
Bạn đang chuẩn bị đi du học, xuất khẩu lao động hay chỉ đơn giản là yêu thích văn hóa Nhật Bản nhưng chưa biết tên của mình trong tiếng Nhật sẽ được viết như thế nào? Biết cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật sẽ giúp bạn hiểu thêm về cách người bản địa tiếp nhận và sử dụng tên riêng, đặc biệt trong môi trường học tập, làm việc quốc tế. Trong bài viết này, Trung tâm nhật ngữ HanoiLink sẽ hướng dẫn chi tiết các phương thức chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật Katakana và Kanji, đồng thời giới thiệu những công cụ hỗ trợ dịch tên chuẩn nhất.

Cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật Katakana chi tiết
Hệ thống bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana chuyên dùng để phiên âm từ mượn nước ngoài, bao gồm cả tên riêng không phải gốc Nhật. Khi chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật để dùng trong các loại giấy tờ như hồ sơ du học, xuất khẩu lao động, thẻ cư trú,… bạn bắt buộc phải sử dụng Katakana. Đây là cách chuyển tên Việt sang tiếng Nhật phổ biến và dễ thực hiện nhất vì chỉ cần nắm được nguyên tắc chuyển âm là có thể áp dụng cho mọi tên.

Cách chuyển đổi tên sang tiếng Nhật theo các quy tắc nguyên âm và phụ âm Katakana
Bảng chuyển đổi nguyên âm
Nguyên âm | Katakana |
a | ア |
i | イ |
u | ウ |
e | エ |
o | オ |
Bảng chuyển đổi phụ âm
PHỤ ÂM ĐẦU TIẾNG VIỆT CHUYỂN SANG KATAKANA | |
Phụ âm tiếng Việt | Katakana |
b / v | バ |
c / k | カ |
d / đ | ド |
g | ガ |
h | ハ |
m | マ |
n | ノ |
ph | ファ |
qu | ク |
r / l | ラ |
s / x | サ |
t | ト |
y | イ |
PHỤ ÂM CUỐI TIẾNG VIỆT CHUYỂN SANG KATAKANA | |
Phụ âm cuối | Katakana |
c / k / ch | ック |
n / nh / ng | ン |
p | ップ |
t | ット |
m | ム |
Một số họ & tên tiếng Việt chuyển sang tiếng Nhật theo Katakana
Dưới đây là danh sách tổng hợp các cách chuyển tên tiếng Việt sang Katakana tiếng Nhật với một số họ và tên tiêu biểu, giúp bạn dễ dàng tra cứu sử dụng khi cần.
Họ tiếng Việt | Katakana | Tên tiếng Việt | Katakana |
Nguyễn | グエン | An | アン |
Trần | チャン | Ánh | アイン |
Lê | レー | Bắc | バック |
Phạm | ファム | Bạch | バック |
Vũ | ブー | Cúc | クック |
Hoàng | ホアン | Cường | クオン |
Đặng | ダン | Dũng | ズン |
Đỗ | ドー | Diệp | ヅイエップ |
Dương | ヅオン | Đạt | ダット |
Phan | ファン | Đào | ダオ |
Huỳnh | フイン | Đức | ドゥック |
Lưu | リュ | Duy | ズイ |
Bùi | ブイ | Gấm | ガンム |
Cao | カオ | Giang | ザン |
Châu | チャウ | Hà | ハー |
Lương | ルオン | Hải | ハイ |
Mai | マイ | Hằng | ハン |
Ông | オン | Hạnh | ギー |
Tạ | ター | Hào | ハオ |
Võ | ボー | Hậu | ハウ |
Đoàn | ドアン | Hiến | ヒエン |
Mạc | マッカ | Hiền | ヒエン |
Tô | トー | Hiếu | ヒエウ |
Hà | ハー | Hoa | ホア |
Ngô | ズイ | Hồng | ホン |
Lý | リー | Huân | フアン |
Kim | キム | Huệ | フェ |
Trịnh | チン | Hưng | フン |
