Icon close
Lỗi phát âm tiếng Nhật

Phát âm là nền tảng quan trọng trong giao tiếp tiếng Nhật, nhưng cũng là kỹ năng mà nhiều người học thường mắc lỗi. Một số lỗi phát âm tiếng Nhật thường gặp như nhầm lẫn trường âm, âm gió hay trọng âm là điều không hiếm. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể khắc phục nếu luyện tập đúng cách. Trong bài viết này, Trung tâm Nhật Ngữ HanoiLink sẽ giúp bạn nhận diện các lỗi phổ biến nhất, cũng như hướng dẫn cách sửa lỗi phát âm tiếng Nhật hiệu quả.

Nguyên nhân phổ biến dẫn đến lỗi phát âm tiếng Nhật

  • Khẩu hình chưa đúng với tiếng Nhật: Tiếng Nhật sử dụng cấu trúc phát âm chủ yếu từ vòm miệng, yêu cầu khẩu hình, vị trí lưỡi và môi khác với tiếng Việt. Nếu không nắm rõ những điểm này, người học dễ phát âm thiếu tự nhiên.
  • Ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ: Người Việt thường giữ thói quen phát âm tiếng Việt khi học Nhật ngữ. Điều này vô tình làm sai âm điệu, khiến người học đặt dấu giọng không phù hợp.
  • Bỏ qua âm dài, âm ngắt, âm mũi: Đây là yếu tố đặc trưng giúp phân biệt ngữ nghĩa trong tiếng Nhật. Nếu không chú ý hoặc luyện tập không kỹ, người học dễ mắc lỗi sai phát âm tiếng Nhật mà không nhận ra.
  • Thiếu môi trường thực hành: Không có cơ hội luyện nói cùng người bản xứ hoặc tham gia lớp học chuẩn khiến người học dễ hình thành thói quen phát âm sai, khó sửa về sau.
  • Nghe sai dẫn đến nói sai: Nghe chưa đủ hoặc nghe không đúng chuẩn là nguyên nhân phổ biến dẫn đến việc sửa lỗi phát âm tiếng Nhật trở nên chậm và kém hiệu quả hơn.
Lỗi phát âm tiếng Nhật nguyên nhân do khẩu hình chưa đúng, thói quen khi dùng tiếng Việt

Một số nguyên nhân dẫn đến lỗi phát âm của người Việt khi học tiếng Nhật

5 lỗi sai khi phát âm tiếng Nhật mà người Việt hay mắc phải

Phát âm sai không chỉ khiến người học khó truyền đạt ý muốn mà còn làm giảm sự tự tin khi giao tiếp tiếng Nhật. Dưới đây là 5 lỗi phát âm tiếng Nhật phổ biến nhất mà bạn nên nhận diện, đồng thời điều chỉnh càng sớm càng tốt nếu mắc phải.

Lỗi 1: Không phát âm đúng âm dài – âm ngắn

Trường âm và đoản âm (âm dài – âm ngắn) là yếu tố quan trọng giúp phân biệt nghĩa trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, nhiều người học thường có xu hướng rút gọn hoặc kéo dài âm không đúng cách, khiến người nghe hiểu sai hoàn toàn nội dung.

Ví dụ:

  • いもうと (em gái) おとうと (em trai) đều có trường âm ở giữa là もう, とう.
  • スーパー (siêu thị) gồm hai âm dài, khác hoàn toàn với スパ (spa) – vốn là hai âm ngắn.
  • りょこう (du lịch) có phần こう kéo dài một nhịp.

Lỗi 2: Phát âm sai âm gió (, , )

Âm gió như (shi), (hi) (fu) là nét đặc trưng trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, do trong tiếng Việt không có âm tương đương nên khi học Nhật ngữ, nhiều người có xu hướng đọc những âm này thành “si”, “hi”, “phư” hoặc thậm chí là “s” “h”.

