Hệ thống ngữ pháp tiếng Nhật nổi tiếng phức tạp và là một trong những phần quan trọng nhưng cũng gây khó khăn nhất cho người học chính là trợ từ. Khi nắm vững cách dùng những trợ từ trong tiếng Nhật, bạn sẽ xây dựng câu đúng ngữ pháp, đồng thời diễn đạt ý tưởng chính xác và tự nhiên như người bản xứ. Tuy nhiên, với số lượng lớn và nhiều cách sử dụng khác nhau, bảng trợ từ tiếng Nhật luôn là “cơn ác mộng” đối với người học. Bài viết dưới đây, HanoiLink sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng các trợ từ trong tiếng Nhật và mẹo ghi nhớ hiệu quả.
Nếu bạn từng loay hoay giữa những cấu trúc câu, phân vân mỗi khi điền trợ từ, hoặc cảm thấy việc luyện thi JLPT quá áp lực vì phần ngữ pháp phức tạp thì các khóa học tiếng nhật với cả hai hình thức online, offline từ sơ cấp đến nâng cao (N5 – N1) tại HanoiLink chính là bước đệm lý tưởng nhất. Bạn sẽ được hướng dẫn từ nền tảng đến chuyên sâu, nắm vững cách dùng trợ từ và tự tin hơn mỗi khi viết, nói và thi tiếng Nhật.
Trợ từ trong tiếng Nhật là gì?
Trợ từ (助詞 – joshi) là những từ xuất hiện sau danh từ, động từ hoặc tính từ trong câu tiếng Nhật. Tuy không mang ý nghĩa độc lập nhưng trợ từ đóng vai trò vô cùng quan trọng: chúng xác định chức năng của các thành phần trong câu, truyền tải sắc thái, cảm xúc và giúp mạch câu rõ ràng, logic hơn.

Trợ từ trong tiếng Nhật là các từ giúp liên kết và chỉ rõ chức năng của từ trong câu
Ví dụ minh họa:
1/ お母さんに手紙を書きました。(Okaasan ni tegami o kakimashita.)
=> Tôi đã viết thư cho mẹ.
→ Trợ từ “に” chỉ người nhận (mẹ), còn を chỉ đối tượng hành động (lá thư).
2/ あなたはどこにすんでいますか?(Anata wa doko ni sundeimasu ka?)
=> Bạn sống ở đâu?
→ Trợ từ “は” đánh dấu chủ đề “bạn”, và “に” chỉ ra địa điểm nơi hành động diễn ra.

Ví dụ về trợ từ trong tiếng Nhật
Một số chức năng chính của trợ từ trong tiếng Nhật:
- Xác định chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
- Chỉ thời gian, địa điểm, phương tiện, lý do xảy ra hành động.
- Truyền tải cảm xúc, thái độ, sự nhấn mạnh của người nói.
- Tạo ra sự liên kết giữa các mệnh đề, hoặc nhấn mạnh thông tin trong câu.
Vậy trợ từ tiếng Nhật có khó học không? Xem ngay video HanoiLink hướng dẫn cách học:
Phân loại các nhóm trợ từ trong tiếng Nhật chi tiết nhất
Những trợ từ trong tiếng Nhật được chia thành nhiều nhóm dựa trên chức năng ngữ pháp và vai trò trong câu, cụ thể như:
Trợ từ cách:
- Là các trợ từ xác định vị trí và quan hệ của từ đi kèm trong câu như chủ ngữ, tân ngữ, nơi chốn, thời gian.
- Ví dụ: が (ga), を (wo), に (ni), へ (e), で (de), と (to), から (kara), まで (made)
Trợ từ song hành:
- Dùng để liệt kê hai hay nhiều yếu tố ngang hàng, thường là danh từ hoặc cụm danh từ.
- Ví dụ: と (to), や (ya), か (ka)
Phó trợ từ:
- Thêm ý nghĩa nhấn mạnh, hạn định, chỉ số lượng hoặc phạm vi.
- Ví dụ: も (mo), だけ (dake), しか (shika), ばかり (bakari), すら (sura)
Trợ từ nối:
- Dùng để nối các mệnh đề hoặc câu lại với nhau, biểu thị mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, tương phản, điều kiện,…
- Ví dụ: が (ga), けど (kedo), のに (noni), から (kara), ので (node)
Trợ từ kết thúc:
- Đặt ở cuối câu để thêm sắc thái tình cảm, xác nhận, nghi vấn hoặc yêu cầu.
- Ví dụ: ね (ne), よ (yo), か (ka), な (na), わ (wa)
Trợ từ đứng cuối câu:
- Gắn với từ trong câu để nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một phần thông tin.
- Ví dụ: は (wa), も (mo), こそ (koso), さえ (sae)

