Icon close
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là cách giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả và vận dụng tốt vào giao tiếp thực tế. Thay vì học từng từ rời rạc, học ngôn ngữ Nhật theo nhóm chủ đề giúp người học ghi nhớ nhanh và phản xạ tốt hơn trong giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, Nhật ngữ HanoiLink sẽ tổng hợp hơn 350+ từ vựng tiếng Nhật được phân chia theo các chủ đề thông dụng nhất, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng Nhật ngữ và tự tin hơn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này.

Đăng ký học thử khóa học tiếng Nhật JLPT N5 tại HanoiLink

Học thử khóa học tiếng Nhật JLPT N5 tại HanoiLink

Mục lục ẩn

Danh sách 350+ từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề phổ biến

Một trong những cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả là bạn nên bắt đầu từ những từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề quen thuộc trong đời sống và công việc. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật được phân loại theo các chủ đề phổ biến, giúp bạn dễ tiếp cận, ghi nhớ nhanh và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế.

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề gia đình

Đây là nhóm từ vựng đầu tiên mà bất cứ ai mới học tiếng Nhật cũng cần nắm vững, đặc biệt quan trọng trong các bài giới thiệu bản thân và hội thoại thường ngày. Những từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề gia đình dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt mối quan hệ trong nhà một cách chính xác và tự nhiên khi giao tiếp với người bản xứ:

Kanji Hirangana Romaji Dịch nghĩa
家族 かぞく kazoku Gia đình
はは haha Mẹ
ちち chichi Cha
兄弟 きょうだい kyoudai Anh chị em
あね ane Chị gái
あに ani Anh trai
いもうと imouto Em gái
おとうと otouto Em trai
祖父 そふ sofu Ông
祖母 そぼ sobo
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề gia đình (Từ Anh)

Ví dụ về từ vựng “anh” trong giáo án giảng dạy của HanoiLink

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về gia đình (Từ muội)

Ví dụ về từ vựng “muội” trong giáo án dạy tiếng Nhật của HanoiLink

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề đồ ăn và nhà hàng

Nếu bạn có ý định học ngôn ngữ Nhật để làm trong ngành F&B hoặc chuẩn bị đi du học tại Nhật Bản, thì việc ghi nhớ các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề đồ ăn và nhà hàng sau đây sẽ giúp bạn gọi món, đặt bàn, trao đổi với người bán hoặc phục vụ khách hàng tốt hơn.

Kanji Hiragana Romaji Dịch nghĩa
ご飯 ごはん gohan Cơm, bữa ăn
みず mizu Nước
野菜 やさい yasai Rau củ
たまご tamago Trứng
果物 くだもの kudamono Trái cây
味噌汁 みそしる misoshiru Súp miso
醤油 しょうゆ shouyu Nước tương
しお shio Muối
砂糖 さとう satou Đường
牛乳 ぎゅうにゅう gyuunyuu Sữa bò
ビール biiru Bia
お茶 おちゃ ocha Trà
メニュー menyuu Thực đơn
注文 ちゅうもん chuumon Gọi món
店員 てんいん ten’in Nhân viên phục vụ
お会計 おかいけい okaikei Thanh toán
美味しい おいしい oishii Ngon
辛い からい karai Cay
甘い あまい amai Ngọt
苦い にがい nigai Đắng
まずい mazui Dở, không ngon
冷たい つめたい tsumetai Lạnh (nước ăn/uống)
温かい あたたかい atatakai Ấm
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề có phiên âm trong giáo án HanoiLink

Minh họa về từ vựng “vị” trong giáo án dạy tiếng Nhật của HanoiLink

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề nghề nghiệp

Đối với người đi làm hoặc định hướng XKLĐ Nhật Bản, nắm chắc danh sách từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề nghề nghiệp sẽ giúp bạn mô tả công việc, vị trí và vai trò trong công ty một cách trôi chảy, hiệu quả, tạo ấn tượng tốt trong mắt nhà tuyển dụng.

