
Kanji là hệ thống chữ viết được sử dụng phổ biến nhất trong hầu hết các tài liệu và sách báo Nhật Bản, bên cạnh bảng chữ cái tiếng Nhật như Hiragana và Katakana. Vì vậy, để chinh phục tiếng Nhật và phát triển các kỹ năng một cách toàn diện thì việc xây dựng nền tảng kiến thức từ việc nắm vững 214 bộ thủ Kanji là bước đầu quan trọng không thể bỏ qua. Hãy cùng Trung tâm Nhật Ngữ HanoiLink tìm hiểu chi tiết hơn về sự ra đời, vai trò của hệ chữ Kanji, cũng như cách học viết chữ Hán chính xác và phương pháp ghi nhớ hiệu quả, giúp bạn nhanh chóng chinh phục Nhật ngữ.
Giới thiệu về Kanji và bộ thủ
Không chỉ được sử dụng rộng rãi trong văn bản thường ngày, hệ chữ Kanji còn đóng vai trò quan trọng trong các tài liệu lịch sử, văn học và các văn bản cổ điển bởi tính chất ngắn gọn, đơn giản. Để giúp bạn hình dung rõ hơn về tính ứng dụng và vai trò của bộ thủ khi học hệ chữ cái này, HanoiLink đã tổng hợp tất tần tật thông tin về chữ cái Kanji.
Bộ thủ Kanji là gì?
Bộ thủ Kanji bao gồm 214 bộ thủ, là thành phần cơ bản để cấu tạo một chữ hệ Kanji có ý nghĩa trong một phạm vi ô cố định. Những bộ thủ này thường là các ký tự độc lập với đường nét đơn giản và có thể kết hợp với nhau để tạo thành các chữ Kanji phức tạp hơn. Trong đó, một số bộ thủ có thể tồn tại một cách độc lập như 人 – người, 木 – cây, 火 – lửa và 水 – nước,… trong khi một số bộ thủ còn lại cần kết hợp với những bộ thủ khác để tạo ra ý nghĩa hoàn chỉnh.

Bộ thủ Kanji là thành phần cơ bản để cấu tạo một chữ hệ Kanji
Nguồn gốc của 214 bộ thủ Kanji trong Hán tự Nhật
214 bộ thủ Kanji trong tiếng Nhật xuất hiện từ khoảng thế kỷ 5 – 6 sau Công Nguyên, khi Nhật Bản bắt đầu tiếp xúc với văn hóa Trung Hoa. Hoặc nói cách khác, hệ chữ Kanji là một dạng chữ mượn của chữ Hán Trung Quốc. Ban đầu, người Nhật chủ yếu sử dụng chữ Hán Kanji để viết và dần dần phát triển thêm hai hệ chữ viết riêng bao gồm bảng chữ cái Hiragana, Katakana nhằm phù hợp hơn với âm tiết, ngữ pháp đặc trưng của tiếng Nhật.

Giải đáp nguồn gốc ra đời của 214 bộ thủ trong tiếng Kanji Nhật Bản
Vì sao cần học 214 bộ thủ Kanji trước khi học chữ Kanji?
Khi hiểu rõ ý nghĩa của từng bộ thủ, người học có thể dễ dàng phân tích, đoán nghĩa và ghi nhớ bảng chữ cái Kanji phức tạp, đồng thời còn hỗ trợ cải thiện kỹ năng đọc – viết hiệu quả.
Ví dụ:
- Chữ 清 /Sei/ nghĩa là sạch sẽ, có chứa bộ thủ 水 (nước) và 青 (xanh). Nếu lần đầu bạn tiếp xúc với chữ cái này thì có thể dựa vào bộ thủ để liên tưởng: nước thể hiện sự tinh khiết, trong sạch và 青 là xanh tươi. Như vậy, nghĩa của chữ 清 có thể liên quan đến sự tươi mát, xanh sạch.
