Icon close
10 cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật

Văn hóa Nhật Bản đề cao sự tinh tế trong giao tiếp, vì vậy họ luôn nói những lời cảm ơn trong hầu hết mọi trường hợp. Không giống như tiếng Việt hay tiếng Anh, cách cảm ơn trong tiếng Nhật được phân chia rõ ràng theo từng tình huống như mối quan hệ thân mật, lịch sự hay trang trọng. Vậy cảm ơn tiếng Nhật đọc là gì? Có bao nhiêu cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật? Trong bài viết này, Trung tâm đào tạo Nhật ngữ HanoiLink sẽ giúp bạn phân biệt và sử dụng các cách cảm ơn trong tiếng Nhật phổ biến nhất để bạn có thể áp dụng chuẩn xác trong từng tình huống.

Đăng ký học thử ngay khóa học giao tiếp Kaiwa tại HanoiLink

Học thử ngay khóa học tiếng Nhật giao tiếp tại HanoiLink

Các cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật đối với từng tình huống cụ thể

Trong tiếng Nhật, tùy thuộc vào mức độ thân thiết, địa vị xã hội, môi trường giao tiếp (công việc, đời sống thường ngày, văn hóa doanh nghiệp…) mà người Nhật sẽ sử dụng các cụm từ khác nhau để thể hiện lòng biết ơn. Vậy cảm ơn bằng tiếng Nhật nói như thế nào? Dưới đây là những cách nói cảm ơn bằng tiếng Nhật được người bản xứ sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày.

Xem ngay video TikTok hướng dẫn cách sử dụng câu cảm ơn tiếng Nhật trong tình huống thực tế của HanoiLink.

@tiengnhathanoilink CẢM ƠN SAO CHO ĐÚNG?? #learnontiktok #Hanoilink #họctiếngnhật #trending ♬ Vô Tư_Quyền Hải Phòng Remix – Cò🦩💋

Một số cách nói cảm ơn tiếng Nhật trong trường hợp thông thường

Những cách nói cảm ơn dưới đây không chỉ được dùng thường xuyên trong đời sống hàng ngày, mà còn là phần trọng tâm trong lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu – đặc biệt khi luyện kỹ năng giao tiếp:

Arigatou(ありがとう / 有難う)

Đây là cách nói cảm ơn tiếng Nhật đơn giản và phổ biến nhất, mang sắc thái thân mật, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể dùng “Arigatou” để cảm ơn bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp cùng cấp.
Ví dụ:

1/ 友達:この資料、コピーしておいたよ。 (Bạn: Tớ đã photo tài liệu này cho cậu rồi đó.)
→ 私:ありがとう! (Mình: Cảm ơn nhé!).

2/ 妹:夜食作っておいたよ。(Em gái: Em đã làm đồ ăn khuya rồi đó)

→ 兄:うわー、ありがとう!助かる!(Anh: Trời ơi, cảm ơn em! Cứu anh đấy!)

Sử dụng Arigatou để nói cảm ơn trong tiếng Nhật

Nói cám ơn trong tiếng Nhật một cách tự nhiên bằng mẫu câu “Arigatou”

Doumo(どうも)

“Doumo” nghĩa gốc là “rất nhiều”, nhưng trong giao tiếp thường ngày, từ vựng này được sử dụng như một cách nói cảm ơn ngắn gọn và có phần lịch sự hơn “Arigatou”, đặc biệt là trong những trường hợp bạn nhận được sự giúp đỡ từ người khác.

Ví dụ: 

1/ どうも、カバンを預かってくれてありがとう。
→ Cảm ơn vì đã giữ túi xách giúp tôi.

2/ 駅員:落とし物ですよ。(Nhân viên nhà ga: Đây là đồ bạn đánh rơi)

→ 私:あ、どうも。(Tôi: À, cảm ơn.)

Doumo arigatou(どうもありがとう)

Đây là cách nói lời cảm ơn trong tiếng Nhật được kết hợp giữa từ “Doumo” và “Arigatou”, thể hiện mức độ biết ơn cao hơn so với hai từ trên khi dùng riêng lẻ. Bạn có thể sử dụng Doumo arigatou(どうもありがとう)để cảm ơn bạn bè, đối tác làm ăn hoặc người có cùng địa vị trong xã hội.
Ví dụ: 昨日、引っ越し手伝ってくれて、どうもありがとう。
(Cảm ơn cậu rất nhiều vì đã giúp mình chuyển nhà hôm qua.)

