
Nhiều người Việt học tiếng Nhật thường quá tập trung vào ngữ pháp, từ vựng mà bỏ qua phát âm ngay từ đầu. Hậu quả là hiểu được nhưng nói không rõ, phát âm sai khiến người bản xứ khó hiểu. Thực tế, cách phát âm tiếng Nhật có quy tắc phát âm khá đơn giản, rõ ràng hơn tiếng Việt hay tiếng Anh, nhưng vẫn có điểm dễ nhầm như âm ngắt, trường âm, phụ âm đặc biệt. Chính vì thế, việc luyện phát âm chuẩn từ đầu tại Trung tâm Nhật Ngữ HanoiLink sẽ là nền tảng giúp bạn giao tiếp tự nhiên, đúng ngữ điệu và dễ hiểu hơn với người Nhật.
Xem video hướng dẫn cách học bảng chữ cái – Âm ghép – Âm ngắt – Trường âm – Âm mũi tại HanoiLink:
Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn đối với “nguyên âm”
Trong tiếng Nhật, nguyên âm là nền tảng quan trọng nhất trong toàn bộ hệ thống phát âm. Có 5 nguyên âm cơ bản: あ (a), い (i), う (u), え (e), お (o), trong đó:
- Âm い (i) và お (o) có cách phát âm gần giống với tiếng Việt, đọc lần lượt là i và o.
- Âm あ (a) sẽ phát âm nhẹ hơn tiếng Việt, khẩu hình mở vừa phải.
- Âm う (u) khá dễ gây nhầm lẫn vì bạn sẽ đặt khẩu hình miệng giống chữ “u” nhưng phát âm tương tự như “ư”.
- Âm え (e) khá đặc biệt, với cách phát âm nằm giữa âm “e” và “ê”.
Khi đọc nguyên cụm “あいうえお”, người Nhật không đọc từng âm rời như tiếng Việt mà đọc liền mạch với ngữ điệu nhẹ: “à i ư ề ộ”. Đây là nét đặc trưng trong cách phát âm tiếng Nhật chuẩn.

Khẩu hình phát âm tiếng Nhật chuẩn đối với nguyên âm
Hướng dẫn phát âm “phụ âm” cơ bản trong tiếng Nhật
Phụ âm trong tiếng Nhật sẽ không đứng một mình mà luôn đi kèm với nguyên âm để tạo thành một âm tiết hoàn chỉnh. Việc luyện phát âm tiếng Nhật chuẩn với từng hàng phụ âm sẽ giúp người học nhanh chóng làm quen với ngữ điệu và cách nói tự nhiên của người bản xứ. Trong hệ thống bảng chữ cái tiếng Nhật, các phụ âm sẽ được sắp xếp theo từng hàng rõ ràng, cụ thể như sau:
Hàng phụ âm | Ký tự tiếng Nhật | Cách phát âm gần giống tiếng Việt | Lưu ý đặc biệt |
Ka | か き く け こ | ka – ki – kư – kê – cô | Âm “k’ nhẹ, không bật mạnh. |
Sa | さ し す せ そ | sa – shi – sư – sê – sô | “し” (shi) không đọc “si”, có âm gió như “ch’si”. |
Ta | た ち つ て と | ta – chi – tsu – tê – tô | “つ” phát âm như “ch’xư” nhưng ngắn và dứt khoát hơn. |
Na | な に ぬ ね の | na – ni – nư – nê – nô | – |
Ma | ま み む め も | ma – mi – mư – mê – mô | – |
Ra | ら り る れ ろ | ra – ri – rư – rê – rô | Âm “r” lai giữa “r” và “l”, đọc nhẹ nhàng. |
Wa/Wo | わ / を | oa / ô | “を” (wo) chỉ dùng trong cấu trúc ngữ pháp, ít khi xuất hiện trong từ vựng thông thường. |
Ya Yu Yo | や ゆ よ | ia – iu – iô | Phát âm rõ âm “y” và nối mượt với nguyên âm. |