- Chữ 林 /Hayashi/ nghĩa là rừng, có chứa hai bộ thủ 木 (cây). Giống như chữ 清, bạn có thể phân tích chữ này theo cách đơn giản: khi 木 (cây) đứng một mình thì nó biểu thị cho một cái cây. Nếu có hai chữ 木 kết hợp lại, bạn có thể hiểu rằng đây là biểu tượng của khu vực nhiều cây cối như rừng hoặc vườn,…

Tầm quan trọng của việc học 214 bộ thủ Kanji trong tiếng Nhật
Cấu trúc và quy tắc viết 214 bộ thủ Kanji tiếng Nhật
Để ghi nhớ 214 bộ thủ Kanji một cách nhuần nhuyễn thì trước tiên, bạn cần biết các nét cơ bản trong Hán tự và những nguyên tắc viết chữ Hán một cách chuẩn xác.
8 nét cơ bản trong Hán tự và cách áp dụng vào bộ thủ
Chữ Hán trong hệ chữ Kanji tiếng Nhật bao gồm 8 nét cơ bản, trong đó, mỗi nét sẽ được viết theo trình tự sau:
Tên nét | Ký hiệu | Cách viết |
Nét ngang | 一 | Nét thẳng và ngang, được kéo dài từ trái sang phải |
Nét sổ thẳng | 丨 | Nét thẳng đứng, được kéo dài từ trên xuống |
Nét chấm | 丶 | Dấu chấm nhỏ được viết từ trên xuống dưới theo hướng xéo |
Nét phẩy | 丿 | Nét chéo từ trên xuống dưới và đánh từ trái sang phải |
Nét hất | 乛 | Nét chéo từ dưới lên trên nối tiếp nét ngang thẳng từ trái sang phải |
Nét móc | 亅 | Nét thẳng có móc cuối, được viết từ trên xuống dưới và kết thúc bằng một nét móc nhẹ |
Nét gấp | 乚 | Nét thẳng có gấp khúc, được viết thẳng từ trên xuống dưới rồi đánh ngang từ trái sang phải và kết thúc bằng một nét móc nhẹ |
Nét phẩy ngắn | 𠃊 | Nét phẩy ngắn, được viết từ trên xuống dưới và từ phải sang trái |
Nguyên tắc viết 214 bộ thủ Kanji theo đúng thứ tự nét

Học 214 bộ thủ Kanji và cách viết chữ Hán chuẩn xác
Về cơ bản, nguyên tắc viết 214 bộ thủ hán tự Nhật Kanji sẽ được viết lần lượt theo thứ tự ưu tiên như sau:
- Viết từ trên xuống dưới với nét ngang đi trước, nét sổ đi sau và từ trái qua phải
- Viết các nét cơ bản, nhỏ và dễ nhận diện trước.
- Hoàn thành những thành phần phức tạp còn lại.
Dưới đây là bảng hướng dẫn 07 quy tắc viết chữ Hán Kanji tiếng Nhật chi tiết:
Quy tắc viết | Ví dụ |
Kẻ ngang trước rồi sổ sau | Chữ “十” → Kẻ nét 一 rồi sổ dọc 丨 |
Phẩy trước rồi mác sau | Chữ “八” → Kẻ nét phẩy 丿 trước, sau đó mới viết nét mác ㇏ |
Kẻ trên trước và dưới sau | Chữ “二” → Kẻ nét ngang trên 一 trước, rồi đến nét ngang dưới 二 |
Viết từ trái sang phải | Chữ “你” → Viết bộ nhân đứng 亻trước, sau đó mới viết phần bên phải 尔 |
Viết từ phía ngoài vào trong | Chữ “月” → Viết nét phẩy 丿 trước rồi bổ sung các nét còn lại từ trái sang, từ trên xuống và kẻ nét ngang trên, ngang dưới bên trong |
