Icon close
Thumbnail Cách đọc số đếm trong tiếng Nhật

Trên thực tế, có nhiều học viên có thể dễ dàng ghi nhớ từ vựng hay ngữ pháp, nhưng lại gặp nhiều khó khăn khi học số đếm tiếng Nhật. Nguyên nhân là do do sự phân chia hệ thống, cách phát âm biến đổi và loạt trợ từ đếm đi kèm. Hiện nay, tiếng Nhật có hai hệ thống đếm số phổ biến, bao gồm hệ Hán Nhật (Sino-Japanese) thường sử dụng các trợ từ biểu thị thứ tự, số lượng và hệ thuần Nhật (Wago) dùng trong phạm vi hẹp từ 1 đến 10. Ở bài viết này, Trung tâm Nhật Ngữ HanoiLink sẽ hướng dẫn cách học số đếm trong tiếng Nhật chuẩn xác, giúp bạn chinh phục mọi dạng số, từ cơ bản đến nâng cao.

Hệ thống các số đếm trong tiếng Nhật cơ bản và cách đọc

Số đếm trong tiếng Nhật hàng đơn vị (0 – 10)

Hiểu và nắm vững hệ thống số đếm tiếng Nhật từ 0 đến 10 là nền tảng cơ bản giúp bạn dễ dàng tiếp cận các kiến thức nâng cao như đếm số thứ tự tiếng Nhật hàng trăm, hàng vạn, nói về tuổi, giờ giấc hay số lượng vật thể. Bạn có thể xem qua tài liệu học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu để hiểu sâu hơn về cách sử dụng số đếm trong các tình huống thực tế, cùng nhiều kiến thức nhập môn hữu ích khác.

Học số đếm từ 0 – 10 trong tiếng Nhật

Dưới đây là bảng tổng hợp số đếm tiếng Nhật Hiragana, Kanji và cách phiên âm:

Bảng số đếm từ 0 đến 10 trong tiếng Nhật
Số đếm Kanji Hiragana Phiên âm
0 ゼロ rei/zero
1 いち ichi
2 ni
3 さん san
4 よん yon
5 go
6 ろく roku
7 なな  hoặc しち nana/shichi
8 はち hachi
9 きゅう hoặc く kyuu/ku
10 じゅう juu

*Lưu ý:

  • Trường hợp số 0: Trong tiếng Nhật, số 0 được viết bằng chữ Kanji là 零 (れい – rei), nhưng trong giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ bắt gặp hai cách đọc phổ biến hơn là ゼロ (zero) – mượn từ tiếng Anh và マル (maru) nghĩa là “vòng tròn”. Tùy ngữ cảnh, người Nhật sẽ chọn cách đọc phù hợp.

Ví dụ: Trong bảng điểm thi, gọi số điện thoại hoặc tên cửa hàng như Shibuya 109, người ta thường dùng maru thay vì rei.

  • Trường hợp số 4, 7, 9:
  • Số 4 – し (shi): Trùng âm với từ “cái chết” (死 – shi), không may mắn theo quan niệm của người Nhật → Nên thường đọc là よん (yon).
  • Số 9 – く (ku): Đồng âm với từ “đau khổ” (苦 – ku), thường được tránh trong các tình huống trang trọng → Nên đọc là きゅう (kyuu).
  • Số 7 – しち (shichi): Chứa âm し (shi) không may mắn → Cách đọc なな (nana) thường được ưa chuộng hơn.

Số đếm tiếng Nhật có 2 chữ số (11 – 99)

Sau khi đã nắm vững các số từ 0 đến 10, bạn có thể dễ dàng mở rộng kiến thức lên dãy số từ 11 đến 99. Cách viết số đếm trong tiếng Nhật ở mức độ này không phức tạp bởi quy tắc ghép số rất giống với tiếng Việt. Cụ thể:

Cách đếm số thứ tự trong tiếng Nhật từ 11 – 19:

Cách đếm số trong tiếng Nhật từ 11 – 19

Ví dụ cách học số đếm từ 11 – 19

Công thức:

Số đếm = 10 (じゅう – juu) + số hàng đơn vị

Bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp số đếm và phiên âm trong tiếng Nhật từ 11 đến 19 dưới đây:

Bảng số đếm từ 11 đến 19
Số đếm Kanji Hiragana Phiên âm
11 十一 じゅういち juuichi
12 十二 じゅうに juuni
13 十三 じゅうさん juusan
14 十四 じゅうよん juuyon
15 十五 じゅうご juugo
16 十六 じゅうろく juuroku
17 十七 じゅうなな juunana
18 十八 じゅうはち juuhachi

Cách đếm số từ 20 – 99 trong tiếng Nhật

Cách đếm số trong tiếng nhật từ 20 – 99

Ví dụ cách đếm số tiếng Nhật từ 20 – 99 trong một số trường hợp

Công thức:

Số đếm = Số hàng chục + 10 (じゅう – juu) + số hàng đơn vị (nếu có)

Tổng hợp số đếm trong tiếng Nhật với 3 chữ số (100 – 999)

Số đếm tiếng Nhật có. chữ số

Công thức và ví dụ điển hình về số đếm trong tiếng Nhật với 3 chữ số

Khi đếm đến các con số hàng trăm trong tiếng Nhật, bạn chỉ cần nắm một công thức chung:

Công thức:

Số đếm = Số hàng trăm + ひゃく (hyaku) + số hàng chục và hàng đơn vị (nếu có)

Ví dụ:

  • 211 → にひゃくじゅういち (nihyaku juu ichi)
  • 345 → さんびゃくよんじゅうご (sanbyaku yonjuu go)
  • 678 → ろっぴゃくななじゅうはち (roppyaku nanajuu hachi)
  • 999 → きゅうひゃくきゅうじゅうきゅう (kyuuhyaku kyujuu kyuu)

Tuy nhiên, cần lưu ý có 3 trường hợp đặc biệt là 300, 600 và 800. Khi đó, “hyaku” sẽ bị biến âm thành “byaku” hoặc “pyaku”. Bạn có thể tham khảo thêm cách đọc, cách viết Hiragana và phiên âm các trường hợp đặc biệt này trong bảng dưới đây:

Bảng tổng hợp một số số chẵn đặc biệt trong hàng trăm
Số đếm Hiragana Phiên âm Ghi chú
100 ひゃく hyaku Không dùng ichi ở đầu
200 にひゃく nihyaku Bình thường
300 さんびゃく sanbyaku Biến âm → byaku
400 よんひゃく yonhyaku Bình thường
500 ごひゃく gohyaku Bình thường
600 ろっぴゃく roppyaku Biến âm → pyaku
700 ななひゃく nanahyaku Bình thường
800 はっぴゃく happyaku Biến âm → pyaku

Số đếm tiếng Nhật hàng nghìn (1000 – 9999)

Số đếm tiếng Nhật hàng nghìn

Ví dụ cách đếm số trong tiếng Nhật hàng nghìn trong một số trường hợp

Khi bước vào hệ số hàng nghìn, cách đếm số trong tiếng Nhật vẫn tuân theo nguyên tắc ghép tương tự các hàng trước, nhưng cần đặc biệt lưu ý đến biến âm ở một số con số đặc biệt. Cụ thể, “nghìn” trong tiếng Nhật là せん (sen) và sẽ đứng sau số hàng nghìn.

Công thức:

Số đếm = Số hàng nghìn + せん (sen) + số hàng trăm + ひゃく (hyaku) + số hàng chục + じゅう (juu) + số hàng đơn vị

*Lưu ý:

  • Không dùng “いち” trong 1000 → Chỉ đọc là せん (sen), không phải “いちせん”
  • Có 2 số đặc biệt cần biến âm:
  • 3000 = さんぜん (sanzen)
  • 8000 = はっせん (hassen)
Bảng tổng hợp các số chẵn hàng nghìn tiêu biểu
Số đếm Kanji Hiragana Phiên âm
1000 せん sen
2000 二千 にせん nisen
3000 三千 さんぜん Biến âm → sanzen
4000 四千 よんせん yonsen
5000 五千 ごせん gosen
6000 六千 ろくせん rokusen
7000 七千 ななせん nanasen
8000 八千 はっせん Biến âm → hassen
9000 九千 きゅうせん kyuusen

Cách đọc số đếm tiếng Nhật hàng vạn trở lên (>10.000)

Cách đếm số tiếng Nhật trên 10000

Công thức đọc số đếm tiếng Nhật hàng vạn trở lên

Khác với tiếng Việt chia thành nhóm 3 chữ số (nghìn, triệu, tỷ) thì cách đọc số đếm tiếng Nhật được phân chia theo nhóm bốn chữ số với まん (man) là đơn vị cơ bản của 10.000 và おく (oku) là đơn vị cơ bản của 100.000.000.

