Icon close
Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật

Để giao tiếp tiếng Nhật tự nhiên hay vượt qua kỳ thi JLPT với điểm số cao, người học bắt buộc phải nắm vững những cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật. Dù đang ở giai đoạn nhập môn N5 hay hướng tới N1 nâng cao, người học cần tiếp cận ngữ pháp theo từng cấp độ để tập trung đúng trọng tâm, tối ưu thời gian và tiến bộ rõ rệt theo lộ trình. Ở bài viết dưới đây, Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink sẽ giới thiệu ngữ pháp tiếng Nhật thường gặp đến nâng cao, giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và tự tin hơn trong quá trình ôn luyện.

Khoá luyện thi tiếng Nhật N5-N1

Đặc điểm của ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp tiếng Nhật (文法 – bunpō) là tập hợp các quy tắc giúp sắp xếp từ ngữ đúng trật tự để tạo thành câu có nghĩa. Các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Nhật thường thể hiện các đặc điểm sau:

  • Động từ không chia theo ngôi: Trong tiếng Nhật, động từ không thay đổi theo chủ ngữ như “tôi”, “bạn” hay “họ”, mà chỉ biến đổi theo thì (hiện tại, quá khứ), thể (khẳng định, phủ định) hoặc mức độ lịch sự.
  • Không có mạo từ, danh từ hiếm khi chia số nhiều: Khác với tiếng Việt hoặc tiếng Anh, tiếng Nhật không dùng mạo từ như “a”, “the”; đồng thời danh từ thường giữ nguyên, bất kể là số ít hay số nhiều (ví dụ: “ねこ – mèo” có thể hiểu là một hoặc nhiều con mèo tùy ngữ cảnh).
  • Trợ từ đóng vai trò xác định quan hệ từ trong câu: Các trợ từ như は (chủ đề), を (tân ngữ), に・へ (chỉ hướng), と (và, cùng với)… thường đặt sau danh từ để biểu thị vai trò ngữ pháp, giúp người nghe dễ dàng nhận biết quan hệ giữa các thành phần trong câu.
  • Chủ ngữ và tân ngữ thường được giản lược: Trong giao tiếp hàng ngày, người Nhật thường bỏ bớt chủ từ hoặc túc từ nếu nội dung câu vẫn đủ rõ ràng. Việc này giúp câu ngắn gọn, tự nhiên hơn và tiết kiệm từ ngữ.
  • Có hai thể văn chính: thể thông thường và thể lịch sự: Người học cần sử dụng linh hoạt tùy vào đối tượng giao tiếp (bạn bè, đồng nghiệp, cấp trên…).
  • Cấu trúc câu ngược so với tiếng Việt: Câu tiếng Nhật có trật tự Chủ ngữ – Tân ngữ – Động từ (SOV), khác với tiếng Việt là Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ (SVO). Ví dụ: “Tôi uống nước” sẽ trở thành “わたし は みず を のみます” (Tôi – nước – uống).
Đặc điểm của ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp tiếng Nhật không chia ngôi, giàu trợ từ và linh hoạt trong cách biểu đạt

Các thành phần cơ bản trong ngữ pháp tiếng Nhật

Cấu tạo ngữ pháp câu cơ bản gồm 3 thành phần chính:

Thành phần cơ bản trong ngữ pháp tiếng Nhật

Hiểu rõ chủ ngữ, vị ngữ và bổ ngữ giúp tạo câu đúng và tự nhiên

  • Chủ ngữ (主語 / しゅご): Là đối tượng thực hiện hành động hoặc mang trạng thái, thường đi kèm trợ từ 「は」hoặc 「が」.
  • Vị ngữ (述語 / じゅつご): Thể hiện hành động, trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Vị ngữ thường là động từ, tính từ hoặc danh từ + 「です」.
  • Thành phần bổ nghĩa (修飾語 / しゅうしょくご): Là những phần giúp mở rộng, làm rõ ý nghĩa cho danh từ hoặc động từ (như trạng từ, cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn…).

Ví dụ: わたし は パン を たべます。(Tôi ăn bánh mì.)