Sankyuu(サンキュー)

“Sankyuu” là phiên âm tiếng Nhật của từ “Thank you” trong tiếng Anh. Cách nói cảm ơn bằng tiếng Nhật này mang phong cách trẻ trung, tự nhiên và thường được sử dụng trong các mối quan hệ thân mật giữa người trẻ tuổi.

Ví dụ: サンキュー、ジュース買ってきてくれて助かったよ!
(Cảm ơn nhé, cậu mua nước giúp mình đúng lúc quá!)

Sử dụng Sankyuu để nói cảm ơn trong tiếng Nhật

“Sankyuu” là cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật được giới trẻ ưa chuộng

Arigatou ne(ありがとうね)

Thêm “ne” vào sau “Arigatou” là  cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật giúp tăng tính mềm mại, thân mật và cảm xúc. Câu nói cám ơn bằng tiếng Nhật này rất phù hợp khi bạn muốn thể hiện sự cảm động hoặc cảm ơn chân thành với người thân, người yêu hoặc bạn thân.
Ví dụ: お弁当作ってくれて、ありがとうね。
(Cảm ơn vì đã làm cơm hộp cho tớ nhé)

Cách nói cảm ơn bằng tiếng Nhật thể hiện sự trang trọng

Khi muốn thể hiện sự trang trọng trong cách nói cảm ơn bằng tiếng Nhật, bạn nên chọn những cách diễn đạt thể hiện sự kính trọng và lòng biết ơn sâu sắc. Đây là các mẫu thường dùng trong giao tiếp:

Arigatou gozaimasu(ありがとうございます)

Đây là cách nói cảm ơn lịch sự trong tiếng Nhật tiêu chuẩn nhất, có thể sử dụng trong hầu hết mọi tình huống giao tiếp. Bạn có thể dùng mẫu câu này khi bày tỏ lòng biết ơn với cấp trên, giáo viên, người lớn tuổi hoặc thậm chí là người lạ.

Ví dụ: 

1/ 上司:レポートをチェックしておきました。 (Sếp: Tôi đã kiểm tra báo cáo rồi.).

→ 私:ありがとうございます!(Tôi: Cảm ơn anh/chị rất nhiều ạ.).

2/ 配達員:お荷物、こちらになります。(Người giao hàng: Đây là bưu phẩm của bạn)

→ 私:ありがとうございます。(Tôi: Cảm ơn anh/chị.)

Sử dụng Arigatou gozaimasu để nói cảm ơn trong tiếng Nhật

Arigatou gozaimasu là cách nói cảm ơn lịch sự trong nhiều tình huống

Doumo arigatou gozaimasu(どうもありがとうございます)

Trong văn hóa Nhật Bản, nói cảm ơn tiếng Nhật bằng mẫu câu Doumo arigatou gozaimasu nhằm thể hiện sự biết ơn chân thành và sâu sắc. Câu cảm ơn này thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn muốn thể hiện sự biết ơn đặc biệt (ví dụ khi được giúp đỡ nhiệt tình hoặc cảm ơn trong thư, email) hoặc đối với cấp trên, người lớn tuổi, người có địa vị cao trong xã hội.

Ví dụ: 親切に対応していただき、どうもありがとうございます。
(Chân thành cảm ơn anh/chị đã hỗ trợ tận tình.)

Arigatou gozaimashita(ありがとうございました)

Arigatou gozaimashita là cách bày tỏ sự biết ơn trong tiếng Nhật ở thì quá khứ của “Arigatou gozaimasu”. Bạn có thể sử dụng mẫu câu này khi muốn cảm ơn một hành động đã hoàn tất như sau một buổi họp, bài giảng hoặc một buổi phỏng vấn.

Ví dụ: 今日は面接の機会をいただき、ありがとうございました。
(Xin cảm ơn anh/chị đã cho tôi cơ hội tham gia buổi phỏng vấn hôm nay.)

“Arigatou gozaimashita” được sử dụng trong buổi phỏng vấn

Câu cảm ơn “Arigatou gozaimashita” thường được sử dụng sau một buổi họp

Makoto ni arigatou gozaimasu(誠にありがとうございます)

Lời cảm ơn trong tiếng Nhật – Makoto ni arigatou gozaimasu mang sắc thái rất trang trọng, chủ yếu sử dụng khi giao tiếp trong các sự kiện mang tính lịch sự, trang nghiêm hoặc viết email đến khách hàng, đối tác.