Ví dụ:

  • しょうかい (giới thiệu) bị đọc sai thành sokai, trong khi đúng phải là shoukai.
  • しょくどう (nhà ăn) そくど (tốc độ) có sự khác biệt rõ ràng về cả âm gió lẫn trường âm.
Lỗi sai phát âm tiếng Nhật thường gặp như sai âm gió do thói quen khi dùng tiếng Việt

Ví dụ về sai âm gió – Lỗi phát âm tiếng Nhật thường gặp

Lỗi 3: Thêm dấu nặng khi phát âm từ có âm lặp

Thêm dấu nặng vào từ có âm lặp () cũng là một trong những lỗi sai khi phát âm tiếng Nhật. Khi gặp âm này, người Việt thường có xu hướng phát âm quá mạnh hoặc thêm dấu nặng vào từ, khiến câu nói bị “thô”, thiếu tự nhiên và không giống người bản xứ.

Ví dụ:

  • にっこう (ánh mặt trời) thường bị đọc thành “nịkkou” thay vì “nikkou”.
  • きって (tem thư) bị đọc thành “kịttê” thay vì “kitte”.

Lỗi 4: Đặt dấu sắc ở trợ từ – lỗi phát âm tiếng Nhật phổ biến

Bên cạnh việc thêm dấu nặng vào từ có âm lập, đặt dấu sắc ở trợ từ như (ga), (ni), (e),… cũng là lỗi phát âm tiếng Nhật khá phổ biến. Việc lên giọng sai vị trí sẽ phá vỡ ngữ điệu câu văn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng giao tiếp về lâu dài.

Ví dụ:

  • bị đọc thành “ní”, thành “wá”, thành “ế”.
  • わたしはがくせいです (Tôi là học sinh) bị phát âm sai thành “wá tá sí wá gák sê đê sứ”, trong khi cách đọc đúng là “watashi wa gakusei desu”.
Một số lỗi sai phát âm tiếng Nhật phổ biến như đặt dấu sắc trước trợ từ

Ví dụ đặt dấu sắc ở trợ từ  – Lỗi phát âm tiếng Nhật khá phổ biến

Lỗi 5: Đặt dấu huyền ở âm tiết đầu và cuối câu

Ngoài dấu sắc, người học còn thường xuyên đặt dấu huyền vô thức vào đầu hoặc cuối từ tiếng Nhật, đặc biệt khi đọc thành tiếng. Đây là hệ quả khi Việt hóa ngữ điệu mà không nhận ra.

Ví dụ:

  • なれる bị đọc thành “nà rê rư”.
  • たべます thành “tà bê ma xư”.
  • わさび bị biến thành “wa sa bì”.
  • おおさか nghe thành “ô sa cà”.

Mặc dù việc đặt dấu huyền ở âm tiết đầu và cuối câu không làm mất đi ngữ nghĩa khi nói nhưng sẽ khiến người nghe cảm thấy kỳ lạ, thiếu tự nhiên. Nếu mắc lỗi này, bạn nên sửa sớm để tạo thiện cảm khi giao tiếp thực tế với người bản xứ.

Cách sửa lỗi phát âm tiếng Nhật hiệu quả

Phát âm tiếng Nhật không chỉ là việc học thuộc bảng chữ cái Kanji, Katakana, Hiragana mà còn là quá trình rèn luyện khẩu hình, thói quen nghe – nói và cảm âm. Để sửa lỗi phát âm tiếng Nhật hiệu quả, bạn cần nắm rõ từng yếu tố đặc trưng trong ngữ âm và luyện tập một cách có hệ thống, bài bản. Cụ thể:

Luyện tập phát âm trường âm để tránh nhầm lẫn ý nghĩa

Trường âm trong tiếng Nhật là các âm được kéo dài thêm một nhịp so với âm thông thường. Mỗi trường âm có giá trị bằng một nhịp phát âm (một mora), thường được lặp lại bằng nguyên âm đứng trước hoặc dùng chữ cái khác để kéo dài nhịp. Nếu mắc lỗi phát âm tiếng Nhật thiếu độ dài, từ sẽ bị biến nghĩa hoặc trở nên khó hiểu.