Tổng hợp phân loại trợ từ theo chức năng
Để sử dụng tiếng Nhật tự nhiên như người bản xứ, bạn không thể chỉ học từ vựng và ngữ pháp mà cần hiểu sâu ý nghĩa của các trợ từ trong tiếng Nhật và vai trò của chúng trong từng câu. Dưới đây là bảng trợ từ tiếng Nhật thông dụng nhất, được HanoiLink tổng hợp và chia sẻ:
| STT | Trợ từ | Công thức | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
| 1 | は (wa) | N + は | Nhấn mạnh chủ đề câu | わたしは学生です。Tôi là học sinh. |
| 2 | が (ga) | N + が | Nhấn mạnh chủ ngữ, trình bày thông tin mới | 彼が先生です。Anh ấy là thầy giáo. |
| 3 | を (wo) | N + を | Chỉ tân ngữ trực tiếp | パンを食べます。Ăn bánh mì. |
| 4 | に (ni) | N + に | Chỉ nơi đến, thời gian, mục tiêu | 学校に行きます。Đi đến trường. |
| 5 | へ (e) | N + へ | Chỉ hướng đi, tương tự に nhưng mang tính hình thức hơn | 日本へ行きます。Đi Nhật Bản. |
| 6 | で (de) | N + で | Chỉ địa điểm diễn ra hành động, phương tiện, phương pháp | バスで行きます。Đi bằng xe buýt. |
| 7 | の (no) | N1 + の + N2 | Biểu thị sở hữu hoặc mô tả | 田中さんの本。Sách của anh Tanaka. |
| 8 | と (to) | N + と | Nối danh từ, thể hiện “với”, “và” | 友達と話します。Nói chuyện với bạn. |
| 9 | も (mo) | N + も | Nhấn mạnh “cũng” | わたしも学生です。Tôi cũng là học sinh. |
| 10 | から | N + から | Chỉ điểm bắt đầu (thời gian, địa điểm, lý do) | 東京から来ました。Đến từ Tokyo. |
| 11 | まで | N + まで | Chỉ điểm kết thúc | 駅まで歩きます。Đi bộ đến ga. |
| 12 | や (ya) | N1 や N2 | Liệt kê không đầy đủ | 本や雑誌があります。Có sách và tạp chí. |
| 13 | ね (ne) | Câu + ね | Xác nhận, mong muốn sự đồng tình | いい天気ですね。Trời đẹp nhỉ. |
| 14 | よ (yo) | Câu + よ | Nhấn mạnh, cung cấp thông tin mới | これは美味しいよ。Cái này ngon lắm đó. |
| 15 | しか | N + しか + Phủ định | Nhấn mạnh “chỉ”, mang nghĩa giới hạn kèm phủ định | 一人しかいません。Chỉ có một người. |
| 16 | でも | N + でも | “Ngay cả”, nhấn mạnh điều bất ngờ | 子どもでもできます。Ngay cả trẻ con cũng làm được. |
| 17 | ので | Mệnh đề + ので | Chỉ nguyên nhân, lý do (lịch sự) | 雨なので、行きません。Vì mưa nên không đi. |
| 18 | けど | Mệnh đề + けど | Diễn tả sự nhượng bộ, nối hai vế tương phản | 忙しいけど、楽しい。Bận rộn nhưng vui. |
| 19 | くらい | N + くらい / ぐらい | Chỉ mức độ, khoảng chừng | 1時間くらい待ちました。Đợi khoảng 1 tiếng. |
| 20 | だけ | N + だけ | Chỉ, giới hạn phạm vi | 一人だけ来ました。Chỉ có một người đến. |

