
Khi bước vào giai đoạn trung cấp, từ vựng tiếng Nhật N2 được xem là thử thách lớn nhất đối với nhiều người học. Khối lượng từ tăng vọt, từ đồng âm – từ khác nghĩa xuất hiện dày đặc, chưa kể các cụm thành ngữ đặc trưng trong đề thi JLPT. Hiểu được khó khăn này, HanoiLink đã tổng hợp 1500+ từ vựng N2 tiếng Nhật kèm âm Hán, Hiragana và nghĩa tiếng Việt đã hệ thống rõ ràng, giúp bạn học tập dễ dàng, tiết kiệm thời gian và ghi nhớ tốt hơn.
Nếu bạn đang tự học tiếng Nhật và cảm thấy quá tải với lượng kiến thức N2, đừng lo lắng! Hãy để HanoiLink đồng hành cùng bạn qua khóa học tiếng Nhật N2 được thiết kế tinh gọn, giảng viên tận tâm và phương pháp “Tháp học tập” hiệu quả. Bạn sẽ từng bước nắm vững nền tảng, ghi nhớ từ vựng tốt hơn và phản xạ nhanh hơn trong nhiều tình huống. Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi học phí hấp dẫn trong tháng này!

Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Nhật N2 thông dụng theo chủ đề
“Có bao nhiêu từ vựng N2?” – Đây là câu hỏi thường gặp của nhiều người học tiếng Nhật ở trình độ trung cấp. Từ vựng tiếng Nhật N2 bao gồm khoảng 6.000 từ, trong đó có 1.000+ chữ Kanji và 2.500+ từ vựng Hiragana thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau trong đời sống. Thay vì học dàn trải khiến việc ghi nhớ trở nên khó khăn hơn, bạn có thể học từ vựng N2 theo chủ đề, cụ thể như sau:
Từ vựng N2 về chủ đề cuộc sống hằng ngày
Những từ vựng N2 tiếng Nhật xuất hiện thường xuyên trong sinh hoạt như ăn uống, mua sắm, vệ sinh, thói quen hằng ngày,… là nền tảng quan trọng trong JLPT N2. Nếu bạn mới tiếp cận bậc N2, hãy bắt đầu với những từ quen thuộc này trước khi chuyển sang nhóm từ chuyên sâu hơn.
STT | Từ vựng N2 | Âm Hán | Hiragana | Nghĩa |
1 | 人生 | NHÂN, SINH | じんせい | cuộc sống |
2 | 祖先 | TỔ, TIÊN | そせん | tổ tiên |
3 | 主人 | CHỦ, NHÂN | しゅじん | chồng, chủ tiệm |
4 | 双子 | SONG, TỬ | ふたご | sinh đôi |
5 | 迷子 | MÊ, TỬ | まいご | trẻ bị lạc |
6 | 他人 | THA, NHÂN | たにん | người khác |
7 | 寿命 | THỌ, MỆNH | じゅみょう | tuổi thọ |
8 | 将来 | TƯƠNG, LAI | しょうらい | tương lai |
9 | 動作 | ĐỘNG, TÁC | どうさ | động tác |
10 | 睡眠 | THỤY, MIÊN | すいみん | ngủ |
11 | 食欲 | THỰC, DỤC | しょくよく | thèm ăn |
12 | 外食 | NGOẠI, THỰC | がいしょく | ăn ngoài |
13 | 家事 | GIA, SỰ | かじ | việc nhà |
14 | 出産 | XUẤT, SẢN | しゅっさん | sinh đẻ |
15 | 介護 | GIỚI, HỘ | かいご | chăm sóc |
16 | 共働き | CỘNG, ĐỘNG | ともばたらき | vợ chồng cùng làm việc |

