Icon close
Cách xưng hô trong tiếng Nhật

Cách xưng hô trong tiếng Nhật có sự khác biệt rõ ràng tùy theo ngữ cảnh: trong gia đình, trường học, công ty hay với người lạ, thể hiện mức độ tôn trọng và quan hệ giữa các bên trong giao tiếp. Nếu không xưng hô đúng, bạn có thể vô tình gây mất thiện cảm với người đối diện, tạo ấn tượng không tốt trong lần gặp mặt. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink tìm hiểu các đại từ nhân xưng và quy tắc xưng hô trong tiếng Nhật để giao tiếp tự nhiên, chuẩn xác.

Các đại từ (ngôi) nhân xưng trong tiếng Nhật

Tiếng Nhật có nhiều cách xưng hô khác nhau tùy vào độ lịch sự, vị trí xã hội và mức độ thân mật giữa người nói và người nghe. Dưới đây là hệ thống các đại từ nhân xưng phổ biến trong tiếng Nhật.

Ngôi thứ nhất – Tôi, tao, tớ, chúng ta…

Các cách xưng hô của người Nhật ở ngôi thứ nhất rất đa dạng, tùy thuộc vào giới tính, tình huống giao tiếp và mức độ thân thiết. Để có cái nhìn khách quan và hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp cách xưng hô trong tiếng Nhật cực chuẩn với đầy đủ phiên âm và hướng dẫn sử dụng dưới đây:

Đại từ tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Cách dùng
わたし watashi Tôi Có thể sử dụng trong hầu hết mọi hoàn cảnh, từ giao tiếp thông thường, lịch sự đến trang trọng.
わたくし watakushi Tôi (khiêm tốn) Lịch sự hơn わたし, thường được sử dụng trong các buổi lễ hay sự kiện trang trọng.
われわれ wareware Chúng ta Bao gồm cả người nghe đối diện.
わたしたち watashitachi Chúng tôi Không bao gồm người nghe.
ぼく boku Tôi Cách xưng hô nam giới thường dùng trong tình huống thân mật, không phù hợp sử dụng trong các buổi lễ trang trọng hay lễ nghi.
あたし atashi Tôi Cách xưng hô mà phụ nữ thường sử dụng, có nghĩa giống わたし nhưng nữ tính hơn.
おれ ore Tao, tớ Dùng trong trường hợp thân mật giữa bạn bè hoặc người thân, tương tự như “tao” trong ngôn ngữ hàng ngày.
Các cách xưng hô trong tiếng Nhật ở ngôi thứ nhất tôi, tao, ta...

Tổng hợp các cách gọi xưng hô trong tiếng Nhật ở ngôi thứ nhất

Ngôi thứ hai – Bạn, cậu, mày…

Tùy vào mức độ thân thiết giữa bên nói và bên nghe mà người Nhật có thể dùng các đại từ như anata, kimi, omae… với sắc thái và mức độ lịch sự khác nhau để trò chuyện. Cụ thể:

Đại từ tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Cách dùng
あなた anata bạn Cách gọi lịch sự người mà bạn không thân thiết.
貴方がた anatagata Quý vị, quý anh chị Dạng lịch sự, số nhiều của あなた.
あなたたち anatatachi Các bạn, các người Dạng thân mật, suồng sã của あなた.
しょくん shokun Các bạn Xưng hô lịch sự, thường sử dụng đối với người nhỏ tuổi hơn.
おまえ omae mày Gọi bạn bè theo cách thân mật.
てまえ / てめえ temae / teme mày Dạng nhấn mạnh hơn của おまえ, thường được dùng để chửi bới đối phương (không khuyến khích sử dụng đại từ này).
きみ kimi em Cách gọi thân ái với người nghe nhỏ tuổi hơn người nói.
Cách xưng hô ở Nhật với ngôi thứ hai (bạn, mày, em...)

Ví dụ về cách xưng hô tiếng Nhật ngôi thứ hai và cách dùng

Ngôi thứ ba – Anh ấy, cô ấy, họ,…

Khi đề cập đến người thứ ba trong câu chuyện, cách xưng hô ở Nhật thường mang tính gián tiếp và lịch sự hơn. Người Nhật sử dụng các đại từ như kare (anh ấy), kanojo (cô ấy), karera (họ) trong các ngữ cảnh giao tiếp, đồng thời lồng ghép kính ngữ để thể hiện sự tôn trọng.