Hướng dẫn cách phát âm phụ âm tiếng Nhật chuẩn bản xứ
Cách phát âm tiếng Nhật đúng đối với “trường âm”
Trường âm (ちょうおん) trong tiếng Nhật là những nguyên âm được kéo dài gấp đôi khi phát âm. Điều này có nghĩa là khi bạn gặp một trường âm, bạn cần ngân dài âm tiết đó ra thêm một nhịp (một phách) trước khi đọc tiếp những từ khác. Dưới đây là bảng hệ thống cách phát âm tiếng Nhật đối với trường âm:
Hàng nguyên âm | Dạng trường âm | Ví dụ từ vựng |
Hàng あ (a) | あ → ああ | おかあさん (okaasan) |
Hàng い (i) | い → いい | おじいさん (ojiisan) |
Hàng う (u) | う → うう | くうき (kuuki), ゆうべ (yuube) |
Hàng え (e) | え → い (đọc như ê) | とけい (tokei), せんせい (sensei) |
Hàng お (o) | お → う (đọc như ô) | とおり (toori), こうえん (kouen) |
Đánh giá tổng quan: Nhìn chung, cách phát âm trường âm tiếng Nhật không quá phức tạp. Đối với người Việt, việc phát âm trường âm thường bị rút ngắn hoặc bỏ qua vì thói quen nói nhanh và không kéo dài âm tiết. Tuy nhiên, trong tiếng Nhật, nếu bạn không phát âm đúng trường âm thì ý nghĩa của cả câu có thể bị thay đổi hoặc khiến người bản xứ không hiểu thông điệp/lời nói mà bạn muốn truyền đạt.

Hướng dẫn cách phát âm tiếng Nhật hay khi đọc trường âm
Học cách phát âm tiếng Nhật đối với âm ngắt
Âm ngắt trong tiếng Nhật (ký hiệu bằng chữ tsu nhỏ – っ) là một yếu tố quan trọng trong phát âm, có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ nếu đọc sai. Khi gặp âm ngắt, bạn cần dừng lại một chút, sau đó nhấn mạnh phụ âm đứng sau để tạo ngắt âm rõ ràng nhưng vẫn giữ nhịp điệu tự nhiên.
Ví dụ:
- かつて (katsute) – “đã từng” (không có âm ngắt, phát âm trôi chảy).
- かって (katte) – “ích kỷ” (có âm ngắt, phát âm khác hẳn).
- しつけ (shitsuke) – “sự giáo dục, lễ nghi”.
- しっけ (shikke) – “độ ẩm, sự ẩm thấp”.
Hiểu rõ âm ngắt sẽ giúp bạn phát âm chuẩn và tránh nhầm nghĩa khi giao tiếp. Đây cũng là một trong những kỹ năng quan trọng trong cách học tiếng Nhật hiệu quả, giúp bạn nói tự nhiên và dễ hiểu hơn.
Video hướng dẫn cách học âm ngắt chi tiết tại HanoiLink:
Hướng dẫn phát âm “âm mũi” (ん) trong tiếng Nhật
Khi học cách phát âm tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, âm ん (n) là một trong những âm tiết khiến nhiều học viên nhầm lẫn và đọc sai. Thực chất, đây là âm mũi được phát ra từ mũi khi luồng hơi bị chặn ở miệng. Tuy nhiên, âm ん không đọc cố định là “n” như tiếng Việt mà sẽ biến đổi tùy theo phụ âm đứng sau nó. Cụ thể:
- Khi đứng trước các phụ âm p, b, m: Âm ん được phát âm giống âm “m”. Ví dụ: えんぴつ (empitsu – bút chì) => phát âm là em-pi-tsu.
- Khi đứng trước các phụ âm k, g, w: Âm ん phát ra giống âm “ng” như trong tiếng Việt. Ví dụ: こんかい (konkai – lần này) => phát âm là kong-kai.
- Trong các trường hợp còn lại: Âm ん được phát âm là “n”. Ví dụ: せんせい (sensei – thầy/cô giáo) => phát âm là sen-sei.
Tổng hợp video về bảng chữ cái tiếng Nhật – Cách đọc, viết tại HanoiLink: https://www.youtube.com/playlist?list=PL-oIb8E0N_NyK9FlGAIZvOCz-sPOEv872
Cách phát âm tiếng Nhật đối với một số âm khó
Một số âm tiết trong ngôn ngữ Nhật thường không xuất hiện trong hội thoại thông thường. Vì vậy, nếu không phát âm tiếng Nhật đúng chuẩn ngay từ đầu, bạn sẽ dễ nói sai và tạo thành thói quen khó sửa. Dưới đây là hướng dẫn phát âm tiếng Nhật đối với các âm khó gặp trong văn bản và giao tiếp, giúp bạn cải thiện khả năng nói cũng như nghe hiểu Nhật ngữ:
Âm tiết khó | Cách phát âm | Ví dụ minh họa | Lưu ý đặc biệt |
ら (Ra), り (Ri), る (Ru), れ (Re), ろ (Ro) | Phát âm giữa “r” và “l”, không rung lưỡi như cách phát âm trong tiếng Việt. | りんご (ringo – táo) | Đặt đầu lưỡi chạm nhẹ vòm miệng. |
し (shi) | Âm gió nhẹ như “sh” trong tiếng Anh. | しごと (shigoto – công việc) | Không đọc là “si”; giữ hơi đều và không bật mạnh lưỡi. |
つ (tsu) | Đọc tương tự như âm “ts” trong tiếng Anh (“tsunami”). | つくえ (tsukue – cái bàn) | Âm gió ngắn, tròn môi nhẹ, phát âm dứt khoát. |
た (ta), と (to) | Phát âm giống tiếng Việt nhưng nhẹ hơn, không bật lưỡi mạnh. | ともだち (tomodachi – bạn bè) | Đọc liền mạch, không gằn giọng. |
ふ (fu) | Phát âm giữa chữ “f” và “h”, thổi hơi nhẹ qua môi trên và răng dưới. | ふゆ (fuyu – mùa đông) | Không đọc là “phu” hay “hư”, không bật hơi quá mạnh. |
Xem thêm: 101+ Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Thông Dụng Theo Từng Chủ Đề

