Icon close
Cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Nhật

Nếu bạn có ý định học tiếng Nhật để đi làm, định cư hay du học tại Nhật Bản thì nắm vững cách đọc và viết ngày tháng trong tiếng Nhật là một kỹ năng thiết yếu để giao tiếp hiệu quả với người bản xứ. Đây cũng là một phần ngữ pháp quan trọng khi học nhập môn tiếng Nhật. Vậy cách ghi/đếm ngày tháng năm trong tiếng Nhật như thế nào đúng? Ngay sau đây, Trung tâm nhật ngữ HanoiLink sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc – viết – nói ngày tháng năm trong tiếng Nhật chuẩn xác nhất.

Hãy đăng ký học thử ngay khóa học Kaiwa tiếng Nhật giao tiếp tại HanoiLink

Đăng ký học thử ngay khóa học Kaiwa tiếng Nhật giao tiếp tại HanoiLink

Cách đọc ngày trong tiếng Nhật chính xác và các trường hợp đặc biệt

Trong tiếng Nhật, ngày được biểu thị bằng số kèm theo hậu tố 日 (にち – nichi). Tuy nhiên, một số ngày trong tháng có cách đọc đặc biệt không theo quy tắc thông thường. Cụ thể:

Cách đếm số ngày trong tiếng Nhật 

bảng cách đọc ngày trong tiếng Nhật

Hướng dẫn cách đếm ngày tháng trong tiếng Nhật

Khi nói về khoảng thời gian kéo dài bao nhiêu ngày, người Nhật thường sử dụng công thức đếm số sau:

Tên của ngày trong tiếng Nhật + 日 (ka)

Vậy, cách đếm ngày trong tháng tiếng Nhật chính xác nhất sẽ là:

Số ngày Kanji Hiragana Phiên âm (Romaji)
1 ngày 一日 いちにち ichinichi
2 ngày 二日 ふつか futsuka
3 ngày 三日 みっか mikka
4 ngày 四日 よっか yokka
5 ngày 五日 いつか itsuka
6 ngày 六日 むいか muika
7 ngày 七日 なのか nanoka
8 ngày 八日 ようか yōka
9 ngày 九日 ここのか kokonoka
10 ngày 十日 とおか tōka
11 ngày 十一日 じゅういちにち jūichi-nichi
12 ngày 十二日 じゅうににち jūni-nichi
13 ngày 十三日 じゅうさんにち jūsan-nichi
14 ngày 十四日 じゅうよっか jūyokka
15 ngày 十五日 じゅうごにち jūgo-nichi
16 ngày 十六日 じゅうろくにち jūroku-nichi
17 ngày 十七日 じゅうしちにち jūshichi-nichi
18 ngày 十八日 じゅうはちにち jūhachi-nichi
19 ngày 十九日 じゅうくにち jūku-nichi
20 ngày 二十日 はつか hatsuka
21 ngày 二十一日 にじゅういちにち nijūichi-nichi
22 ngày 二十二日 にじゅうににち nijūni-nichi
23 ngày 二十三日 にじゅうさんにち nijūsan-nichi
24 ngày 二十四日 にじゅうよっか nijūyokka
25 ngày 二十五日 にじゅうごにち nijūgo-nichi
26 ngày 二十六日 にじゅうろくにち nijūroku-nichi
27 ngày 二十七日 にじゅうしちにち nijūshichi-nichi
28 ngày 二十八日 にじゅうはちにち nijūhachi-nichi
29 ngày 二十九日 にじゅうくにち nijūku-nichi
30 ngày 三十日 さんじゅうにち sanjū-nichi

Cách đọc số thứ tự ngày trong tiếng Nhật

Để nói về thứ tự ngày trong tháng bằng tiếng Nhật, bạn hãy áp dụng công thức sau: 

Tên của ngày trong tiếng Nhật + 日 目 (nichi me)
Thứ tự Kanji Hiragana Romaji
Ngày thứ nhất 一日目 いちにちめ ichinichime
Ngày thứ hai 二日目 ふつかめ futsukame
Ngày thứ ba 三日目 みっかめ makkame
Ngày thứ tư 四日目 よっかめ yokkame
Ngày thứ mười 十日目 とおかめ tookame
Ngày thứ mười một 十一日目 じゅういちにちめ juuichinichime
Ngày thứ hai mươi 二十日目 はつかめ hatsukame

Cách đọc tháng trong tiếng Nhật đúng chuẩn

cách nói, đọc tháng chính xác trong tiếng Nhật

Tìm hiểu chi tiết cách đọc/nói tháng chuẩn xác bằng tiếng Nhật

Đây là phần dễ nhất khi học cách đọc ngày tháng trong tiếng Nhật, bạn chỉ cần đọc theo quy tắc: số đếm + 月(がつ – gatsu)là được.