Các từ vựng N2 tiếng Nhật chỉ mối quan hệ thân – sơ trong tiếng Nhật
Danh sách từ vựng tiếng Nhật N2 chỉ mối quan hệ
Gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, cấp trên hay người lạ,… từng mối quan hệ trong tiếng Nhật đều có nhiều cách gọi khác nhau, tùy theo vị trí xã hội và mức độ thân thiết. Đây cũng là nhóm từ vựng thường gặp trong phần đọc hiểu và hội thoại N2.
STT | Từ vựng N2 | Âm Hán | Hiragana | Nghĩa |
1 | 人間 | NHÂN, GIAN | にんげん | con người |
2 | 他人 | THA, NHÂN | たにん | người khác |
3 | 夫婦 | PHU, THÊ | ふうふ | vợ chồng |
4 | 親戚 | THÂN, THÍCH | しんせき | họ hàng |
5 | 主人 | CHỦ, NHÂN | しゅじん | chồng, chủ nhà |
6 | 双子 | SONG, TỬ | ふたご | sinh đôi |
7 | 祖先 | TỔ, TIÊN | そせん | tổ tiên |
8 | 味方 | VỊ, PHƯƠNG | みかた | bạn bè, đồng minh |
9 | 敵 | ĐỊCH | てき | kẻ thù |
10 | 上司 | THƯỢNG, TI | じょうし | cấp trên |
11 | 部下 | BỘ, HẠ | ぶか | cấp dưới |
12 | 仲間 | TRỌNG, GIAN | なかま | bạn bè, đồng nghiệp |
13 | 恋人 | LUYẾN, NHÂN | こいびと | người yêu |
14 | 友人 | HỮU, NHÂN | ゆうじん | bạn thân |
15 | 知り合い | TRI, HỢP | しりあい | người quen |

Các từ vựng N2 tiếng Nhật chỉ mối quan hệ thân – sơ trong tiếng Nhật
Tổng hợp từ vựng N2 về chủ đề công việc
Nếu bạn đang ôn thi JLPT N2 hoặc có dự định làm việc tại Nhật, vốn từ vựng tiếng Nhật N2 về công việc là không thể thiếu. Từ môi trường công sở, tuyển dụng đến các hoạt động nghề nghiệp hằng ngày, nhóm từ này xuất hiện rất nhiều trong đề thi cũng như thực tế.
STT | Từ vựng N2 | Âm Hán | Hiragana | Nghĩa |
1 | 出勤 | XUẤT, CẦN | しゅっきん | đi làm |
2 | 出世 | XUẤT, THẾ | しゅっせ | thăng tiến |
3 | 地位 | ĐỊA, VỊ | ちい | vị trí, địa vị |
4 | 経費 | KINH, PHÍ | けいひ | kinh phí |
5 | 募集 | MỘ, TẬP | ぼしゅう | tuyển dụng |
6 | 募金 | MỘ, KIM | ぼきん | quyên góp (thường dùng trong công ty từ thiện) |
7 | 景気 | CẢNH, KHÍ | けいき | tình hình kinh tế |
8 | 能力 | NĂNG, LỰC | のうりょく | năng lực |
9 | 才能 | TÀI, NĂNG | さいのう | tài năng |
10 | 資格 | TƯ, CÁCH | しかく | bằng cấp, chứng chỉ |
11 | 申請 | THÂN, THỈNH | しんせい | đăng ký, xin (việc, visa, nghỉ phép…) |
12 | 企画 | XÍ, HỌA | きかく | kế hoạch (dự án, sự kiện) |
13 | 提案 | ĐỀ, ÁN | ていあん | đề xuất |
14 | 契約 | KHẾ, ƯỚC | けいやく | hợp đồng |
15 | 昇進 | THĂNG, TIẾN | しょうしん | thăng chức |
16 | 異動 | DỊ, ĐỘNG | いどう | chuyển công tác (nội bộ) |
17 | 転職 | CHUYỂN, CHỨC | てんしょく | chuyển việc |
18 | 職場 | CHỨC, TRÀNG | しょくば | nơi làm việc |
19 | 残業 | TÀN, NGHIỆP | ざんぎょう | làm thêm giờ |
20 | 労働 | LAO, ĐỘNG | ろうどう | lao động, làm việc |

