc nhận định tổng quát cho toàn bộ nội dung. Ví dụ:
    • 実は、私はその映画をまだ見ていません。(Thật ra thì tôi vẫn chưa xem bộ phim đó.)
    • 彼女はたぶん来ないでしょう。(Có lẽ cô ấy sẽ không đến đâu.)

Tổng hợp các phó từ trong tiếng Nhật phổ biến (JLPT N5 – N2)

HanoiLink sẽ tổng hợp các phó từ tiếng Nhật phổ biến, được phân loại theo cấp bậc JLPT từ N5 đến N2. Danh sách này giúp bạn hệ thống kiến thức, dễ dàng ghi nhớ và áp dụng đúng mức độ phù hợp với từng cấp độ.

Danh sách các phó từ trong tiếng Nhật N5 thường dùng

Tổng hợp phó từ và cách dùng các phó từ trong tiếng Nhật

Tổng hợp các phó từ tiếng Nhật cấp độ N5 quen thuộc

Nhiều bạn học viên tại HanoiLink chia sẻ rằng việc nắm vững các phó từ cơ bản ở trình độ N5 đã giúp họ dễ dàng hiểu và sử dụng tiếng Nhật hơn trong giao tiếp hàng ngày. Những phó từ này chính là nền tảng quan trọng, giúp quá trình học sau này thuận tiện hơn.

Xem ngay: Trọn bộ ngữ pháp tiếng Nhật N5: Mẹo học tiếng Nhật hiệu quả

STT Cách viết Phiên âm Ý nghĩa

1

いつも itsumo luôn luôn
2 たくさん takusan nhiều
3 ちょっと chotto một chút
4 ぜんぜん zenzen hoàn toàn (dùng với phủ định)
5 よく yoku thường xuyên, tốt
6 まだ mada vẫn còn, chưa
7 もう mou đã, rồi
8 すぐ sugu ngay lập tức
9 とても totemo rất, lắm
10 いっしょうけんめい isshoukenmei hết sức, chăm chỉ
11 はやく hayaku nhanh, sớm
12 ぜったい zettai nhất định, tuyệt đối
13 たぶん tabun có lẽ
14 すこし sukoshi một ít, một chút
15 いま ima bây giờ
16 けっこう kekkou khá, đủ
17 だいたい daitai đại khái, khoảng
18 ほんとうに hontou ni thật sự
19 ぜんぶ zenbu toàn bộ
20 たしかに tashika ni

chắc chắn, đúng là

Các phó từ trong tiếng Nhật N4 cơ bản

Các phó từ trong tiếng Nhật N4

Những phó từ tiếng Nhật ở trình độ N4

Ở cấp độ này, các phó từ trong tiếng Nhật thường đơn giản, dễ hiểu nhưng rất cần thiết để nâng cao khả năng biểu đạt ý nghĩa chính xác hơn, đồng thời làm câu văn trở nên tự nhiên, sinh động và dễ hiểu hơn.

Tham khảo: Trọn bộ ngữ pháp tiếng Nhật N4 theo chủ đề chi tiết kèm ví dụ 

STT Cách viết Phiên âm Ý nghĩa
1 ぜんぜん zenzen hoàn toàn (dùng với phủ định)
2 たまに tamani thỉnh thoảng, đôi khi
3 ほとんど hotondo hầu như
4 すこしずつ sukoshi zutsu từng chút một
5 いろいろ iroiro nhiều loại, đa dạng
6 けっこう kekkou khá, đủ
7 だいたい daitai đại khái, khoảng
8 まだまだ mada mada còn lâu, chưa hết
9 もっと motto hơn nữa
10 ちょうど choudo vừa đúng, vừa phải
11 すぐに sugu ni ngay lập tức
12 だれでも dare demo bất cứ ai
13 けっして kesshite tuyệt đối không (phủ định)
14 いつも itsumo luôn luôn
15 ときどき tokidoki đôi khi
16 なるべく narubeku càng nhiều càng tốt
17 ぜったいに zettai ni tuyệt đối, chắc chắn
18 どこでも doko demo bất cứ nơi nào
19 ずっと zutto suốt, liên tục
20 もう mou rồi, nữa