Một số trợ từ tiếng Nhật thông dụng thường gặp
Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật chuẩn, dễ hiểu cho người mới
Tại HanoiLink, rất nhiều học viên chia sẻ rằng vấn đề khiến họ mất điểm khi luyện thi JLPT chính là chưa nắm rõ cách điền trợ từ trong tiếng Nhật. Dù đã học qua ngữ pháp, nhưng khi bước vào bài thi hay giao tiếp thực tế, việc lựa chọn sai trợ từ khiến câu văn trở nên gượng gạo, thiếu tự nhiên. Trong phần này, hãy cùng khám phá cách sử dụng những trợ từ tiếng Nhật là gì để áp dụng ngay vào thực tế:
Cách dùng trợ từ は (wa)
は (đọc là “wa”) là trợ từ dùng để đánh dấu chủ đề trong câu, nhấn mạnh phần thông tin sẽ được nói đến sau đó. Đây là một trong những trợ từ cơ bản nhất và thường xuất hiện đầu tiên trong quá trình học tiếng Nhật.
Cách dùng: は dùng để xác định chủ đề của câu, phân tách chủ đề và phần nội dung được nhấn mạnh. Trợ từ trong tiếng Nhật này thường áp dụng trong các tình huống muốn giới thiệu hoặc nói về trạng thái, sự việc liên quan đến chủ đề đó.
Cấu trúc:
- [A] は [B] です/でした/だ。
- Trong đó, [A] là chủ đề, [B] là thông tin được cung cấp hoặc nhận xét về chủ đề.
Ví dụ:
- この本は面白いです。 (Kono hon wa omoshiroi desu.) – Quyển sách này thì thú vị.
- 東京は日本の首都です。 (Tōkyō wa Nihon no shuto desu.) – Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
- 猫はかわいいです。 (Neko wa kawaii desu.) – Mèo thì dễ thương.

Hướng dẫn sử dụng trợ từ は trong câu đơn giản
Lưu ý:
- は luôn được đọc là “wa” khi làm trợ từ, không đọc là “ha”.
- Khi trả lời câu hỏi dùng は, thường giữa trợ từ は trong câu trả lời để nối ý rõ ràng.
- は nhấn mạnh chủ đề, không phải chủ ngữ, vì vậy có thể dùng để nói về sự thay đổi hoặc đối lập giữa các chủ đề khác nhau trong cùng một đoạn hội thoại.
Cách dùng trợ từ tiếng Nhật が (ga)
が là trợ từ quan trọng dùng để nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, thường xuất hiện khi người nói muốn làm rõ đối tượng hoặc sự vật đang được đề cập.
Cách dùng:
- Trợ từ trong tiếng Nhật が dùng để chỉ ra chủ thể hành động hoặc trạng thái, đặc biệt khi chủ ngữ là thông tin mới hoặc được nhấn mạnh.
- Dùng trong các câu miêu tả sự tồn tại: N がいます / あります (có ai đó hoặc cái gì đó).
- Ngoài ra, が cũng xuất hiện trong các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật lịch sự mở đầu như 「しつれいですが」, 「すみませんが」, nhưng trong trường hợp này nó không mang nghĩa “nhưng” hay nối hai mệnh đề.
- Trong một số cấu trúc, が còn được dùng để nhấn mạnh chủ thể phụ trong câu phức.
Cấu trúc:
- [Chủ ngữ] が [Động từ/Tính từ].
- N がいます / あります。
- Mệnh đề 1 が Mệnh đề 2 (trong trường hợp nối câu với nghĩa “nhưng”).
Ví dụ:
- 鳥が空を飛んでいます。 (Tori ga sora o tondeimasu.) – Con chim đang bay trên trời.
- ここに猫がいます。 (Koko ni neko ga imasu.) – Ở đây có một con mèo.
- 私は日本語が話せます。 (Watashi wa Nihongo ga hanasemasu.) – Tôi có thể nói tiếng Nhật.
- 彼が作ったケーキは美味しいです。(Kare ga tsukutta kēki wa oishii desu.) – Chiếc bánh do anh ấy làm rất ngon.