Lâm | ラム | Huy | フイ |
Chu | チュ | Khoa | コア |
Đinh | ディン | Lan | ラン |
Thái | タイ | Liên | レイン |
Vương | ヴオン | Lộc | ロック |
Thanh | タン | Lợi | ロイ |
Hứa | フア | Long | ロン |
Đậu | ダウ | Lực | ルック |
Trương | チュオン | Ly | リー |
Thạch | タック | Minh | ミン |
Quách | クアック | Nam | ナム |
Khổng | コン | Ngọc | ゴック |
Tống | トン | Nhi | ニー |
La | ラー | Như | ヌー |
4 cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật Kanji đơn giản
Khác với Katakana chỉ dùng để phiên âm, Kanji là hệ thống chữ tượng hình của Nhật mang ý nghĩa sâu sắc và được sử dụng phổ biến trong họ tên người bản xứ. Vì thế, nhiều người chọn cách chuyển tên tiếng Việt sang chữ cái tiếng Nhật bằng Kanji để tạo bản sắc riêng hoặc thể hiện tính cách, ước vọng thông qua ý nghĩa từng chữ.

Tổng hợp các cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật theo bảng chữ cái Kanji
Dưới đây là 4 cách chuyển tên từ tiếng Việt theo bộ chữ cái tiếng Nhật Kanji đơn giản nhất mà bạn có thể áp dụng:
Chuyển đổi tên tiếng Việt theo cách đọc thuần Nhật
Cách chuyển đổi tên tiếng Việt sang tiếng Nhật theo cách đọc thuần Nhật khá đơn giản và tự nhiên, thể hiện sự tôn trọng đối với sự khác biệt văn hóa giữa hai quốc gia.
Tên Tiếng Việt | Kanji | Đọc Thuần Nhật | Đọc Hán Nhật |
Bình | 平 | へい (Hei) | ひら (Hira) |
Chính | 正 | しょう (Shou) | せい (Sei) |
Chiến | 戦 | せん (Sen) | いくさ (Ikusa) |
Cường | 強 | きょう (Kyou) | つよし (Tsuyoshi) |
Công | 公 | こう (Kou) | いさお (Isao) |
Dũng | 勇 | ゆう (Yuu) | ゆう (Yuu) |
Duyên | 縁 | えん (En) | ゆかり (Yukari) |
Đông | 東 | とう (Tou) | ひがし (Higashi) |
Hoa | 花 | か (Ka) | はな (Hana) |
Huân | 勲 | くん (Kun) | いさお (Isao) |
Hùng | 雄 | ゆう (Yuu) | ゆう (Yuu) |
Hòa | 和 | わ (Wa) | かず (Kazu) |
Hiếu | 孝 | こう (Kou) | たかし (Takashi) |
Hương | 香 | こう (Kou) | かおり (Kaori) |
Hạnh | 幸 | こう (Kou) | さち (Sachi) |
Khang | 康 | こう (Kou) | こう (Kou) |
Linh | 鈴 | すず (Suzu) | すず (Suzu) |
Long | 隆 | りゅう (Ryu) | たかし (Takashi) |
Mẫn | 敏 | びん (Bin) | さとし (Satoshi) |
Nam | 南 | なん (Nan) | みなみ (Minami) |
Nghĩa | 義 | ぎ (Gi) | いさお (Isa) |
Nghị | 毅 | き (Ki) | たけし (Takeshi) |
Quang | 光 | こう (Kou) | ひかる (Hikaru) |
Quảng | 広 | こう (Kou) | ひろ (Hiro) |
Quý | 貴 | き (Ki) | たかし (Takashi) |
Sơn | 山 | さん (San) | やま (Yama) |
Thông | 聡 | そう (Sou) | さとし (Satoshi) |
Tuấn | 俊 | しゅん (Shun) | しゅん (Shun) |
Trường | 長 | ちょう (Chou) | なが (Naga) |
Thanh | 清 | せい (Sei) | きよし (Kiyoshi) |
Thắng | 勝 | しょう (Shou) | かつ (Katsu) |
Vinh | 栄 | えい (Ei) | さかえ (Sakae) |
Vũ | 武 | ぶ (Bu) | たけし (Takeshi) |
Dịch tên tiếng Việt theo ý nghĩa tương ứng trong tiếng Nhật
Trong nhiều trường hợp, khi tên tiếng Việt không thể chuyển đổi trực tiếp qua các ký tự Nhật Bản, cách dịch tên theo ý nghĩa sẽ giúp giữ nguyên bản chất và tinh thần của tên gọi.
