20 Từ vựng buộc phải biết khi làm hồ sơ du học Nhật
03:14 01/10/2024
Nếu bạn đang chuẩn bị hành trang để đi du học tại đất nước mặt trời mọc. Chắc chắn bạn sẽ không thể bỏ qua bước quan trọng đó là hoàn thiện hồ sơ du học Nhật của mình. Để hồ sơ của bạn được đánh giá cao và có cơ hội trúng tuyển. HanoiLink sẽ cung cấp cho bạn danh sách 20 từ vựng tiếng Nhật thường gặp nhất khi làm hồ sơ du học, giúp bạn tự tin hoàn thành hồ sơ của mình.
Từ vựng cần biết khi làm hồ sơ du học Nhật Bản
1. 入学願書 (にゅうがくがんしょ) : đơn nhập học
2. 留学理由書 (りゅうがくりゆうしょ): bản lý do du học
3. 経費支弁書 (けいひしべんしょ): giấy bảo lãnh
4. 経費支弁者 (けいひしべんしゃ): người bảo lãnh
5. メールアドレス : địa chỉ mail
6. 国籍(こくせき) : quốc tịch
7. 性別 (せいべつ) : giới tính
8. 旅券番号 (りょけんばんごう): số hộ chiếu
9. 配偶者の申込書 ,申請書 (はいぐうしゃのもうしこみしょ ,しんせいし): đơn đăng ký của vợ/chồng
10. 申請者(しんせいしゃ): người đăng ký, làm đơn
11. 申し込む (もうしこむ): đăng ký
12. 氏名 (しめい ), お名前 (おなまえ): họ tên
13. ふりがな: phiên âm
14. 住所 (じゅうしょ ): địa chỉ
15. 出生地 (しゅっせいち ): nơi sinh
16. 生年月日 (せいねんがっぴ): ngày tháng năm sinh
17. 電話番号 (でんわばんごう): số điện thoại
18. 携帯番号 (けいたいばんごう): số di động
19. 配偶者の有無 (はいぐうしゃのゆうむ ): tình trạng hôn nhân
20. 年齢 (ねんれい): tuổi
Lưu ý:
- Phiên âm: Khi viết phiên âm, bạn nên sử dụng bảng phiên âm hiragana để đảm bảo chính xác.
- Định dạng: Mỗi trường đại học có thể yêu cầu định dạng hồ sơ khác nhau, vì vậy hãy đọc kỹ hướng dẫn của trường để đảm bảo mình điền đầy đủ và chính xác các thông tin.
- Dịch: Nếu bạn không tự tin vào khả năng viết tiếng Nhật, hãy nhờ người có kinh nghiệm hoặc sử dụng các công cụ dịch thuật để kiểm tra lại.
Việc nắm vững các từ vựng để hoàn thiện hồ sơ du học Nhật là vô cùng quan trọng. Hy vọng với danh sách từ vựng trên, bạn đã có thêm nhiều kiến thức hữu ích để hoàn thiện hồ sơ của mình. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục giấc mơ du học Nhật Bản!