Bảng tổng hợp phó từ tiếng Nhật N3 chi tiết

Tổng hợp các phó từ trong tiếng Nhật N3

Tham khảo các phó từ tiếng Nhật N3

Các phó từ trong tiếng Nhật N3 thường phức tạp hơn, yêu cầu người học hiểu rõ về ngữ cảnh và cách sử dụng chính xác.

Tham khảo: Tổng hợp ngữ pháp N3 thông dụng nhất trong đề thi JLPT

STT Cách viết Phiên âm Ý nghĩa
1 いちばん ichiban nhất, số một
2 ぜひ zehi nhất định, bằng mọi giá
3 どうしても doushitemo bằng mọi giá, nhất định
4 たしかに tashika ni chắc chắn, đúng là
5 すでに sudeni đã rồi, trước đó
6 じっと jitto chăm chú, không động đậy
7 きちんと kichinto gọn gàng, chỉnh tề
8 かなり kanari khá, tương đối
9 もっと motto hơn nữa
10 だんだん dandan dần dần
11 いきなり ikinari đột nhiên, bất ngờ
12 なるほど naruhodo quả đúng, ra là vậy
13 たぶん tabun có lẽ, có thể
14 すっかり sukkari hoàn toàn
15 けっこう kekkou khá
16 じょじょに jojo ni từ từ, dần dần
17 せっかく sekkaku mất công, cố gắng
18 しっかり shikkari chắc chắn, vững vàng
19 きっぱり kippari dứt khoát
20 さっぱり sappari hoàn toàn (phủ định), sảng khoái

List phó từ trong tiếng Nhật N2 sử dụng phổ biến

Minh họa một số phó từ trong tiếng Nhật N2

Bảng tổng hợp phó từ trong tiếng Nhật N2

Khi nắm được cách dùng các phó từ tiếng Nhật N2, người học sẽ thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ, diễn đạt ý nghĩa một cách sắc sảo và linh hoạt hơn trong cả văn nói và viết.

Xem chi tiết: Tổng hợp 120 mẫu ngữ pháp tiếng Nhật N2 kèm PDF đầy đủ nhất

STT Cách viết Phiên âm Ý nghĩa
1 まったく mattaku hoàn toàn, thật sự
2 いまだに imadani đến nay vẫn, vẫn còn
3 じつは jitsu wa thực ra, thật ra
4 かえって kaette ngược lại, trái lại
5 きわめて kiwamete cực kỳ, vô cùng
6 いっそう issou hơn nhiều, hơn hẳn
7 やはり / やっぱり yahari / yappari vẫn, quả nhiên, đúng như dự đoán
8 いきなり ikinari đột nhiên, bất ngờ
9 そっと sotto nhẹ nhàng, lặng lẽ
10 たちまち tachimachi ngay lập tức, nhanh chóng
11 ひとまず hitomazu tạm thời, trước mắt
12 およそ oyoso khoảng, đại khái
13 めったに mettani hiếm khi (dùng với phủ định)
14 すなわち sunawachi tức là, nghĩa là
15 いちじ ichiji tạm thời, một lúc
16 どうやら douyara có vẻ như, dường như
17 つい tsui vô tình, lỡ
18 ひそかに hisokani lén lút, bí mật
19 たちどころに tachidokoroni ngay lập tức
20 じゅうぶんに juubun ni đầy đủ, trọn vẹn

Phân loại phó từ trong tiếng Nhật và cách dùng chi tiết nhất

Để ghi nhớ và vận dụng tốt, người học cần hiểu rõ từng loại phó từ theo chức năng cụ thể. Cách sử dụng phó từ trong tiếng Nhật sẽ khác nhau tùy theo ngữ cảnh, vị trí và ý nghĩa biểu đạt. Ở phần dưới đây, HanoiLink sẽ tổng hợp và phân loại chi tiết kèm ví dụ minh họa dễ hiểu.