Tháng Kanji Hiragana Phiên âm (Romaji)
Tháng 1 一月 いちがつ ichigatsu
Tháng 2 二月 にがつ nigatsu
Tháng 3 三月 さんがつ sangatsu
Tháng 4 四月 しがつ shigatsu
Tháng 5 五月 ごがつ gogatsu
Tháng 6 六月 ろくがつ rokugatsu
Tháng 7 七月 しちがつ shichigatsu
Tháng 8 八月 はちがつ hachigatsu
Tháng 9 九月 くがつ kugatsu
Tháng 10 十月 じゅうがつ jūgatsu
Tháng 11 十一月 じゅういちがつ jūichigatsu
Tháng 12 十二月 じゅうにがつ jūnigatsu

Cách đọc năm trong tiếng Nhật

Bên cạnh học cách đọc ngày tháng trong tiếng Nhật, việc nắm vững công thức đọc năm giúp người học diễn đạt đúng mốc thời gian khi giao tiếp. Có 3 quy tắc đọc năm trong tiếng Nhật mà bạn cần nắm như:

Quy tắc đếm năm trong tiếng Nhật

quy tắc đếm năm trong tiếng Nhật

Hướng dẫn cách đếm năm trong tiếng Nhật

Tương tự như tiếng Trung Quốc, năm trong tiếng Nhật cũng được biểu thị bằng chữ 年 và có công thức đếm như sau:

Số năm + 年(ねん)

Ví dụ:

Số năm  Kanji Hiragana Phiên âm (Romaji)
2025 二千二十五年 にせんにじゅうごねん nisen nijūgo nen
2024 二千二十四年 にせんにじゅうよねん nisen nijūyo nen
2000 二千年 にせんねん nisen nen
1999 千九百九十九年 せんきゅうひゃくきゅうじゅうきゅうねん sen kyūhyaku kyūjūkyū nen

Cách diễn đạt số năm khi giao tiếp

Đọc số năm trong tiếng Nhật cũng rất đơn giản, người học chỉ cần nắm rõ cách đọc số đếm và thêm hậu tố 年間 vào sau. Công thức chung để diễn đạt số năm khi giao tiếp như sau:

Số năm + 年間 (ねんかん )

Ví dụ:

Số năm Kanji Hiragana Phiên âm (Romaji)
1 năm 一年間 いちねんかん ichinenkan
2 năm 二年間 にねんかん ninenkan
3 năm 三年間 さんねんかん sannenkan
5 năm 五年間 ごねんかん gonenkan
10 năm 十年間 じゅうねんかん jūnenkan

Ví dụ thực tế:

私は日本に三年間住んでいます。 (わたしは にほんに さんねんかん すんでいます – Tôi đã sống ở Nhật được 3 năm).

Cách nói số thứ tự năm trong tiếng Nhật

cách nói số thứ tự năm trong tiếng Nhật

Bạn có thể nói số tự năm trong tiếng Nhật bằng công thức số đếm + 年目

Trong môi trường học tập và công việc, người học sẽ thường xuyên bắt gặp các cụm từ như “năm nhất”, “năm thứ hai”, “năm thứ ba làm việc”,… Đây chính là cách nói ngày tháng năm trong tiếng Nhật theo thứ tự cơ bản nhất được tạo thành theo công thức:

Số đếm + 年目(ねんめ)

Ví dụ:

Số thứ tự năm Kanji Hiragana Phiên âm (Romaji)
Năm thứ nhất 一年目 いちねんめ ichinenme
Năm thứ hai 二年目 にねんめ ninenme
Năm thứ ba 三年目 さんねんめ sannenme
Năm thứ năm 五年目 ごねんめ gonenme
Năm thứ mười 十年目 じゅうねんめ jūnenme

Cách đọc các mùa trong tiếng Nhật

Ngoài ngày tháng trong tiếng Nhật, nhận diện và đọc đúng tên mùa cũng là cách giúp người học xác định thời gian trong năm – một trong những cách nói ngày tháng trong tiếng Nhật tự nhiên được nhiều người sử dụng.