Công thức:

Chục nghìn Số hàng chục nghìn + まん (万) + …
Trăm nghìn Số hàng trăm + まん (万) + …
Triệu Số hàng nghìn + まん (万) + …
Chục triệu Số hàng chục nghìn + まん (万) + …
Trăm triệu Số hàng trăm triệu + まん (万) + …

Bạn có thể tham khảo một số ví dụ về cách đếm chục ngàn, trăm ngàn, hàng triệu, chục triệu, hàng trăm triệu trong tiếng Nhật thông qua bảng dưới đây:

Bảng số đếm tiếng Nhật hàng vạn trở lên
Số đếm Kanji Hiragana Phiên âm
10.000 一万 いちまん ichi man
39.674 三万九千六百七十四 さんまんきゅうせんろっぴゃくななじゅうよん sanman kyuusen roppyaku nanajuu yon
100.000 十万 じゅうまん juu man
500.000 五十万 ごじゅうまん gojuu man
1.000.000 百万 ひゃくまん hyaku man
10.000.000 千万 せんまん sen man
100.000.000 一億 いちおく ichi oku

Cách đếm số trong tiếng Nhật hàng tỷ trở lên

Khi bước vào các con số siêu lớn – từ hàng tỷ (億 – おく) trở đi – tiếng Nhật không còn dùng đơn vị “まん (万)” như với các số nhỏ hơn. Thay vào đó, ngôn ngữ này chuyển sang các đơn vị cao hơn như 億 (oku) cho 100 triệu, 兆 (chou) cho 1.000 tỷ, và tiếp tục nhân lên theo cấp số 10.

Cách đếm hàng tỷ trong tiếng Nhật

Ví dụ cách đọc số đếm tiếng Nhật hàng tỷ trở lên

Công thức:

Hàng trăm triệu Số + 億 (おく – oku)
Hàng nghìn tỷ Số + 兆 (ちょう – chou)
Hàng triệu tỷ Số + 兆 (ちょう) với số hàng nghìn tăng dần
Bảng số đếm tiếng Nhật hàng tỷ trở lên
Số đếm Kanji Hiragana Phiên âm
1 tỷ 十億 じゅうおく juu oku
10 tỷ 百億 ひゃくおく hyaku oku
100 tỷ 千億 せんおく sen oku
1 nghìn tỷ ちょう chou
10 nghìn tỷ 十兆 じゅうちょう juu chou
100 nghìn tỷ 百兆 ひゃくちょう hyaku chou
1 triệu tỷ 千兆 せんちょう sen chou

Số đếm trong tiếng Nhật đối với các đối tượng cụ thể

Trong giao tiếp hàng ngày, người Nhật không chỉ dùng số đếm thông thường mà còn kết hợp với các trợ từ đếm để phân biệt rõ loại đối tượng đang được đề cập. Vì vậy, để giao tiếp hiệu quả hơn, bạn cần hiểu và áp dụng đúng các loại số đếm trong tiếng Nhật với từng đối tượng cụ thể như:

Cách đếm các đồ vật nói chung trong tiếng Nhật

Để đếm đồ vật thông thường, người Nhật dùng hậu tố つ (tsu) sau số đếm. Đây là hệ thống thuần Nhật, thường dùng từ 1 đến 10.

Ví dụ:

  • 1 cái: ひとつ (hitotsu)
  • 2 cái: ふたつ (futatsu)
  • 3 cái: みっつ (mittsu)
  • 5 cái: いつつ (itsutsu)
  • 10 cái: とお (too) – Trường hợp đặc biệt, không dùng つ (tsu)

*Lưu ý: Từ 11 trở lên, không dùng つ (tsu) nữa mà quay lại hệ đếm thông thường.