Tên Tiếng Việt | Kanji | Tên Tiếng Nhật (Dựa trên Ý Nghĩa) |
Bích | 碧 | 葵 (Aoi – xanh bích) |
Châu | 珠 | 沙織 (Saori – vải dệt mịn) |
Giang | 江 | 江里 (Eri – nơi bến sông) |
Hường | 真由美 | Mayumi |
Hằng | 姮 | 慶子 (Keiko – người tốt lành) |
Hà | 河 | 江里子 (Eriko – nơi bến sông) |
Hồng | 紅 | 愛子 (Aiko – tình yêu màu hồng) |
Hoa | 花 | 花子 (Hanako – hoa) |
Loan (loan phượng) | 鸞 | 美優 (Miyu – mỹ ưu, đẹp kiều diễm) |
Lan | 蘭 | 百合子 (Yuriko – hoa đẹp) |
Mỹ | 美 | 愛美 (Manami – đẹp và có phước) |
Mai | 梅 | 百合 (Yuri – hoa bách hợp) |
My | 美恵 | Mie (đẹp và có phước) |
Ngọc | 玉 | 佳世子 (Kayoko – tuyệt sắc) |
Nhi | 児 | 町 (Machi) / 町子 (Machiko – đứa con thành phố) |
Ngoan | 順子 | Yoriko (hiền thuận) |
Phương | 芳 | 美香 (Mika – mỹ hương) |
Phượng | 鳳 | 恵美 (Emi – huệ mỹ) |
Quỳnh | 瓊 | 美咲 (Misaki – hoa nở đẹp) |
Quy | 規 | 紀子 (Noriko – kỷ luật) |
Trang (trang điểm) | 粧 | 彩華 (Ayaka) |
Thảo | 草 | みどり (Midori – xanh tươi) |
Thắm | 晶子 | Akiko (tươi thắm) |
Trang | 彩子 | Ayako (trang sức, trang điểm) |
Tuyết | 雪 | 雪子 (Yukiko – tuyết) |
Tú | 秀 | 佳子 (Yoshiko – đứa bé đẹp đẽ) |
Giữ nguyên cách phát âm tiếng Việt khi chuyển sang tiếng Nhật
Khi chuyển tên tiếng Việt sang tên tiếng Nhật, không phải lúc nào cũng có thể giữ nguyên cách phát âm một cách chính xác. Tuy nhiên, bạn có thể lựa chọn những cách chuyển sao cho giữ được âm thanh gần giống nhất và vẫn phù hợp với văn hóa Nhật Bản. Cách chuyển tên này chủ yếu áp dụng đối với những tên không có sẵn Kanji phổ biến hoặc khi muốn giữ nguyên âm đọc.
Ví dụ:
- Hòa => 蒲亜 (Hoya)
- Hoàng, Hoàn => 保安 (Hoan) => Moriyasu
- Khánh, Khang => 寛 (Kan) => Hiroshi
- Mai => 舞, 麻衣 (Mai)
- Trường => 住音 (Chuon) => Sumine
Cách chuyển này giúp người Nhật dễ dàng phát âm tên người Việt trong khi vẫn giữ được nét đặc trưng của tên gốc. Tuy nhiên, khi chuyển cần lựa chọn họ Nhật Bản sao cho hợp lý, dựa trên âm và đặc trưng văn hóa để tạo sự hòa hợp nhất trong tên gọi.