→ Chủ ngữ: わたし, Vị ngữ: たべます, Thành phần bổ nghĩa: パン を

Các loại từ và vai trò trong câu:

Các loại từ trong tiếng Nhật

Nắm vững các loại từ giúp người học hiểu sâu cấu trúc câu tiếng Nhật

  • Danh từ (名詞 – めいし): Chỉ người, vật, địa điểm, thời gian… Ví dụ: 学生 (học sinh), 東京 (Tokyo), 水 (nước). Danh từ có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • Động từ (動詞 – どうし): Biểu thị hành động hoặc trạng thái. Động từ trong tiếng Nhật có nhiều thể (thể hiện tại, quá khứ, phủ định, sai khiến, bị động…) và là phần quan trọng của vị ngữ.
    Ví dụ: のむ (uống), たべる (ăn), いく (đi).
  • Tính từ (形容詞 – けいようし): Gồm 2 loại chính:
    • い形容詞 (tính từ đuôi i): たかい (cao), おいしい (ngon).
    • な形容詞 (tính từ đuôi na): しずか(な)(yên tĩnh), きれい(な)(đẹp).
  • Trợ từ (助詞 – じょし): Là từ nhỏ đi kèm sau danh từ, động từ hoặc cụm từ để biểu thị mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
  • Liên từ (接続詞 – せつぞくし): Dùng để nối hai câu hoặc hai mệnh đề, giúp văn bản mạch lạc hơn. Ví dụ: そして (và rồi), しかし (nhưng), それに (thêm vào đó).
  • Chỉ thị từ (指示語 – しじご): Là đại từ dùng để chỉ người, vật hoặc địa điểm, chia thành ba nhóm:
    • これ・それ・あれ (cái này / cái đó / cái kia)
    • ここ・そこ・あそこ (ở đây / ở đó / ở đằng kia)
    • この・その・あの (…này / …đó / …kia + danh từ)

Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật theo cấp độ JLPT N5 – N1

Thay vì học ngữ pháp rời rạc, người học nên tiếp cận theo lộ trình JLPT. Danh sách ngữ pháp tiếng Nhật dưới đây được tổng hợp theo cấp độ từ N5 đến N1, giúp bạn dễ dàng xây dựng kiến thức nền tảng và củng cố thêm các cấu trúc ngữ pháp nâng cao.

Danh sách các cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản N5

Ngữ pháp N5 là bước khởi đầu quan trọng giúp người học làm quen với cách tư duy ngữ pháp của tiếng Nhật. Giai đoạn này tập trung vào những mẫu câu đơn giản, dễ áp dụng trong giao tiếp hàng ngày và nền tảng để học lên các cấp độ cao hơn.

Ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản N5

Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N5

STT Cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật Ý nghĩa
1 ~は~です A là B (mẫu câu khẳng định)
2 ~は~じゃありません/ではありません A không phải là B (mẫu câu phủ định)
3 ~か? Có phải là…? (mẫu câu nghi vấn)
4 ~も Cũng (trợ từ thay cho は)
5 ~の Của… (sở hữu)
6 ~に/へ いきます/きます/かえります Đi/đến/trở về đâu đó
7 ~を たべます/のみます/します Ăn/uống/làm việc gì
8 ~で Ở đâu/làm bằng gì (trợ từ chỉ nơi chốn, phương tiện)
9 ~から~まで Từ… đến (chỉ thời gian, không gian)
10 ~と~ Và, cùng với (dùng cho danh từ)
11 ~が あります/います Có cái gì/ai đó (dùng cho vật/sinh vật)
12 ~は~にあります/います Cái gì/ai đó ở đâu
13 ~をください Làm ơn cho tôi… (yêu cầu mua/mượn đồ)
14 ~ましょう/ましょうか Hãy cùng… / Tôi giúp bạn nhé? (gợi ý, đề nghị)
15 ~てください Hãy làm… (mệnh lệnh nhẹ nhàng, yêu cầu)
16 ~てもいいです Làm … cũng được (cho phép)
17 ~てはいけません Không được làm… (cấm đoán)
18 ~は~がすきです/きらいです Thích/ghét cái gì
19 ~のほうが~より~です A so với B thì hơn…
20 ~のなかで~がいちばん~です Trong số… thì … là nhất

Nếu bạn đang bắt đầu với trình độ sơ cấp thì có thể cân nhắc khóa học tiếng Nhật N5 tại HanoiLink. Với lộ trình học bài bản, tài liệu chuẩn đề thi JLPT, hỗ trợ học thử miễn phí và tư vấn trực tiếp từ giảng viên, học viên sẽ nhanh chóng làm quen với tiếng Nhật cơ bản, tạo nền tảng vững chắc cho các cấp độ tiếp theo. Đăng ký ngay để nhận trọn bộ tài liệu ngữ pháp N5 đầy đủ và cập nhật mới nhất.