Cách đọc số đếm đồ vật trong tiếng Nhật

Ví dụ cách đọc số đếm trong tiếng Nhật về các đồ vật

Cách tính số người trong tiếng Nhật

Khi học số đếm trong tiếng Nhật, chắc hẳn có không ít học viên sử dụng hậu tố にん (nin) để chỉ người. Tuy nhiên, có một vài cách đọc đặc biệt mà bạn cần ghi nhớ để tránh hiểu lầm như:

  • 1 người: ひとり (hitori)
  • 2 người: ふたり (futari)
  • 4 người: よにん (yonin)

*Lưu ý: Số 4 trong trường hợp này thường đọc là よ (yo) thay vì し(shi) để tránh đồng âm với từ mang nghĩa xấu, kể cả 14, 24 hoặc 34,…

Tính số tuổi trong tiếng Nhật

Khi nói tuổi trong tiếng Nhật, hậu tố さい (sai) được thêm sau số đếm. Mặc dù học số đếm bằng tiếng Nhật khi tính tuổi khá dễ nhưng bạn cũng cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như:

  • 1 tuổi: いっさい (issai)
  • 8 tuổi: はっさい (hassai)
  • 10 tuổi: じゅっさい (jussai)
  • 20 tuổi: はたち (hatachi)
Ví dụ về số tuổi trong tiếng Nhật

Ví dụ cách học số đếm tiếng Nhật khi tính tuổi

Cách đếm số tầng bằng tiếng Nhật

Khi nói về tầng lầu trong nhà hoặc tòa nhà, tiếng Nhật sử dụng hậu tố “かい” (kai) hoặc “がい” (gai) sau số đếm. Tương tự với số đếm trong tiếng Nhật khi tính tuổi, bạn cũng cần lưu ý biến âm cho các trường hợp sau:

  • 1 tầng: いっかい (ikkai)
  • 3 tầng: さんがい (sangai)
  • 6 tầng: ろっかい (rokkai)
  • 8 tầng: はっかい (hakkai)
  • 10 tầng: じゅっかい (jukkai)

Cách đếm số lần trong tiếng Nhật

Để đếm số lần trong tiếng Nhật, bạn chỉ cần thêm hậu tố かい (kai) vào sau số đếm. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp bị biến âm với cách đọc đặc biệt như ảnh dưới đây:

Số lần trong tiếng Nhật đếm như thế nào?

Ví dụ về đếm số lần trong tiếng Nhật

Đếm số nửa 1/2 trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, khi muốn nói “một nửa” hay “rưỡi”, người ta sử dụng chữ Hán “半” (はん – han). Đây là cấu trúc đặc trưng và phổ biến khi bạn học cách đếm số bằng tiếng Nhật, đặc biệt với các khái niệm về thời gian hoặc phân chia phần.

Cách sử dụng: Đặt 半 (han) sau danh từ biểu thị đơn vị thời gian hoặc sự vật.

Ví dụ:

  • 1 giờ rưỡi: いちじはん (ichi-ji-han)
  • 3 giờ rưỡi: さんじはん (san-ji-han)
  • 4 năm rưỡi: よんねんはん (yon-nen-han)
  • Nửa ngày: はんにち (han-nichi)
  • Nửa tháng: はんつき (han-tsuki) hoặc はんげつ (han-getsu)
  • Nửa giờ: はんじかん (han-jikan)
  • Một nửa: はんぶん (hanbun)
  • Nửa năm: はんとし (hantoshi)
  • Nửa đời: はんせい (hansei)

Số đếm trong tiếng Nhật đối với giờ

Để nói về giờ đồng hồ và khoảng thời gian (bao nhiêu giờ), tiếng Nhật dùng hai hậu tố riêng biệt:

  • 〜じ (ji) để chỉ thời điểm
  • 〜じかん (jikan) để chỉ khoảng thời gian

Ví dụ giờ đồng hồ (〜じ):

  • 1 giờ: いちじ (ichi-ji)
  • 4 giờ: よじ (yo-ji)
  • 7 giờ: しちじ (shichi-ji)
  • Hỏi mấy giờ: なんじ (nan-ji)

Ví dụ số giờ (〜じかん):

  • 3 tiếng: さんじかん (san-jikan)
  • 8 tiếng: はちじかん (hachi-jikan)
  • Hỏi bao nhiêu tiếng: なんじかん (nan-jikan)

Riêng khi đếm phút, bạn dùng hậu tố ふん (fun) hoặc ぷん (pun):

  • 1 phút: いっぷん (ippun)
  • 3 phút: さんぷん (sanpun)
  • 6 phút: ろっぷん (roppun)
  • 8 phút: はっぷん (happun)
  • 10 phút: じゅっぷん/じっぷん (juppun/jippun)
  • 30 phút (rưỡi): さんじゅっぷん (sanjuppun) hoặc はん (han)
Cách đếm số giờ trong tiếng Nhật

Đếm số bằng tiếng Nhật đối với thời gian

Bảng số đếm tiếng Nhật về thứ, ngày, tháng, năm

Khi bắt đầu học số đếm tiếng Nhật, người học không thể bỏ qua cách đếm liên quan đến thời gian như thứ, ngày, tháng, năm. Dù có nhiều quy tắc đặc biệt, nhưng nếu nắm được công thức chung, bạn sẽ dễ dàng áp dụng trong giao tiếp và đọc hiểu hàng ngày.