Kanji Hiragana Romaji Dịch nghĩa
医者 いしゃ isha Bác sĩ
看護師 かんごし kangoshi Y tá
会社員 かいしゃいん kaishain Nhân viên công ty
公務員 こうむいん koumuin Công chức
教師 きょうし kyoushi Giáo viên
エンジニア えんじにあ enjinia Kỹ sư
店員 てんいん ten’in Nhân viên bán hàng
警察官 けいさつかん keisatsukan Cảnh sát
運転手 うんてんしゅ untenshu Tài xế
美容師 びようし biyoushi Thợ làm tóc
大工 だいく daiku Thợ mộc
建設作業員 けんせつさぎょういん kensetsu sagyouin Công nhân xây dựng
農家 のうか nouka Nông dân
通訳者 つうやくしゃ tsuuyakusha Phiên dịch viên
デザイナー でざいなー dezainā Nhà thiết kế
料理人 りょうりにん ryourinin Đầu bếp
配達員 はいたついん haitatsuin Nhân viên giao hàng
清掃員 せいそういん seisouin Nhân viên vệ sinh
介護士 かいごし kaigoshi Nhân viên điều dưỡng
事務員 じむいん jimuin Nhân viên văn phòng
会計士 かいけいし kaikeishi Kế toán
Một số từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề nghề nghiệp

Danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề học tập và trường học

Trong môi trường học đường, việc giao tiếp bằng tiếng Nhật sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn nắm vững từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trường học. Chủ đề này đặc biệt cần thiết cho du học sinh, học sinh cấp 3, sinh viên và cả giáo viên khi muốn hiểu và hòa nhập nhanh hơn với cuộc sống tại Nhật Bản.

Kanji Hiragana Romaji Dịch nghĩa
学校 がっこう gakkou Trường học
教室 きょうしつ kyoushitsu Lớp học
先生 せんせい sensei Giáo viên
学生 がくせい gakusei Học sinh, sinh viên
勉強 べんきょう benkyou Việc học, học tập
試験 しけん shiken Bài kiểm tra, kỳ thi
宿題 しゅくだい shukudai Bài tập về nhà
ほん hon Sách
教科書 きょうかしょ kyoukasho Sách giáo khoa
ノート のーと nooto Vở
鉛筆 えんぴつ enpitsu Bút chì
消しゴム けしごむ keshigomu Cục tẩy
つくえ tsukue Bàn học
椅子 いす isu Ghế
黒板 こくばん kokuban Bảng đen
授業 じゅぎょう jugyou Tiết học
時間割 じかんわり jikanwari Thời khóa biểu
入学式 にゅうがくしき nyuugakushiki Lễ nhập học
卒業式 そつぎょうしき sotsugyoushiki Lễ tốt nghiệp
成績 せいせき seiseki Thành tích học tập
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về học tập

Minh họa về từ vựng tiếng Nhật “học tập” trong giáo án của HanoiLink

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề bệnh viện và sức khỏe

Khi sống và làm việc tại Nhật, bạn sẽ không thể tránh khỏi tình trạng bị cảm hoặc chấn thương cần thăm khám hoặc cấp cứu. Việc học các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề bệnh viện sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác triệu chứng, vị trí đau và các thuật ngữ y tế cơ bản để có thể dễ dàng trao đổi với các Y – Bác sĩ.

Kanji Hiragana Romaji Dịch nghĩa
病院 びょういん byouin Bệnh viện
医者 いしゃ isha Bác sĩ
看護師 かんごし kangoshi Y tá
患者 かんじゃ kanja Bệnh nhân
くすり kusuri Thuốc
痛み いたみ itami Cơn đau
ねつ netsu Sốt
せき seki Ho
頭痛 ずつう zutsuu Đau đầu
吐き気 はきけ hakike Buồn nôn
下痢 げり geri Tiêu chảy
風邪 かぜ kaze Cảm lạnh
検査 けんさ kensa Xét nghiệm
診察 しんさつ shinsatsu Khám bệnh
注射 ちゅうしゃ chuusha Tiêm
手術 しゅじゅつ shujutsu Phẫu thuật
入院 にゅういん nyuuin Nhập viện
退院 たいいん taiin Xuất viện
健康 けんこう kenkou Sức khỏe
保険証 ほけんしょう hokenshou Thẻ bảo hiểm y tế
Danh sách từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề bệnh viện

List từ vựng tiếng Nhật chủ đề sức khỏe và bệnh viện

Từ vựng tiếng Nhật "bệnh" trong giáo án HanoiLink

Từ vựng “bệnh” trong giáo án dạy tiếng Nhật của Trung tâm HanoiLink

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời tiết và môi trường

Nắm rõ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời tiết sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi các dự báo, từ đó lên kế hoạch cho công việc hoặc những hoạt động hàng ngày hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề thời tiết và môi trường cho bạn ghi nhớ:

Kanji Hiragana Romaji Dịch nghĩa
天気 てんき tenki Thời tiết
晴れ はれ hare Trời nắng
曇り くもり kumori Trời nhiều mây
あめ ame Mưa
ゆき yuki Tuyết
かみなり kaminari Sấm sét
台風 たいふう taifuu Bão
気温 きおん kion Nhiệt độ
湿度 しつど shitsudo Độ ẩm
かぜ kaze Gió
強風 きょうふう kyoufuu Gió mạnh
大雨 おおあめ ooame Mưa to
にわか雨 にわかあめ niwaka ame Mưa rào
気候 きこう kikou Khí hậu
地球 ちきゅう chikyuu Trái đất
環境 かんきょう kankyō Môi trường
汚染 おせん osen Ô nhiễm
自然 しぜん shizen Thiên nhiên
地震 じしん jishin Động đất
洪水 こうずい kouzui Lũ lụt
Một số từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời tiết

Các từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thời tiết, môi trường

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời trang và làm đẹp

Với những ai làm việc trong ngành thời trang bán lẻ hoặc thẩm mỹ, từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời trang và làm đẹp là công cụ giao tiếp không thể thiếu. Để có thể tư vấn sản phẩm cho khách hàng người Nhật tự nhiên và thuyết phục, bạn cần nằm lòng list từ vựng cơ bản dưới đây:

Kanji Hiragana Romaji Dịch nghĩa
洋服 ようふく youfuku Quần áo (Âu phục)
着物 きもの kimono Kimono
シャツ shatsu Áo sơ mi
ドレス doresu Váy đầm
スカート sukaato Váy ngắn
ズボン zubon Quần dài
くつ kutsu Giày
サンダル sandaru Dép sandal
かばん kaban Túi xách
アクセサリー akusesarii Phụ kiện
化粧 けしょう keshou Trang điểm
化粧品 けしょうひん keshouhin Mỹ phẩm
ファンデーション fandēshon Kem nền
リップ rippu Son môi
マスカラ masukara Mascara
髪型 かみがた kamigata Kiểu tóc
美容室 びようしつ biyoushitsu Tiệm làm đẹp / salon
ネイル neiru Móng tay (làm móng)
香水 こうすい kousui Nước hoa
眉毛 まゆげ mayuge Lông mày
洗顔料 せんがんりょう senganryou Sữa rửa mặt
日焼け止め ひやけどめ hiyakedome Kem chống nắng
Từ vựng "Phục" trong giáo án HanoiLink

Minh họa từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời trang trong giáo trình HanoiLink

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề màu sắc và hình dạng

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề màu sắc và hình dạng là nhóm từ cơ bản, dễ học và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp cũng như đời sống. Dù là để mô tả sản phẩm, tranh ảnh hay vật dụng thường ngày thì việc nắm vững nhóm từ vựng này sẽ giúp bạn trình bày ý tưởng chính xác và sinh động hơn.

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ MÀU SẮC
Kanji Hiragana Romaji Dịch nghĩa
あか aka Màu đỏ
あお ao Màu xanh dương
ki Màu vàng
みどり midori Màu xanh lá
くろ kuro Màu đen
しろ shiro Màu trắng
灰色 はいいろ haiiro Màu xám
茶色 ちゃいろ chairo Màu nâu
むらさき murasaki Màu tím
ピンク pinku Màu hồng
オレンジ orenji Màu cam
金色 きんいろ kiniro Màu vàng kim
銀色 ぎんいろ giniro Màu bạc
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ HÌNH DẠNG
Kanji Hiragana Romaji Dịch nghĩa
まる maru Hình tròn
三角 さんかく sankaku Hình tam giác
四角 しかく shikaku Hình tứ giác
長方形 ちょうほうけい chouhoukei Hình chữ nhật
正方形 せいほうけい seihoukei Hình vuông
星形 ほしがた hoshigata Hình ngôi sao
楕円形 だえんけい daenkei Hình elip
半円 はんえん han’en Nửa hình tròn
心形 しんけい/ハート shinkei / haato Hình trái tim
波形 なみがた namigata Hình lượn sóng
Từ Sắc trong giáo trình giảng dạy của HanoiLink

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về màu sắc trong giáo trình HanoiLink

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề văn phòng và công việc

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề văn phòng được xem là “trợ thủ” đắc lực dành cho những ai đang hoặc chuẩn bị làm việc tại các công ty Nhật Bản, giúp bạn tự tin giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường công sở.