Đại từ tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Cách dùng
かれ kare Anh ấy Nhắc đến một người nam.
かのじょう kanojou Cô ấy Nhắc đến một người nữ.
かれら karera Họ Nhắc đến một nhóm người, không phân biệt giới tính.
あのひと ano hito Vị ấy, ngài ấy Cách nói bình thường, tôn trọng.
あのかた ano kata Bà ấy, quý cô ấy Cách gọi mang ý nghĩa lịch sự.
あいつ aitsu Thằng đó, hắn ta Cách gọi mang nghĩa khinh miệt.
あいつら aitsura Bọn nó Dùng cho nhóm người, có tính khinh miệt.
こいつ koitsu Thằng này Cách gọi mang nghĩa khinh miệt.
Các cách xưng hô của người Nhật về ngôi thứ ba (họ, cô ấy, anh ấy...)

Một số cách xưng hô ở ngôi thứ ba khi giao tiếp bằng tiếng Nhật

Các cách xưng hô trong tiếng Nhật đối với từng trường hợp khác nhau

Không giống như tiếng Việt, các cách xưng hô của người Nhật thay đổi linh hoạt tùy vào ngữ cảnh, độ tuổi, giới tính và quan hệ xã hội. Từ cách xưng hô với người lớn tuổi trong tiếng Nhật cho đến cách gọi thân mật trong tiếng Nhật với người yêu hay gia đình, mỗi trường hợp sẽ có cách sử dụng đại từ nhân xưng khác nhau.

Cách xưng hô tiếng Nhật trong gia đình

Trong gia đình, người Nhật thường có xu hướng sử dụng từ ngữ thân mật và mang tính truyền thống. Cách xưng hô tiếng Nhật trong gia đình thường xoay quanh từ “cha”, “mẹ”, “anh”, “em” kèm hậu tố. Ngôi thứ nhất có thể dùng “boku” hoặc “watashi”, còn cách xưng hô anh em trong tiếng Nhật thường là “ani” (anh trai), “imouto” (em gái).

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Ngôi thứ nhất
ぼく Boku Con (dùng cho con trai)
わたし Watashi Con (dùng cho cả trai lẫn gái)
Ngôi thứ hai
おとうさん / ちち Otousan/Chichi Bố
おかあさん / はは Okaasan/Haha Mẹ
りょうしん Ryoushin Bố mẹ
おじいさん / おじいちゃん Ojiisan/Ojiichan Ông
おばあさん / おばあちゃん Obaasan/Obaachan
おばさん / おばちゃん Obasan/Obachan Cô, dì
おじさん / おじちゃん Ojiisan/Ojichan Chú, bác
あに Ani Anh
あね Ane Chị
いもうと Imouto Em gái
おとうと Otouto Em trai

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Nhật khác như sau:

Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
家族 kazoku Gia đình
夫婦 fuufu Vợ chồng
主人 shujin Chồng
otto Chồng
家内 kanai Vợ
tsuma Vợ
oi Cháu trai
mei Cháu gái
mago Cháu
義理の兄 giri no ani Anh rể
義理の弟 giri no otouto Em rể
義理の息子 giri no musuko Con rể
Cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Nhật

Tổng hợp các cách xưng hô tiếng Nhật trong gia đình

Cách xưng hô trong tiếng Nhật khi ở trường

Trong môi trường học đường, cách xưng hô bạn bè trong tiếng Nhật có phần thoải mái hơn nhưng vẫn giữ nét tôn trọng. Học sinh có thể gọi nhau bằng tên kèm hậu tố “-kun”, “-chan” hoặc tên trần (nếu cực kỳ thân thiết). Với giáo viên, học sinh luôn dùng hậu tố “-sensei” như một cách thể hiện sự kính trọng đúng mực.

