
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là cách giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả và vận dụng tốt vào giao tiếp thực tế. Thay vì học từng từ rời rạc, học ngôn ngữ Nhật theo nhóm chủ đề giúp người học ghi nhớ nhanh và phản xạ tốt hơn trong giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, Nhật ngữ HanoiLink sẽ tổng hợp hơn 350+ từ vựng tiếng Nhật được phân chia theo các chủ đề thông dụng nhất, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng Nhật ngữ và tự tin hơn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này.

Học thử khóa học tiếng Nhật JLPT N5 tại HanoiLink
Danh sách 350+ từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề phổ biến
Một trong những cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả là bạn nên bắt đầu từ những từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề quen thuộc trong đời sống và công việc. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật được phân loại theo các chủ đề phổ biến, giúp bạn dễ tiếp cận, ghi nhớ nhanh và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế.
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề gia đình
Đây là nhóm từ vựng đầu tiên mà bất cứ ai mới học tiếng Nhật cũng cần nắm vững, đặc biệt quan trọng trong các bài giới thiệu bản thân và hội thoại thường ngày. Những từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề gia đình dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt mối quan hệ trong nhà một cách chính xác và tự nhiên khi giao tiếp với người bản xứ:
Kanji | Hirangana | Romaji | Dịch nghĩa |
家族 | かぞく | kazoku | Gia đình |
母 | はは | haha | Mẹ |
父 | ちち | chichi | Cha |
兄弟 | きょうだい | kyoudai | Anh chị em |
姉 | あね | ane | Chị gái |
兄 | あに | ani | Anh trai |
妹 | いもうと | imouto | Em gái |
弟 | おとうと | otouto | Em trai |
祖父 | そふ | sofu | Ông |
祖母 | そぼ | sobo | Bà |

Ví dụ về từ vựng “anh” trong giáo án giảng dạy của HanoiLink

Ví dụ về từ vựng “muội” trong giáo án dạy tiếng Nhật của HanoiLink
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề đồ ăn và nhà hàng
Nếu bạn có ý định học ngôn ngữ Nhật để làm trong ngành F&B hoặc chuẩn bị đi du học tại Nhật Bản, thì việc ghi nhớ các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề đồ ăn và nhà hàng sau đây sẽ giúp bạn gọi món, đặt bàn, trao đổi với người bán hoặc phục vụ khách hàng tốt hơn.
Kanji | Hiragana | Romaji | Dịch nghĩa |
ご飯 | ごはん | gohan | Cơm, bữa ăn |
水 | みず | mizu | Nước |
野菜 | やさい | yasai | Rau củ |
卵 | たまご | tamago | Trứng |
果物 | くだもの | kudamono | Trái cây |
味噌汁 | みそしる | misoshiru | Súp miso |
醤油 | しょうゆ | shouyu | Nước tương |
塩 | しお | shio | Muối |
砂糖 | さとう | satou | Đường |
牛乳 | ぎゅうにゅう | gyuunyuu | Sữa bò |
– | ビール | biiru | Bia |
お茶 | おちゃ | ocha | Trà |
– | メニュー | menyuu | Thực đơn |
注文 | ちゅうもん | chuumon | Gọi món |
店員 | てんいん | ten’in | Nhân viên phục vụ |
お会計 | おかいけい | okaikei | Thanh toán |
美味しい | おいしい | oishii | Ngon |
辛い | からい | karai | Cay |
甘い | あまい | amai | Ngọt |
苦い | にがい | nigai | Đắng |
– | まずい | mazui | Dở, không ngon |
冷たい | つめたい | tsumetai | Lạnh (nước ăn/uống) |
温かい | あたたかい | atatakai | Ấm |