Các từ vựng N2 tiếng Nhật thuộc chủ đề công việc
Danh sách từ vựng N2 tiếng Nhật về chủ đề học tập
Từ vựng tiếng Nhật N2 liên quan đến bài giảng, kỳ thi hay trường lớp là phần không thể thiếu đối với học sinh, sinh viên và người ôn JLPT. Chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong bài đọc N2, đặc biệt là các đoạn mô tả môi trường học tập hoặc tình huống trong lớp học.
STT | Từ vựng N2 | Âm Hán | Hiragana | Nghĩa |
1 | 受験 | THỤ, NGHIỆM | じゅけん | dự thi, thi cử |
2 | 専攻 | CHUYÊN, CÔNG | せんこう | chuyên ngành |
3 | 理解 | LÝ, GIẢI | りかい | hiểu, lĩnh hội |
4 | 暗記 | ÁM, KÝ | あんき | học thuộc lòng |
5 | 解答 | GIẢI, ĐÁP | かいとう | trả lời, đáp án |
6 | 集中 | TẬP, TRUNG | しゅうちゅう | tập trung |
7 | 講義 | GIẢNG, NGHĨA | こうぎ | bài giảng |
8 | 実験 | THỰC, NGHIỆM | じっけん | thực nghiệm, thí nghiệm |
9 | 調査 | ĐIỀU, TRA | ちょうさ | điều tra, khảo sát |
10 | 文献 | VĂN, HIẾN | ぶんけん | tài liệu tham khảo |
11 | 提出 | ĐỀ, XUẤT | ていしゅつ | nộp bài, nộp báo cáo |
12 | 質問 | CHẤT, VẤN | しつもん | câu hỏi |
13 | 成績 | THÀNH, TÍCH | せいせき | thành tích, điểm số |
14 | 採点 | THẢI, ĐIỂM | さいてん | chấm điểm |
15 | 単語 | ĐƠN, NGỮ | たんご | từ vựng |
16 | 練習 | LUYỆN, TẬP | れんしゅう | luyện tập |
17 | 復習 | PHỤC, TẬP | ふくしゅう | ôn tập |
18 | 予習 | DỰ, TẬP | よしゅう | chuẩn bị bài trước |
19 | 学習 | HỌC, TẬP | がくしゅう | việc học |
20 | 学問 | HỌC, VẤN | がくもん | học vấn, tri thức |

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N2 chủ đề học tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N2 về trạng thái, cảm xúc
Vui, buồn, hờn, giận, ghen tị hay mệt mỏi,… trong tiếng Nhật có nhiều cách diễn đạt khác nhau. Nhóm từ này cũng thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả tâm lý hoặc hội thoại nâng cao.
STT | Từ vựng N2 | Âm Hán | Hiragana | Nghĩa |
1 | 感情 | CẢM, TÌNH | かんじょう | cảm xúc |
2 | 感激 | CẢM, KÍCH | かんげき | xúc động |
3 | 同情 | ĐỒNG, TÌNH | どうじょう | cảm thông |
4 | 同感 | ĐỒNG, CẢM | どうかん | đồng cảm |
5 | 恋しい | LUYẾN | こいしい | nhớ nhung |
6 | 懐かしい | HOÀI | なつかしい | hoài niệm, thân thương |
7 | 幸いな | HẠNH | さいわいな | hạnh phúc, may mắn |
8 | 寂しい | TỊCH | さびしい | cô đơn |
9 | がっかりする | – | がっかりする | thất vọng |
10 | 苦しい | KHỔ | くるしい | đau khổ, khổ sở |
11 | 悲しむ | BI | かなしむ | buồn bã |
12 | 嬉しい | – | うれしい | vui mừng |
13 | 怒る | NỘ | おこる | tức giận |
14 | 怖い | PHỐ | こわい | sợ hãi |
15 | 驚く | KINH | おどろく | ngạc nhiên |
16 | 迷う | MÊ | まよう | lạc hướng, phân vân |
17 | 不安 | BẤT, AN | ふあん | bất an |
18 | 緊張 | KHẨN, TRƯƠNG | きんちょう | căng thẳng |
19 | 落ち着く | LẠC, TRỨ | おちつく | bình tĩnh, ổn định |
20 | 不満 | BẤT, MÃN | ふまん | bất mãn, không hài lòng |