Bảng số đếm trong tiếng Nhật về thứ, ngày, tháng, năm
Loại thời gian Công thức Ví dụ thường gặp (Hiragana + Phiên âm)
Thứ [Thứ] + ようび (youbi) 月曜日(げつようび – getsuyoubi)

水曜日(すいようび – suiyoubi)

金曜日(きんようび – kinyoubi)

Ngày Đặc biệt từ 1–10, 14, 20, 24,…

Các ngày khác: Số + にち (nichi)

1日(ついたち – tsuitachi)

2日(ふつか – futsuka)

20日(はつか – hatsuka)

21日(にじゅういちにち – nijuuichi-nichi)

Tháng Số + がつ (gatsu) 4月(しがつ – shigatsu)

7月(しちがつ – shichigatsu)

9月(くがつ – kugatsu)

Năm Số + ねん (nen) 1年(いちねん – ichinen)

4年(よねん – yonen)

10年(じゅうねん – juunen)

Cách đếm đồ vật theo cặp (giày, dép) trong tiếng Nhật

Khi đếm các đồ vật đi thành đôi như giày, dép, tất,… người Nhật thường sử dụng hậu tố そく (soku). Đây là một dạng số đếm trong tiếng Nhật khá đặc biệt nhưng dễ ghi nhớ vì hầu hết các số đều giữ nguyên cách đếm thông thường mà không bị biến âm.

Ví dụ:

  • 1 đôi: いっそく (issoku)
  • 2 đôi: にそく (nisoku)
  • 3 đôi: さんぞく (sanzoku)
  • 4 đôi: よんそく (yonsoku)
  • 6 đôi: ろくそく (rokusoku)
  • 10 đôi: じゅっそく (jussoku)

*Lưu ý: Dù có âm ghép như いっそく hay さんぞく, riêng số 6 không biến âm thành rossoku mà giữ nguyên là rokusoku.

5 phương pháp học số đếm trong tiếng Nhật hiệu quả

Cách học số đếm trong tiếng Nhật hiệu quả

Các cách nhớ số đếm trong tiếng Nhật hiệu quả

  • Học theo từng loại số đếm và quy tắc: Phân loại rõ ràng các nhóm số đếm: đếm người, đếm vật, đếm tầng hay đếm giờ để học theo từng hệ thống. Hiểu quy tắc biến âm và cấu trúc đi kèm sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và sử dụng số đếm đúng ngữ cảnh.
  • Sử dụng Flashcard hoặc App học từ vựng: Một trong những cách nhớ số đếm tiếng Nhật dễ dàng là sử dụng kết hợp Flashcard cùng một số app hỗ trợ học tập như Anki, Drops, LingoDeer. Vừa học vừa chơi là yếu tố then chốt giúp bạn ghi nhớ số đếm trong tiếng Nhật nhanh hơn.
  • Thực hành nghe – viết và lặp lại thường xuyên: Hãy đặt lịch ôn tập hàng ngày, viết kết hợp với nghe cách người Nhật đọc số đếm sẽ giúp bạn phát triển đồng thời các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.
  • Học số đếm theo ngữ cảnh thực tế: Có thể gắn số đếm với những tình huống cụ thể như gọi món ăn, hỏi tuổi, hỏi tầng lầu, đặt lịch hẹn,… để ghi nhớ lâu hơn cũng như hiểu rõ cách sử dụng trong thực tế.
  • Học số đếm qua bài hát hoặc câu chuyện ngắn: Bạn cũng có thể học nhanh số đếm trong tiếng Nhật thông qua các bài hát thiếu nhi, truyện tranh đơn giản để tăng khả năng ghi nhớ thụ động của não bộ thông qua thính giác và thị giác.