Phân biệt và áp dụng trợ từ が trong ngữ cảnh
Cách sử dụng trợ từ を (wo)
HanoiLink tin rằng bạn đã khá quen thuộc với を (wo) vì đây là một trong những trợ từ trong tiếng Nhật căn bản nhất, thường gặp ngay từ trình độ sơ cấp. を (wo) được dùng để đánh dấu tân ngữ – đối tượng trực tiếp chịu tác động của hành động. Ngoài ra, trợ từ này còn được dùng trong các cấu trúc chỉ nơi chốn mà hành động diễn ra hoặc đi qua.
Cách dùng:
- Dùng để chỉ đối tượng của hành động (với tha động từ).
- Dùng để chỉ nơi có người hoặc vật di chuyển qua.
- Thường đứng trước động từ.
Cấu trúc:
- [Chủ ngữ] は [Tân ngữ] を [Động từ].
- [Nơi chốn] を [Động từ chỉ sự di chuyển].
Ví dụ:
- 子どもたちは公園を走っています。 (Kodomotachi wa kōen o hashitteimasu.) – Bọn trẻ đang chạy trong công viên.
- 私は手紙を書きます。 (Watashi wa tegami o kakimasu.) – Tôi viết thư.

Trợ từ を (wo) chỉ đối tượng trực tiếp của hành động
Lưu ý:
- を luôn đi với tha động từ, tức là động từ cần có đối tượng tác động.
- Lỗi phát âm tiếng Nhật thường gặp là đọc “wo” như cách viết, nhưng cách đọc đúng là “o”.
- Với những bạn mới học, việc phân biệt を với các trợ từ khác như に hay で đôi khi gây nhầm lẫn – nhưng đừng lo, ở HanoiLink, giáo viên sẽ giải thích bằng sơ đồ, ví dụ thực tế để bạn nhớ lâu và dùng đúng ngữ cảnh.
Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật に (ni)
に là một trong những trợ từ trong tiếng Nhật có nhiều cách dùng nhất, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ địa điểm, thời gian, mục đích, hoặc đối tượng của hành động. Cách dùng cụ thể:
Chỉ thời điểm diễn ra hành động:
- Cấu trúc: [Thời gian] + に + [V]
- Ví dụ: 午後3時に会議が始まります。 (Gogo sanji ni kaigi ga hajimarimasu.) – Cuộc họp bắt đầu lúc 3 giờ chiều.
Chỉ địa điểm có sự vật, sự việc hiện hữu:
- Cấu trúc: [Địa điểm] + に + N が + います/あります
- Ví dụ: 公園に犬がいます。(Kōen ni inu ga imasu.) – Trong công viên có một con chó.
Chỉ đích đến rõ ràng của hành động:
- Cấu trúc: [Địa điểm] + に + 行きます/来ます/帰ります
- Ví dụ: 夏休みに沖縄に行きます。 (Natsuyasumi ni Okinawa ni ikimasu.) – Kỳ nghỉ hè tôi sẽ đi Okinawa.
Chỉ mục đích của hành động di chuyển:
- Cấu trúc: [N/Vます bỏ ます] + に + 行きます/来ます/帰りま
- Ví dụ: 図書館へ勉強に行きます。 (Toshokan e benkyō ni ikimasu.) – Tôi đến thư viện để học.
Chỉ địa điểm đi tới thường xuyên:
- Cấu trúc: [Nơi chốn] + に + 通います/入ります/通っています…
- Ví dụ: 毎週火曜日にジムに通います。 (Maishū kayōbi ni jimu ni kayoimasu.) – Thứ ba hàng tuần tôi đi tập gym.
Chỉ số lần thực hiện hành động trong khoảng thời gian:
- Cấu trúc: [Khoảng thời gian] + に + [số lần]
- Ví dụ: 一週間に3回ジョギングをします。 (Isshūkan ni sankai jogingu o shimasu.) – Một tuần tôi chạy bộ 3 lần.