Hướng dẫn cách phát âm giống người Nhật đối với những âm tiết khó
Các nguyên tắc luyện phát âm tiếng Nhật hiệu quả
Để phát âm tiếng Nhật chuẩn ngay từ đầu, bạn nên luyện tập đều đặn, chú ý khẩu hình và cách phát âm của người bản xứ. Một số nguyên tắc quan trọng gồm:
- Nghe đa dạng nguồn tiếng Nhật như phim, nhạc, talkshow để làm quen ngữ điệu.
- Luyện phát âm theo cụm từ/câu để bắt đúng nhịp và độ dài âm tiết.
- Áp dụng phương pháp shadowing – nghe và lặp lại theo người bản xứ.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ như Forvo, OJAD, Elsa Speak, Google Translate.
- Duy trì luyện tập ít nhất 30 phút mỗi ngày để phát âm ngày càng tự nhiên, đúng chuẩn.

Luyện nghe tiếng Nhật thường xuyên, mở khẩu hình đúng là những nguyên tắc phát âm cần nắm
6 lỗi sai phát âm tiếng Nhật thường gặp của người mới học
Người Việt học tiếng Nhật thường mắc các lỗi phát âm tiếng Nhật cơ bản, khiến câu nói mất tự nhiên hoặc gây hiểu lầm. Dưới đây là 6 lỗi phổ biến bạn cần tránh:
- Không phân biệt âm dài – âm ngắn: Dễ gây nhầm nghĩa. Ví dụ: おとうと (em trai) ≠ おと (âm thanh).
- Thêm dấu nặng khi gặp âm lặp: Đọc にっこう thành “nịch-cô”, きって thành “kịt-tê”.
- Đọc sai âm し (shi): Bỏ âm gió, biến thành “s”, làm sai nghĩa.
- Gắn dấu huyền theo thói quen tiếng Việt: Ví dụ なれる đọc thành “nà rê rư”.
- Đọc trợ từ như tiếng Việt: は, に, へ bị đọc thành “wá”, “ní”, “ế”.
- Nhấn sai trọng âm trợ từ: Làm rối nhịp nói và mất tự nhiên.

Tổng hợp các lỗi sai cần tránh khi phát âm bằng tiếng Nhật Bản
Video hướng dẫn cách khắc phục lỗi phát âm sai & nghe dễ hiểu cho người mới:
Ngữ điệu tiếng Nhật là gì? Tại sao phải sửa ngữ điệu và phát âm chuẩn Nhật?
Ngữ điệu trong tiếng Nhật (アクセント – intonation) là sự thay đổi cao – thấp – ngang của âm thanh trong một từ hoặc câu, có thể hiểu đơn giản là “thanh điệu”, giúp phân biệt nghĩa của từ. Tuy tiếng Nhật không có nhiều thanh điệu như tiếng Việt, nhưng chỉ cần thay đổi ngữ điệu, nghĩa của từ cũng có thể thay đổi hoàn toàn.
Ví dụ:
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
今(いま) | i-mà (い cao, ま thấp) | Bây giờ |
居間(いま) | ì-ma (い thấp, ま cao) | Phòng khách |
橋(はし) | hà-shi (は cao, し thấp) | Cây cầu |
箸(はし) | há-shì (は thấp, し cao) | Đôi đũa |
Trong tiếng Nhật, ngữ điệu có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ. Ví dụ, はし có thể là “cây cầu” hoặc “đôi đũa”, tùy vào cách lên xuống giọng. Vì vậy, phát âm đúng ngữ điệu ngay từ đầu là điều rất quan trọng. Vậy tại sao nên sửa ngữ điệu và phát âm chuẩn Nhật càng sớm càng tốt?
- Khó sửa nếu để lâu: Phát âm sai thành thói quen, sau này khó điều chỉnh.
- Giao tiếp rõ ràng: Nói đúng ngữ điệu giúp người nghe hiểu ngay, không cần hỏi lại.
- Tự nhiên và tự tin hơn: Giao tiếp mượt mà như người bản xứ sẽ giúp bạn thoải mái và hứng thú học hơn.
- Tạo ấn tượng tốt: Người Nhật sẽ đánh giá cao sự nghiêm túc khi bạn nói đúng nhấn âm.
- Hỗ trợ học từ và phát âm: Nhớ ngữ điệu giúp phát âm chuẩn và học từ vựng tiếng nhật hiệu quả hơn.