Kanji Hiragana Romaji Dịch nghĩa
会社 かいしゃ kaisha Công ty
社員 しゃいん shain Nhân viên công ty
部長 ぶちょう buchou Trưởng phòng
課長 かちょう kachou Tổ trưởng
会議 かいぎ kaigi Cuộc họp
会議室 かいぎしつ kaigishitsu Phòng họp
資料 しりょう shiryou Tài liệu
請求書 せいきゅうしょ seikyuusho Hóa đơn
上司 じょうし joushi Cấp trên, sếp
同僚 どうりょう douryou Đồng nghiệp
部署 ぶしょ busho Bộ phận
電話 でんわ denwa Điện thoại
内線 ないせん naisen Máy nhánh
名刺 めいし meishi Danh thiếp
出張 しゅっちょう shutchou Công tác
勤務 きんむ kinmu Làm việc
残業 ざんぎょう zangyou Làm thêm giờ
退社 たいしゃ taisha Rời công ty, tan làm
退職 たいしょく taishoku Nghỉ việc
企画書 きかくしょ kikakusho Bản kế hoạch
応募 おうぼ oubo Ứng tuyển
面接 めんせつ mensetsu Phỏng vấn
履歴書 りれきしょ rirekisho Sơ yếu lý lịch
業務 ぎょうむ gyoumu Nghiệp vụ, công việc hàng ngày
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề văn phòng

Danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề văn phòng và công việc

Từ vựng tiếng Nhật về công việc trong giáo án HanoiLink

Từ vựng tiếng Nhật chỉ công việc trong giáo án giảng dạy HanoiLink

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thương mại và kinh doanh

Nếu bạn học tiếng Nhật để làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, đàm phán, xuất nhập khẩu hoặc tài chính cho công ty Nhật Bản, thì không thể bỏ qua bảng từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thương mại dưới đây:

Kanji Hiragana Romaji Dịch nghĩa
取引 とりひき torihiki Giao dịch
契約 けいやく keiyaku Hợp đồng
見積書 みつもりしょ mitsumorisho Bảng báo giá
請求書 せいきゅうしょ seikyuusho Hóa đơn thanh toán
納期 のうき nouki Thời hạn giao hàng
支払い しはらい shiharai Thanh toán
売上 うりあげ uriage Doanh thu
利益 りえき rieki Lợi nhuận
費用 ひよう hiyou Chi phí
交渉 こうしょう koushou Đàm phán
顧客 こきゃく kokyaku Khách hàng
商談 しょうだん shoudan Thương lượng
宣伝 せんでん senden Quảng bá
広告 こうこく koukoku Quảng cáo
営業 えいぎょう eigyou Kinh doanh (Sales)
企画 きかく kikaku Kế hoạch
予算 よさん yosan Ngân sách
成功 せいこう seikou Thành công

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề cảm xúc và tình yêu

Biết cách thể hiện cảm xúc đúng lúc, đúng ngữ cảnh một cách tế nhị cũng là kỹ năng quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Để giao tiếp, động viên hoặc bày tỏ tình cảm một cách tự nhiên với người Nhật, bạn cần nắm vững bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề tình yêu và cảm xúc.

Kanji Hiragana Romaji Dịch nghĩa
あい ai Tình yêu
こい koi Yêu (tình cảm đôi lứa)
恋人 こいびと koibito Người yêu
好き すき suki Thích
嫌い きらい kirai Ghét
嬉しい うれしい ureshii Vui mừng
悲しい かなしい kanashii Buồn
怒る おこる okoru Tức giận
恥ずかしい はずかしい hazukashii Ngại ngùng, xấu hổ
感謝 かんしゃ kansha Biết ơn
嫉妬 しっと shitto Ghen tuông
安心 あんしん anshin Yên tâm
不安 ふあん fuan Bất an
緊張 きんちょう kinchou Căng thẳng
愛してる あいしてる aishiteru Anh yêu em / Em yêu anh
告白 こくはく kokuhaku Tỏ tình
デート deeto Buổi hẹn hò
別れる わかれる wakareru Chia tay
泣く なく naku Khóc
笑う わらう warau Cười
Minh họa từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề tình yêu

Tổng hợp từ vựng về chủ đề cảm xúc, tình yêu

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây và thực phẩm

Khi đi siêu thị, gọi món ăn hoặc làm việc trong lĩnh vực nhà hàng cần giao tiếp bằng ngôn ngữ Nhật thì bạn sẽ thường xuyên sử dụng những từ vựng liên quan đến thực phẩm. Danh sách từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây và thực phẩm dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện chính xác các loại đồ ăn, thức uống phổ biến tại Nhật.