Ví dụ: このような賞をいただき、誠にありがとうございます。
(Xin chân thành cảm ơn vì đã trao cho tôi giải thưởng danh giá này.)

Kokoroyori kansha itashimasu(心より感謝いたします)

“心より感謝いたします” dịch sát nghĩa là “Tôi xin bày tỏ lòng biết ơn từ tận đáy lòng”. Đây là một trong các cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật rất lịch sự và trang trọng, phù hợp để viết thư cảm ơn, phát biểu sau sự kiện, lễ tốt nghiệp, tiễn biệt hoặc những dịp quan trọng.

Ví dụ: 皆様のご支援に、心より感謝いたします。
(Tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến sự ủng hộ của tất cả quý vị.)

Xem thêm: Mẫu ngữ pháp tiếng Nhật N5 và mẹo học cho người mới bắt đầu

心より感謝いたします là xin chân thành cảm ơn

Xin chân thành cảm ơn tiếng Nhật là 心より感謝いたします

Cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật đối với trường hợp đặc biệt

Trong tiếng Nhật, cách nói cảm ơn thay đổi tùy theo ngữ cảnh, mức độ trang trọng và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Dưới đây là một số cách nói cảm ơn trong các trường hợp đặc biệt:

Câu cảm ơn Ý nghĩa & hoàn cảnh sử dụng Ví dụ minh họa
ごちそうさまでした

(Gochisou sama deshita)

Dùng sau bữa ăn, khi được mời hoặc chiêu đãi. 今日はごちそうさまでした!

→ Cảm ơn vì bữa ăn hôm nay!

お疲れ様でした

(Otsukaresama deshita)

Cảm ơn sau một ngày làm việc; ghi nhận nỗ lực. 今日も一日、お疲れ様でした!

→ Cảm ơn vì đã làm việc vất vả hôm nay.

おおきに

(Ookini)

Từ địa phương (Osaka), mang ý nghĩa cảm ơn thân mật. プレゼント、おおきに!

→ Cảm ơn nhiều nhé! (kiểu Kansai)

本当にありがとうございます

(Hontou ni arigatou gozaimasu)

Cảm ơn sâu sắc, chân thành. 

Có thể sử dụng trong nhiều hoàn cảnh.

本当にありがとうございます。助かりました。

→ Cảm ơn rất nhiều, tôi đã được giúp đỡ rất nhiều ạ.

心から感謝いたします

(Kokoro kara kansha itashimasu)

Đây là câu cảm ơn từ tận đáy lòng tiếng Nhật, thích hợp sử dụng trong các buổi phát biểu quan trọng hoặc viết thư từ. ご支援に心から感謝いたします。

→ Xin cảm ơn chân thành vì sự hỗ trợ.

感謝の気持ちでいっぱいです

(Kansha no kimochi de ippai desu)

Thể hiện sự biết ơn chân thành đến người khác. 親切にしていただき、感謝の気持ちでいっぱいです。

→ Tôi vô cùng biết ơn vì sự tử tế đó.

あなたのご厚意に心から感謝します

(Anata no koui ni kokoro kara kansha shimasu)

Cảm ơn sâu sắc vì lòng tốt của ai đó. あなたのご厚意に心から感謝します。

→ Tôi xin chân thành cảm ơn lòng tốt của bạn.

本当に助かりました

(Hontou ni tasukarimashita)

Cảm ơn vì đã được giúp trong tình huống khó khăn. この間は本当に助かりました。

→ Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi hôm trước.

ありがたい

(Arigatai)

Mang ý nghĩa cảm kích sâu sắc. あなたの言葉がありがたいです。

→ Tôi rất cảm kích lời nói của bạn.

すみません

(Sumimasen)

Lời xin lỗi mang hàm ý cảm ơn (sử dụng khi bạn làm phiền ai đó). 荷物を持ってもらって、すみません。

→ Cảm ơn vì đã giúp tôi mang đồ.

どうもごちそう様でした

(Doumo gochisou sama deshita)

Cách nói lịch sự hơn sau khi được chiêu đãi bữa ăn. 本当に美味しかったです。どうもごちそう様でした。

→ Cảm ơn rất nhiều vì bữa ăn ngon.

いつもお世話になって

どうもありがとうございます

(Itsumo osewa ni natte doumo arigatou gozaimasu)

Cảm ơn người luôn hỗ trợ bạn (đối tác, thầy cô, đồng nghiệp). 先生、いつもお世話になって、どうもありがとうございます。

→ Thầy ơi, em cảm ơn vì lúc nào thầy cũng quan tâm giúp đỡ em.

