Đào tạo tiếng Nhật

Một số cặp từ dễ nhầm trong tiếng Nhật khi phát âm

02:26 23/10/2024

Khi học một ngôn ngữ mới thì hầu hết mọi người học đều cảm thấy bỡ ngỡ, khó nhớ, khó đọc. Trong tiếng Nhật thì trường âm, phụ âm, âm ngắt… khi nói nếu không phát âm đúng thì sẽ rất dễ gây hiểu nhầm về ngữ nghĩa của từ. Dưới đây là một số cặp từ dễ nhầm trong tiếng Nhật thông dụng mà chúng ta hay mắc lỗi. Các bạn cùng xem và ghi chép lại để học nhé!!!!

20 Cặp từ dễ nhầm trong tiếng Nhật khi phát âm

1. おばさん (cô, dì) ~ おばあさん (bà)

2. おじさん (chú, bác)  ~ おじいさん (ông)

3. へや(部屋) (phòng)  ~ へいや(平野) (đồng bằng)

4. かれ(彼) (anh ấy)  ~ かれい(家令・華麗・鰈) (phong tục gia đình/tráng lệ/cá bơn)

5. ゆき(雪) (tuyết)  ~ ゆうき(勇気) (sự can đảm)

6. ゆめ(夢) (giấc mơ)  ~ ゆうめい(有名) (nổi tiếng)

Một số cặp từ dễ nhầm trong tiếng Nhật khi phát âm
Một số cặp từ dễ nhầm trong tiếng Nhật khi phát âm

7. ビル (hóa đơn/tòa nhà)  ~ ビール (bia)

8. ひやく(飛躍) (nhảy vọt)  ~ ひゃく(百) (một trăm)

9. りゆう(理由) (lý do)  ~ りゅう(龍) (con rồng)

10. りよう(利用) (tận dụng)  ~ りょう(寮) (nhà tập thể)

11. びよういん(美容院) (thẩm mỹ viện)  ~ びょういん(病院) (bệnh viện)

12. さと(郷) (xứ sở, vùng đất)  ~ さとう (佐藤)(đường)

13. じゅうしょ(住所) (địa chỉ)  ~ じゅしょう(受賞) (sự nhận phần thưởng)

14. せじ(世辞) (bụi hồng trần/sự tán dương)  ~ せいじ (政治)(chính trị)

15. かぜ (風邪)(cảm cúm)  ~ かぜい(課税) (thuế)

16. じょうし(上司) (cấp trên, ông chủ)  ~ じょし(助詞) (giới từ, trợ từ)

17. とうり(党利) (lợi ích của Đảng)  ~ とり(鳥) (con chim)

18. おかし(お菓子) (bánh kẹo)  ~ おかしい(可笑しい) (lố bịch, buồn cười)

19. せんしゅ(選手) (thành viên)  ~ せんしゅう (先週)(tuần trước)

20. ようし(容姿) (điệu bộ, vẻ ngoài)  ~ よし(由) (lý do, nguyên nhân)

Những cặp từ dễ nhầm trong tiếng Nhật này không chỉ gây khó khăn cho người học tiếng Nhật mà còn có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và hiểu biết khi nói chuyện. Hãy ghi nhớ và luyện tập phát âm cẩn thận để tránh nhầm lẫn!

Thông tin liên hệ:

Facebook Comments Box

ĐĂNG KÝ THAM GIA ĐƠN HÀNG