Những Cách Nói Cảm Ơn Trong Tiếng Nhật
04:45 19/08/2024
Trong tiếng Nhật, có nhiều cách để nói cảm ơn, tùy thuộc vào mức độ trang trọng và tình huống cụ thể. Việc sử dụng đúng cách nói cảm ơn không chỉ thể hiện lòng biết ơn mà còn giúp bạn giao tiếp một cách lịch sự và chính xác hơn. Dưới đây là một số cách nói cảm ơn phổ biến trong tiếng Nhật.
1. ありがとう (Arigatou)
“ありがとう” là cách nói cảm ơn phổ biến và thân mật nhất. Cách này thường được sử dụng giữa bạn bè và người quen. Ví dụ, khi một người bạn giúp bạn một việc nhỏ, bạn có thể nói: “ありがとう!”.
2. ありがとうございます (Arigatou gozaimasu)
Để thể hiện sự lịch sự hơn, bạn có thể sử dụng “ありがとうございます”. Cách này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn hoặc khi nói với người lớn tuổi hoặc người có cấp bậc cao hơn. Ví dụ, khi nhận được sự giúp đỡ từ một đồng nghiệp cấp cao, bạn có thể nói: “ありがとうございます。”.
3. どうもありがとう (Doumo arigatou)
Khi muốn thể hiện mức độ cảm ơn nhiều hơn nhưng vẫn giữ được tính thân mật, bạn có thể sử dụng “どうもありがとう”. Ví dụ, khi một người bạn giúp bạn rất nhiều trong việc chuẩn bị cho một buổi tiệc, bạn có thể nói: “どうもありがとう!”.
4. どうもありがとうございます (Doumo arigatou gozaimasu)
“どうもありがとうございます” là cách nói cảm ơn cực kỳ lịch sự và trang trọng, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc. Ví dụ, khi bạn nhận được một món quà quan trọng từ sếp, bạn có thể nói: “どうもありがとうございます。”.
5. ありがとうございました (Arigatou gozaimashita)
Khi muốn cảm ơn ai đó về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ, bạn có thể sử dụng “ありがとうございました”. Ví dụ, khi kết thúc một buổi hội thảo và muốn cảm ơn người tổ chức, bạn có thể nói: “昨日のセミナー、本当にありがとうございました。”.
6. どうも (Doumo)
“どうも” là một cách nói ngắn gọn và thân mật hơn, thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức. Ví dụ, khi nhận được một ly cà phê từ đồng nghiệp, bạn có thể nói: “どうも。”.
7. 感謝します (Kansha shimasu)
“感謝します” là một cách diễn đạt trang trọng, nhấn mạnh lòng biết ơn. Ví dụ, khi bạn viết thư cảm ơn đến đối tác kinh doanh, bạn có thể viết: “皆様のご支援に感謝します。”.
8. 心から感謝します (Kokoro kara kansha shimasu)
“心から感謝します” diễn đạt lòng biết ơn từ tận đáy lòng, rất trang trọng và thể hiện sự cảm kích sâu sắc. Ví dụ, khi bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc trong một buổi lễ tri ân, bạn có thể nói: “皆様のご支援に心から感謝します。”.
9. お世話になりました (Osewa ni narimashita)
Khi muốn cảm ơn ai đó đã giúp đỡ hoặc chăm sóc bạn trong một thời gian dài, bạn có thể sử dụng “お世話になりました”. Ví dụ, khi kết thúc kỳ thực tập và muốn cảm ơn người hướng dẫn, bạn có thể nói: “長い間、お世話になりました。”.
10. すみません (Sumimasen)
“すみません” thường được hiểu là xin lỗi nhưng cũng có thể hiểu là cảm ơn khi bạn cảm thấy ngại vì đã làm phiền ai đó hoặc nhờ vả ai đó làm việc gì. Ví dụ, khi nhờ đồng nghiệp làm giúp việc gì đó, bạn có thể nói: “すみません、ありがとうございます。
- Tham khảo khóa học Kaiwa (N5-N4) cải thiện kĩ năng giao tiếp: https://sanpham.hanoilink.vn/khoa-hoc-kaiwa-n5-n4/
- Tham khảo khóa học Kaiwa (N3-N2) cải thiện kĩ năng giao tiếp: https://sanpham.hanoilink.vn/khoa-hoc-kaiwa-n3n2/