Mùa Tiếng Nhật Cách đọc
Mùa xuân はる (haru)
Mùa hè なつ (natsu)
Mùa thu あき (aki)
Mùa đông ふゆ (fuyu)

Những trạng từ chỉ thời gian quan trọng trong tiếng Nhật

Trạng từ chỉ thời gian là thành phần câu thường xuất hiện trong giao tiếp và văn bản. Để đọc và sử dụng các trạng từ chỉ thời gian tiếng Nhật trong giao tiếp tự nhiên nhất, người học cần ghi nhớ một số trạng từ quan trọng sau đây:

những trạng từ chỉ thời gian cơ bản dành cho người học ngày tháng năm trong tiếng Nhật

Một số trạng từ chỉ thời gian thông dụng trong ngôn ngữ Nhật

Trợ từ thời gian trong tiếng Nhật và cách sử dụng

Trợ từ thời gian trong tiếng Nhật giúp người học mô tả chính xác thời điểm, khoảng thời gian hoặc hạn chót của một hành động. Dưới đây là các trợ từ chỉ thời gian phổ biến mà HanoiLink đã tổng hợp để bạn dễ nắm bắt và vận dụng đúng ngữ pháp:

Trợ từ に (ni) – Khi nào cần dùng?

Cách sử dụng trở từ chỉ thời gian cho người học ngày, tháng, năm trong tiếng Nhật

Trợ từ “ni” thường được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể 

Trợ từ に (ni) dùng để chỉ thời điểm cụ thể xảy ra một hành động. Cấu trúc này thường được sử dụng trong cách hỏi thời gian trong tiếng Nhật về lịch trình cá nhân hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • 8時に起きる。(Hachiji ni okiru) – Thức dậy vào lúc 8 giờ.
  • 10月10日に出発します。(Jūgatsu tōka ni shuppatsu shimasu) – Khởi hành vào ngày 10 tháng 10.

*Lưu ý: Trợ từ に không được sử dụng với các trạng từ chỉ mốc thời gian không cụ thể như hôm nay (きょう), ngày mai (あした), tuần trước (先週) hoặc tháng trước (先月).

Trợ từ から (kara) – Cách biểu thị điểm bắt đầu

trợ từ kara biểu thị thời điểm bắt đầu

Sử dụng trợ từ “kara” khi bạn muốn đề cập đến thời điểm bắt đầu của một việc gì đó

から (kara) có nghĩa là “từ”, chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động. Người học có thể sử dụng loại trợ từ này khi muốn mô tả thời gian bắt đầu của một sự việc cụ thể..

Ví dụ:

  • 1月から勉強する。(Ichigatsu kara benkyō suru) – Bắt đầu học từ tháng 1.
  • 月曜日から仕事を始めます。(Getsuyōbi kara shigoto o hajimemasu) – Bắt đầu làm việc từ thứ Hai.

Trợ từ まで (made) – Dùng khi nói về khoảng kết thúc

Trợ từ (made) dùng để chỉ điểm kết thúc

Sử dụng trợ từ “made” để chỉ thời điểm kết thúc của một hành động/mốc thời gian

Nếu muốn đề cập đến điểm kết thúc của một hành động hay mốc thời gian, người học có thể sử dụng trợ từ まで (made).

Ví dụ:

  • 5月まで東京にいる。(Sangatsu made Tōkyō ni iru) – Ở lại Tokyo đến tháng 5.
  • 午後5時まで働きます。(Gogo goji made hatarakimasu) – Làm việc đến 5 giờ chiều.

Trợ từ までに (made ni) – Cách dùng khi chỉ hạn chót

Sử dụng trợ từ (made in) để chỉ đến hạn chót

Trợ từ “made ni” thường được dùng để nói đến hạn chót

までに (made ni) được sử dụng để chỉ hạn chót, tức là thời điểm mà một hành động hoặc sự việc phải hoàn thành trước một mốc thời gian nhất định, thường xuất hiện phổ biến trong các câu chỉ thời hạn cụ thể trong công việc và học tập, khi lập kế hoạch hoặc gửi email, lịch trình.