Vào trước rồi đóng sau | Chữ “国” → Viết phần khung ngoài 囗 trước, sau đó mới viết phần bên trong 玉 |
Viết ở giữa trước rồi hai bên sau | Chữ “小” → Viết nét móc chính giữa 亅 trước, sau đó mới viết hai nét chéo hai bên |
Danh sách chi tiết 214 bộ thủ Kanji âm Hán Việt tương ứng

Tổng hợp 214 bộ thủ Kanji và âm Hán Việt kèm giải thích nghĩa chi tiết
Nếu bạn đã biết cách viết chữ Hán chính xác thì việc học và ghi nhớ các nét cùng ý nghĩa của 214 bộ thủ Kanji cũng sẽ trở nên dễ dàng hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp và giải thích ý nghĩa 214 bộ thủ Kanji tiếng Nhật dễ hiểu nhất mà bạn có thể tham khảo:
Các nét trong bộ thủ Kanji | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
1 NÉT | ||
一 | Nhất | Số một |
〡 | Cổn | Nét sổ |
丶 | Chủ | Điểm, chấm |
丿 | Phiệt | Nét sổ xiên qua trái |
乙 | Ất | Vị trí thứ 2 trong thiên can |
亅 | Ất | Nét sổ có móc |
2 NÉT | ||
二 | Nhị | Số hai |
亠 | Đầu | (không có nghĩa) |
人 | Nhân (亻) | Người |
儿 | Nhi | Trẻ con |
入 | Nhập | Vào |
八 | Bát | Số tám |
冂 | Quynh | Vùng biên giới xa, hoang địa |
冖 | Mịch | Trùm khăn lên |
冫 | Băng | Nước đá |
几 | Kỷ | Ghế dựa |
凵 | Khảm | Há miệng |
刀 | Đao (刂) | Con dao, cây đao (vũ khí) |
力 | Lực | Sức mạnh |
勹 | Bao | Bao bọc |
匕 | Chuỷ | Cái thìa, cái muỗng |
匚 | Phương | Tủ đựng |
匸 | Hệ | Giấu giếm, che đậy |
十 | Thập | Số mười |
卜 | Bốc | Xem bói |
卩- | Tiết | Đốt tre |
厂 | Hán, Xưởng | Sườn núi, vách đá |
厶 | Khư, tư | Riêng tư |
又 | Hựu | Một lần nữa |
3 NÉT | ||
口 | Khẩu | Cái miệng |
囗 | Vi | Vây quanh |
土 | Thổ | Đất |
士 | Sĩ | Kẻ sĩ |
夂 | Trĩ | Đến ở phía sau |
夊 | Truy | Đi chậm |
夕 | Tịch | Đêm tối |
大 | Đại | To lớn |
女 | Nữ | Nữ giới, con gái, đàn bà |
子 | Tử | Con |
宀 | Miên | Mái nhà, mái che |
寸 | Thốn | Tấc (đơn vị đo chiều dài) |
小 | Tiểu | Nhỏ bé |
尢 | Uông | Yếu đuối |
尸 | Thi | Thây ma, xác chết |
屮 | Triệt | Mầm non, cỏ non mới mọc |
山 | Sơn | Núi non |
巛 | Xuyên | Sông ngòi |
工 | Công | Công việc, người thợ |
己 | Kỷ | Bản thân mình |
巾 | Cân | Cái khăn |
干 | Can | Can dự, thiên can |
幺 | Yêu | Nhỏ nhắn |
广 | Nghiễm | Mái nhà |
廴 | Dẫn | Bước dài |
廾 | Củng | Chắp tay |
弋 | Dặc | Chiếm lấy, bắn |
弓 | Cung | Cái cung (để bắn tên) |
彐 | Kệ | Đầu con nhím |
彡 | Sam | Lông dài (đuôi sam) |
彳 | Xích | Bước ngắn, bước chân trái |
4 NÉT | ||
心 | Tâm (忄) | Quả tim, tâm trí, tấm lòng |
戈 | Qua | Cây qua (một thứ binh khí dài) |
戶 | Hộ 6 | Cửa một cánh |