Dưới đây là một số quy tắc phát âm trường âm kèm ví dụ cụ thể:

  • Trường âm của hàng : ごかあさん (gokaasan – mẹ người khác)
  • Trường âm của hàng : おじいさん (ojiisan – ông), おにいさん (oniisan – anh trai)
  • Trường âm của hàng : 空気 (kuuki – không khí), ゆうべ (yuube – tối hôm qua)
  • Trường âm của hàng thường là : 時計 (tokei – đồng hồ), せんせい (sensei – thầy/cô giáo). Lưu ý: Trong trường hợp này, đóng vai trò kéo dài âm “ê”, đọc là “tokee“sensee”.
  • Trường âm của hàng : とおり (toori – con đường), こうえん (kouen – công viên)

Ngoài ra, trong Katakana, trường âm được biểu thị bằng dấu gạch ngang「ー」, ví dụ:

  • スーパー (suupaa – siêu thị)
  • コーヒー (koohii – cà phê)
Khắc phục lỗi phát âm tiếng Nhật bằng cách luyện đọc phát âm trường âm đúng

Luyện tập phát âm trường âm để khắc phục lỗi phát âm tiếng Nhật

Cách phát âm đúng âm ngắt để cải thiện nhịp điệu câu

Âm ngắt ( – sokuon) tạo ra sự ngắt quãng ngắn trước phụ âm đứng sau, giúp tăng nhịp điệu và độ rõ ràng cho câu nói. Nếu bạn bỏ qua âm ngắt hoặc phát âm sai, người nghe sẽ rất khó hiểu hoặc thậm chí là hiểu sai nghĩa của từ.

Quy tắc đọc âm ngắt là bạn cần gấp đôi phụ âm ở phía sau. Ví dụ:

  • きて (kite – hãy đến) khi có âm ngắt sẽ thành きって (kitte – tem thư).
  • いぱい (ipai – đầy, nhiều) có âm ngắt sẽ thành いっぱい (ippai – một chén).

Lưu ý: Khi luyện phát âm âm ngắt, bạn hãy ngắt nhẹ rồi bật mạnh phụ âm kế tiếp. Đừng đọc () thành âm cụ thể, mà coi đó là một “khoảng dừng rất ngắn”.

Làm quen với âm mũi để nói tự nhiên hơn

Âm mũi () là một âm đặc biệt trong tiếng Nhật, có thể thay đổi cách phát âm tùy vào âm đứng sau. Nếu không phát âm đúng âm mũi, bạn sẽ dễ làm sai nhịp và khiến câu nói trở nên gượng gạo.

Quy tắc đọc âm mũi khá đơn giản, bao gồm 3 nguyên tắc sau:

  • Trước các phụ âm m, b, p: Đọc là “m”
  • Trước phụ âm k, w, g: Đọc là “ng”
  • Các trường hợp khác: Đọc là “n”

Ví dụ:

  • さんま (sanma – cá thu) đọc là “samma”
  • にほんばし (nihonbashi – cầu Nihon) đọc là “nihombashi”
  • さんぽ (sanpo – đi dạo) đọc là “sampo”

Lưu ý: Không phải lúc nào người Nhật cũng phát âm theo quy tắc trên. Tùy theo vùng miền lẫn thói quen mà cách sử dụng âm mũi sẽ thay đổi.

Cách sửa lỗi phát âm tiếng Nhật hiệu quả là luyện nói chuẩn âm mũi về các phụ âm

Luyện nói chuẩn âm mũi để tránh các lỗi phát âm tiếng Nhật

Phát âm chuẩn âm gió để tăng độ rõ ràng khi giao tiếp

Âm gió trong tiếng Nhật xuất hiện nhiều ở các hàng như しゃ (sha), しゅ (shu), しょ (sho) hoặc ちゃ (cha), ちゅ (chu), ちょ (cho). Đây là những âm cần có lực hơi và khẩu hình miệng đặc biệt. Nếu đọc thiếu âm gió, câu nói sẽ bị “cụt”, thiếu tự nhiên và dễ gây hiểu nhầm với các âm khác.