Tìm hiểu tổng quan ngữ điệu và lợi ích khi phát âm ngữ điệu tiếng Nhật đúng cách
Luyện phát âm tiếng Nhật chuẩn như người bản xứ với khóa học tại HanoiLink
Phát âm sai dù chỉ một âm cũng có thể khiến câu nói trở nên khó hiểu, thậm chí gây hiểu lầm với người Nhật. Vì vậy, để giao tiếp tiếng Nhật tự nhiên, bạn không chỉ cần nắm vững từ vựng và ngữ pháp mà còn phải đầu tư nghiêm túc vào phát âm ngay từ đầu. HanoiLink – Trung tâm đào tạo Nhật ngữ đạt chuẩn 5 sao (VAMAS) – hiện cung cấp cả hai hình thức học online và offline, giúp bạn linh hoạt lựa chọn theo nhu cầu và thời gian.
Đặc biệt với khóa học tiếng Nhật online tại HanoiLink, bạn sẽ được học cùng giảng viên giàu kinh nghiệm, giáo trình chuẩn, lộ trình học tiếng Nhật rõ ràng và cam kết đầu ra 100% – đảm bảo phát âm đúng, nói chuẩn, giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.
Với phương pháp Tháp học tập hiện đại và đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm giảng dạy, HanoiLink tập trung vào việc giúp học viên sửa lỗi phát âm, từ các âm tiết cơ bản đến thực hành giao tiếp tiếng Nhật, giúp trình độ Nhật ngữ của học viên cải thiện rõ rệt chỉ sau vài tháng. Khi tham gia khóa học tiếng Nhật giao tiếp tại HanoiLink, học viên sẽ được:
- Học cùng giảng viên tiếng Nhật từng sống và làm việc tại Nhật với kinh nghiệm giảng dạy từ 5–15 năm, đảm bảo luôn đồng hành, đốc thúc và hỗ trợ sửa lỗi phát âm cho học viên một cách kịp thời, hiệu quả.
- Rèn luyện phát âm theo khẩu hình và ngữ điệu chuẩn Nhật Bản, giúp học viên phản xạ linh hoạt theo từng tình huống thực tế.
- Cung cấp giáo trình/ tài liệu/ app học tiếng Nhật (HaLin) tinh gọn, cá nhân hóa được biên soạn độc quyền bởi HanoiLink, giúp học viên rút ngắn thời gian học tập mà vẫn trang bị đầy đủ kiến thức & kỹ năng tiếng Nhật để vượt qua các kỳ thi/đánh giá năng lực hiệu quả.
- Tham gia vào câu lạc bộ tiếng Nhật và các buổi giao lưu văn hóa Nhật – Việt tại trung tâm HanoiLink, giúp bạn có thêm kiến thức về văn hóa Nhật Bản và tăng phản xạ giao tiếp Nhật ngữ.
Đặc biệt, sau khi hoàn thành khóa học tiếng Nhật tại HanoiLink, học viên còn được hỗ trợ luyện thi JLPT bằng các mẫu đề thi bám sát thực tế, luyện phỏng vấn và kết nối với các đơn hàng du học – xuất khẩu lao động lương cao top đầu thị trường Nhật Bản. Đây là chính sách hỗ trợ học viên độc quyền chỉ có tại HanoiLink.
Như vậy, HanoiLink đã tổng hợp và hướng dẫn chi tiết các cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như người bản xứ. Nhìn chung, luyện phát âm tiếng Nhật là một hành trình dài cần nhiều thời gian, sự kiên trì và phương pháp học tập/rèn luyện khoa học, hiệu quả. Nếu bạn đang có nhu cầu luyện phát âm tiếng Nhật chuẩn hoặc học tiếng Nhật cấp tốc để tham gia kỳ thi JLPT, hãy đăng ký để lại thông tin để được HanoiLink hỗ trợ tư vấn và test trình độ miễn phí!
