Tin Nhật Bản

Lịch sử phát triển Nhật Bản: những điều bạn chưa biết!

08:35 26/02/2024

 

Lịch sử Nhật Bản
Lịch sử phát triển Nhật Bản: những điều bạn chưa biết!

 

Lịch sử phát triển của Nhật Bản là một hành trình phức tạp và đa dạng, từng bước hình thành nên đặc trưng văn hóa và chính trị của quốc gia này. 

Lịch sử Nhật Bản bắt đầu từ thời kỳ Jomon với văn hóa săn bắt và gốm sứ, tiếp đến thời kỳ Yayoi phát triển nông nghiệp. Thời kỳ Yamato là bước khởi đầu của quốc gia thống nhất, rồi đến Nara và Heian, nơi văn hóa và văn học đạt đến đỉnh cao. Thời kỳ Kamakura đến Muromachi chứng kiến sự trỗi dậy của samurai và nghệ thuật trà đạo. Thời Azuchi-Momoyama và Edo là khi Nhật Bản hợp nhất và cách biệt. Giai đoạn hiện đại từ Meiji đến nay, Nhật Bản hiện đại hóa và phục hồi sau chiến tranh, trở thành cường quốc kinh tế.

Dưới đây là bài viết mô tả chi tiết hơn về các giai đoạn lịch sử quan trọng của Nhật Bản:

1. Giai đoạn tiền sử

Lịch sử Nhật Bản
Giai đoạn tiền sử

 

Bắt nguồn từ thời xa xưa, khi Nhật Bản chưa tiếp xúc với thế giới bên ngoài, họ đã phát triển một nền văn hóa độc đáo. Như thời kỳ Jomon, khi mọi người sống chủ yếu bằng việc săn bắt và thu thập, hay thời kỳ Yayoi với sự xuất hiện của nông nghiệp.

2. Giai đoạn Cổ đại và Trung cổ

Thời Kỳ Jomon (khoảng 14.000 – 300 TCN):

 

Lịch sử Nhật Bản
Thời Kỳ Jomon (khoảng 14.000 – 300 TCN)

 

Thời Kỳ Jomon là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử tiền sử của Nhật Bản, kéo dài từ khoảng 14,000 đến 300 trước Công Nguyên. Đặc trưng của giai đoạn này là sự xuất hiện của nghệ thuật gốm sứ Jomon, với những đường nét trang trí độc đáo và phong phú.

Trong thời kỳ Jomon, người dân chủ yếu sống bằng việc săn bắt, hái lượm, và đánh bắt cá. Họ sống trong những ngôi nhà được làm từ gỗ và cỏ, và đã phát triển một nền văn hóa phong phú với nghệ thuật, tôn giáo, và lễ hội độc đáo. Các công cụ và vũ khí được làm từ đá, gỗ, và xương.

Các di vật gốm sứ Jomon nổi tiếng với những hình thức phức tạp và trang trí tỉ mỉ. Chúng thể hiện sự sáng tạo và tinh thần nghệ thuật của người dân thời kỳ này. Gốm Jomon không chỉ dùng cho mục đích hàng ngày như chứa thức ăn và nước uống mà còn có vai trò trong các nghi lễ tôn giáo và tín ngưỡng.

Thời kỳ Jomon cũng chứng kiến sự phát triển của các cộng đồng lớn hơn và xã hội phức tạp hơn. Dù không có hệ thống viết chữ, thông qua các di tích và di vật, các nhà khảo cổ học có thể hiểu rõ hơn về cách sống và văn hóa của người dân thời kỳ này.

 

Thời Kỳ Yayoi (300 TCN – 300 CN)

 

Lịch sử Nhật Bản
Thời Kỳ Yayoi (300 TCN – 300 CN)

 

Thời Kỳ Yayoi là một bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự chuyển tiếp từ xã hội săn bắt, hái lượm của Jomon sang xã hội nông nghiệp, định cư của Yayoi, đặt nền móng cho sự phát triển văn hóa và xã hội của Nhật Bản sau này.

– Sự Phát Triển Nông Nghiệp: Sự xuất hiện và phát triển của nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước, là một đặc điểm quan trọng của Thời Kỳ Yayoi. Việc canh tác lúa nước đã góp phần vào sự hình thành của các cộng đồng lớn hơn và cơ cấu xã hội phức tạp hơn.

– Nghệ Thuật và Gốm Sứ: Nghệ thuật và gốm sứ Yayoi ít phức tạp và trang trí hơn so với Thời Kỳ Jomon. Gốm Yayoi thường đơn giản hơn về hình thức và trang trí, phản ánh sự chuyển biến từ nghệ thuật sang chức năng trong đời sống hàng ngày.

– Sự Hình Thành Xã Hội Phân Cấp: Thời Kỳ Yayoi chứng kiến sự phát triển của một xã hội phân cấp, với sự xuất hiện của các lãnh chúa và tầng lớp quý tộc. Điều này có thể được thấy qua việc xuất hiện các mộ kofun, những ngôi mộ lớn dành cho giới quý tộc.