Phó từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật

Phó từ chỉ thời gian tiếng Nhật là những từ dùng để diễn tả thời điểm, khoảng thời gian hay tần suất xảy ra sự việc hoặc hành động nào đó. Những từ này có thể là danh từ nhưng thường được sử dụng trong câu với vai trò là phó từ để làm rõ hơn về mặt thời gian. Khi dùng những phó từ chỉ thời gian cố định, ta thường kết hợp với trợ từ に (trợ từ chỉ nơi chốn), còn thời gian tương đối thì không sử dụng trợ từ này.

Tổng hợp các phó từ trong tiếng Nhật chỉ thời gian

Tìm hiểu về phó từ chỉ thời điểm, thời gian trong tiếng Nhật

Ví dụ:

  • 毎朝コーヒーを飲みます。 (Maiasa kōhī wo nomimasu.) Tôi uống cà phê mỗi sáng.
  • 昨夜映画を見ました。 (Sakuya eiga wo mimashita.) Tối qua tôi đã xem phim.
  • 日曜日に公園に行きます。 (Nichiyōbi ni kōen ni ikimasu.) Tôi sẽ đi công viên vào Chủ nhật.

Phó từ chỉ sự mô tả, trạng thái

Đây là những phó từ tiếng Nhật mô tả cụ thể về cách thức, trạng thái hoặc dáng vẻ khi thực hiện một hành động nào đó. Loại phó từ này thường đứng ngay trước động từ hoặc cụm động từ để diễn tả rõ hơn về cách hành động được thực hiện.

Phó từ trong tiếng Nhật phổ biến chỉ trạng thái

Phó từ chỉ sự mô tả thể hiện cách hành động được thực hiện ra sao

Ví dụ:

  • 妹はしっかり勉強しています。 (Imōto wa shikkari benkyō shite imasu.) Em gái tôi đang học hành chăm chỉ.
  • 子供たちは楽しそうに遊んでいます。 (Kodomo-tachi wa tanoshisō ni asonde imasu.) Bọn trẻ đang vui vẻ chơi đùa.
  • 荷物をきちんと整理しました。 (Nimotsu o kichinto seiri shimashita.) Tôi đã sắp xếp hành lý ngăn nắp.

Phó từ chỉ tần suất trong tiếng Nhật

Phó từ chỉ tần suất dùng để biểu thị mức độ thường xuyên của một hành động hoặc sự việc xảy ra. Đây là nhóm phó từ quan trọng giúp người học diễn đạt rõ ràng tần suất xuất hiện của sự việc, từ rất hiếm khi đến luôn luôn. Thông thường, phó từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính hoặc đứng giữa chủ ngữ và động từ trong câu để làm rõ mức độ thường xuyên.

Một số phó từ chỉ tần suất trong tiếng Nhật

Phó từ chỉ tần suất nhắc đến mức độ thường xuyên trong hành động

Một số phó từ phổ biến: たまに (đôi khi), ときどき (thỉnh thoảng), よく (thường xuyên), いつも (luôn luôn), ぜんぜん (hoàn toàn không).

Ví dụ:

  • 彼はよく映画を見に行きます。(Kare wa yoku eiga o mi ni ikimasu.) Anh ấy thường xuyên đi xem phim.
  • 私はときどきカフェで勉強します。 (Watashi wa tokidoki kafe de benkyou shimasu.) Tôi thỉnh thoảng học ở quán cà phê.

Việc hiểu và vận dụng đúng các phó từ chỉ tần suất sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn về thói quen và lịch trình trong tiếng Nhật, đặc biệt hữu ích khi làm bài thi JLPT hay dùng trong câu giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày.