Minh họa về từ vựng “vị” trong giáo án dạy tiếng Nhật của HanoiLink
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề nghề nghiệp
Đối với người đi làm hoặc định hướng XKLĐ Nhật Bản, nắm chắc danh sách từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề nghề nghiệp sẽ giúp bạn mô tả công việc, vị trí và vai trò trong công ty một cách trôi chảy, hiệu quả, tạo ấn tượng tốt trong mắt nhà tuyển dụng.
Kanji | Hiragana | Romaji | Dịch nghĩa |
医者 | いしゃ | isha | Bác sĩ |
看護師 | かんごし | kangoshi | Y tá |
会社員 | かいしゃいん | kaishain | Nhân viên công ty |
公務員 | こうむいん | koumuin | Công chức |
教師 | きょうし | kyoushi | Giáo viên |
エンジニア | えんじにあ | enjinia | Kỹ sư |
店員 | てんいん | ten’in | Nhân viên bán hàng |
警察官 | けいさつかん | keisatsukan | Cảnh sát |
運転手 | うんてんしゅ | untenshu | Tài xế |
美容師 | びようし | biyoushi | Thợ làm tóc |
大工 | だいく | daiku | Thợ mộc |
建設作業員 | けんせつさぎょういん | kensetsu sagyouin | Công nhân xây dựng |
農家 | のうか | nouka | Nông dân |
通訳者 | つうやくしゃ | tsuuyakusha | Phiên dịch viên |
デザイナー | でざいなー | dezainā | Nhà thiết kế |
料理人 | りょうりにん | ryourinin | Đầu bếp |
配達員 | はいたついん | haitatsuin | Nhân viên giao hàng |
清掃員 | せいそういん | seisouin | Nhân viên vệ sinh |
介護士 | かいごし | kaigoshi | Nhân viên điều dưỡng |
事務員 | じむいん | jimuin | Nhân viên văn phòng |
会計士 | かいけいし | kaikeishi | Kế toán |

Danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề học tập và trường học
Trong môi trường học đường, việc giao tiếp bằng tiếng Nhật sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn nắm vững từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trường học. Chủ đề này đặc biệt cần thiết cho du học sinh, học sinh cấp 3, sinh viên và cả giáo viên khi muốn hiểu và hòa nhập nhanh hơn với cuộc sống tại Nhật Bản.
Kanji | Hiragana | Romaji | Dịch nghĩa |
学校 | がっこう | gakkou | Trường học |
教室 | きょうしつ | kyoushitsu | Lớp học |
先生 | せんせい | sensei | Giáo viên |
学生 | がくせい | gakusei | Học sinh, sinh viên |
勉強 | べんきょう | benkyou | Việc học, học tập |
試験 | しけん | shiken | Bài kiểm tra, kỳ thi |
宿題 | しゅくだい | shukudai | Bài tập về nhà |
本 | ほん | hon | Sách |
教科書 | きょうかしょ | kyoukasho | Sách giáo khoa |
ノート | のーと | nooto | Vở |
鉛筆 | えんぴつ | enpitsu | Bút chì |
消しゴム | けしごむ | keshigomu | Cục tẩy |
机 | つくえ | tsukue | Bàn học |
椅子 | いす | isu | Ghế |
黒板 | こくばん | kokuban | Bảng đen |
授業 | じゅぎょう | jugyou | Tiết học |
時間割 | じかんわり | jikanwari | Thời khóa biểu |
入学式 | にゅうがくしき | nyuugakushiki | Lễ nhập học |
卒業式 | そつぎょうしき | sotsugyoushiki | Lễ tốt nghiệp |
成績 | せいせき | seiseki | Thành tích học tập |

Minh họa về từ vựng tiếng Nhật “học tập” trong giáo án của HanoiLink
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề bệnh viện và sức khỏe
Khi sống và làm việc tại Nhật, bạn sẽ không thể tránh khỏi tình trạng bị cảm hoặc chấn thương cần thăm khám hoặc cấp cứu. Việc học các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề bệnh viện sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác triệu chứng, vị trí đau và các thuật ngữ y tế cơ bản để có thể dễ dàng trao đổi với các Y – Bác sĩ.
Kanji | Hiragana | Romaji | Dịch nghĩa |
病院 | びょういん | byouin | Bệnh viện |
医者 | いしゃ | isha | Bác sĩ |
看護師 | かんごし | kangoshi | Y tá |
患者 | かんじゃ | kanja | Bệnh nhân |
薬 | くすり | kusuri | Thuốc |
痛み | いたみ | itami | Cơn đau |
熱 | ねつ | netsu | Sốt |
咳 | せき | seki | Ho |
頭痛 | ずつう | zutsuu | Đau đầu |
吐き気 | はきけ | hakike | Buồn nôn |
下痢 | げり | geri | Tiêu chảy |
風邪 | かぜ | kaze | Cảm lạnh |
検査 | けんさ | kensa | Xét nghiệm |
診察 | しんさつ | shinsatsu | Khám bệnh |
注射 | ちゅうしゃ | chuusha | Tiêm |
手術 | しゅじゅつ | shujutsu | Phẫu thuật |
入院 | にゅういん | nyuuin | Nhập viện |
退院 | たいいん | taiin | Xuất viện |
健康 | けんこう | kenkou | Sức khỏe |
保険証 | ほけんしょう | hokenshou | Thẻ bảo hiểm y tế |