Kanji Hiragana Romaji Dịch nghĩa
林檎 りんご ringo Táo
いちご ichigo Dâu tây
なし nashi
葡萄 ぶどう budou Nho
もも momo Đào
かき kaki Hồng
バナナ banana Chuối
パイナップル painappuru Dứa (Thơm)
西瓜 すいか suika Dưa hấu
檸檬 れもん remon Chanh
野菜 やさい yasai Rau củ
玉ねぎ たまねぎ tamanegi Hành tây
人参 にんじん ninjin Cà rốt
キャベツ kyabetsu Bắp cải
トマト tomato Cà chua
にく niku Thịt
さかな sakana
こめ kome Gạo
パン pan Bánh mì
たまご tamago Trứng
Một số từ vựng Nhật ngữ về thực phẩm, trái cây

Một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng về chủ đề trái cây, thực phẩm

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề vị trí và phương hướng

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề vị trí và phương hướng, rất cần thiết trong các tình huống di chuyển, tìm địa chỉ hoặc làm việc ngoài trời:

Kanji Hiragana Romaji Dịch nghĩa
うえ ue Trên, phía trên
した shita Dưới, phía dưới
なか naka Trong, bên trong
そと soto Ngoài, bên ngoài
まえ mae Trước, phía trước
後ろ うしろ ushiro Sau, phía sau
ひだり hidari Trái
みぎ migi Phải
よこ yoko Bên cạnh (ngang)
となり tonari Bên cạnh (liền kề)
あいだ aida Ở giữa
向かい むかい mukai Đối diện
向こう むこう mukou Phía bên kia
手前 てまえ temae Phía trước mặt
おく oku Bên trong sâu, phía trong
中央 ちゅうおう chūō Trung tâm
斜め ななめ naname Chéo, nghiêng
ここ koko Ở đây
そこ soko Ở đó
あそこ asoko Ở đằng kia
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề có romaji về phương hướng

Từ vựng “phương hướng” trong giáo án dạy tiếng Nhật của HanoiLink

5 cách học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hiệu quả

Học từ vựng tiếng Nhật đúng là một trong những cách học tiếng Nhật hiệu quả, giúp bạn rút ngắn thời gian học tập và ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây là 5 cách học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề đã được nhiều học viên áp dụng thành công, phù hợp với cả người mới bắt đầu và người học nâng cao:

Học từ vựng tiếng Nhật bằng hình ảnh và ví dụ thực tế

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề có phiên âm kết hợp hình ảnh và ví dụ thực tế là cách giúp người học nhận diện từ mới nhanh chóng và dễ liên tưởng. Khi bạn nhìn thấy một hình ảnh minh họa kèm từ vựng, não bộ sẽ hình thành mối liên kết giữa chữ và hình ảnh, từ đó giúp bạn ghi nhớ sâu và hiệu quả hơn. Ví dụ, khi học từ “くるま (kuruma)” – có nghĩa là ô tô, việc nhìn thấy hình ảnh một chiếc xe sẽ giúp bạn liên kết từ vựng và nhớ nghĩa của từ một cách trực quan, rất phù hợp với người mới bắt đầu học ngôn ngữ Nhật.

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề qua hình ảnh

Học từ vựng tiếng Nhật bằng hình ảnh giúp người học nhận diện từ mới nhanh chóng

Học thụ động qua phim, nhạc và podcast Nhật Bản

Nếu bạn là người bận rộn muốn tìm kiếm một phương pháp học Nhật ngữ vừa giải trí vừa tiếp thu từ vựng tự nhiên thì có thể lựa chọn phương pháp học thụ động thông qua xem phim, nghe nhạc, podcast tiếng Nhật. Phương pháp này giúp người học tiếp cận Nhật ngữ theo cách gần gũi nhất, rèn luyện cách phát âm tiếng Nhật, ngữ điệu chuẩn và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ vựng sát thực tế, từ đó tự tin sử dụng tiếng Nhật trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, khi xem phim về trường học, bạn có thể học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề đếm số, bảng chữ cái tiếng Nhật, trường lớp hoặc các từ vựng liên quan trong ngữ cảnh cụ thể.