Ví dụ:

  • 授業が始まるまでに教室に着く。(Jugyō ga hajimaru made ni kyōshitsu ni tsuku) – Đến lớp trước khi tiết học bắt đầu.
  • 金曜日までにレポートを提出してください。(Kinyōbi made ni repōto o teishutsu shite kudasai) – Vui lòng nộp báo cáo trước thứ Sáu.

*Lưu ý: Để đạt điểm số cao trong kỳ thi JLPT, bạn cần phân biệt rõ sự khác nhau giữa trợ từ まで (đến – chỉ phạm vi thời gian) và までに (trước thời hạn – chỉ hạn chót). Yếu tố này giúp bạn sử dụng chuẩn xác và không bị nhầm lẫn khi viết ngày tháng trong tiếng Nhật khi cần thông báo hạn nộp hoặc thời điểm hoàn thành của một sự việc nào đó. 

Trợ từ から~まで (kara ~ made) – Biểu thị khoảng thời gian

trợ từ “kara ~ made” biểu thị thời gian bắt đầu và kết thúc trong tiếng Nhật

Trợ từ “kara ~ made” dùng để mô tả khoảng thời gian từ khi bắt đầu đến lúc kết thúc

Khi giao tiếp, người Nhật thường kết hợp sử dụng trợ từ から (kara) và まで (made) để mô tả một khoảng thời gian từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc.

Ví dụ:

  • 3月から6月まで勉強する。(Ichigatsu kara sangatsu made benkyō suru) – Học tập từ tháng 3 đến tháng 6.
  • 午前9時から午後5時まで働きます。(Gozen kuji kara gogo goji made hatarakimasu) – Làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.

Các mẫu câu giao tiếp hữu ích thường gặp nói về ngày tháng trong tiếng Nhật

Để giao tiếp hiệu quả bằng ngôn ngữ Nhật, người học cần nắm vững cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Nhật từ việc hỏi lịch, lên kế hoạch đến các tình huống hàng ngày. Các mẫu câu giao tiếp thông dụng được HanoiLink tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập nói ngày tháng trong tiếng Nhật đúng chuẩn:

Mẫu câu tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
10月9日に面接があります。 Jūgatsu tōka ni mensetsu ga arimasu. Có buổi phỏng vấn vào ngày 9 tháng 10.
8月から新しい仕事を始めます。 Shichigatsu kara atarashii shigoto o hajimemasu. Tôi bắt đầu công việc mới từ tháng 8.
11月までにプロジェクトを終わらせます。 Jūnigatsu made ni purojekuto o owarasemasu. Hoàn thành dự án trước tháng 11.
4月から6月まで日本語を習いました。 Shigatsu kara rokugatsu made Nihongo o naraimashita. Tôi đã học tiếng Nhật từ tháng 4 đến tháng 6.
私の誕生日は2000年3月15日です。 Watashi no tanjōbi wa nisen’nen sangatsu jūgonichi desu. Sinh nhật tôi là ngày 15 tháng 3 năm 2000.

Khóa học giao tiếp tiếng Nhật tại HanoiLink – Chìa khóa chinh phục Nhật ngữ!

Bạn đang gặp khó khăn khi học cách đọc, viết ngày tháng trong tiếng Nhật? Đừng lo, khóa học giao tiếp tiếng Nhật tại HanoiLink – trung tâm Nhật ngữ uy tín hàng đầu Việt Nam – sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để tự tin giao tiếp như người bản xứ!

Khoá học tiếng Nhật giao tiếp

HanoiLink – Trung tâm đào tạo Nhật ngữ hàng đầu với các khóa học giao tiếp online/offline

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm (5 – 15 năm) và nguồn tài liệu biên soạn độc quyền, HanoiLink cam kết:

  • Kinh nghiệm hơn 10 năm: Đồng hành cùng hơn 10.000 học viên, hỗ trợ 3.000+ lao động và du học sinh thành công tại Nhật Bản.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: Áp dụng phương pháp Tháp học tập hiện đại, giúp bạn học nhanh, nhớ lâu.
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp: Giáo viên Việt Nam và Nhật Bản (5-15 năm kinh nghiệm) tận tâm, theo sát từng học viên.
  • Nội dung thực tiễn: Thành thạo cách viết, nói ngày tháng, năm và nắm vững bảng chữ cái Hiragana, Katakana trong thời gian ngắn.
  • Cam kết chất lượng: Đảm bảo thi đỗ JLPT với điểm số cao, hỗ trợ đào tạo lại miễn phí nếu chưa đạt mục tiêu.