に (ni) chỉ thời gian, nơi chốn, hoặc mục đích…
Cách dùng trợ từ の (no)
の là một trong những trợ từ trong tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất trong đời sống hằng ngày. Dù cấu trúc đơn giản, người học cần hiểu rõ các cách dùng của trợ từ này để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp hoặc viết văn bản.
Thể hiện sự sở hữu, tương đương với “của” trong tiếng Việt:
- Cấu trúc: N1 + の + N2
- Ví dụ: 田中さんの車は新しいです。(Tanaka-san no kuruma wa atarashii desu.) – Xe của anh Tanaka thì mới.
Bổ nghĩa cho danh từ phía sau, giúp làm rõ đặc điểm, chủng loại hay nội dung:
- Cấu trúc: N1 + の + N2
- Ví dụ: 日本語の教科書を持っています。 (Nihongo no kyoukasho o motteimasu.) – Tôi có sách giáo khoa tiếng Nhật.
Chỉ xuất xứ hoặc nơi sản xuất:
- Cấu trúc: [Địa điểm / tổ chức] + の + [Danh từ]
- Ví dụ: ベトナムのコーヒーは人気があります。 (Betonamu no koohii wa ninki ga arimasu.) – Cà phê Việt Nam được ưa chuộng.
Dùng trong cách đọc số điện thoại, số nhà:
-
- Trong văn nói, の được dùng để ngắt các dãy số, thay cho dấu “-” hoặc khoảng trắng.
- Ví dụ: わたしの電話番号は 080の1234の5678 です。 (Watashi no denwa bangou wa zero hachi zero no ichi ni san yon no go roku nana hachi desu.) – Số điện thoại của tôi là 080-1234-5678.

Trợ từ の (no) diễn tả sự sở hữu, quan hệ giữa danh từ, chỉ xuất xứ…
Cách sử dụng trợ từ trong tiếng Nhật と (to)
Cách dùng phổ biến nhất của trợ từ trong tiếng Nhật と (to) là nối hai danh từ hoặc chỉ đối tượng tham gia hành động cùng người nói.
Nối hai danh từ với nhau:
- Cấu trúc: N1 + と + N2
- Ví dụ: 机の上にノートとえんぴつがあります。(Tsukue no ue ni nooto to enpitsu ga arimasu.) – Trên bàn có vở và bút chì.
Diễn tả hành động cùng với ai đó:
- Cấu trúc: N (người) + と(いっしょに)+ V
- Ví dụ: 友だちといっしょに映画を見ました。 (Tomodachi to issho ni eiga o mimashita.) – Tôi đã xem phim cùng bạn.
Chỉ đối tượng cùng thực hiện hoặc có liên quan đến hành động:
- Cấu trúc: N (người) + と + [動詞: 会う・話す・結婚する・相談する…]
- Ví dụ: 先生と話しました。 (Sensei to hanashimashita) – Tôi đã nói chuyện với thầy giáo.

Cách sử dụng trợ từ と (to) là nối danh từ hoặc biểu thị cùng nhau làm gì
Lưu ý: Trong số các trợ từ trong tiếng Nhật, と có thể bị nhầm lẫn với や (liệt kê không đầy đủ) hoặc に (chỉ hướng đến đối tượng). Do đó, người học nên luyện tập qua tình huống cụ thể để hiểu đúng sắc thái ngữ nghĩa.
Cách dùng trợ từ へ (he)
へ (he) là một trợ từ trong tiếng Nhật dùng để chỉ hướng di chuyển hoặc đối tượng mà hành động/suy nghĩ đang hướng tới.
Chỉ phương hướng di chuyển:
- Cấu trúc: Địa điểm + へ + động từ di chuyển
- Ví dụ: 来月、北海道へ旅行します。 (Raigetsu, Hokkaidou e ryokou shimasu.) – Tháng sau tôi sẽ đi du lịch Hokkaido.
Chỉ hành động hoặc suy nghĩ hướng tới ai đó:
- Cấu trúc: Đối tượng + へ + hành động (gửi, nghĩ, hướng về…)
- Ví dụ: 毎晩、君へ祈っています。 (Maiban, kimi e inotteimasu.) – Mỗi tối anh đều cầu nguyện cho em.