List từ vựng tiếng Nhật chủ đề sức khỏe và bệnh viện

Từ vựng “bệnh” trong giáo án dạy tiếng Nhật của Trung tâm HanoiLink
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời tiết và môi trường
Nắm rõ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời tiết sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi các dự báo, từ đó lên kế hoạch cho công việc hoặc những hoạt động hàng ngày hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề thời tiết và môi trường cho bạn ghi nhớ:
Kanji | Hiragana | Romaji | Dịch nghĩa |
天気 | てんき | tenki | Thời tiết |
晴れ | はれ | hare | Trời nắng |
曇り | くもり | kumori | Trời nhiều mây |
雨 | あめ | ame | Mưa |
雪 | ゆき | yuki | Tuyết |
雷 | かみなり | kaminari | Sấm sét |
台風 | たいふう | taifuu | Bão |
気温 | きおん | kion | Nhiệt độ |
湿度 | しつど | shitsudo | Độ ẩm |
風 | かぜ | kaze | Gió |
強風 | きょうふう | kyoufuu | Gió mạnh |
大雨 | おおあめ | ooame | Mưa to |
にわか雨 | にわかあめ | niwaka ame | Mưa rào |
気候 | きこう | kikou | Khí hậu |
地球 | ちきゅう | chikyuu | Trái đất |
環境 | かんきょう | kankyō | Môi trường |
汚染 | おせん | osen | Ô nhiễm |
自然 | しぜん | shizen | Thiên nhiên |
地震 | じしん | jishin | Động đất |
洪水 | こうずい | kouzui | Lũ lụt |

Các từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thời tiết, môi trường
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời trang và làm đẹp
Với những ai làm việc trong ngành thời trang bán lẻ hoặc thẩm mỹ, từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời trang và làm đẹp là công cụ giao tiếp không thể thiếu. Để có thể tư vấn sản phẩm cho khách hàng người Nhật tự nhiên và thuyết phục, bạn cần nằm lòng list từ vựng cơ bản dưới đây:
Kanji | Hiragana | Romaji | Dịch nghĩa |
洋服 | ようふく | youfuku | Quần áo (Âu phục) |
着物 | きもの | kimono | Kimono |
– | シャツ | shatsu | Áo sơ mi |
– | ドレス | doresu | Váy đầm |
– | スカート | sukaato | Váy ngắn |
– | ズボン | zubon | Quần dài |
靴 | くつ | kutsu | Giày |
– | サンダル | sandaru | Dép sandal |
鞄 | かばん | kaban | Túi xách |
– | アクセサリー | akusesarii | Phụ kiện |
化粧 | けしょう | keshou | Trang điểm |
化粧品 | けしょうひん | keshouhin | Mỹ phẩm |
– | ファンデーション | fandēshon | Kem nền |
– | リップ | rippu | Son môi |
– | マスカラ | masukara | Mascara |
髪型 | かみがた | kamigata | Kiểu tóc |
美容室 | びようしつ | biyoushitsu | Tiệm làm đẹp / salon |
– | ネイル | neiru | Móng tay (làm móng) |
香水 | こうすい | kousui | Nước hoa |
眉毛 | まゆげ | mayuge | Lông mày |
洗顔料 | せんがんりょう | senganryou | Sữa rửa mặt |
日焼け止め | ひやけどめ | hiyakedome | Kem chống nắng |