Đăng ký ngay khóa học tại HanoiLink

Những cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật thường gặp N4

Khi lên đến trình độ ngữ pháp tiếng Nhật N4, bạn sẽ bắt đầu gặp các mẫu câu thể hiện điều kiện, khả năng, sự cho phép, cấm đoán và so sánh.

Ngữ pháp tiếng Nhật N4

Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N4

STT Cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật Ý nghĩa
1 ~てみる Thử làm … xem thế nào
2 ~たら Nếu… / Sau khi…
3 ~なら Nếu… (giả thiết)
4 ~ば Nếu… thì… (điều kiện)
5 ~たがる Có biểu hiện muốn … (người khác)
6 ~かもしれない Có thể là… / có lẽ…
7 ~しか~ない Chỉ có… mà thôi
8 ~てもいい Được phép làm…
9 ~てはいけない Không được làm…
10 ~ないで Không làm… và … (liên kết hành động)
11 ~ながら Vừa… vừa…
12 ~のに Mặc dù… / để… nhưng
13 ~はずがない Chắc chắn không…
14 ~てしまう Lỡ mà làm… / làm xong hết…
15 ~たり~たりする Làm A rồi B,…
16 ~すぎる Quá mức…
17 ~ことがある Đã từng làm…
18 ~ようだ Có vẻ như…
19 ~ために Vì… / để…
20 ~かどうか Có … hay không

Cấu trúc ngữ pháp N3 tiếng Nhật

Những cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N3 sẽ tập trung vào thể hiện điều kiện, suy đoán, sở hữu hình thức, chuyển đổi trạng thái và mức độ.

Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N3

STT Cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật Ý nghĩa
1 ~ば~ほど Càng… càng…
2 ~ために Vì, để…
3 ~まま Giữ nguyên tình trạng…
4 ~から~にかけて Từ… đến… (thời gian/địa điểm)
5 ~きり Chỉ, kể từ khi…
6 ~うちに Trong khi, trước khi…
7 ~おかげで Nhờ có… (kết quả tích cực)
8 ~せいで Tại vì… (kết quả tiêu cực)
9 ~っけ Nhắc lại/suy nghĩ lại điều gì đó
10 ~ことだ “Nên làm…” (đưa lời khuyên)
11 ~ことになっている Theo quy định/lịch trình…
12 ~ことがある Đã từng…
13 ~ということだ Nghe nói rằng…/ý nghĩa là…
14 ~ようにする Cố gắng… làm…
15 ~ようになる Trở nên…/đã có thể…
16 ~わけではない Không hẳn là…
17 ~わけにはいかない Không thể làm được vì lý do nào đó
18 ~にとって Đối với… (đánh giá/quan điểm)
19 ~に比べて So với…
20 ~だけでなく~も Không chỉ… mà còn…

Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N2 chi tiết

Khi học đến cấp N2, người học sẽ gặp nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn như lý do, suy đoán, giả định, so sánh và dùng trong văn viết/trang trọng. Dưới đây là 20 mẫu ngữ pháp N2 thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp nâng cao và đề thi JLPT:

Ngữ pháp tiếng Nhật N2

Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N2

STT Cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật Ý nghĩa
1 ~あげく Sau một thời gian… rốt cuộc thì…
2 ~ことになる Được quyết định là… / Theo quy định thì…
3 ~ことにする Tự mình quyết định…
4 ~ものの Tuy… nhưng…
5 ~にもかかわらず Mặc dù… nhưng… (văn viết, trang trọng)
6 ~にとって Đối với… (từ góc nhìn chủ quan)
7 ~に比べて So với…
8 ~において Tại, trong, ở… (ngữ cảnh trang trọng)
9 ~につれて Càng… càng…
10 ~に先立って Trước khi… (văn trang trọng, mang tính chuẩn bị)
11 ~おかげで / ~せいで Nhờ có… / Vì… (nguyên nhân tốt/xấu)
12 ~かわりに Thay vì… / Đổi lại là…
13 ~わけではない Không hẳn là… / Không có nghĩa là…
14 ~わけにはいかない Không thể làm… vì lý do đạo đức, xã hội…
15 ~からこそ Chính vì… (nhấn mạnh nguyên nhân)
16 ~からすると Nhìn từ… / Xét từ lập trường…
17 ~どころか Không những không… mà còn…
18 ~つつある Đang dần… / Có xu hướng…
19 ~っぽい Trông có vẻ… / Hay… / Có cảm giác như…
20 ~ざるを得ない Đành phải… / Không thể không…

Chinh phục JLPT N2 cùng HanoiLink – học thử miễn phí, nhận giáo trình chuẩn và luyện đề sát thực tế. Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ mức học phí siêu ưu đãi!