Phó từ chỉ sự chỉ định, khẳng định

Đây là các phó từ chỉ rõ hoặc khẳng định cách thức thực hiện một hành động hay trạng thái nào đó một cách cụ thể, rõ ràng, thường đứng trước động từ hoặc được dùng như câu trả lời ngắn gọn để xác nhận một ý tưởng hay hành động.

Ví dụ về một số phó từ chỉ sự khẳng định, chắc chắn

Phó từ chỉ sự chỉ định, khẳng định trong tiếng Nhật

Ví dụ:

  • その方法でいい?—はい、そうしてください。(Sono hōhō de ii? — Hai, sō shite kudasai.) Cách đó được chứ? – Vâng, hãy làm như vậy.
  • ぜひ参加したいです。(Zehi sanka shitai desu.) Tôi nhất định muốn tham gia.

Phó từ chỉ số lượng trong tiếng Nhật

Cách dùng phó từ trong tiếng Nhật này là để diễn tả mức độ, số lượng hoặc phạm vi của một hành động hay trạng thái, giúp người nói làm rõ khối lượng hoặc mức độ nhiều – ít trong câu. Phó từ chỉ số lượng thường đứng trước động từ, tính từ hoặc danh từ để bổ nghĩa.

Một số phó từ chỉ số lượng trong tiếng Nhật

Tìm hiểu về các loại phó từ chỉ số lượng tiếng Nhật

Một số phó từ chỉ số lượng phổ biến gồm: たくさん (nhiều), いっぱい (đầy, nhiều), ほとんど (hầu hết, gần như), 少し (một chút), ぜんぜん (hoàn toàn [dùng với phủ định]).

Ví dụ:

  • 彼はたくさん本を読みます。(Kare wa takusan hon o yomimasu.) Anh ấy đọc nhiều sách.
  • お皿にケーキがいっぱいあります。(Osara ni kēki ga ippai arimasu.) Đĩa có đầy bánh kem.

Lưu ý khi sử dụng phó từ trong tiếng Nhật

  • Phó từ thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, vị trí có thể thay đổi để nhấn mạnh ý.
  • Nhiều phó từ có vẻ tương đồng về nghĩa (ví dụ: とても, 大変) nhưng lại khác nhau về mức độ hoặc ngữ cảnh sử dụng. Cần chú ý để diễn đạt tự nhiên và chính xác.
  • Một số phó từ thường đi kèm với các thể nhất định của động từ/tính từ, ví dụ như thể phủ định (ví dụ: あまり~ない, 全然~ない), hoặc các cấu trúc biểu thị sự suy đoán, mong muốn.
  • Sử dụng quá nhiều phó từ trong một câu có thể khiến câu văn trở nên rườm rà, nặng nề. Hãy dùng khi thực sự cần thiết để làm rõ nghĩa hoặc tăng sức biểu cảm.
  • Một số phó từ tiếng Nhật không có từ tương đương chính xác trong tiếng Việt nên bạn cần hiểu thông qua ngữ cảnh và ví dụ để nắm bắt.
Khi dùng phó từ cần đặt đúng vị trí, chọn phù hợp ngữ cảnh và tránh lạm dụng

Một số sai lầm và mẹo dùng phó từ tiếng Nhật chính xác

Để sử dụng thành thạo các phó từ trong tiếng Nhật, người học cần kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý thuyết và thực hành. Tại HanoiLink, chúng tôi mang đến các khóa học tiếng Nhật Online và Offline từ cơ bản đến chuyên sâu, được xây dựng bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, với lộ trình khoa học, giúp học viên không chỉ ghi nhớ mà còn vận dụng phó từ một cách tự nhiên, linh hoạt và chính xác. Liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận tư vấn chi tiết hơn về các khóa học tiếng Nhật N5 – N1 phù hợp với trình độ.