Ví dụ:
“Nguyễn Văn Nam” có thể chuyển thành 佐藤 南 (Satoh Minami) vì họ “佐藤” rất phổ biến ở Nhật và phù hợp với âm “Nam”. Cùng với đó, họ “Ngô” có thể chuyển thành 畑山 五郎 (Hatayama Goroh) vì “Hatake” có nghĩa là “ruộng trồng ngô”, tạo sự liên kết giữa tên và họ.
Kết hợp ý nghĩa và sắc thái tương ứng trong tiếng Nhật
Khi kết hợp giữa ý nghĩa và sắc thái tương ứng của tên tiếng Việt với các ký tự Kanji trong tiếng Nhật, chúng ta có thể tạo ra những cái tên không chỉ mang âm hưởng văn hóa mà còn chứa đựng những giá trị tinh thần sâu sắc:
Tên Tiếng Việt | Kanji | Tên Tiếng Nhật |
An | 安 | 靖子 Yasuko (an yên) |
Bảo | 保 | 守 Mori (bảo vệ) |
Chi | 枝 | 智香 Tomoka (trí hương) |
Chinh | 征 | 征夫 Yukio (chinh phục) |
Diệu | 耀 | 耀子 Youko (tỏa sáng) |
Đạo | 道 | 道夫 Michio (chính đạo) |
Đức | 徳 | 正徳 Masanori (chính đức) |
Đông | 冬 or 東 | 冬樹 Fuyuki (đông thụ) |
Đào | 桃 | 桃子 Momoko (hoa đào) |
Hải | 海 | 熱海 Atami (biển cả) |
Hạnh | 幸 | 幸子 Sachiko (tên nữ) |
Hạnh | 幸 | 孝行 Takayuki (tên nam) |
Hiền | 賢 | 静香, しずか Shizuka (hiền lành) |
Huyền | 玄 | 亜美、愛美、あみ Ami (đẹp đẽ) |
Kiều | 嬌 | 那美 Nami (mỹ nhân) |
Linh | 鈴 | 鈴江 Suzue (linh giang) |
Danh sách họ & tên phổ biến của người Việt được dịch sang tiếng Nhật Kanji
Để bạn dễ hình dung hơn về cách chuyển tên tiếng Việt sang Nhật bằng Kanji, cùng HanoiLink tham khảo một vài họ và tên quen thuộc đã được “Nhật hóa” ý nghĩa nhé!
Họ (Việt) | Họ (Kanji Nhật) | Tên (Việt) | Tên (Kanji Nhật & cách đọc) |
Trần | 陳 (Chin) | Tài | 才 (Sai – tài năng) |
Lê | 黎 (Rei) | Minh | 明 (Akira – sáng suốt) |
Đinh | 丁 (Tei) | Tâm | 心 (Kokoro – trái tim) |
Bùi | 裴 (Hai) | Thiện | 善 (Zen – thiện lương) |
Đoàn | 段 (Dan) | Tín | 信 (Shin – niềm tin) |
Dương | 楊 (Yoh) | Lộc | 禄 (Roku – phúc lộc) |
Phan | 潘 (Han) | Vinh | 栄 (Ei – vinh quang) |
Lý | 李 (Ri) | Quý | 貴 (Takashi – quý giá) |
Trịnh | 鄭 (Tei) | Hiếu | 孝 (Ko – hiếu thảo) |
Ngô | 呉 (Go) | Khôi | 杰 (Suguru – nổi bật) |
Hồ | 胡 (Ko) | Hạnh | 幸子 (Sachiko – may mắn) |
Nguyễn | 阮 (Gen) | Diệu | 耀子 (Youko – diễm lệ, chiếu sáng) |
La | 羅 (Ra) | Kiều | 那美 (Nami – mỹ miều) |
Tạ | 謝 (Sha) | Trân | 貴子 (Takako – con gái quý giá) |
Tôn | 孫 (Son) | Nga | 雅美 (Masami – nhã mỹ) |
Lâm | 林 (Hayashi) | Vy | 桜子 (Sakurako – hoa anh đào) |
Vương | 王 (Oh) | Như | 如 (Nyo – như ý) |
Lưu | 劉 (Ryu) | Đông | 冬樹 (Fuyuki – cây mùa đông) |
Khúc | 曲 (Kyoku) | Trường | 春長 (Harunaga – xuân trường) |