手 | Thủ (扌) | Tay |
支 | Chi | Cành nhánh |
攴 | Phộc (攵) | Đánh khẽ |
文 | Văn | Văn chương, văn vẻ |
斗 | Đẩu 7 | Cái đấu để đong |
斤 | Cân | Cái búa, rìu |
方 | Phương 9 | Vuông |
无 | Vô | Không |
日 | Nhật | Mặt trời, ngày |
曰 | Viết | Nói rằng |
月 | Nguyệt | Mặt trăng, tháng |
木 | Mộc | Cay cối, gỗ |
欠 | Khiếm | Thiếu vắng, khiếm khuyết |
止 | Chỉ | Dừng lại |
歹 | Đãi | Xấu xa, tệ hại |
殳 | Thù | Binh khí dài, cái gậy |
毋 | Vô | Chớ, đừng |
比 | Tỷ | So sánh |
毛 | Mao | Lông |
氏 | Thị | Họ |
气 | Khí | Hơi nước |
水 | Thủy (氵) | Nước |
火 | Hỏa (灬) | Lửa |
爪 | Trảo | Móng vuốt cầm thú |
父 | Phụ | Cha |
爻 | Hào | Hào âm, hào dương (Kinh Dịch) |
爿 | Tường (丬) | Mảnh gỗ, cái giường |
片 | Phiến | Mảnh, tấm, miếng |
牙 | Nha | Răng |
牛 | Ngưu ( 牜) | Trâu |
犬 | Khuyển (犭) | Con chó |
5 NÉT | ||
玄 | Huyền | Màu đen huyền, huyền bí |
玉 | Ngọc | Đá quý, ngọc |
瓜 | Qua | Quả dưa |
瓦 | Ngõa | Ngói |
甘 | Cam | Ngọt |
生 | Sinh | Sinh đẻ, sinh sống |
用 | Dụng | Dùng |
田 | Điền | Ruộng |
疋 | Thất ( 匹) | Đơn vị đo chiều dài, tấm (vải) |
疒 | Nạch | Bệnh tật |
癶 | Bát | Gạt ngược lại, trở lại |
白 | Bạch | Trắng |
皮 | Bì | Da |
皿 | Mãnh | Bát dĩa |
目 | Mục | Mắt |
矛 | Mâu | Cây giáo (vũ khí chiến đấu) |
矢 | Thỉ | Cây tên, mũi tên |
石 | Thạch | Đá |
示 | Kỳ (Kì, Thị) (礻) | Chỉ thị; thần đất |
禸 | Nhựu | Vết chân, lốt chân |
禾 | Hòa | Lúa |
穴 | Huyệt | Hang lỗ |
立 | Lập | Đứng, thành lập |
6 NÉT | ||
竹 | Trúc | Tre trúc |
米 | Mễ | Gạo |
糸 | Mịch (糹, 纟) | Sợi tơ nhỏ |
缶 | Phẫu | Đồ sành |
网 | Võng (罒, 罓) | Cái lưới |
羊 | Dương | Con dê |
羽 | Vũ (羽) | Lông vũ |
老 | Lão | Già |
而 | Nhi | Mà, và |
耒 | Lỗi | Cái này |
耳 | Nhĩ | Tai (lỗ tai) |
聿 | Duật | Cây bút |
肉 | Nhục | Thịt |
臣 | Thần | Bề tôi |
自 | Tự | Tự bản thân, kể từ |
至 | Chí | Đến |
臼 | Cữu | Cái cối giã gạo |
舌 | Thiệt | Cái lưỡi |
舛 | Suyễn | Sai suyễn, sai lầm |
舟 | Chu | Cái thuyền |
艮 | Cấn | Quẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, bền cứng |
色 | Sắc | Màu, dáng vẻ, nữ sắc |
艸 | Thảo (艹) | Cỏ |
虍 | Hô | Vằn lông con cọp |
虫 | Trùng | Sâu bọ |
血 | Huyết | Máu |
行 | Hành | Đi, thi hành, làm được |
衣 | Y (衤) | Áo |
襾 | Á | Che đậy, cái nắp |
7 NÉT | ||
見 | Kiến | Trông thấy |
角 | Giác | Cái sừng |
言 | Ngôn | Nói |
谷 | Cốc | Khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng |
豆 | Đậu | Hạt đậu, cây đậu |
豕 | Thỉ | Con Heo (Lợn) |
豸 | Trãi | Loài sâu không chân |
貝 | Bối (贝) | Vật báu |
赤 | Xích | Màu đỏ |
走 | Tẩu (赱) | Đi, chạy |