Trường hợp xưng hô với bạn bè:

Ngôi Tiếng Nhật Nghĩa tiếng Việt
Ngôi thứ 1 わたし (Watashi) Tôi (cả nam & nữ)
ぼく (Boku) Tớ, tôi (con trai)
おれ (Ore) Tao (thân mật, nam)
Ngôi thứ 2 Gọi tên riêng Gọi trực tiếp tên riêng
Tên + ちゃん (chan) Gọi bạn gái (thân mật)
Tên + くん (kun) Gọi bạn trai (thân mật)
きみ (Kimi) Cậu, đằng ấy (thân thiết)
おまえ (Omae) Mày (thô, thân mật)

Trường hợp học sinh xưng hô với thầy cô và ngược lại:

Ngôi Tiếng Nhật Nghĩa tiếng Việt
Thầy cô xưng hô với học trò
Ngôi thứ 1 ぼく (Boku) Tôi (nam giới)
わたし (Watashi) Tôi (nữ giới) hoặc trung tính
Ngôi thứ 2 Tên + さん / ちゃん Gọi học trò nữ
Tên + くん Gọi học trò nam
Học trò xưng hô với thầy cô
Ngôi thứ 1 わたし (Watashi) Tôi/em
Ngôi thứ 2 せんせい (Sensei) Gọi giáo viên
Tên giáo viên + せんせい (Sensei)
せんせいがた (Senseigata)
校長先生 (こうちょうせんせい) – Kouchou sensei Gọi hiệu trưởng
Cách xưng hô trong tiếng Nhật cực chuẩn khi ở trường

Tổng hợp cách xưng hô tiếng Nhật đối với bạn bè, thầy cô ở trường

Cách xưng hô với người yêu trong tiếng Nhật

Trong mối quan hệ tình cảm đôi lứa, người Nhật thường dùng những cách gọi gần gũi hơn như tên + hậu tố “chan/kun” hoặc gọi thẳng tên không kèm hậu tố. Đây là một dạng phổ biến của cách xưng hô thân mật trong tiếng Nhật, thể hiện sự gần gũi và thân mật giữa hai người.

Cách xưng hô Mô tả
Tên + chan/kun Thường dùng với các cặp đôi khoảng 20 tuổi
Tên (không hậu tố) Thường gặp ở các cặp khoảng 40 tuổi
Tên + san Thích hợp sử dụng trong mọi độ tuổi
Ví dụ về cấu trúc xưng hô đối với người yêu bằng tiếng Nhật

Danh sách các đại từ xưng hô phù hợp dùng với người yêu trong tiếng Nhật Bản

Cách xưng hô của người Nhật trong công sở

Khi giao tiếp ở những môi trường chuyên nghiệp như công ty, bạn cần sử dụng cách xưng hô lịch sự trong tiếng Nhật để thể hiện sự tôn trọng với cấp trên, đồng nghiệp. Với ngôi thứ nhất, bạn sẽ tự xưng hô là “watashi”, “boku” hoặc “ore” (ore chỉ được dùng với người cùng cấp hoặc dưới cấp). Khi muốn gọi hoặc đề cập đến người khác (ngôi thứ 2), bạn có thể sử dụng những cách xưng hô trong tiếng Nhật dưới đây:

Cấp trên/khách hàng Đồng cấp Cấp dưới
Tên + san/ senpai Tên riêng
Tên + chức vụ ( buchou: trưởng phòng; shachou: giám đốc) Omae (mày, dùng khi thân thiết)
Kimi (cô, cậu)
Mẫu xưng hô ở nơi công sở bằng tiếng Nhật

Cấu trúc xưng của người Nhật trong môi trường công sở

Cách xưng hô của người Nhật về giao tiếp xã giao hằng ngày

Đối với các tình huống giao tiếp xã hội, các buổi gặp gỡ đầu tiên hoặc trong đời sống hàng ngày, người Nhật Bản thường ưu tiên sử dụng những đại từ nhân xưng mang tính lịch sự, tôn trọng. Tùy vào tình huống giao tiếp thực tế mà bạn có thể lựa chọn các đại từ nhân xưng dưới đây để tạo ấn tượng tốt với người đối diện:

Ngôi Từ xưng hô Ý nghĩa Cách dùng
Ngôi thứ nhất ore Tao Cách xưng hô khi giao tiếp với bạn thân
atashi Tôi (nữ, dịu dàng) Cách xưng hô của nữ giới dùng trong tình huống thân mật hơn watashi
Ngôi thứ hai omae Mày Thân mật, dễ gây tranh cãi nếu dùng sai
temae Tên này Cách xưng hô thô tục, dễ gây đánh nhau
aniki Đại ca Thường được sử dụng trong băng nhóm hoặc trêu đùa thân thiết giữa bạn bè
aneki Chị đại Cách sử dụng tương tự “aniki” nhưng dùng cho nữ
Tổng hợp một số cách xưng hô giao tiếp tiếng Nhật hằng ngày

Một số cách xưng hô phù hợp để giao tiếp xã giao bằng tiếng Nhật

Cách xưng hô trong tiếng Nhật đối với vợ, chồng

Trong mối quan hệ vợ chồng, người Nhật sử dụng nhiều cách xưng hô khác nhau tùy theo mức độ thân mật và thói quen gia đình. Đây là một phần quan trọng trong văn hóa xưng hô tiếng Nhật, đặc biệt trong cuộc sống hôn nhân. Khi nói về bản thân với vợ/chồng, người Nhật thường dùng các đại từ sau:

Từ xưng hô Phiên âm Ý nghĩa / Cách dùng
わたし watashi Lịch sự, trung tính, dùng phổ biến ở mọi hoàn cảnh
ぼく boku Dành cho nam giới, thể hiện sự nhẹ nhàng, thân mật
おれ ore Thân mật, thường dùng giữa vợ chồng đã cưới lâu năm

Vợ chồng Nhật thường không gọi nhau là “bạn”, “anh”, “em” mà dùng tên riêng, kèm hậu tố hoặc danh xưng, cụ thể:

Từ xưng hô Phiên âm Ý nghĩa / Cách dùng
Tên + ちゃん chan Cách gọi thân mật, phổ biến ở vợ chồng trẻ
Tên (không hậu tố) Thể hiện mức độ thân thiết rất cao, thường sau nhiều năm chung sống
お前 omae Thân mật nhưng suồng sã, thường do chồng gọi vợ
あなた anata Vợ gội chồng, mang sắc thái vừa lịch sự vừa quen thuộc

Xem thêm: Học tiếng Nhật có khó không? Góc nhìn thực tế cho người mới bắt đầu

Cách xưng hô với người yêu trong tiếng Nhật thân mật

Ví dụ về một số cách xưng hô bằng tiếng Nhật đối với vợ, chồng

Tổng hợp một số hậu tố đi kèm khi xưng hô trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, các hậu tố đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ và địa vị giữa những người giao tiếp. Vì vậy, việc hiểu và sử dụng chính xác những hậu tố này sẽ giúp bạn xưng hô một cách phù hợp và tế nhị. Cấu trúc cơ bản khi sử dụng hậu tố là: “Tên + hậu tố tương ứng”.

Dưới đây là một số hậu tố mà bạn có thể sử dụng khi giao tiếp với người Nhật Bản:

Hậu tố tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Cách dùng
ちゃん chan Hậu tố thân mật dành cho bé gái, người yêu hoặc bạn bè Thường sử dụng khi xưng hô với người kém tuổi hoặc ngang tuổi, không dùng với người lớn tuổi hơn mình.
さん san Hậu tố phổ biến nhất Dùng với tên người khác trong hầu hết mọi tình huống. Lưu ý, bạn không được gắn hậu tố “San” với tên mình.
くん kun Hậu tố dành cho con trai Chỉ nên sử dụng với người ngang tuổi hoặc kém tuổi. Nếu người nghe là nam giới và lớn tuổi hơn thì bạn phải sử dụng hậu tố “San”.
さま sama Hậu tố kính trọng, thường dùng với khách hàng Thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng với đối phương. Tuy nhiên,  hậu tố này đôi khi cũng được dùng với nghĩa mỉa mai khi nói chuyện với người thuộc kiểu “trưởng giả học làm sang”.
せんぱい senpai Hậu tố dành cho tiền bối, thể hiện sự kính trọng Dùng để xưng hô với bậc tiền bối, có trình độ và địa vị trong một lĩnh vực nào đó.
せんせい sensei Hậu tố dành cho giáo viên, bác sĩ, và những người thầy Thể hiện sự kính trọng và ngưỡng mộ đối với những người có thành tựu và kỹ năng chuyên môn.
ちゃま chama Hậu tố kính trọng, ngưỡng mộ với người có kiến thức Dùng để thể hiện sự kính trọng, dù người đó có thể kém tuổi hơn bạn.
shi Hậu tố lịch sự, nằm giữa hậu tố “San” và “Sama” Thường dùng cho những chuyên môn cao như luật sư, kỹ sư,…
どの dono Hậu tố thể hiện sự kính trọng cao Hậu tố này khá hiếm gặp trong văn hóa giao tiếp Nhật Bản, chủ yếu được dùng khi nói chuyện với ông chủ, sếp trong công ty.
Một số tiền hậu tố đi kèm khi xưng hô tiếng Nhật