Danh sách từ vựng JLPT N2 về trạng thái và cảm xúc
Từ vựng JLPT N2 về phố xá và giao thông
Di chuyển bằng tàu điện, tra bản đồ hay đọc biển chỉ dẫn là những trải nghiệm hằng ngày tại Nhật Bản. Nắm vững nhóm từ vựng này sẽ giúp bạn vừa thi tốt JLPT N2, vừa hòa nhập cuộc sống dễ dàng hơn.
STT | Từ vựng N2 | Âm Hán | Hiragana | Nghĩa |
1 | 駐車 | TRÚ, XA | ちゅうしゃ | đỗ xe |
2 | 徒歩 | ĐỒ, BỘ | とほ | đi bộ |
3 | 渋滞 | SÁP, TRỆ | じゅうたい | tắc đường |
4 | 道路 | ĐẠO, LỘ | どうろ | đường sá |
5 | 交差点 | GIAO, SAI, ĐIỂM | こうさてん | ngã tư |
6 | 信号 | TÍN, HIỆU | しんごう | đèn giao thông |
7 | 通行 | THÔNG, HÀNH | つうこう | đi lại, lưu thông |
8 | 通過 | THÔNG, QUÁ | つうか | đi ngang qua |
9 | 速度 | TỐC, ĐỘ | そくど | tốc độ |
10 | 駅前 | DỊCH, TIỀN | えきまえ | trước nhà ga |
11 | バス停 | – | バスてい | trạm xe buýt |
12 | 地下鉄 | ĐỊA, HẠ, THIẾT | ちかてつ | tàu điện ngầm |
13 | 運転 | VẬN, CHUYỂN | うんてん | lái xe, điều khiển |
14 | 横断歩道 | HOÀNH, ĐOẠN, BỘ, ĐẠO | おうだんほどう | vạch qua đường |
15 | 通勤ラッシュ | THÔNG, CẦN + Rush | つうきんラッシュ | giờ cao điểm đi làm |
16 | 切符 | THIẾT, PHÙ | きっぷ | vé tàu, xe |
17 | 乗り換え | THỪA, HOÁN | のりかえ | chuyển tuyến |
18 | 停車 | ĐÌNH, XA | ていしゃ | xe dừng |
19 | 一方通行 | NHẤT, PHƯƠNG, THÔNG, HÀNH | いっぽうつうこう | đường một chiều |
20 | 渡る | ĐỘ | わたる | băng qua (đường, cầu…) |

Danh sách từ vựng N2 về chủ đề đường phố và giao thông
Tổng hợp từ vựng N2 về nhà ở
Dù là trong bài đọc, bài nghe hay cuộc sống thực tế tại Nhật, các từ vựng tiếng Nhật N2 liên quan đến nhà ở thường xuất hiện với tần suất cao. Do đó, bạn cần biết những từ này để mô tả không gian sống, xử lý tình huống hàng ngày cũng như hiểu chính xác nội dung bài thi JLPT N2. Dưới đây là danh sách từ vựng N2 thường gặp về nhà ở:
STT | Từ vựng N2 | Âm Hán | Hiragana | Nghĩa |
1 | 家賃 | GIA, NHẪM | やちん | tiền thuê nhà |
2 | 住宅 | TRÚ, TRẠCH | じゅうたく | nhà ở |
3 | 家庭 | GIA, ĐÌNH | かてい | gia đình, hộ gia đình |
4 | 建築 | KIẾN, TRÚC | けんちく | kiến trúc, xây dựng |
5 | 建物 | KIẾN, VẬT | たてもの | toà nhà |
6 | 引っ越し | DẪN, VIỆT | ひっこし | chuyển nhà |
7 | 電気 | ĐIỆN, KHÍ | でんき | điện |
8 | 水道 | THỦY, ĐẠO | すいどう | đường nước |
9 | 家電 | GIA, ĐIỆN | かでん | đồ điện gia dụng |
10 | 冷房 | LÃNH, PHÒNG | れいぼう | máy lạnh |
11 | 暖房 | NOÃN, PHÒNG | だんぼう | máy sưởi |
12 | 家具 | GIA, CỤ | かぐ | đồ nội thất |
13 | 押し入れ | ÁP, NHẬP | おしいれ | tủ âm tường |
14 | 玄関 | HUYỀN, QUAN | げんかん | cửa ra vào |
15 | 廊下 | LANG, HẠ | ろうか | hành lang |
16 | 屋根 | ỐC, CĂN | やね | mái nhà |
17 | 天井 | THIÊN, TỈNH | てんじょう | trần nhà |
18 | 階段 | GIAI, ĐOẠN | かいだん | cầu thang |
19 | 庭 | ĐÌNH | にわ | sân vườn |