本当に感謝します

(Hontou ni kansha shimasu)

Dùng trong thư từ hoặc khi phát biểu để nhấn mạnh sự biết ơn. 今回のサポートに、本当に感謝します。

→ Tôi thực sự biết ơn sự hỗ trợ lần này.

あなたは本当に優しい心があります

(Anata wa hontou ni yasashii kokoro ga arimasu)

Câu cảm ơn + khen ngợi, mang tính cảm động sâu sắc. あなたは本当に優しい心があります。感動しました。

→ Bạn thật sự có tấm lòng nhân hậu. Tôi rất cảm động.

Cách nói cảm ơn tiếng Nhật áp dụng trong tình huống đặc biệt

Một số cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật với tình huống đặc biệt

Cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Nhật đối với từng trường hợp

Trong tiếng Nhật, ngoài cách nói lời cảm ơn, bạn cũng cần biết cách phản hồi lại lời cảm ơn để thể hiện sự chuyên nghiệp, lịch sự và tạo thiện cảm với người bản xứ, đặc biệt trong môi trường học tập, làm việc hay tiếp xúc với người Nhật. Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu đáp lại lời cảm ơn chuẩn mực, đúng ngữ cảnh.

Cách phản hồi lời cảm ơn tiếng Nhật trong tình huống thông thường

Dưới đây là tổng hợp các câu đáp lại lời cảm ơn trong tình huống giao tiếp thông thường, giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên hơn. 

Câu đáp lại Giải thích & hoàn cảnh sử dụng Ví dụ minh họa
どういたしまして

(Dou itashimashite)

Câu trả lời tiêu chuẩn, tương đương “Không có gì”. A: ありがとう!

B: どういたしまして。

→ A: Cảm ơn nhé!

B: Không có gì.

いいえ

(Iie)

Nghĩa gốc là “Không”, nhưng trong trường hợp này mang nghĩa “Không có gì đâu”. A: 助かりました。

B: いいえ、大丈夫ですよ。

→ A: Cảm ơn vì đã giúp tôi.

B: Không có gì đâu, ổn mà.

問題ないです

(Mondai nai desu)

Nghĩa là “Không sao cả” hoặc “Không có vấn đề gì”. Mang sắc thái nhẹ nhàng, thân thiện. A: ごめん、手伝ってもらって…

B: 問題ないです。

→ A: Xin lỗi vì phải nhờ cậu giúp…

B: Không sao đâu mà.

気にしないで

(Kinishinaide)

Mang nghĩa “Đừng bận tâm” – Dùng khi muốn người kia thoải mái, không ngại. A: ご迷惑をかけてすみません。

B: 気にしないで。

→ A: Xin lỗi đã làm phiền bạn.

B: Đừng bận tâm mà.

気に入ってくれて嬉しい

(Kiniitte kurete ureshii)

Nghĩa là “Tôi rất vui vì bạn thích điều đó”. Dùng khi được cảm ơn vì một món quà, hành động chu đáo. A: このプレゼント、すごく気に入ったよ。

B: 気に入ってくれて嬉しい。

→ A: Mình rất thích món quà này!

B: Vui quá vì bạn thích nó.

こちらこそ

(Kochira koso)

“Chính tôi mới là người nên cảm ơn”. Dùng khi bạn muốn đáp lại sự cảm ơn bằng sự khiêm nhường. A: 本当に助かりました、ありがとう!

B: こちらこそ、ありがとう。

→ A: Thật sự cảm ơn bạn rất nhiều!

B: Chính tôi mới là người cảm ơn bạn.

Mẫu câu đáp lại lời cảm ơn tiếng Nhật

Các mẫu câu đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Nhật sử dụng trong giao tiếp

Cách đáp lại lời cảm ơn trong tình huống trang trọng

Đối với môi trường công việc hoặc giao tiếp với các mối quan hệ xã hội tại Nhật Bản, bạn cần phản hồi lời cảm ơn một cách tinh tế và phù hợp với cấp bậc, địa vị của người đối diện. Nắm vững những mẫu câu đáp lại lời cảm ơn lịch sự dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, cũng như thể hiện đúng cách ứng xử văn hóa khi trò chuyện với người bản xứ:

Câu đáp lại Giải thích & hoàn cảnh sử dụng Ví dụ minh họa
とんでもないです

(Tondemonai desu)

Mang nghĩa “Không dám đâu” hoặc “Tôi không xứng đáng nhận lời cảm ơn”. Câu trả lời khiêm nhường, trang trọng. A: お世話になりました、本当にありがとうございます。

B: とんでもないです。

→ A: Cảm ơn anh rất nhiều vì đã giúp đỡ.