Cách dùng trợ từ trong tiếng Nhật へ (he) là chỉ hướng đi hoặc hướng đến đối tượng
Cách dùng trợ từ tiếng Nhật で (de)
Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp で (de) khi học tiếng Nhật vì đây là trợ từ đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng trong câu.
Chỉ nơi diễn ra hành động hoặc sự kiện:
- Cấu trúc: Địa điểm + で + Động từ hành động
- Ví dụ: 図書館で勉強します。 (Toshokan de benkyou shimasu.) – Tôi học bài ở thư viện.
Diễn tả phương tiện, dụng cụ, cách thức, nguyên liệu:
- Cấu trúc: Danh từ (phương tiện, dụng cụ, nguyên liệu) + で + Động từ
- Ví dụ: 日本語で手紙を書きました。 (Nihongo de tegami o kakimashita.) – Tôi đã viết thư bằng tiếng Nhật.
Chỉ thời gian, phạm vi, số lượng để hoàn thành hành động:
- Cấu trúc: Khoảng thời gian + で + động từ
- Ví dụ: 10分で晩ごはんを作りました。 (Juppun de bangohan o tsukurimashita.) – Tôi đã nấu xong bữa tối trong vòng 10 phút.
Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do:
-
- Cấu trúc: Nguyên nhân + で + kết quả
- Ví dụ: 風邪で学校を休みました。 (Kaze de gakkou o yasumimashita.) – Vì bị cảm nên tôi đã nghỉ học.

で (de) chỉ nơi xảy ra hành động, phương tiện, thời gian, phạm vi…
Cách sử dụng trợ từを (o)
Khác với các trợ từ trong tiếng Nhật như に hay で vốn thiên về địa điểm hoặc hoàn cảnh, trợ từ を hướng sự chú ý vào đối tượng bị tác động trực tiếp bởi hành động của chủ thể.
Chỉ đối tượng của hành động (với tha động từ):
- Cấu trúc: Danh từ + を + Tha động từ (Tha động từ là những động từ có tân ngữ đi kèm và を là cầu nối giữa chúng.)
- Ví dụ: 新聞を読みます。 (Shinbun o yomimasu.) – Tôi đọc báo.
Chỉ sự di chuyển qua địa điểm:
- Cách dùng: Với các động từ như 歩きます (đi bộ), 走ります (chạy), 飛びます (bay)… khi muốn diễn tả “đi qua đâu đó” thì dùng を.
- Cấu trúc: Địa điểm + を + Động từ di chuyển
- Ví dụ: 橋を渡ります。 (Hashi o watarimasu.) – Tôi băng qua cầu.
Diễn tả hành động rời khỏi địa điểm:
-
- Cách dùng: Khi dùng các động từ như 出ます (ra khỏi), 降ります (xuống)… thì を cho thấy nơi mà chủ thể rời đi.
- Cấu trúc: Địa điểm + を + Động từ chỉ sự rời đi
- Ví dụ: 教室を出ます。 (Kyoushitsu o demasu.) – Tôi ra khỏi lớp học.