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi JLPT, định hướng du học hoặc xuất khẩu lao động tại Nhật, đừng bỏ lỡ cơ hội học tập cùng HanoiLink – Trung tâm đã đồng hành cùng hơn 10.000 học viên và giúp 3.000+ người đặt chân đến Nhật thành công. Chúng tôi cam kết lộ trình học bài bản, giảng viên tận tâm, hỗ trợ toàn diện đến khi học viên đạt được mục tiêu. Đăng ký ngay Khóa học tiếng Nhật N5 để học thử miễn phí và nhận tư vấn lộ trình chi tiết.

Tóm lại, số đếm trong tiếng Nhật là nền tảng kiến thức quan trọng cần ghi nhớ, xuất hiện trong hầu hết các tình huống giao tiếp, từ giới thiệu bản thân, đếm thời gian, số lượng đến đọc hiểu văn bản. Mặc dù hệ thống số đếm tiếng Nhật có nhiều quy tắc, biến âm và phân loại nhưng nếu có phương pháp học đúng đắn và lộ trình học tiếng Nhật rõ ràng, bạn hoàn toàn có thể sử dụng số đếm thành thạo. Liên hệ ngay với HanoiLink để bắt đầu ngay hành trình học Nhật ngữ từ cơ bản đến nâng cao, chinh phục tiếng Nhật ngay từ những con số đầu tiên.

Liên hệ HanoiLink để nhận tư vấn
Chia sẻ:

Tin tức nổi bật khác

Thumbnail cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật

Cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật cực chuẩn và đơn giản

Bạn đang chuẩn bị đi du học, xuất khẩu lao động hay chỉ đơn giản là yêu thích văn hóa Nhật Bản nhưng chưa biết tên của mình trong tiếng Nhật sẽ được viết như thế nào? Biết cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật sẽ giúp bạn hiểu thêm về cách người bản […]

Xem chi tiết image
tài liệu học kênh Youtube học tiếng Nhật

Tổng hợp các kênh YouTube học tiếng Nhật miễn phí và dễ hiểu

Thời đại công nghệ số phát triển vượt bậc, học tiếng Nhật qua video YouTube ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều người nhờ vào tính tiện lợi, dễ tiếp cận và nội dung trực quan, sinh động. Nhiều kênh YouTube học tiếng Nhật được xây dựng với nội dung chất lượng, […]

Xem chi tiết image
Thời gian học tiếng Nhật mất bao lâu?

Học Tiếng Nhật Mất Bao Lâu Để Thành Thạo N5 Lên N1?

Khi bắt đầu học Nhật ngữ, hầu hết người học đều thắc mắc mất bao lâu để thành thạo tiếng Nhật? Thực tế, thời gian học tiếng Nhật phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu cá nhân, phương pháp học tập cũng như sự kiên trì của mỗi người. Ở bài viết dưới […]

Xem chi tiết image
Top web site học tiếng Nhật

Tổng Hợp 11 Trang Web Học Tiếng Nhật Online Miễn Phí, Chất Lượng

Quá trình học tiếng Nhật sẽ dễ dàng hơn nếu người học sử dụng các công cụ, tài liệu hỗ trợ phù hợp. Với kinh nghiệm đào tạo hàng nghìn học viên du học và XKLĐ Nhật Bản mỗi năm, Trung tâm Nhật ngữ HanoiLink đã tổng hợp những trang web học tiếng Nhật online […]

Xem chi tiết image
Mẹo học bảng chữ cái tiếng Nhật

Top 10 mẹo học bảng chữ cái tiếng Nhật hiệu quả cho người mới

Học bảng chữ cái tiếng Nhật là bước khởi đầu quan trọng mà bất kỳ ai muốn chinh phục Nhật ngữ cũng phải trải qua. Với những người mới bắt đầu, đặc biệt là học sinh, sinh viên, người đi làm hoặc chuẩn bị xuất khẩu lao động, lựa chọn được phương pháp học bảng […]

Xem chi tiết image
214 bộ thủ Kanji đầy đủ

214 bộ thủ Kanji – Chìa khóa để làm chủ chữ Hán trong tiếng Nhật

Kanji là hệ thống chữ viết được sử dụng phổ biến nhất trong hầu hết các tài liệu và sách báo Nhật Bản, bên cạnh bảng chữ cái tiếng Nhật như Hiragana và Katakana. Vì vậy, để chinh phục tiếng Nhật và phát triển các kỹ năng một cách toàn diện thì việc xây dựng […]

Xem chi tiết image
Xem tất cả Icon arrow
Icon top