B: Không có gì đâu ạ, tôi không dám nhận lời cảm ơn.

こちらこそありがとうございます

(Kochira koso arigatou gozaimasu)

Câu nói lịch sự hơn “Kochirakoso”, thể hiện sự đáp lại bằng lòng biết ơn chân thành. A: お時間いただきありがとうございます。

B: こちらこそありがとうございます。

→ A: Cảm ơn anh đã dành thời gian.

B: Chính tôi mới là người cảm ơn anh.

恐縮でございます

(Kyoushoku de gozaimasu)

Câu khiêm nhường, dùng khi bạn cảm thấy “xấu hổ/vinh dự quá mức” vì được cảm ơn. A: ご親切にしていただき、感謝します。

B: 恐縮でございます。

→ A: Tôi biết ơn sự tử tế của anh/chị.

B: Tôi rất vinh dự, cảm ơn ạ.

お役に立てて何よりです

(Oyaku ni tatete nani yori desu)

“Giúp được anh/chị là điều quý giá nhất với tôi”. Lịch sự, chuyên nghiệp. A: 助けてくださってありがとうございます。

B: お役に立てて何よりです。

→ A: Cảm ơn vì đã giúp tôi.

B: Giúp được bạn là điều tuyệt vời nhất với tôi.

お力になれて幸いです

(Ochikara ni narete saiwai desu)

“Tôi rất vinh dự vì có thể giúp được anh/chị”. Rất phù hợp trong môi trường doanh nghiệp. A: ご対応いただき、本当に助かりました。

B: お力になれて幸いです。

→ A: Cảm ơn anh/chị đã hỗ trợ tận tình.

B: Tôi rất vinh dự khi có thể giúp được.

Phản hồi lời cảm ơn trong tiếng Nhật trang trọng

Một số mẫu câu phản hồi lời cảm ơn phù hợp trong tình huống trang trọng

Lưu ý khi sử dụng lời cảm ơn trong tiếng Nhật

Khi nói lời cảm ơn trong tiếng Nhật, không chỉ cần thành ý mà còn phải chú ý đến cách diễn đạt sao cho phù hợp với mức độ trang trọng và ngữ cảnh cụ thể. Đây cũng là một trong những nguyên tắc cơ bản của cách học tiếng Nhật hiệu quả – học đúng ngữ cảnh, đúng sắc thái và không học máy móc. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

  • Sử dụng từ ngữ phù hợp với mức độ trang trọng: Tiếng Nhật có sự phân biệt rõ giữa cách nói cảm ơn trong tình huống thân mật và trang trọng. Ví dụ, “ありがとう” thường được sử dụng trong mối quan hệ thân thiết, trong khi “ありがとうございます” hay “誠にありがとうございます” thích hợp để bày tỏ lòng biết ơn đối với người lớn tuổi. Tùy vào đối tượng và tình huống giao tiếp mà bạn nên sử dụng từ ngữ phù hợp để thể hiện sự tôn trọng, chuyên nghiệp.
  • Chú ý đến ngữ cảnh sử dụng: Không phải lúc nào lời cảm ơn tiếng Nhật cũng mang sắc thái và ý nghĩa như nhau (như cảm ơn sau bữa ăn, sau khi được hỗ trợ,…). Vì vậy, bạn cần lựa chọn cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật phù hợp với ngữ cảnh để giúp lời cảm ơn trở nên tự nhiên và dễ gây thiện cảm hơn.
  • Kết hợp lời nói với cử chỉ phù hợp: Trong các tình huống trang trọng, người Nhật thường cúi đầu nhẹ khi nói lời cảm ơn để thể hiện lòng thành và sự khiêm tốn. Do đó, nếu bạn đang học cách nói cảm ơn tiếng Nhật, đừng quên kết hợp thực hành thêm cả ngôn ngữ cơ thể (cúi đầu, bắt tay) nhé!
  • Tránh lạm dụng hoặc nói theo thói quen: Việc lặp lại các mẫu câu cảm ơn một cách máy móc có thể khiến lời nói mất đi giá trị thực sự. Để thể hiện lòng biết ơn chân thành, bạn hãy gửi lời cảm ơn đến đúng người, đúng thời điểm và có chủ đích.
Mẫu câu cảm ơn trong tiếng Nhật cần sử dụng từ ngữ phù hợp

Khi nói cảm ơn trong tiếng Nhật cần sử dụng từ ngữ, mẫu câu phù hợp

Có thể thấy, bày tỏ lời cảm ơn đúng cách trong tiếng Nhật không chỉ thể hiện sự lịch sự mà đây còn là cầu nối quan trọng trong giao tiếp và hội nhập văn hóa. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã biết cảm ơn tiếng Nhật nói như thế nào, nắm được các cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật và cách đáp lại chuẩn xác theo từng tình huống. 

Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Nhật bài bản để phục vụ cho mục tiêu du học, làm việc tại Nhật hoặc xuất khẩu lao động hoặc muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp, hãy tham khảo khóa học Kaiwa tiếng Nhật tại HanoiLink – Khóa học được thiết kế để nâng cao phản xạ giao tiếp và sử dụng tiếng Nhật trong các tình huống đời sống thực tế. Chúng tôi cam kết học viên sẽ đạt điểm số cao trong kỳ thi JLPT, đồng thời hỗ trợ tư vấn lộ trình du học, định hướng nghề nghiệp và kết nối việc làm tại Nhật Bản cho học viên ngay sau khi hoàn thành khóa học. Đăng ký ngay để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn!

Chia sẻ:

Tin tức nổi bật khác

Thumbnail cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật

Cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật cực chuẩn và đơn giản

Bạn đang chuẩn bị đi du học, xuất khẩu lao động hay chỉ đơn giản là yêu thích văn hóa Nhật Bản nhưng chưa biết tên của mình trong tiếng Nhật sẽ được viết như thế nào? Biết cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật sẽ giúp bạn hiểu thêm về cách người bản […]

Xem chi tiết image
tài liệu học kênh Youtube học tiếng Nhật

Tổng hợp các kênh YouTube học tiếng Nhật miễn phí và dễ hiểu

Thời đại công nghệ số phát triển vượt bậc, học tiếng Nhật qua video YouTube ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều người nhờ vào tính tiện lợi, dễ tiếp cận và nội dung trực quan, sinh động. Nhiều kênh YouTube học tiếng Nhật được xây dựng với nội dung chất lượng, […]

Xem chi tiết image
Thời gian học tiếng Nhật mất bao lâu?

Học Tiếng Nhật Mất Bao Lâu Để Thành Thạo N5 Lên N1?

Khi bắt đầu học Nhật ngữ, hầu hết người học đều thắc mắc mất bao lâu để thành thạo tiếng Nhật? Thực tế, thời gian học tiếng Nhật phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu cá nhân, phương pháp học tập cũng như sự kiên trì của mỗi người. Ở bài viết dưới […]

Xem chi tiết image
Top web site học tiếng Nhật

Tổng Hợp 11 Trang Web Học Tiếng Nhật Online Miễn Phí, Chất Lượng

Quá trình học tiếng Nhật sẽ dễ dàng hơn nếu người học sử dụng các công cụ, tài liệu hỗ trợ phù hợp. Với kinh nghiệm đào tạo hàng nghìn học viên du học và XKLĐ Nhật Bản mỗi năm, Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink đã tổng hợp những trang web học tiếng Nhật online […]

Xem chi tiết image
Mẹo học bảng chữ cái tiếng Nhật

Top 10 mẹo học bảng chữ cái tiếng Nhật hiệu quả cho người mới

Học bảng chữ cái tiếng Nhật là bước khởi đầu quan trọng mà bất kỳ ai muốn chinh phục Nhật ngữ cũng phải trải qua. Với những người mới bắt đầu, đặc biệt là học sinh, sinh viên, người đi làm hoặc chuẩn bị xuất khẩu lao động, lựa chọn được phương pháp học bảng […]

Xem chi tiết image
214 bộ thủ Kanji đầy đủ

214 bộ thủ Kanji – Chìa khóa để làm chủ chữ Hán trong tiếng Nhật

Kanji là hệ thống chữ viết được sử dụng phổ biến nhất trong hầu hết các tài liệu và sách báo Nhật Bản, bên cạnh bảng chữ cái tiếng Nhật như Hiragana và Katakana. Vì vậy, để chinh phục tiếng Nhật và phát triển các kỹ năng một cách toàn diện thì việc xây dựng […]

Xem chi tiết image
Xem tất cả Icon arrow
Icon top