Một số âm gió mà bạn cần lưu ý:

  • Âm しゃ (sha), しゅ (shu), しょ (sho) Không đọc là “sá”, “sư”, “xô” mà cần đẩy hơi và tạo âm gió mềm, gần giống với:
    • Sha: Lai giữa “sa” “shi”
    • Shu: Lai giữa “sư”“shi-u”
    • Sho: Lai giữa “xô” “shi-o”
  • Âm ちゃ (cha), ちゅ (chu), ちょ (cho) – Cần phát âm mềm và có hơi, không đọc cứng như “chà”, “chư”, “chô” trong tiếng Việt.
  • Âm đục じゃ (ja), じゅ (ju), じょ (jo)Đọc như “gia”, “giu”, “giô” nhưng có âm gió rõ, ví dụ (jo) sẽ đọc nghe như “gi’hô”.

Chỉnh sửa cách phát âm nguyên âm để tránh nói sai âm sắc

Tiếng Nhật có 5 nguyên âm cơ bản: (a), (i), (u), (e), (o) nhưng cách phát âm lại có sự khác biệt so với tiếng Việt. Chẳng hạn như:

  • (a): Phát âm nhẹ hơn tiếng Việt, giữ khẩu hình miệng tròn, đều.
  • (i): Gần giống âm “i” trong tiếng Việt nhưng khỏe miệng kéo nhẹ sang hai bên.
  • (u): Khẩu hình như chữ “u” nhưng âm phát ra lại gần giống “ư”.
  • (e): Không hoàn toàn là “e” mà lai giữa “e” “ê”.
  • (o): Tương đối giống “o” trong tiếng Việt nhưng nên phát âm mềm, không tròn môi quá mức.
Ngoài phụ âm, bạn nên luyện tập thêm về cách phát âm đối với phụ âm

Nên luyện tập cách phát âm nguyên âm để hạn chế lỗi sai phát âm tiếng Nhật

Phát âm phụ âm đúng chuẩn để giao tiếp trôi chảy hơn 

Mặc dù phụ âm tiếng Nhật đọc không khó nhưng nếu phát âm theo thói quen tiếng Việt, người học dễ bị lệch âm hoặc nhấn sai. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn phát âm phụ âm đúng chuẩn hơn:

  • たちつてと (ta – chi – tsu – te – to): đọc là “chi” (không phải “si”), đọc gần giống “chư” nhưng ngắn và dứt khoát, không phải “su”.
  • らりるれろ (ra – ri – ru – re – ro): Đọc nhẹ như giữa “ra”“la”, lưỡi lướt nhanh, không rung mạnh như “r” tiếng Việt.
  • しゃ, ちゃ, きょ, ぎょぎょ: Là các âm ghép, cần đọc liền mạch. Lưu ý しゃ“sha”, ちゃ“cha”, きょ“kyo” nhưng không được tách âm hay kéo dài.

4 nguyên tắc giúp khắc phục lỗi sai phát âm tiếng Nhật

Để phát âm tiếng Nhật chuẩn và tự nhiên, người học không chỉ cần hiểu lý thuyết mà còn phải luyện tập đúng cách. Dưới đây là 4 nguyên tắc đơn giản giúp bạn cải thiện kỹ năng và tránh lặp lại những lỗi phát âm tiếng Nhật phổ biến:

Quan sát khẩu hình miệng khi phát âm

Phát âm tiếng Nhật phụ thuộc rất nhiều vào khẩu hình, vị trí đặt lưỡi và cách lấy hơi. Vì vậy, bạn nên quan sát kỹ khẩu hình miệng của giáo viên hoặc người bản xứ, sau đó bắt chước chính xác và luyện theo gương một cách đều đặn.

Nghe thật nhiều để làm quen với âm thanh tự nhiên

Nghe thường xuyên là phương pháp hiệu quả nhất, giúp người học “thấm” cách ngữ điệu của người bản ngữ một cách tự nhiên. Bạn có thể lựa chọn một số nguồn tài liệu chuẩn như phim, podcast, bài giảng uy tín,… đồng thời kết hợp nghe – nhắc lại để rèn luyện phản xạ. Càng nghe nhiều, bạn càng dễ phát hiện và sửa lỗi phát âm tiếng Nhật của mình.