Danh sách các hậu tố tiếng Nhật đi kèm khi xưng hô với người khác

Một số lưu ý khi xưng hô trong tiếng Nhật

Để giao tiếp tiếng Nhật như người bản xứ, người học cần hiểu rõ nguyên tắc xưng hô để tránh hiểu lầm và giữ mối quan hệ tốt. Một số yếu tố quan trọng cần lưu ý:

  • Không gọi tên người khác mà không có hậu tố: Việc gọi tên mà không thêm hậu tố như -san, -kun, -chan, điều này có thể bị coi là thiếu tôn trọng với đối phương.
  • Chú ý mức độ lịch sự và kính trọng: Giao tiếp lịch sự, đặc biệt với người lớn tuổi, cấp trên hoặc người mới gặp là yêu cầu bắt buộc trong văn hóa Nhật Bản.
  • Không tự dùng kính ngữ khi nói về bản thân: Kính ngữ dùng để tôn trọng người đối diện, không nên dùng khi nói về chính mình.
  • Sử dụng hậu tố và ngôi xưng phù hợp: Tùy vào mối quan hệ và ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các cách xưng hô khác nhau, như tên trống với người yêu hay ngôi lịch sự với đồng nghiệp.
  • Phân biệt giới tính trong xưng hô: Nữ giới thường dùng “watashi” hoặc “atashi”, trong khi nam giới dùng “boku” hoặc “ore”. Sử dụng sai đại từ có thể gây hiểu nhầm về giới tính.
  • Chú ý độ tuổi và địa vị xã hội: Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc có địa vị cao, cần dùng xưng hô tôn trọng phù hợp, tránh suồng sã.

Chinh phục kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật với khóa học tại HanoiLink

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc nghe – nói tiếng Nhật hoặc không biết bắt đầu luyện giao tiếp từ đâu thì các khóa học tiếng Nhật tại HanoiLink là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi cung cấp khóa học giao tiếp tiếng Nhật được thiết kế riêng cho người Việt, giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ và tự tin sử dụng tiếng Nhật trong cuộc sống, học tập và công việc.

HanoiLink - Trung tâm đào tạo Nhật Ngữ và tư vấn du học, XKLĐ

HanoiLink là trung tâm nhật ngữ với hơn 10 năm kinh nghiệm và đào tạo thành công hơn 10000 học viên

Khóa học Kaiwa tiếng Nhật tại HanoiLink áp dụng phương pháp Tháp học tập kết hợp mô hình 5N (Học, Nói, Câu lạc bộ, Đi Nhật, Chuyển việc tại Nhật) – Đây cũng là một trong những cách học tiếng Nhật hiệu quả nhất hiện nay. Học viên sẽ được rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực chiến qua các buổi thực hành với người bản xứ, giúp phát âm chuẩn và phản xạ nhanh. Với đội ngũ giáo viên có từ 5 đến 15 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết 100% học viên đạt điểm cao trong kỳ thi JLPT, hỗ trợ đào tạo lại miễn phí nếu kết quả không như mong đợi.