Lưu ý: Khi áp dụng phương pháp học từ vựng theo chủ đề tiếng Nhật này, bạn nên lựa chọn những bài hát, bộ phim phù hợp với trình độ hiện tại của bản thân để không cảm thấy áp lực, khó khăn trong quá trình học thụ động.

Sử dụng Flashcard để ghi nhớ nhanh và lâu hơn

Flashcard là công cụ học từ vựng đơn giản nhưng hiệu quả, phù hợp cho mọi đối tượng và trình độ. Bạn có thể dễ dàng tạo flashcard với từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề có Romaji ở một mặt và hình ảnh hoặc nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại. Phương pháp này giúp tăng tốc độ phản xạ từ vựng đáng kể, đồng thời giúp bạn dễ dàng mang theo ôn luyện ở mọi lúc, mọi nơi, từ đó ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và có hệ thống.

Sử dụng Flashcard giúp ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật nhanh chóng, có hệ thống

Học từ vựng tiếng Nhật bằng Flashcard giúp ghi nhớ từ mới nhanh chóng, có hệ thống

Tích hợp từ vựng vào hội thoại hàng ngày

Vận dụng từ mới vào các cuộc hội thoại thực tế là bước quan trọng để chuyển kiến thức từ ghi nhớ ngắn hạn sang phản xạ tự nhiên. Bạn hãy thử sử dụng từ vựng tiếng Nhật đã học để đặt câu, luyện tập hội thoại cùng bạn bè hoặc tự ghi âm giọng nói của mình. Ví dụ, khi bạn học nhóm từ về chủ đề phương hướng như “ひだり (hidari) – trái” hay “まえ (mae) – phía trước”, hãy cố gắng đưa những từ vựng này vào một đoạn hội thoại ngắn mô tả/hỏi đường đi.

Học bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)

Ngoài những cách học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề kể trên, bạn cũng có thể áp dụng phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) để ghi nhớ từ mới hiệu quả. Phương pháp này hiện đã được tích hợp linh hoạt trong các ứng dụng học tiếng Nhật trực tuyến như MochiKanji hay Anks, giúp người học nâng cao hiệu quả ôn tập, tránh quên nhanh.

Nắm vững từ vựng tiếng Nhật bằng phương pháp Spaced Repetition

Nắm vững từ vựng tiếng Nhật một cách dễ dàng, hiệu quả bằng phương pháp Spaced Repetition

Học từ vựng tiếng Nhật với lộ trình khoa học, rõ ràng tại trung tâm HanoiLink

Nếu bạn đang loay hoay không biết bắt đầu học từ vựng tiếng Nhật từ đâu, học như thế nào để nhớ lâu – hiểu đúng – vận dụng tốt thì khóa học tiếng Nhật Offline thực chiến tại HanoiLink chính là lựa chọn phù hợp dành cho bạn. Với phương pháp đào tạo theo mô hình Tháp học tập hiện đại, kết hợp cùng lộ trình cá nhân hóa, chúng tôi cam kết giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách có hệ thống và ghi nhớ sâu, hoàn toàn có thể vận dụng triệt để các từ vựng mới vào giao tiếp hàng ngày và công việc hiệu quả, đúng ngữ cảnh.

Học thử khóa học tiếng Nhật online/offline tại HanoiLink

Đăng ký học thử khóa học tiếng Nhật online/offline tại HanoiLink

Khi đăng ký khóa học Nhật ngữ tại HanoiLink, học viên sẽ được đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm dạy tiếng Nhật từ 5 – 15 năm hỗ trợ tận tình, cam kết theo sát từng học viên, điều chỉnh tốc độ và phương pháp học tập để tối ưu khả năng tiếp thu bài học. Chúng tôi cam kết 100% học viên sau khóa học đều đạt kết quả như kỳ vọng, sẵn sàng đào tạo lại miễn phí cho những học viên chưa đạt chuẩn đầu ra JLPT như cam kết.