Tham gia ngay lớp học tiếng Nhật HanoiLink

HanoiLink – Trung tâm dạy tiếng Nhật với các khóa học online/offline chất lượng

HanoiLink đã tổng hợp chi tiết các loại phó từ trong tiếng Nhật thường gặp nhất theo cách dùng và theo cấp độ từ N5 – N2. Khi hiểu rõ và sử dụng chính xác các loại phó từ, bạn chắc chắn sẽ cảm thấy tự tin hơn mỗi khi giao tiếp hoặc tham gia kỳ thi năng lực Nhật Ngữ. Nếu bạn đang tìm kiếm môi trường học tập hiệu quả, thoải mái mà không bị áp lực, HanoiLink – Trung tâm tiếng Nhật ngoại ngữ Hà Nội luôn sẵn sàng chào đón bạn với chương trình học cá nhân hóa, phương pháp chuyên biệt cùng lộ trình rõ ràng. Liên hệ với chúng tôi hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Nhật nhé!

Liên hệ HanoiLink để nhận tư vấn
Chia sẻ:

Tin tức nổi bật khác

Chúc may mắn tiếng Nhật

10+ cách chúc may mắn tiếng Nhật phổ biến và đúng ngữ cảnh

Trong văn hóa Nhật Bản, người ta đặc biệt tin vào “Kotodama” (言霊) – sức mạnh linh thiêng ẩn chứa trong từng lời nói. Vì vậy, một lời chúc may mắn tiếng Nhật không đơn thuần là cử chỉ xã giao mà còn là cách gửi gắm năng lượng tích cực và niềm tin chân […]

Xem chi tiết image
Thumbnail cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật

Cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật cực chuẩn và đơn giản

Bạn đang chuẩn bị đi du học, xuất khẩu lao động hay chỉ đơn giản là yêu thích văn hóa Nhật Bản nhưng chưa biết tên của mình trong tiếng Nhật sẽ được viết như thế nào? Biết cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật sẽ giúp bạn hiểu thêm về cách người bản […]

Xem chi tiết image
tài liệu học kênh Youtube học tiếng Nhật

Tổng hợp các kênh YouTube học tiếng Nhật miễn phí và dễ hiểu

Thời đại công nghệ số phát triển vượt bậc, học tiếng Nhật qua video YouTube ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều người nhờ vào tính tiện lợi, dễ tiếp cận và nội dung trực quan, sinh động. Nhiều kênh YouTube học tiếng Nhật được xây dựng với nội dung chất lượng, […]

Xem chi tiết image
Thời gian học tiếng Nhật mất bao lâu?

Học Tiếng Nhật Mất Bao Lâu Để Thành Thạo N5 Lên N1?

Khi bắt đầu học Nhật ngữ, hầu hết người học đều thắc mắc mất bao lâu để thành thạo tiếng Nhật? Thực tế, thời gian học tiếng Nhật phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu cá nhân, phương pháp học tập cũng như sự kiên trì của mỗi người. Ở bài viết dưới […]

Xem chi tiết image
Top web site học tiếng Nhật

Tổng Hợp 11 Trang Web Học Tiếng Nhật Online Miễn Phí, Chất Lượng

Quá trình học tiếng Nhật sẽ dễ dàng hơn nếu người học sử dụng các công cụ, tài liệu hỗ trợ phù hợp. Với kinh nghiệm đào tạo hàng nghìn học viên du học và XKLĐ Nhật Bản mỗi năm, Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink đã tổng hợp những trang web học tiếng Nhật online […]

Xem chi tiết image
Mẹo học bảng chữ cái tiếng Nhật

Top 10 mẹo học bảng chữ cái tiếng Nhật hiệu quả cho người mới

Học bảng chữ cái tiếng Nhật là bước khởi đầu quan trọng mà bất kỳ ai muốn chinh phục Nhật ngữ cũng phải trải qua. Với những người mới bắt đầu, đặc biệt là học sinh, sinh viên, người đi làm hoặc chuẩn bị xuất khẩu lao động, lựa chọn được phương pháp học bảng […]

Xem chi tiết image
Xem tất cả Icon arrow
Icon top