Ngoài đào tạo ngôn ngữ, HanoiLink còn tư vấn lộ trình du học và hỗ trợ tìm việc làm tại Nhật miễn phí. Đăng ký khóa học Kaiwa tiếng Nhật tại HanoiLink ngay hôm nay để tham gia lớp học nhập môn giao tiếp miễn phí và nhận ưu đãi hấp dẫn dành cho học viên mới!

Đăng ký ngay khóa học giao tiếp tiếng Nhật tại HanoiLink

Đăng ký học thử ngay khóa học Kaiwa giao tiếp tiếng Nhật tại HanoiLink

Như vậy, HanoiLink đã tổng hợp và chia sẻ các cách xưng hô trong tiếng Nhật phù hợp với từng đối tượng, hoàn cảnh. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn tích lũy thêm được nhiều kiến thức hữu ích để sử dụng đúng cách xưng hô tiếng Nhật, giao tiếp tự nhiên và am hiểu hơn về văn hóa Nhật Bản. Liên hệ ngay với HanoiLink để nhận được sự tư vấn nhé!

Liên hệ HanoiLink để nhận tư vấn
Chia sẻ:

Tin tức nổi bật khác

Lỗi phát âm tiếng Nhật

Lỗi Phát Âm Tiếng Nhật Thường Gặp Và Cách Khắc Phục Hiệu Quả

Phát âm là nền tảng quan trọng trong giao tiếp tiếng Nhật, nhưng cũng là kỹ năng mà nhiều người học thường mắc lỗi. Một số lỗi phát âm tiếng Nhật thường gặp như nhầm lẫn trường âm, âm gió hay trọng âm là điều không hiếm. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể khắc […]

Xem chi tiết image
Tổng hợp ngữ pháp N4

Tổng hợp ngữ pháp N4 theo chủ đề thường gặp trong bài thi JLPT

JLPT N4 là cấp độ thứ hai trong hệ thống kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT), nằm giữa N5 (cơ bản) và N3 (trung cấp). Ở trình độ này, bạn sẽ được học những mẫu câu phức tạp hơn, giúp diễn đạt suy nghĩ một cách trôi chảy, rõ ràng. Đây cũng là bước […]

Xem chi tiết image
Thumbnail ngữ pháp N2

120+ Mẫu ngữ pháp N2 tiếng Nhật kèm PDF đầy đủ và miễn phí

Ngữ pháp N2 là một trong những phần quan trọng cần nắm vững để chinh phục kỳ thi JLPT N2. Với hơn 120 mẫu ngữ pháp, người học cần có phương pháp học tập hiệu quả để ghi nhớ và vận dụng đúng ngữ cảnh. Ở bài viết này, Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink sẽ […]

Xem chi tiết image
Từ vựng tiếng Nhật N4

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4 có phiên âm đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Nhật N4 là level kế tiếp mà người học cần chinh phục sau khi đã hoàn thành trình độ N5, giúp mở rộng khả năng giao tiếp và nghe hiểu tiếng Nhật. Ở cấp độ này, bạn cần nắm vững tối thiểu khoảng 800 từ vựng N4, bao gồm các danh từ, […]

Xem chi tiết image
Ngữ pháp N3

Tổng Hợp Ngữ Pháp N3: Cấu Trúc, Ý Nghĩa và Ví Dụ Cụ Thể

Nếu bạn đang ôn luyện tiếng Nhật thì chắc hẳn không xa lạ với kỳ thi JLPT gồm 5 cấp độ. Trong đó, N3 là cột mốc trung cấp quan trọng, thể hiện khả năng đọc hiểu nội dung phức tạp và giao tiếp tự tin. Để đạt trình độ này, việc nắm vững ngữ […]

Xem chi tiết image
Cấu trúc đề thi JLPT

Cấu Trúc Đề Thi JLPT Chi Tiết Theo Từng Cấp Bậc N5 – N1

JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật được thiết kế theo 5 cấp độ từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất). Hiểu rõ cấu trúc đề thi JLPT giúp thí sinh có chiến lược ôn luyện phù hợp, phân bổ thời gian làm bài hợp lý để có […]

Xem chi tiết image
Xem tất cả Icon arrow
Icon top