を (o) chỉ đối tượng chịu tác động của hành động chủ thể
Nhiều học viên chia sẻ thường nhầm lẫn trợ từ を với に hoặc で trong các bài hội thoại sơ cấp. Vì vậy, bạn nên luyện tập qua đoạn hội thoại thực tế để làm quen nhanh chóng với cách dùng từng trợ từ trong từng tình huống cụ thể. Khóa học tiếng Nhật giao tiếp tại HanoiLink thường chú trọng phần này với nhiều ví dụ sinh động, giúp người học ứng dụng trợ từ trong tiếng Nhật một cách chính xác.
Kinh nghiệm học trợ từ trong tiếng Nhật hiệu quả cho người mới bắt đầu
Để sử dụng chính xác và linh hoạt các trợ từ tiếng Nhật, người học cần có cách học tiếng Nhật hiệu quả, kết hợp với luyện tập thực tế. Dưới đây, HanoiLink sẽ gợi ý một số mẹo điền trợ từ trong tiếng Nhật và cách nhớ các trợ từ trong tiếng Nhật:
- Học theo nhóm trợ từ có chức năng tương tự: Tổng hợp các trợ từ cùng nhóm chức năng vào học cùng nhau giúp bạn dễ so sánh, phân biệt và ghi nhớ cách dùng. Ví dụ như nhóm trợ từ chỉ nơi chốn に, で, へ, hoặc nhóm trợ từ chỉ đối tượng を, に.
- Luyện tập qua câu ví dụ và giao tiếp thực tế: Chỉ đọc lý thuyết mà không dùng thì dễ quên, dễ nhầm. Vậy nên, bạn hãy tập viết câu, nói chuyện với bạn bè hoặc thậm chí tự nói với mình bằng cách sử dụng trợ từ trong các tình huống cụ thể.
- Sử dụng flashcard, bài tập điền trợ từ: Phương pháp lặp lại ngắn hạn bằng flashcard là một trong những mẹo nhớ trợ từ trong tiếng Nhật cực kỳ hiệu quả. Bên cạnh đó, bạn cũng nên làm các bài tập điền trợ từ trong sách hoặc app để rèn luyện phản xạ lựa chọn đúng trợ từ theo câu.
- Tham khảo tài liệu, app học tiếng Nhật uy tín: Hãy dành thời gian chọn lọc nguồn học từ những trung tâm uy tín như HanoiLink, app học tiếng Nhật hay sách biên soạn rõ ràng để đảm bảo kiến thức bạn tiếp nhận chuẩn chỉnh, tránh học lệch hoặc bị nhầm lẫn các trợ từ phức tạp.
- Hiểu ngữ cảnh để sử dụng trợ từ phù hợp: Trợ từ trong tiếng Nhật thường bị phụ thuộc vào ngữ cảnh, không thể học cứng nhắc từng nghĩa đơn lẻ. Khi gặp câu mới, bạn cần phân tích xem trợ từ đó thể hiện ý nghĩa gì: thời gian, nơi chốn, đối tượng hay phương tiện, từ đó có lựa chọn sử dụng hợp lý.
Phân biệt các trợ từ hay nhầm lẫn:
- に、で、を: Các trợ từ trong tiếng Nhật này đều liên quan đến vị trí hoặc đối tượng trong câu, nhưng cách dùng khác nhau rõ ràng.
- に chỉ đích đến hoặc thời điểm xảy ra hành động.
- で dùng để chỉ nơi diễn ra hành động, phương tiện hoặc nguyên nhân
- を đánh dấu đối tượng trực tiếp chịu tác động của hành động
- に và へ: Trợ từ に và へ đều chỉ phương hướng hoặc đích đến, nhưng に nhấn mạnh điểm đến cụ thể của hành động, còn へ chỉ hướng di chuyển chung chung, không nhất thiết phải đến đích một cách rõ ràng. Nói cách khác, に dùng khi muốn nói rõ “đến đâu”, còn へ tập trung vào “hướng đi đến”.

Cách nhớ trợ từ giúp học nhanh, hiểu sâu là học theo nhóm, luyện tập thường xuyên, áp dụng đúng ngữ cảnh
Ngoài những kinh nghiệm trên, điều quan trọng nhất khi học trợ từ nói riêng và ngữ pháp tiếng Nhật nói chung chính là chọn phương pháp học đúng và kiên trì luyện tập thường xuyên. Nếu bạn cần một lộ trình học tiếng Nhật rõ ràng, bài bản cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm hỗ trợ từng bước, liên hệ ngay đến HanoiLink để được tư vấn nhanh nhất.
Nắm vững các trợ từ trong tiếng Nhật quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp cũng như vận dụng hiệu quả trong kỳ thi. Tuy nhiên, với số lượng trợ từ đa dạng và cách dùng khá phức tạp, người học dễ bị rối và khó ghi nhớ nếu tự học một mình.
Với mong muốn đồng hành cùng các học viên trên hành trình học Nhật ngữ, HanoiLink xây dựng các khóa học tiếng Nhật chuyên sâu với lộ trình học bài bản, kết hợp phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng. Bên cạnh đó, trung tâm còn hỗ trợ tư vấn định hướng du học và xuất khẩu lao động, mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp sau khóa học. Đăng ký tư vấn tại HanoiLink ngay nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Nhật để chuẩn bị làm việc hoặc du học tại Nhật Bản!