Minh họa từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời trang trong giáo trình HanoiLink
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề màu sắc và hình dạng
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề màu sắc và hình dạng là nhóm từ cơ bản, dễ học và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp cũng như đời sống. Dù là để mô tả sản phẩm, tranh ảnh hay vật dụng thường ngày thì việc nắm vững nhóm từ vựng này sẽ giúp bạn trình bày ý tưởng chính xác và sinh động hơn.
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ MÀU SẮC | |||
Kanji | Hiragana | Romaji | Dịch nghĩa |
赤 | あか | aka | Màu đỏ |
青 | あお | ao | Màu xanh dương |
黄 | き | ki | Màu vàng |
緑 | みどり | midori | Màu xanh lá |
黒 | くろ | kuro | Màu đen |
白 | しろ | shiro | Màu trắng |
灰色 | はいいろ | haiiro | Màu xám |
茶色 | ちゃいろ | chairo | Màu nâu |
紫 | むらさき | murasaki | Màu tím |
– | ピンク | pinku | Màu hồng |
– | オレンジ | orenji | Màu cam |
金色 | きんいろ | kiniro | Màu vàng kim |
銀色 | ぎんいろ | giniro | Màu bạc |
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ HÌNH DẠNG | |||
Kanji | Hiragana | Romaji | Dịch nghĩa |
丸 | まる | maru | Hình tròn |
三角 | さんかく | sankaku | Hình tam giác |
四角 | しかく | shikaku | Hình tứ giác |
長方形 | ちょうほうけい | chouhoukei | Hình chữ nhật |
正方形 | せいほうけい | seihoukei | Hình vuông |
星形 | ほしがた | hoshigata | Hình ngôi sao |
楕円形 | だえんけい | daenkei | Hình elip |
半円 | はんえん | han’en | Nửa hình tròn |
心形 | しんけい/ハート | shinkei / haato | Hình trái tim |
波形 | なみがた | namigata | Hình lượn sóng |

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về màu sắc trong giáo trình HanoiLink
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề văn phòng và công việc
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề văn phòng được xem là “trợ thủ” đắc lực dành cho những ai đang hoặc chuẩn bị làm việc tại các công ty Nhật Bản, giúp bạn tự tin giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường công sở.
Kanji | Hiragana | Romaji | Dịch nghĩa |
会社 | かいしゃ | kaisha | Công ty |
社員 | しゃいん | shain | Nhân viên công ty |
部長 | ぶちょう | buchou | Trưởng phòng |
課長 | かちょう | kachou | Tổ trưởng |
会議 | かいぎ | kaigi | Cuộc họp |
会議室 | かいぎしつ | kaigishitsu | Phòng họp |
資料 | しりょう | shiryou | Tài liệu |
請求書 | せいきゅうしょ | seikyuusho | Hóa đơn |
上司 | じょうし | joushi | Cấp trên, sếp |
同僚 | どうりょう | douryou | Đồng nghiệp |
部署 | ぶしょ | busho | Bộ phận |
電話 | でんわ | denwa | Điện thoại |
内線 | ないせん | naisen | Máy nhánh |
名刺 | めいし | meishi | Danh thiếp |
出張 | しゅっちょう | shutchou | Công tác |
勤務 | きんむ | kinmu | Làm việc |
残業 | ざんぎょう | zangyou | Làm thêm giờ |
退社 | たいしゃ | taisha | Rời công ty, tan làm |
退職 | たいしょく | taishoku | Nghỉ việc |
企画書 | きかくしょ | kikakusho | Bản kế hoạch |
応募 | おうぼ | oubo | Ứng tuyển |
面接 | めんせつ | mensetsu | Phỏng vấn |
履歴書 | りれきしょ | rirekisho | Sơ yếu lý lịch |
業務 | ぎょうむ | gyoumu | Nghiệp vụ, công việc hàng ngày |

Danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề văn phòng và công việc

Từ vựng tiếng Nhật chỉ công việc trong giáo án giảng dạy HanoiLink
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thương mại và kinh doanh
Nếu bạn học tiếng Nhật để làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, đàm phán, xuất nhập khẩu hoặc tài chính cho công ty Nhật Bản, thì không thể bỏ qua bảng từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thương mại dưới đây:
Kanji | Hiragana | Romaji | Dịch nghĩa |
取引 | とりひき | torihiki | Giao dịch |
契約 | けいやく | keiyaku | Hợp đồng |
見積書 | みつもりしょ | mitsumorisho | Bảng báo giá |
請求書 | せいきゅうしょ | seikyuusho | Hóa đơn thanh toán |
納期 | のうき | nouki | Thời hạn giao hàng |
支払い | しはらい | shiharai | Thanh toán |
売上 | うりあげ | uriage | Doanh thu |
利益 | りえき | rieki | Lợi nhuận |
費用 | ひよう | hiyou | Chi phí |
交渉 | こうしょう | koushou | Đàm phán |
顧客 | こきゃく | kokyaku | Khách hàng |
商談 | しょうだん | shoudan | Thương lượng |
宣伝 | せんでん | senden | Quảng bá |
広告 | こうこく | koukoku | Quảng cáo |
営業 | えいぎょう | eigyou | Kinh doanh (Sales) |
企画 | きかく | kikaku | Kế hoạch |
予算 | よさん | yosan | Ngân sách |
成功 | せいこう | seikou | Thành công |
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề cảm xúc và tình yêu
Biết cách thể hiện cảm xúc đúng lúc, đúng ngữ cảnh một cách tế nhị cũng là kỹ năng quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Để giao tiếp, động viên hoặc bày tỏ tình cảm một cách tự nhiên với người Nhật, bạn cần nắm vững bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề tình yêu và cảm xúc.
Kanji | Hiragana | Romaji | Dịch nghĩa |
愛 | あい | ai | Tình yêu |
恋 | こい | koi | Yêu (tình cảm đôi lứa) |
恋人 | こいびと | koibito | Người yêu |
好き | すき | suki | Thích |
嫌い | きらい | kirai | Ghét |
嬉しい | うれしい | ureshii | Vui mừng |
悲しい | かなしい | kanashii | Buồn |
怒る | おこる | okoru | Tức giận |
恥ずかしい | はずかしい | hazukashii | Ngại ngùng, xấu hổ |
感謝 | かんしゃ | kansha | Biết ơn |
嫉妬 | しっと | shitto | Ghen tuông |
安心 | あんしん | anshin | Yên tâm |
不安 | ふあん | fuan | Bất an |
緊張 | きんちょう | kinchou | Căng thẳng |
愛してる | あいしてる | aishiteru | Anh yêu em / Em yêu anh |
告白 | こくはく | kokuhaku | Tỏ tình |
– | デート | deeto | Buổi hẹn hò |
別れる | わかれる | wakareru | Chia tay |
泣く | なく | naku | Khóc |
笑う | わらう | warau | Cười |

Tổng hợp từ vựng về chủ đề cảm xúc, tình yêu
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây và thực phẩm
Khi đi siêu thị, gọi món ăn hoặc làm việc trong lĩnh vực nhà hàng cần giao tiếp bằng ngôn ngữ Nhật thì bạn sẽ thường xuyên sử dụng những từ vựng liên quan đến thực phẩm. Danh sách từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây và thực phẩm dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện chính xác các loại đồ ăn, thức uống phổ biến tại Nhật.
Kanji | Hiragana | Romaji | Dịch nghĩa |
林檎 | りんご | ringo | Táo |
苺 | いちご | ichigo | Dâu tây |
梨 | なし | nashi | Lê |
葡萄 | ぶどう | budou | Nho |
桃 | もも | momo | Đào |
柿 | かき | kaki | Hồng |
– | バナナ | banana | Chuối |
– | パイナップル | painappuru | Dứa (Thơm) |
西瓜 | すいか | suika | Dưa hấu |
檸檬 | れもん | remon | Chanh |
野菜 | やさい | yasai | Rau củ |
玉ねぎ | たまねぎ | tamanegi | Hành tây |
人参 | にんじん | ninjin | Cà rốt |
– | キャベツ | kyabetsu | Bắp cải |
– | トマト | tomato | Cà chua |
肉 | にく | niku | Thịt |
魚 | さかな | sakana | Cá |
米 | こめ | kome | Gạo |
– | パン | pan | Bánh mì |
卵 | たまご | tamago | Trứng |