Tổng hợp một số từ vựng N2 về chủ đề nhà ở
Từ vựng tiếng Nhật N2 chủ đề giải trí
Giải trí là một phần không thể thiếu trong đời sống và cũng là chủ đề thường xuất hiện trong bài đọc JLPT N2. Các từ vựng N2 tiếng Nhật liên quan đến phim ảnh, âm nhạc, thể thao, du lịch,… sẽ giúp bạn đọc hiểu tốt các đoạn văn khảo sát, tin tức và hội thoại đời thường.
STT | Từ vựng N2 | Âm Hán | Hiragana | Nghĩa |
1 | 娯楽 | NGU, LẠC | ごらく | giải trí |
2 | 映画 | ÁNH, HỌA | えいが | phim |
3 | 音楽 | ÂM, NHẠC | おんがく | âm nhạc |
4 | 歌手 | CA, THỦ | かしゅ | ca sĩ |
5 | 演奏 | DIỄN, TẤU | えんそう | biểu diễn (nhạc cụ) |
6 | 美術館 | MỸ, THUẬT, QUÁN | びじゅつかん | bảo tàng mỹ thuật |
7 | コンサート | – | コンサート | buổi hòa nhạc |
8 | レジャー | – | レジャー | thời gian rảnh, giải trí |
9 | サービス | – | サービス | dịch vụ (vui chơi, tiêu dùng) |
10 | イベント | – | イベント | sự kiện |
11 | 参加 | THAM, GIA | さんか | tham gia |
12 | 人気 | NHÂN, KHÍ | にんき | được yêu thích, nổi tiếng |
13 | 話題 | THOẠI, ĐỀ | わだい | chủ đề được quan tâm |
14 | 紹介 | THIỆU, GIỚI | しょうかい | giới thiệu |
15 | 案内 | ÁN, NỘI | あんない | hướng dẫn, giới thiệu |

Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Nhật N2 về chủ đề giải trí
Danh sách từ vựng N2 theo chủ đề thiên nhiên
Thời tiết, động thực vật, hiện tượng tự nhiên đều là những chủ đề quen thuộc trong các đoạn đọc hiểu JLPT, nhất là những bài liên quan đến môi trường hoặc khoa học phổ thông.
STT | Từ vựng N2 | Âm Hán | Hiragana | Nghĩa |
1 | 自然 | TỰ, NHIÊN | しぜん | thiên nhiên |
2 | 気候 | KHÍ, HẬU | きこう | khí hậu |
3 | 気温 | KHÍ, ÔN | きおん | nhiệt độ |
4 | 湿度 | THẤP, ĐỘ | しつど | độ ẩm |
5 | 日差し | NHẬT, SOA | ひざし | ánh nắng |
6 | 地形 | ĐỊA, HÌNH | ちけい | địa hình |
7 | 山脈 | SƠN, MẠCH | さんみゃく | dãy núi |
8 | 火山 | HỎA, SƠN | かざん | núi lửa |
9 | 草原 | THẢO, NGUYÊN | そうげん | đồng cỏ |
10 | 森林 | SÂM, LÂM | しんりん | rừng rậm |
11 | 海岸 | HẢI, NGẠN | かいがん | bờ biển |
12 | 大陸 | ĐẠI, LỤC | たいりく | lục địa |
13 | 地球 | ĐỊA, CẦU | ちきゅう | Trái Đất |
14 | 天体 | THIÊN, THỂ | てんたい | vật thể ngoài vũ trụ |
15 | 星座 | TINH, TỌA | せいざ | chòm sao |

Một số từ vựng tiếng Nhật N2 về chủ đề thiên nhiên
Tổng hợp từ vựng N2 về tin tức và xã hội
Tin tức, chính trị, kinh tế, sự kiện xã hội thường xuất hiện trong các bài đọc dài, mang tính thời sự. Học tốt nhóm từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề này sẽ giúp bạn đọc báo tiếng Nhật, theo dõi các tin tức, sự kiện dễ dàng hơn.
STT | Từ vựng N2 | Âm Hán | Hiragana | Nghĩa |
1 | 天候 | THIÊN, HẬU | てんこう | thời tiết |
2 | 災害 | TAI, HỌA | さいがい | thiên tai |
3 | 地震 | ĐỊA, CHẤN | じしん | động đất |
4 | 台風 | ĐÀI, PHONG | たいふう | bão |
5 | 洪水 | HỒNG, THỦY | こうずい | lũ lụt |
6 | 乾燥 | CAN, TÁO | かんそう | khô hạn, khô ráo |
7 | 自然 | TỰ, NHIÊN | しぜん | thiên nhiên |
8 | 気温 | KHÍ, ÔN | きおん | nhiệt độ không khí |
9 | 湿度 | THẤP, ĐỘ | しつど | độ ẩm |
10 | 空気 | KHÔNG, KHÍ | くうき | không khí |
11 | 日光 | NHẬT, QUANG | にっこう | ánh nắng mặt trời |
12 | 日差し | NHẬT, SOA | ひざし | ánh nắng, tia nắng |
13 | 草 | THẢO | くさ | cỏ |
14 | 森林 | SÂM, LÂM | しんりん | rừng rậm |
15 | 火山 | HỎA, SƠN | かざん | núi lửa |
16 | 島 | ĐẢO | しま | đảo |
17 | 海岸 | HẢI, NGẠN | かいがん | bờ biển |
18 | 地球 | ĐỊA, CẦU | ちきゅう | Trái Đất |
19 | 生物 | SINH, VẬT | せいぶつ | sinh vật |
20 | 観測 | QUAN, TRẮC | かんそく | quan sát thời tiết |