足 | Túc | Chân, đầy đủ |
身 | Thân | Thân thể |
車 | Xa (车) | Chiếc xe |
辛 | Tân | Cay |
辰 | Thần | Nhật, nguyệt, tinh; thìn (12 chi) |
辵 | sước (辶 ) | Chợt đi chợt đứng |
邑 | ấp (阝) | Vùng đất, đất phong cho quan |
酉 | Dậu | Rượu (trong bát quái: Tí, Ngọ, Mão, Dậu) |
釆 | Biện | Phân biệt |
里 | Lý | Dặm, làng xóm |
8 NÉT | ||
金 | Kim | Kim loại, vàng |
長 | Trường (镸 , 长) | Dài; lớn (trưởng) |
門 | Môn (门) | Cửa hai cánh |
阜 | Phụ (阝) | Đống đất, gò đất |
隶 | Đãi | Kịp, kịp đến |
隹 | Truy, chuy | Chim đuôi ngắn |
雨 | Vũ | Mưa |
青 | Thanh (靑) | Màu xanh |
非 | Phi | Không phải, trái, trái ngược |
9 NÉT | ||
面 | Diện | Mặt |
革 | Cách | Da thú; thay đổi, cải cách |
韋 | Vi (韦) | Da thuộc, trái ngược nhau |
韭 | Cửu | Cây hẹ |
音 | Âm | Âm thanh, tiếng |
頁 | Hiệt (页) | Cái đầu |
風 | Phong | Gió |
飛 | Phi | Bay |
食 | Thực | Ăn |
首 | Thủ | Đầu |
香 | Hương | Mùi thơm |
10 NÉT | ||
馬 | Mã | Con ngựa |
骨 | Cốt | Xương |
高 | Cao | Cao |
髟 | Tiêu | Tóc dài |
鬥 | Đấu | Chiến đấu, chống nhau |
鬯 | Sưởng | Bao đựng cây cung, rượu nếp |
鬲 | Cách | Cái đỉnh hương |
鬼 | Qủy | Con quỷ |
11 NÉT | ||
魚 | Ngư | Cá |
鳥 | Điểu | Chim |
鹵 | Lỗ | Đất mặn |
鹿 | Lộc | Con hươu |
麥 | Mạch | Lúa mạch |
麻 | Ma | Cây gai |
12 NÉT | ||
黃 | Hoàng | Màu vàng |
黍 | Thứ | Lúa nếp |
黑 | Hắc | Màu đen |
黹 | Chỉ | May, khâu vá |
13 NÉT | ||
黽 | Mãnh | Con ếch |
鼎 | Đỉnh | Cái đỉnh |
鼓 | Cổ | Cái trống |
鼠 | Thử | Con chuột |
14 NÉT | ||
鼻 | Tỵ | Cái mũi |
齊 | Tề (斉, 齐 ) | Cùng nhau, ngang bằng |
15 NÉT | ||
齒 | Xỉ (齿, 歯) | Răng |
16 NÉT | ||
龍 | Long (龙 ) | Con rồng |
龜 | Quy (亀, 龟 ) | Con rùa |
17 NÉT | ||
龠 | Dược | Sáo 3 lỗ |
5 phương pháp ghi nhớ 214 bộ thủ Kanji nhanh nhất
Với những ai mới bắt đầu học tiếng Nhật, việc ghi nhớ các nét của 214 bộ thủ Kanji và ý nghĩa của chúng chắc chắn là một thách thức lớn. Bạn có thể cảm thấy chán nản và dễ dàng bỏ cuộc nếu không áp dụng phương pháp học khoa học, phù hợp với bản thân. Nếu bạn còn đang loay hoay chưa tìm kiếm được một phương pháp học Kanji 214 bộ thủ hiệu quả thì có thể thử áp dụng ngay một số cách học phổ biến sau đây.
Học Kanji với phương pháp MNEMONICS – Biến bộ thủ thành câu chuyện
Cách học Kanji 214 bộ thủ ứng dụng phương pháp MNEMONICS (học qua liên tưởng) là một trong những mẹo ghi nhớ ý nghĩa bộ thủ nhanh chóng và nhớ lâu. Thay vì học thuộc từng bộ thủ, nét chữ và nghĩa một cách khô khan thì bạn có thể liên tưởng bộ thủ Kanji đó với một câu chuyện, hình ảnh hay ký ức thú vị.