Một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng về chủ đề trái cây, thực phẩm
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề vị trí và phương hướng
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề vị trí và phương hướng, rất cần thiết trong các tình huống di chuyển, tìm địa chỉ hoặc làm việc ngoài trời:
Kanji | Hiragana | Romaji | Dịch nghĩa |
上 | うえ | ue | Trên, phía trên |
下 | した | shita | Dưới, phía dưới |
中 | なか | naka | Trong, bên trong |
外 | そと | soto | Ngoài, bên ngoài |
前 | まえ | mae | Trước, phía trước |
後ろ | うしろ | ushiro | Sau, phía sau |
左 | ひだり | hidari | Trái |
右 | みぎ | migi | Phải |
横 | よこ | yoko | Bên cạnh (ngang) |
隣 | となり | tonari | Bên cạnh (liền kề) |
間 | あいだ | aida | Ở giữa |
向かい | むかい | mukai | Đối diện |
向こう | むこう | mukou | Phía bên kia |
手前 | てまえ | temae | Phía trước mặt |
奥 | おく | oku | Bên trong sâu, phía trong |
中央 | ちゅうおう | chūō | Trung tâm |
斜め | ななめ | naname | Chéo, nghiêng |
– | ここ | koko | Ở đây |
– | そこ | soko | Ở đó |
– | あそこ | asoko | Ở đằng kia |

Từ vựng “phương hướng” trong giáo án dạy tiếng Nhật của HanoiLink
5 cách học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hiệu quả
Học từ vựng tiếng Nhật đúng là một trong những cách học tiếng Nhật hiệu quả, giúp bạn rút ngắn thời gian học tập và ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây là 5 cách học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề đã được nhiều học viên áp dụng thành công, phù hợp với cả người mới bắt đầu và người học nâng cao:
Học từ vựng tiếng Nhật bằng hình ảnh và ví dụ thực tế
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề có phiên âm kết hợp hình ảnh và ví dụ thực tế là cách giúp người học nhận diện từ mới nhanh chóng và dễ liên tưởng. Khi bạn nhìn thấy một hình ảnh minh họa kèm từ vựng, não bộ sẽ hình thành mối liên kết giữa chữ và hình ảnh, từ đó giúp bạn ghi nhớ sâu và hiệu quả hơn. Ví dụ, khi học từ “くるま (kuruma)” – có nghĩa là ô tô, việc nhìn thấy hình ảnh một chiếc xe sẽ giúp bạn liên kết từ vựng và nhớ nghĩa của từ một cách trực quan, rất phù hợp với người mới bắt đầu học ngôn ngữ Nhật.

Học từ vựng tiếng Nhật bằng hình ảnh giúp người học nhận diện từ mới nhanh chóng
Học thụ động qua phim, nhạc và podcast Nhật Bản
Nếu bạn là người bận rộn muốn tìm kiếm một phương pháp học Nhật ngữ vừa giải trí vừa tiếp thu từ vựng tự nhiên thì có thể lựa chọn phương pháp học thụ động thông qua xem phim, nghe nhạc, podcast tiếng Nhật. Phương pháp này giúp người học tiếp cận Nhật ngữ theo cách gần gũi nhất, rèn luyện cách phát âm tiếng Nhật, ngữ điệu chuẩn và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ vựng sát thực tế, từ đó tự tin sử dụng tiếng Nhật trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, khi xem phim về trường học, bạn có thể học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề đếm số, bảng chữ cái tiếng Nhật, trường lớp hoặc các từ vựng liên quan trong ngữ cảnh cụ thể.
Lưu ý: Khi áp dụng phương pháp học từ vựng theo chủ đề tiếng Nhật này, bạn nên lựa chọn những bài hát, bộ phim phù hợp với trình độ hiện tại của bản thân để không cảm thấy áp lực, khó khăn trong quá trình học thụ động.
Sử dụng Flashcard để ghi nhớ nhanh và lâu hơn
Flashcard là công cụ học từ vựng đơn giản nhưng hiệu quả, phù hợp cho mọi đối tượng và trình độ. Bạn có thể dễ dàng tạo flashcard với từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề có Romaji ở một mặt và hình ảnh hoặc nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại. Phương pháp này giúp tăng tốc độ phản xạ từ vựng đáng kể, đồng thời giúp bạn dễ dàng mang theo ôn luyện ở mọi lúc, mọi nơi, từ đó ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và có hệ thống.