Ưu đãi đặc biệt khi đăng ký ngay hôm nay:

  • Miễn phí buổi học đầu tiên: Trải nghiệm phương pháp giảng dạy độc quyền.
  • Tặng bộ video học chữ cái tiếng Nhật: Tài liệu độc quyền chỉ có tại HanoiLink.
  • Số lượng giới hạn: Đăng ký sớm để giữ suất và nhận ưu đãi học phí hấp dẫn!

Biết cách nói và viết ngày tháng năm trong tiếng Nhật chuẩn xác là tiền đề để học lên trình độ cao hơn và giao tiếp hiệu quả, tự nhiên với người bản xứ. Nếu bạn muốn được hướng dẫn chi tiết và học Nhật ngữ với lộ trình bài bản ngay từ đầu, hãy bắt đầu với khóa học tiếng Nhật tại HanoiLink. Nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua số hotline (024)3 268 6969 để được hỗ trợ nhanh chóng và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn về học phí.

Liên hệ ngay

 

Chia sẻ:

Tin tức nổi bật khác

Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật

Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật thường gặp trong đề thi JLPT

Để giao tiếp tiếng Nhật tự nhiên hay vượt qua kỳ thi JLPT với điểm số cao, người học bắt buộc phải nắm vững những cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật. Dù đang ở giai đoạn nhập môn N5 hay hướng tới N1 nâng cao, người học cần tiếp cận ngữ pháp theo từng cấp […]

Xem chi tiết image
Động từ N5

Danh sách động từ N5 tiếng Nhật thường gặp trong đề thi JLPT

Động từ trong tiếng Nhật N5 đều là những động từ cơ bản, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày, diễn tả các hành động – Trạng thái đơn giản. Vậy, làm thế nào để phân biệt các nhóm động từ N5 và ghi nhớ chúng một cách dễ dàng? Ở bài […]

Xem chi tiết image
Thumbnail Cách tra điểm JLPT

Hướng dẫn cách tra điểm JLPT chính xác tại Việt Nam – Nhật Bản

Sau khi hoàn thành kỳ thi JLPT, điểm số là phần mà các thí sinh đều mong đợi. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách tra cứu điểm JLPT đúng cách và hạn chế lỗi hệ thống. Với kinh nghiệm đồng hành cùng hàng ngàn học viên luyện thi Nhật ngữ mỗi năm, Trung […]

Xem chi tiết image
Từ vựng tiếng Nhật N2

1500+ từ vựng tiếng Nhật N2 đầy đủ âm Hán, Hiragana và nghĩa

Khi bước vào giai đoạn trung cấp, từ vựng tiếng Nhật N2 được xem là thử thách lớn nhất đối với nhiều người học. Khối lượng từ tăng vọt, từ đồng âm – từ khác nghĩa xuất hiện dày đặc, chưa kể các cụm thành ngữ đặc trưng trong đề thi JLPT. Hiểu được khó […]

Xem chi tiết image

HanoiLink Tổ Chức Lễ Khai Giảng Cho Lớp H69 – Thực Phẩm & Lớp H70 – Bò Sữa Nhật Bản

Ngày 18/7 vừa qua, tại trung tâm Nhật ngữ Hanoilink đã diễn ra buổi lễ khai giảng long trọng dành cho hai lớp: H69 – Đoàn thực tập sinh ngành Chế biến thực phẩm H70 – Đoàn thực tập sinh ngành Bò sữa Buổi lễ là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự khởi đầu […]

Xem chi tiết image

[HOT] Quà Tặng Tháng 8 Từ HanoiLink: 4 Món Quà Biết Ơn Đặc Biệt!

Tháng 8 là thời điểm đặc biệt – khi người Nhật bước vào mùa lễ Obon, còn người Việt mình lại sống trong không khí Vu Lan báo hiếu. Dù bạn là du học sinh, thực tập sinh, kỹ sư đang ở Nhật hay đang chuẩn bị lên đường, thì đây chính là lúc để […]

Xem chi tiết image
Xem tất cả Icon arrow
Icon top