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N2 về chủ đề tin tức và xã hội
Từ vựng N2 về các cụm từ, thành ngữ thường gặp trong đề thi
Thành ngữ, cụm cố định hay cách diễn đạt quen dùng là “đặc sản” trong đề JLPT N2. Dù khó nhớ hơn từ đơn lẻ nhưng nếu nắm vững các cụm thành ngữ dưới đây, bạn có thể ghi điểm dễ dàng ở phần đọc hiểu và nghe hội thoại.
STT | Cụm từ, thành ngữ | Âm Hán | Hiragana | Nghĩa |
1 | に違いない | – | にちがいない | chắc chắn là, không sai |
2 | ~わけではない | – | ~わけではない | không hẳn là… |
3 | ~わけがない | – | ~わけがない | làm sao mà…, không thể nào |
4 | ~とは限らない | HẠN | ~とはかぎらない | không hẳn là, chưa chắc |
5 | ~ようとしない | – | ~ようとしない | không có ý định làm gì |
6 | 一方で | NHẤT, PHƯƠNG | いっぽうで | mặt khác, đồng thời |
7 | つまり | – | つまり | tức là, nói cách khác |
8 | なぜなら | – | なぜなら | bởi vì (giải thích lý do) |
9 | その結果 | KẾT, QUẢ | そのけっか | kết quả là… |
10 | 例えば | LỆ | たとえば | ví dụ như |
11 | 要するに | YẾU | ようするに | tóm lại là |
12 | ついに | – | ついに | cuối cùng thì… (kết quả) |
13 | せっかく~のに | – | せっかく~のに | đã mất công… vậy mà |
14 | 決して~ない | QUYẾT | けっして~ない | tuyệt đối không |
15 | 必ずしも~とは限らない | TẤT | かならずしも~とはかぎらない | không hẳn là… |
16 | ~にしては | – | ~にしては | so với… thì khá là… |
17 | ~にとって | – | ~にとって | đối với (ai đó) thì… |
18 | ~ことになる | – | ~ことになる | được quyết định là… |
19 | ~ことがある | – | ~ことがある | có khi, có lúc… |
20 | ~ばかり | – | ~ばかり | toàn là…, chỉ toàn… |

Các từ vựng N2 về các cụm từ, thành ngữ phổ biến
Tổng hợp tài liệu và các nguồn học từ vựng tiếng Nhật N2 uy tín
Dưới đây là danh sách tổng hợp tài liệu và các nguồn học từ vựng tiếng Nhật N2 miễn phí, uy tín:
Tài liệu học tiếng Nhật MIỄN PHÍ
1/ File tổng hợp 1160 từ vựng tiếng Nhật N2 PDF do HanoiLink biên soạn
Danh sách 1160 từ vựng JLPT N2 có đầy đủ âm Hán, Hiragana và nghĩa tiếng Việt, đã được HanoiLink sắp xếp với hệ thống rõ ràng theo từng ngày học.
Để giúp bạn học hiệu quả hơn và đạt N2 một cách bài bản, HanoiLink đã thiết kế khóa N2 với lộ trình học tiếng Nhật rõ ràng, giáo trình chuyên sâu và đội ngũ giảng viên kinh nghiệm. Đăng ký tư vấn ngay để sở hữu bộ tài liệu sát đề thi JLPT!