Học từ vựng tiếng Nhật bằng Flashcard giúp ghi nhớ từ mới nhanh chóng, có hệ thống
Tích hợp từ vựng vào hội thoại hàng ngày
Vận dụng từ mới vào các cuộc hội thoại thực tế là bước quan trọng để chuyển kiến thức từ ghi nhớ ngắn hạn sang phản xạ tự nhiên. Bạn hãy thử sử dụng từ vựng tiếng Nhật đã học để đặt câu, luyện tập hội thoại cùng bạn bè hoặc tự ghi âm giọng nói của mình. Ví dụ, khi bạn học nhóm từ về chủ đề phương hướng như “ひだり (hidari) – trái” hay “まえ (mae) – phía trước”, hãy cố gắng đưa những từ vựng này vào một đoạn hội thoại ngắn mô tả/hỏi đường đi.
Học bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Ngoài những cách học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề kể trên, bạn cũng có thể áp dụng phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ từ mới hiệu quả. Phương pháp này hiện đã được tích hợp linh hoạt trong các ứng dụng học tiếng Nhật trực tuyến như MochiKanji hay Anks, giúp người học nâng cao hiệu quả ôn tập, tránh quên nhanh.

Nắm vững từ vựng tiếng Nhật một cách dễ dàng, hiệu quả bằng phương pháp Spaced Repetition
Học từ vựng tiếng Nhật với lộ trình khoa học, rõ ràng tại trung tâm HanoiLink
Nếu bạn đang loay hoay không biết bắt đầu học từ vựng tiếng Nhật từ đâu, học như thế nào để nhớ lâu – hiểu đúng – vận dụng tốt thì khóa học tiếng Nhật Offline thực chiến tại HanoiLink chính là lựa chọn phù hợp dành cho bạn. Với phương pháp đào tạo theo mô hình Tháp học tập hiện đại, kết hợp cùng lộ trình cá nhân hóa, chúng tôi cam kết giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách có hệ thống và ghi nhớ sâu, hoàn toàn có thể vận dụng triệt để các từ vựng mới vào giao tiếp hàng ngày và công việc hiệu quả, đúng ngữ cảnh.
Khi đăng ký khóa học Nhật ngữ tại HanoiLink, học viên sẽ được đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm dạy tiếng Nhật từ 5 – 15 năm hỗ trợ tận tình, cam kết theo sát từng học viên, điều chỉnh tốc độ và phương pháp học tập để tối ưu khả năng tiếp thu bài học. Chúng tôi cam kết 100% học viên sau khóa học đều đạt kết quả như kỳ vọng, sẵn sàng đào tạo lại miễn phí cho những học viên chưa đạt chuẩn đầu ra JLPT như cam kết.
Đặc biệt, đối với những học viên đăng ký khóa học tiếng Nhật Online N5 của HanoiLink, bạn sẽ được tặng ngay 01 buổi học thử và đánh giá năng lực đầu vào miễn phí cùng nhiều phần quà giá trị hấp dẫn khác.
Có thể thấy, học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là cách tiếp cận ngôn ngữ Nhật thông minh và hiệu quả, đặc biệt khi bạn biết kết hợp với các phương pháp học tập khoa học thông qua hình ảnh, flashcard hay lặp lại ngắt quãng. Dù mục tiêu chinh phục Nhật ngữ của bạn là để đi làm, du học hay thi JLPT, việc nắm chắc từ vựng nền tảng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và học tiếng Nhật hiệu quả hơn mỗi ngày. Nếu bạn cần một lộ trình học tiếng Nhật bài bản, giáo trình chuẩn và được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Nhật tại HanoiLink để được chỉ dẫn các học từ vựng hiệu quả và nâng cao khả năng giao tiếp Nhật ngữ cấp tốc nhé!