- Ví dụ: Với bộ thủ 人 – Người, bạn có thể liên tưởng nét chữ của bộ thủ này giống với hình ảnh một người đi bộ. Hoặc bộ thủ 山 – Núi có hình dáng giống như ba ngọn núi nhỏ chụm lại với nhau.

Liên tưởng bộ thủ Kanji với câu chuyện hay hình ảnh thú vị dễ ghi nhớ
Luyện tập Kanji bằng Spaced-repetition – Lặp lại có khoa học
Spaced-repetition (lặp lại ngắt quãng) là một phương pháp học 214 bộ thủ Kanji Nhật hiệu quả, giúp bạn củng cố kiến thức một cách vững chắc nhưng không cần dành quá nhiều thời gian để ôn luyện. Cụ thể, bạn nên bắt đầu với nhóm bộ thủ đơn giản (1 – 3 nét), ôn lại theo chu kỳ khoa học (1 ngày/lần → 3 ngày/lần →1 tuần/lần → 1 tháng/lần) kết hợp thực hành viết tay để tăng khả năng ghi nhớ. Khi áp dụng phương pháp học 214 bộ thủ Kanji này, bạn không chỉ ghi nhớ bộ thủ lâu hơn mà còn nâng cao kỹ năng đọc – viết Kanji một cách hiệu quả và tự nhiên.
Học 214 bộ thủ Kanji bằng hình ảnh – Tăng khả năng ghi nhớ bằng trực quan
Phương pháp học 214 bộ thủ Kanji qua hình ảnh cũng là một trong những cách học tiếng Nhật hiệu quả giúp ghi nhớ kiến thức lâu dài. Thực tế, não bộ con người có xu hướng tiếp nhận và ghi nhớ thông tin tốt hơn với những hình ảnh sinh động, có màu sắc, đường nét rõ ràng. Vì vậy, bạn nên sử dụng tài liệu học Kanji cho người bắt đầu có kèm hình minh họa trực quan hoặc các ứng dụng học tiếng Nhật có giao diện bắt mắt. Điều này không chỉ giúp bạn tiếp thu nhanh hơn, tránh gây nhàm chán khi học cũng như tạo hứng thú và duy trì động lực học tập hiệu quả.

Học chữ Kanji 214 bộ thủ kèm hình ảnh sinh động và thú vị
Flashcards – Công cụ không thể thiếu để học 214 bộ thủ Hán tự Nhật Kanji
Một trong những cách học 214 bộ thủ Kanji cũng rất hiệu quả mà bạn nên thử đó là sử dụng Flashcard với những tấm thẻ 2 mặt bao gồm: 1 mặt là chữ Hán Kanji và mặt còn lại là giải nghĩa kèm phiên âm Hán Việt. Cách học này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ cả mặt chữ và ý nghĩa bộ thủ, đồng thời rèn luyện khả năng nhận diện chữ Kanji nhanh chóng khi đọc các tài liệu, sách báo tiếng Nhật.
Để áp dụng phương pháp học hiệu quả này, bạn có thể tự viết thủ công từng bộ thủ Kanji trên các thẻ Flashcards bán sẵn tại nhà sách hoặc sử dụng website Quizlet, nơi người dùng có thể tạo và sử dụng Flashcards trực tuyến, tích hợp âm thanh, hình ảnh minh họa sinh động.

Ghi nhớ bộ thủ 214 Kanji tiếng Nhật với thẻ Flashcards thủ công hoặc qua app
Ghi nhớ 214 bộ thủ tiếng Nhật qua thơ ngắn
Ghi nhớ 214 bộ thủ Kanji qua thơ ngắn là một phương pháp học sáng tạo và thú vị. Trong phương pháp này, các bộ thủ được chọn lọc và kết hợp với nhau thành những câu thơ có vần điệu, giúp người học dễ dàng ghi nhớ ý nghĩa của từng bộ thủ một cách nhanh chóng. Ngoài ra, bạn có thể kết hợp phương pháp này với cách ghi nhớ 214 bộ thủ Kanji bằng hình ảnh để tăng hiệu quả ghi nhớ, rút ngắn thời gian học.