Sửa lỗi phát âm tiếng Nhật bằng việc kết hợp nghe nhắc lại nhiều lần để làm quen với ngữ điệu

Kết hợp nghe – nhắc lại để làm quen với âm thanh và ngữ điệu

Thực hành thường xuyên để tạo phản xạ nói đúng

Thực hành nói tiếng Nhật mỗi ngày sẽ giúp người học nâng cao trình độ giao tiếp nhanh chóng. Bạn có thể luyện nói trước gương, thu âm lại để kiểm tra hoặc thực hành trong lớp học, các buổi Kaiwa, giao tiếp với bạn bè cùng học,… nhằm tạo phản xạ nói đúng. Đây cũng chính là một trong những cách học tiếng Nhật hiệu quả.

Áp dụng phương pháp luyện phát âm theo nguyên lý

Tiếng Nhật có cách phát âm nhẹ, chủ yếu từ vòm miệng – khác với tiếng Việt thường nhấn mạnh âm từ cổ họng. Ví dụ: Âm (ni) nên phát âm nhẹ từ vòm miệng, tránh đọc nặng thành “ní” kiểu tiếng Việt. Hiểu và áp dụng đúng nguyên lý này sẽ giúp giọng bạn mềm hơn, tránh các lỗi phát âm tiếng Nhật phổ biến.

Áp dụng cách phát âm tiếng Nhật theo quy tắc (dựa vào vòm miệng)

Nên áp dụng phương pháp luyện phát âm theo nguyên lý

Cải thiện phát âm tiếng Nhật dễ dàng hơn với HanoiLink

Phát âm chuẩn là chìa khóa để bạn giao tiếp trôi chảy và gây thiện cảm với người Nhật. Tuy nhiên, phần lớn người học thường mắc phải những lỗi phát âm tiếng Nhật ngay từ khi bắt đầu như sai trường âm, nhấn sai trọng âm hay phát âm thiếu tự nhiên do ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ. Những lỗi này nếu không được chỉnh sớm sẽ trở thành thói quen khó sửa, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả học và kết quả kỳ thi JLPT.

Các khóa học tại HanoiLink có hai hình thức chính là online và offline. Với khoá học tiếng Nhật online/offline tại HanoiLink, người học được định hướng rõ ràng từ những buổi đầu tiên, đồng thời được sửa lỗi phát âm tiếng Nhật thường gặp và được luyện nói theo đúng lộ trình giao tiếp thực tế trực tiếp. Đặc biệt, khóa học Kaiwa tiếng Nhật sẽ là lựa chọn lý tưởng để bạn xây nền kỹ năng nói – nghe – phản xạ, tránh việc “học ngữ pháp tốt mà không nói được”.

Đăng ký học thử ngay khóa học giao tiếp Kaiwa tại HanoiLink

Học thử ngay khóa học tiếng Nhật giao tiếp tại HanoiLink

Khi học phát âm cùng HanoiLink, bạn sẽ được:

  • Luyện phát âm chuẩn theo mô hình Kaiwa, giúp bạn giao tiếp tự nhiên, dễ dàng.
  • Học trực tiếp bởi giảng viên có kinh nghiệm từ 5 – 15 năm, từng đi Nhật và hiểu rõ điểm yếu của người Việt.
  • Giáo trình và phương pháp luyện theo “Tháp Học Tập”, lấy học viên làm trung tâm, luyện phản xạ đa chiều.
  • Lộ trình học tiếng Nhật chi tiết kết hợp định hướng du học, XKLĐ hoặc chuyển việc tại Nhật, ứng dụng ngôn ngữ vào thực tế sau khóa học.

Đừng để phát âm sai trở thành rào cản dài hạn. Đăng ký ngay để trải nghiệm lớp học Kaiwa N5 + N4 miễn phí và được chỉnh phát âm bởi giảng viên chuyên sâu với HanoiLink!