Quách | 郭 (Kaku) | Thành | 誠一 (Seiichi – thành thật) |
Một số tên tiếng Việt chuyển qua tiếng Nhật hay cho nam và nữ
Hầu hết những ai học Nhật ngữ đều mong muốn có một tên tiếng Nhật để thuận tiện khi giao tiếp cũng như tạo thiện cảm tốt hơn trong môi trường làm việc, học tập. Khi lựa chọn cách chuyển tên sang tiếng Nhật, người Việt có thể giữ được phần nào cách đọc gốc và nâng tầm ý nghĩa tên thông qua Kanji. Dưới đây là tổng hợp những tên nam và nữ tiếng Việt được chuyển sang tiếng Nhật vừa đẹp về âm, vừa hay về nghĩa.

Gợi ý cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật Katakana và Kanji cho nam và nữ
Danh sách tên tiếng Việt dịch sang tiếng Nhật ý nghĩa cho nam
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Nhật (Kanji) | Phiên âm | Tên tiếng Nhật (Katakana) |
Chinh | 征夫 | Yukio | チン(Chin) |
Cường | 剛志 | Takeshi | クオン (Kuon) |
Công | 功男 | Isao | コン (Kon) |
Dũng | 勇二 | Yuuji | ズン (Zun) |
Đức | 正徳 | Masanori | ドゥック (Dukku) |
Đông | 冬樹 | Fuyuki | ドン (Don) |
Đạt | 達也 | Tatsuya | ダット (Datto) |
Duy | 唯人 | Tadahito | ズイ (Zui) |
Đăng | 登 | Noboru | ダン (Dan) |
Hải | 海翔 | Kaito | ハイ (Hai) |
Hào | 浩志 | Hiroshi | ハオ (Hao) |
Hùng | 雄大 | Yudai | フン (Fun) |
Hưng | 興一 | Kouichi | フン (Fun) |
Hiếu | 孝之 | Takayuki | ヒエウ (Hieu) |
Khoa | 賢太郎 | Kentarou | コア (Koa) |
Khánh | 寛太 | Kanta | カイン (Kain) |
Khang | 健太 | Kenta | カン (Kan) |
Long | 龍之介 | Ryunosuke | ロン (Ron) |
Lộc | 緑生 | Ryokusei | ロック (Rokku) |
Minh | 明人 | Akihito | ミン (Min) |
Nam | 南 | Minami | ナム (Namu) |
Nhật | 日向 | Hinata | ニャット (Nyatto) |
Nghĩa | 義雄 | Yoshio | ギア (Gia) |
Phát | 発彦 | Hatsuhiro | ファット (Fatto) |
Phúc | 福太郎 | Fukutarou | フック (Fukku) |
Quân | 軍人 | Gunjin | クアン (Kuan) |
Sơn | 山人 | Yamato | ソン (Son) |
Thắng | 勝夫 | Katsuo | タン (Tan) |
Thành | 誠一 | Seiichi | タイン (Tain) |
Trường | 春長 | Harunaga | チュオン (Chuon) |
Bảng tên tiếng Việt chuyển sang tiếng Nhật hay cho nữ
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Nhật (Kanji) | Phiên âm | Tên tiếng Nhật (Katakana) |
Bích | 美智子 | Michiko | ビック (Bikku) |
Chi | 智香 | Tomoka | チ (Chi) |
Diễm | 恵美 | Megumi | ジエム (Jiemu) |
Diệu | 耀子 | Youko | ジエウ (Jieu) |
Đào | 桃子 | Momoko | ダオ (Dao) |
Dung | 結衣 | Yui | ユン (Yun) |
Giang | 鈴江 | Suzue | ザン (Zan) |
Hạnh (nữ) | 幸子 | Sachiko | ハイン (Hain) |
Hiền | 静香 | Shizuka | ヒエン (Hien) |
Hoa | 花子 | Hanako | ホア (Hoa) |
Hồng | 紅美 | Kumi | ホン (Hon) |
Hương | 香織 | Kaori | フオン (Fuon) |
Lan | 蘭子 | Ranko | ラン (Ran) |