Đặc biệt, đối với những học viên đăng ký khóa học tiếng Nhật Online N5 của HanoiLink, bạn sẽ được tặng ngay 01 buổi học thử và đánh giá năng lực đầu vào miễn phí cùng nhiều phần quà giá trị hấp dẫn khác.

Đăng ký ngay khóa học tiếng Nhật N5 tại HanoiLink

Đăng ký học thử ngay khóa học tiếng Nhật N5 tại HanoiLink

Có thể thấy, học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là cách tiếp cận ngôn ngữ Nhật thông minh và hiệu quả, đặc biệt khi bạn biết kết hợp với các phương pháp học tập khoa học thông qua hình ảnh, flashcard hay lặp lại ngắt quãng. Dù mục tiêu chinh phục Nhật ngữ của bạn là để đi làm, du học hay thi JLPT, việc nắm chắc từ vựng nền tảng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và học tiếng Nhật hiệu quả hơn mỗi ngày. Nếu bạn cần một lộ trình học tiếng Nhật bài bản, giáo trình chuẩn và được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Nhật tại HanoiLink để được chỉ dẫn các học từ vựng hiệu quả và nâng cao khả năng giao tiếp Nhật ngữ cấp tốc nhé!

Đăng ký ngay khóa học tại HanoiLink
Chia sẻ:

Tin tức nổi bật khác

Giáo trình và tài liệu tiếng nhật N5

Giáo trình và tài liệu tự học tiếng Nhật N5 cho người mới bắt đầu

Tiếng Nhật N5 là trình độ sơ cấp trong hệ thống JLPT, phù hợp với người mới bắt đầu làm quen với Nhật ngữ và văn hóa Nhật Bản. Để tiếp cận tiếng Nhật chuẩn và bài bản ngay từ đầu, việc lựa chọn đúng tài liệu học tiếng Nhật N5 là một trong những […]

Xem chi tiết image
Cách phát âm tiếng Nhật

Cách phát âm tiếng Nhật hiệu quả cho người mới

Nhiều người Việt học tiếng Nhật thường quá tập trung vào ngữ pháp, từ vựng mà bỏ qua phát âm ngay từ đầu. Hậu quả là hiểu được nhưng nói không rõ, phát âm sai khiến người bản xứ khó hiểu. Thực tế, cách phát âm tiếng Nhật có quy tắc phát âm khá đơn […]

Xem chi tiết image
App học tiếng Nhật

Top 15+ app học tiếng Nhật miễn phí trên điện thoại, máy tính

Với sự phát triển của công nghệ, hiện nay, người học có thể dễ dàng học ngôn ngữ thông qua các app miễn phí trên điện thoại và máy tính. Đặc biệt, đối với những người mới bắt đầu, các app học tiếng Nhật sẽ giúp nắm vững từ vựng, ngữ pháp, đồng thời cải […]

Xem chi tiết image
Bảng chữ cái tiếng Nhật

Bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ: Hiragana, Katakana và Kanji

Nắm vững bảng chữ cái tiếng Nhật là bước khởi đầu quan trọng cho người mới làm quen với Nhật ngữ. Đây là yếu tố giúp người học tiếng Nhật phát âm chính xác, viết đúng và hiểu rõ cấu trúc ngôn ngữ để ứng dụng hiệu quả trong thi cử cũng như giao tiếp […]

Xem chi tiết image
JLPT N5 tiếng Nhật có khó không?

Thi JLPT N5 tiếng Nhật có khó không? Tiết lộ cách học hiệu quả

Nhiều bạn mới bắt đầu học Nhật ngữ thường lo lắng không biết thi JLPT N5 có khó không, nhất là khi chưa có nền tảng tiếng Nhật. Mặc dù đây là trình độ sơ cấp nhưng để vượt qua kỳ thi, người học vẫn cần có sự đầu tư nghiêm túc về từ vựng, […]

Xem chi tiết image
Lỗi phát âm tiếng Nhật

Lỗi Phát Âm Tiếng Nhật Thường Gặp Và Cách Khắc Phục Hiệu Quả

Phát âm là nền tảng quan trọng trong giao tiếp tiếng Nhật, nhưng cũng là kỹ năng mà nhiều người học thường mắc lỗi. Một số lỗi phát âm tiếng Nhật thường gặp như nhầm lẫn trường âm, âm gió hay trọng âm là điều không hiếm. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể khắc […]

Xem chi tiết image
Xem tất cả Icon arrow
Icon top