Đăng ký tư vấn ngay tại HanoiLink

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N1 thường gặp trong đề thi JLPT

Ở cấp độ N1, đề thi JLPT yêu cầu người học phải thành thạo những cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật thể hiện quan hệ phức tạp, sự nhấn mạnh, giả thiết, ngữ điệu trang trọng hoặc biểu đạt cảm xúc sâu sắc.

Ngữ pháp tiếng Nhật N1

Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N1

STT Cấu trúc Ý nghĩa
1 あっての Bởi vì có… nên… (không thể thiếu)
2 ばこそ Chính vì… nên… (nhấn mạnh lý do)
3 びる Trông như là… (giả vờ, tỏ vẻ)
4 ぶり Tình trạng/tình huống…
5 ぶる Giả vờ là…
6 だの~だの Nào là… nào là… (liệt kê giận phiền)
7 であれ~であれ Cho dù là… hay là…
8 が早いか Vừa mới… thì đã…
9 がてら Nhân tiện làm A thì làm B
10 ぐるみ Toàn thể… (toàn bộ người/vật)
11 放題/ほうだい Thỏa thuê làm gì đó
12 限りだ/かぎりだ Rất… (bày tỏ cảm xúc mạnh)
13 からする Hơn…/lên đến… (số lượng/giá cả)
14 かたがた Nhân tiện… (vừa làm A vừa làm B)
15 かたわら Ngoài… còn… cùng lúc thực hiện
16 こそあれ Mặc dù… nhưng… (giảm nhẹ điều sau)
17 ことなしに Nếu không có… thì khó mà…
18 ことのないように Để tránh…
19 くらいなら Nếu phải… thì thà… còn hơn
20 までもない Không cần phải…
21 ~ままに Theo như (duy trì trạng thái)
22 まみれ Đầy ắp…/dính đầy…
23 めく Có vẻ như… (ngữ khí, cảm giác)
24 もさることながら Không những… mà còn…
25 ものとして Xem như là…/giả sử là…
26 ~ながらに Trong khi vẫn…/vẫn giữ…
27 ~なくして Nếu không có… thì không thể…
28 ~並み/なみ Như thể là…/đến mức…
29 ~ならでは Chỉ có… mới có thể…
30 ~なりとも Dù chỉ… đi chăng nữa

Cách học cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả

  • Đặt câu ví dụ với mỗi cấu trúc ngữ pháp: Sau mỗi bài học, hãy tự tạo ra ít nhất 2 – 3 câu ví dụ ứng với ngữ cảnh quen thuộc của bản thân để ghi nhớ ngữ pháp lâu hơn.
  • Làm bài tập ngữ pháp thường xuyên: Thường xuyên luyện tập với đề JLPT và bài tập chuyên đề giúp rèn phản xạ, phân biệt chính xác cách dùng trong các tình huống khác nhau.
  • Viết nhật ký hoặc đoạn văn ngắn mỗi ngày: Chọn chủ đề quen thuộc như công việc, cuộc sống, thời tiết để luyện viết hằng ngày.
  • Ghi chép ngữ pháp theo hệ thống riêng: Tạo cuốn sổ tay ngữ pháp tiếng Nhật, phân loại theo cấp độ JLPT hoặc mục đích sử dụng như: chỉ điều kiện, lý do, giả định… để thuận tiện tra cứu và ôn lại.
  • Học theo chủ đề gắn với đời sống hàng ngày: Thay vì học rời rạc, hãy tiếp cận ngữ pháp trong các bối cảnh cụ thể như hội thoại giao tiếp, bản tin thời sự, văn viết hành chính… giúp ghi nhớ lâu hơn.
  • Kết hợp kỹ năng nghe và nói khi học ngữ pháp: Tận dụng podcast, phim, đoạn hội thoại tiếng Nhật chuẩn để luyện nghe. Sau đó, hãy bắt chước phát âm, phản xạ lại bằng câu có chứa ngữ pháp quan trọng.
  • Học trực tiếp bằng tiếng Nhật thay vì dịch sang tiếng Việt: Suy nghĩ bằng tiếng Nhật giúp não bộ quen dần với tư duy bản ngữ, đặc biệt hiệu quả khi học ngữ pháp trung cấp và nâng cao.
Hướng dẫn cách học cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật

Gợi ý phương pháp học ngữ pháp tiếng Nhật dễ nhớ

Ngữ pháp tiếng Nhật đóng vai trò nền tảng trong quá trình chinh phục kỳ thi JLPT và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, tự nhiên. Khi đã nắm rõ các cấu trúc từ N5 đến N1, bạn sẽ dễ dàng định hướng phương pháp học và ứng dụng hiệu quả trong thực tế. Hãy ưu tiên luyện tập thường xuyên, ghi chú khoa học và kết hợp với ngữ cảnh để tăng khả năng phản xạ của mình. Nếu bạn đang cần một lộ trình học Nhật ngữ bài bản, HanoiLink sẵn sàng đồng hành với chương trình luyện thi JLPT sát đề thực tế. Đăng ký ngay để nhận tài liệu học thử miễn phí và được tư vấn chi tiết về lộ trình!

    Chia sẻ:

    Tin tức nổi bật khác

    Cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Nhật

    Ngày Tháng Trong Tiếng Nhật: Hướng Dẫn Cách Đọc Và Viết Đúng Chuẩn

    Nếu bạn có ý định học tiếng Nhật để đi làm, định cư hay du học tại Nhật Bản thì nắm vững cách đọc và viết ngày tháng trong tiếng Nhật là một kỹ năng thiết yếu để giao tiếp hiệu quả với người bản xứ. Đây cũng là một phần ngữ pháp quan trọng […]

    Xem chi tiết image
    Động từ N5

    Danh sách động từ N5 tiếng Nhật thường gặp trong đề thi JLPT

    Động từ trong tiếng Nhật N5 đều là những động từ cơ bản, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày, diễn tả các hành động – Trạng thái đơn giản. Vậy, làm thế nào để phân biệt các nhóm động từ N5 và ghi nhớ chúng một cách dễ dàng? Ở bài […]

    Xem chi tiết image
    Thumbnail Cách tra điểm JLPT

    Hướng dẫn cách tra điểm JLPT chính xác tại Việt Nam – Nhật Bản

    Sau khi hoàn thành kỳ thi JLPT, điểm số là phần mà các thí sinh đều mong đợi. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách tra cứu điểm JLPT đúng cách và hạn chế lỗi hệ thống. Với kinh nghiệm đồng hành cùng hàng ngàn học viên luyện thi Nhật ngữ mỗi năm, Trung […]

    Xem chi tiết image
    Từ vựng tiếng Nhật N2

    1500+ từ vựng tiếng Nhật N2 đầy đủ âm Hán, Hiragana và nghĩa

    Khi bước vào giai đoạn trung cấp, từ vựng tiếng Nhật N2 được xem là thử thách lớn nhất đối với nhiều người học. Khối lượng từ tăng vọt, từ đồng âm – từ khác nghĩa xuất hiện dày đặc, chưa kể các cụm thành ngữ đặc trưng trong đề thi JLPT. Hiểu được khó […]

    Xem chi tiết image

    HanoiLink Tổ Chức Lễ Khai Giảng Cho Lớp H69 – Thực Phẩm & Lớp H70 – Bò Sữa Nhật Bản

    Ngày 18/7 vừa qua, tại trung tâm Nhật ngữ Hanoilink đã diễn ra buổi lễ khai giảng long trọng dành cho hai lớp: H69 – Đoàn thực tập sinh ngành Chế biến thực phẩm H70 – Đoàn thực tập sinh ngành Bò sữa Buổi lễ là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự khởi đầu […]

    Xem chi tiết image

    [HOT] Quà Tặng Tháng 8 Từ HanoiLink: 4 Món Quà Biết Ơn Đặc Biệt!

    Tháng 8 là thời điểm đặc biệt – khi người Nhật bước vào mùa lễ Obon, còn người Việt mình lại sống trong không khí Vu Lan báo hiếu. Dù bạn là du học sinh, thực tập sinh, kỹ sư đang ở Nhật hay đang chuẩn bị lên đường, thì đây chính là lúc để […]

    Xem chi tiết image
    Xem tất cả Icon arrow
    Icon top