Ví dụ:
“Mộc (木) – cây, Thủy (水) – nước, Kim (金) – vàng
Hỏa (火) – lửa, Thổ (土) – đất, Nguyệt (月)- trăng, Nhật (日) – trời
Xuyên (川) – sông, Sơn (山) – núi, Phụ (阜) – đồi
Tử (子) – con, Phụ (父) – bố, Nhân (人) – người, Sỹ (士) – quan.”
Hoặc:
“Miên (宀) – mái nhà, Hán (厂) – sườn non
Nghiễm (广) – hiên, Hộ (戶) – cửa, cổng – Môn (門), Lý (里) – làng.”
Tăng tốc chinh phục Hán tự cho người mới bắt đầu tại trung tâm HanoiLink
Với hơn 10 năm kinh nghiệm đào tạo, tư vấn du học và xuất khẩu lao động Nhật Bản uy tín tại Việt Nam, HanoiLink đã đồng hành, hỗ trợ cho hơn 10.000 học viên thành công, rút ngắn thời gian chinh phục mục tiêu học tiếng Nhật. Dù bạn muốn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ, học tiếng Nhật để đi làm hay ôn thi JLPT các cấp độ từ N5 – N1, chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn xây dựng lộ trình học tiếng Nhật khoa học và phù hợp nhất, cam kết đầu ra đạt chuẩn.

HanoiLink – Trung tâm đào tạo Nhật ngữ với các khóa học online/offline hiệu quả
Nếu bạn còn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ 214 bộ thủ Kanji dù đã thử qua rất nhiều phương pháp thì khóa học tiếng Nhật tại HanoiLink chính là lựa chọn đúng đắn dành cho bạn:
- Ứng dụng phương pháp đào tạo hình tam giác hiện đại, học từ mọi giác quan bao gồm: âm thanh – chữ viết – hình ảnh – chuyển động – kỹ thuật ghi nhớ thực hành giúp học hình thành thói quen học tập chủ động.
- Dạy tiếng Nhật hoàn toàn bằng tiếng Nhật bởi đội ngũ giảng viên có từ 5 – 15 kinh nghiệm giảng dạy nhằm rèn luyện kỹ năng phản xạ.
- Nội dung học đúng trọng tâm, giúp học viên nắm vững cách sử dụng hệ chữ cái tiếng Nhật Katakana, Kanji, Hiragana chính xác và có hệ thống sau 15 buổi học. Đồng thời, học viên sẽ được hướng dẫn cách phát âm chuẩn các nguyên âm, phụ âm trong tiếng Nhật và rèn luyện giao tiếp qua các hội thoại chào hỏi đơn giản.
- Bài giảng độc quyền và tài liệu học tập trực quan, được biên soạn phù hợp với tuy duy của người Việt giúp rút ngắn thời gian chinh phục mục tiêu học tiếng Nhật.
- Tặng kèm bộ video dạy chữ cái tiếng Nhật độc quyền của HanoiLink hỗ trợ học viên tự học thêm tại nhà cũng như củng cố kiến thức vững chắc hơn.
Ngoài khóa học nhập môn, HanoiLink còn cung cấp đa dạng khóa học tiếng Nhật phù hợp với mọi nhu cầu của học viên từ cơ bản đến nâng cao như khóa học giao tiếp tiếng Nhật, khóa học tiếng Nhật JLPT từ N5 đến N1,…
Đăng ký MIỄN PHÍ khóa học nhập môn tiếng Nhật tại HanoiLink để chinh phục thần tốc hệ chữ cái Kanji và cơ hội thực hành giao tiếp thực tế ngay hôm nay!

Trên đây, Trung tâm HanoiLink đã tổng hợp thông tin chi tiết về vai trò, sự ra đời và cách viết 214 bộ thủ Kanji chính xác cũng như chia sẻ các phương pháp học chữ Hán Kanji hiệu quả. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ hệ chữ Kanji một cách khoa học cũng như tạo nền tảng vững chắc trên con đường học tiếng Nhật. Để có thêm thông tin chi tiết về các khóa học tiếng Nhật của HanoiLink hay cần tư vấn lộ trình chinh phục tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0971.858.022