Mai | 麻衣 | Mai | マイ (Mai) |
Nga | 雅美 | Masami | ンガ (Nga) |
Oanh | 絵音 | Eon | オアン (Oan) |
Quỳnh | 琴音 | Kotone | クイン (Kuin) |
Thảo | 草乃 | Kusano | タオ (Tao) |
Một số lưu ý khi chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật
Với cách chuyển tên Việt sang Nhật, bạn cần chọn lọc về ý nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và phù hợp với văn hóa của đất nước.
- Chọn hệ thống chữ phù hợp: Nếu bạn cần dịch tiếng Việt sang tiếng Nhật Katakana để sử dụng trong các loại giấy tờ như visa, hộ chiếu, bằng cấp… thì bắt buộc phải dùng Katakana. Ngược lại, nếu chỉ dùng trong giao tiếp đời thường, mạng xã hội hoặc chọn nghệ danh, bạn có thể sử dụng Kanji để thể hiện cả âm đọc và sắc thái ý nghĩa theo Hán tự Nhật Bản.
- Dịch sát nghĩa theo âm Hán – Nhật: Không phải tất cả người Nhật đều hiểu sâu về Kanji nên khi chọn dịch tên tiếng Việt sang Kanji, bạn cần nắm rõ ý nghĩa gốc Hán của từ đó để tìm từ tương đương trong tiếng Nhật. Ví dụ: “Đức” trong “Đạo đức” có thể là “徳” (Toku), nhưng nếu hiểu sai nghĩa có thể khiến tên mất đi chiều sâu vốn có.
- Giữ nguyên thứ tự họ – tên theo văn hóa Nhật: Trong tiếng Nhật, thứ tự tên luôn là Họ đứng trước – Tên đứng sau.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ nếu không chắc chắn: Có nhiều công cụ online hỗ trợ cách chuyển tên Việt sang Nhật, bao gồm cả phiên âm Katakana lẫn tra cứu nghĩa Kanji tương đương. Tuy nhiên, bạn cần kết hợp công cụ với hiểu biết cơ bản về ngữ nghĩa để chọn phương án sát nhất với tên gốc.

Những yếu tố quan trọng cần biết khi chọn cách chuyển tên sang tiếng Nhật
Các công cụ hỗ trợ dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật miễn phí
Ngoài những gợi ý trên, bạn có thể tận dụng một số công cụ, ứng dụng để dịch tiếng Việt sang tiếng Nhật Katakana hay Kanji để tiết kiệm thời gian.
- Google Dịch: Đây là công cụ quen thuộc và dễ tiếp cận nhất nhưng bạn cần kiểm tra lại độ chính xác về phát âm với các nguồn khác.
- Jdict: Từ điển Nhật – Việt, Việt – Nhật trực tuyến mạnh mẽ, không chỉ hỗ trợ dịch từ mà còn cung cấp các gợi ý về cách đọc và Kanji. Công cụ này rất hữu ích khi bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các âm tiết và ý nghĩa.
- Japanese Name Converter: Với khả năng tự động phân tích và đưa ra phiên âm Katakana phù hợp, công cụ này giúp bạn dễ dàng tìm ra cách viết tên tiếng Nhật mà không cần quá nhiều bước phức tạp.