Đăng ký ngay

Phát âm đúng là bước đầu tiên để bạn “nói được” tiếng Nhật và xây dựng nền tảng giao tiếp vững chắc. Dù bạn đang học để thi JLPT, đi du học hay chuẩn bị XKLĐ, việc sửa lỗi phát âm tiếng Nhật càng sớm sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tự tin hơn và dễ dàng hòa nhập trong môi trường Nhật Bản. Nếu đang loay hoay với những lỗi phát âm thường gặp, hãy để HanoiLink đồng hành cùng bạn với khóa Kaiwa N5 + N4, nơi người học được chỉnh sửa bài bản, luyện nói phản xạ và phát âm chuẩn ngay từ đầu. Liên hệ với HanoiLink ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn nhé!

Liên hệ HanoiLink để nhận tư vấn
Chia sẻ:

Tin tức nổi bật khác

Tổng hợp ngữ pháp N4

Tổng hợp ngữ pháp N4 theo chủ đề thường gặp trong bài thi JLPT

JLPT N4 là cấp độ thứ hai trong hệ thống kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT), nằm giữa N5 (cơ bản) và N3 (trung cấp). Ở trình độ này, bạn sẽ được học những mẫu câu phức tạp hơn, giúp diễn đạt suy nghĩ một cách trôi chảy, rõ ràng. Đây cũng là bước […]

Xem chi tiết image
Cách xưng hô trong tiếng Nhật

Các cách xưng hô trong tiếng Nhật chuẩn theo mọi trường hợp

Cách xưng hô trong tiếng Nhật có sự khác biệt rõ ràng tùy theo ngữ cảnh: trong gia đình, trường học, công ty hay với người lạ, thể hiện mức độ tôn trọng và quan hệ giữa các bên trong giao tiếp. Nếu không xưng hô đúng, bạn có thể vô tình gây mất thiện […]

Xem chi tiết image
Thumbnail ngữ pháp N2

120+ Mẫu ngữ pháp N2 tiếng Nhật kèm PDF đầy đủ và miễn phí

Ngữ pháp N2 là một trong những phần quan trọng cần nắm vững để chinh phục kỳ thi JLPT N2. Với hơn 120 mẫu ngữ pháp, người học cần có phương pháp học tập hiệu quả để ghi nhớ và vận dụng đúng ngữ cảnh. Ở bài viết này, Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink sẽ […]

Xem chi tiết image
Từ vựng tiếng Nhật N4

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4 có phiên âm đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Nhật N4 là level kế tiếp mà người học cần chinh phục sau khi đã hoàn thành trình độ N5, giúp mở rộng khả năng giao tiếp và nghe hiểu tiếng Nhật. Ở cấp độ này, bạn cần nắm vững tối thiểu khoảng 800 từ vựng N4, bao gồm các danh từ, […]

Xem chi tiết image
Ngữ pháp N3

Tổng Hợp Ngữ Pháp N3: Cấu Trúc, Ý Nghĩa và Ví Dụ Cụ Thể

Nếu bạn đang ôn luyện tiếng Nhật thì chắc hẳn không xa lạ với kỳ thi JLPT gồm 5 cấp độ. Trong đó, N3 là cột mốc trung cấp quan trọng, thể hiện khả năng đọc hiểu nội dung phức tạp và giao tiếp tự tin. Để đạt trình độ này, việc nắm vững ngữ […]

Xem chi tiết image
Cấu trúc đề thi JLPT

Cấu Trúc Đề Thi JLPT Chi Tiết Theo Từng Cấp Bậc N5 – N1

JLPT (Japanese-Language Proficiency Test) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật được thiết kế theo 5 cấp độ từ N5 (dễ nhất) đến N1 (khó nhất). Hiểu rõ cấu trúc đề thi JLPT giúp thí sinh có chiến lược ôn luyện phù hợp, phân bổ thời gian làm bài hợp lý để có […]

Xem chi tiết image
Xem tất cả Icon arrow
Icon top