Xem ngay video giới thiệu tổng quan về khóa học tiếng Nhật N2 tại HanoiLink:
2/ File tổng hợp từ vựng N2 PDF Mimi Kara
Đây là tài liệu được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru – sách học từ vựng kinh điển dành cho người luyện thi JLPT.
Nguồn học tiếng Nhật N2 uy tín
Để học từ vựng tiếng Nhật N2 hiệu quả, bạn không chỉ cần tài liệu tốt mà còn cần những công cụ hỗ trợ đáng tin cậy. Từ giáo trình kinh điển đến ứng dụng, trang web học tiếng Nhật và kênh Youtube học online, tất cả đều có thể giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và ôn luyện sát với đề thi thực tế.
- Giáo trình: Soumatome, Shinkanzen Master, Mimi Kara Oboeru
- App học từ vựng: HaLin (do HanoiLink phát triển), Anki, JLPT Tango, Drops,…
- Website: Mazii, Jisho.org, Renshuu.org,…
- Kênh YouTube học tiếng Nhật: Tiếng Nhật HanoiLink, Nihongo no Mori, Learn Japanese with Sayaka, Wasabi Japan,…
- Kênh Tik Tok chuyên về ngữ pháp: Luyện Thi HanoiLink
Luyện nghe tiếng Nhật N2 qua kênh TikTok HanoiLink:
@luyenthijlpthanoilink LUYỆN NGHE TIẾNG NHẬT N2 #jlpt #tiengnhathanoilink #choukai #jlpthanoilink #nihongo #tiengnhatchonguoimoibatdau ♬ nhạc nền – Luyện Thi HanoiLink

Gợi ý một số nguồn học tiếng Nhật N2 uy tín
Muốn nắm chắc từ vựng tiếng Nhật N2 mà không học lan man, bạn cần một lộ trình học tập rõ ràng, có người hướng dẫn tận tình và tài liệu học tập phù hợp với trình độ. Nếu bạn vẫn còn đang loay hoay khi ôn luyện JLPT N2 thì đừng ngần ngại liên hệ với HanoiLink. Chúng tôi sẽ tư vấn khóa học online tiếng Nhật phù hợp và đưa ra lộ trình học dựa trên trình độ của mỗi cá nhân, cung cấp tài liệu tự học tiếng Nhật độc quyền và theo dõi tiến độ học sát sao, giúp bạn nhanh chóng chinh phục JLPT thành công.

Cách học từ vựng N2 tiếng Nhật hiệu quả
Khi học từ vựng tiếng Nhật N2, bạn cần chọn đúng phương pháp để ghi nhớ lâu, dùng từ đúng ngữ cảnh, tránh việc “học trước quên sau”. Dưới đây là một vài mẹo học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả mà bạn nên áp dụng:
- Học từ vựng theo nhóm chủ đề để dễ liên kết và ghi nhớ.
- Sử dụng flashcards hoặc app học tiếng Nhật như HaLin, Anki để ôn luyện đều đặn.
- Tự đặt câu và tưởng tượng ngữ cảnh sử dụng từ để hiểu sâu, nhớ lâu.
- Kết hợp nhiều giác quan nghe, nói, viết, quan sát hình minh họa cùng lúc.
- Học đều đặn, ví dụ 10 – 15 từ/ngày thay vì nhồi nhét số lượng lớn.
- Kết hợp học từ vựng với ngữ pháp N2 và luyện nghe để hiểu cách dùng thực tế.
- Ghi chú những từ “khó nuốt” vào sổ tay hoặc app học tiếng Nhật để ôn lại thường xuyên.

Các phương pháp học từ vựng N2 hiệu quả như: dùng flashcard, học theo chủ đề, kết hợp với ngữ pháp…
Nhìn chung, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật N2 sẽ dễ dàng hơn nếu bạn có nguồn tài liệu chất lượng và áp dụng các phương pháp học tập đúng đắn. Dù mục tiêu của bạn là ôn thi JLPT hay học để phục vụ công việc, một nền tảng từ vựng vững chắc luôn là yếu tố then chốt giúp bạn tiến xa hơn. Trong hành trình đó, việc lựa chọn một môi trường học uy tín cũng đóng vai trò không nhỏ. HanoiLink tự hào là một trong những lớp học tiếng Nhật tại Hà Nội được nhiều học viên tin tưởng, với chương trình bài bản, giảng viên giàu kinh nghiệm và hình thức học linh hoạt – online lẫn offline. Nếu bạn cần tư vấn lộ trình, hãy để lại thông tin, HanoiLink sẽ sớm hỗ trợ bạn!