- Kanji Zone: Dành cho những ai quan tâm đến việc chọn tên Kanji, công cụ này hỗ trợ tra cứu theo ý nghĩa, bộ thủ hoặc âm đọc.
- Mazii: Từ điển Việt – Nhật cho phép bạn tra cứu cách phiên âm Katakana và tìm kiếm các gợi ý Kanji phù hợp. Giao diện thân thiện và cơ sở dữ liệu phong phú là điểm cộng của công cụ này.

Sử dụng các công cụ và ứng dụng dịch từ tiếng Việt sang tiếng Nhật
HanoiLink – Trung tâm đào tạo Nhật ngữ & hỗ trợ tư vấn du học, XKLĐ uy tín
Trong quá trình chuẩn bị cho chuyến đi Nhật Bản, rào cản lớn nhất của người lao động và du học sinh thường là ngôn ngữ và thiếu hiểu biết về nghiệp vụ. Dưới áp lực của chi phí, thời gian và sự kỳ vọng từ gia đình, nhiều người dễ rơi vào tình trạng học đối phó, học sai cách hoặc chọn sai trung tâm. Nếu bạn cũng đang gặp trường hợp tương tự, hãy đồng hành cùng Trung tâm nhật ngữ HanoiLink ngay hôm nay!

HanoiLink là một trong những đơn vị được đông đảo khách hàng tin tưởng bởi đội ngũ giảng viên và chuyên viên hỗ trợ có tới 70% người sử dụng tiếng Nhật thành thạo, nhiều người từng làm việc lâu năm với nghiệp đoàn. Chính vì vậy, khi lựa chọn trung tâm chúng tôi, bạn hoàn toàn không còn lo bất kỳ rủi ro nào khi đặt chân đến xứ sở hoa anh đào.
Trung tâm HanoiLink phát triển và cung cấp các khóa học tiếng Nhật chất lượng với mô hình đào tạo chuyên sâu theo từng mục tiêu cụ thể: Thực tập sinh (TTS), Du học sinh (DHS), Kỹ sư (KS), Điều dưỡng (ĐĐ)… Chúng tôi xây dựng chương trình dựa trên tháp học tập và hiệu suất của từng hình thức học, kết hợp đào tạo ngôn ngữ và kỹ năng thực hành thực tế, triển khai đồng thời cả online và offline. Đây là một lợi thế cho người học dù ở xa vẫn tiếp cận được chương trình chất lượng cao.

Đồng hành cùng hơn 10.000 học viên đạt mục tiêu trong kỳ thi JLPT

Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạp và tư vấn du học, XKLĐ Nhật Bản
Với bề dày phái cử TTS từ năm 2012, HanoiLink không chỉ có nhiều kinh nghiệm mà còn sở hữu kho tài liệu phong phú và bộ phận cải tiến sản phẩm hoạt động liên tục. Tư duy cầu tiến – cải tiến được áp dụng trong mọi khâu, đặc biệt là bộ phận trải nghiệm khách hàng luôn lắng nghe phản hồi để nâng cấp dịch vụ. Chính vì thế, HanoiLink là một trong những đơn vị hiếm hoi được VAMAS xếp hạng doanh nghiệp 5 sao trong lĩnh vực đào tạo và XKLĐ.
Dù là du học, xuất khẩu lao động hay định cư dài lâu, hiểu và chọn đúng cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật sẽ giúp bạn hòa nhập văn hóa và thể hiện bản sắc cá nhân. Hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích, hỗ trợ bạn tìm ra tên Nhật đúng ý nghĩa như mong muốn. Và nếu muốn tìm hiểu chuyên sâu hơn về Nhật ngữ nhưng chưa tìm đến “bến đỗ” phù hợp, hãy để HanoiLink đồng hành cùng bạn từ chữ cái đầu tiên đến giấc mơ xứ sở hoa anh đào.