– Sự Tương Tác và Giao Thương: Có bằng chứng về sự tương tác giữa người Yayoi và các nền văn hóa khác, đặc biệt là thông qua giao thương với Hàn Quốc và Trung Quốc. Điều này đã góp phần vào sự phát triển văn hóa và kỹ thuật.

– Vũ Khí và Công Cụ: Sự xuất hiện của công cụ sắt và vũ khí trong Thời Kỳ Yayoi cũng là một điểm nổi bật, thể hiện sự tiến bộ về kỹ thuật so với thời kỳ Jomon.

– Tôn Giáo và Tín Ngưỡng: Các phát hiện khảo cổ học cho thấy sự phát triển của tín ngưỡng và nghi lễ tôn giáo trong Thời Kỳ Yayoi, bao gồm cả việc thờ cúng tổ tiên và các thần linh tự nhiên.

Thời Kỳ Kofun (300 – 538):

 

Lịch sử Nhật Bản
Thời Kỳ Kofun (300 – 538)

 

Đặc trưng nổi bật nhất của giai đoạn này là sự xuất hiện của các kofun, những ngôi mộ lớn thường được xây dựng dưới hình dạng những gò đất hình tròn hoặc hình chìa khóa.

Dưới đây là một số điểm nổi bật của Thời Kỳ Kofun:

– Ngôi Mộ Kofun: Ngôi mộ Kofun là biểu tượng đặc trưng của thời kỳ này. Những ngôi mộ này thường dành cho các vị lãnh đạo hoặc quý tộc và chứa nhiều vật dụng giá trị, bao gồm vũ khí, trang sức, và đồ gốm. Nổi tiếng nhất là Kofun của Hoàng đế Nintoku, một trong những ngôi mộ lớn nhất thế giới.

– Xã Hội Phân Cấp: Thời Kỳ Kofun chứng kiến sự hình thành và củng cố của một xã hội phân cấp, với sự xuất hiện rõ ràng của các tầng lớp quý tộc và lãnh đạo.

– Sự Phát Triển của Quốc Gia: Đây là giai đoạn hình thành các cơ sở đầu tiên của một quốc gia ở Nhật Bản, với sự trung tâm hóa quyền lực và tổ chức xã hội.

Thời Kỳ Asuka và Nara (538 – 794):

 

Lịch sử Nhật Bản
Thời Kỳ Asuka và Nara (538 – 794)

 

Thời kỳ này chứng kiến sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa Trung Quốc và Hàn Quốc, đặc biệt là trong việc nhập khẩu Phật giáo, và chữ viết Kanji. Phật giáo đóng vai trò quan trọng trong xã hội và chính trị. Nhiều ngôi đền lớn được xây dựng, bao gồm Todai-ji, nổi tiếng với tượng Phật Vairocana lớn nhất Nhật Bản.

Đặc biệt là sự hình thành của nhà nước trung tâm hóa và việc áp dụng các hệ thống pháp luật và quản lý từ Trung Quốc.

Thời Kỳ Heian (794 – 1185):

Thời Kỳ Heian là kỷ nguyên vàng của văn học Nhật Bản. “Tale of Genji” (Genji Monogatari) của Murasaki Shikibu, được coi là một trong những tác phẩm văn học cổ điển lớn nhất của Nhật Bản và cả thế giới, đã được viết trong giai đoạn này. Văn học Heian còn nổi tiếng với sự phát triển của thể thơ haiku và waka.

Giai đoạn này kết thúc với sự suy yếu của trung tâm quyền lực hoàng gia và quý tộc, dẫn đến sự trỗi dậy của tầng lớp samurai và bắt đầu Thời Kỳ Kamakura.

3. Giai đoạn Chiến quốc và Tokugawa

Thời Kỳ Chiến Quốc (1467 – 1603):

Đây là một thời kỳ lịch sử đầy biến động và xung đột. Giai đoạn này bắt đầu với sự sụp đổ của chính quyền shogunate Kamakura và kết thúc với sự thống nhất của Nhật Bản dưới thời Tokugawa Ieyasu.

Thời kỳ này bắt đầu với cuộc nội chiến Onin (1467-1477), dẫn đến sự sụp đổ của chính quyền trung ương và sự phân chia quyền lực giữa các lãnh chúa địa phương (daimyo).Điều này dẫn đến sự không ổn định liên tục và các cuộc chiến tranh không ngừng giữa các daimyo khác nhau.

Thời Kỳ Chiến Quốc là thời kỳ đỉnh cao của tầng lớp samurai. Văn hóa và quy tắc danh dự của samurai (bushido) phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ này. Ba vị lãnh đạo quan trọng trong quá trình thống nhất Nhật Bản là Oda Nobunaga, Toyotomi Hideyoshi, và Tokugawa Ieyasu. Họ đóng một vai trò quan trọng trong việc kết thúc Thời Kỳ Chiến Quốc và thiết lập nền tảng cho chính quyền Tokugawa.

Thời Kỳ Edo của Tokugawa (1603 – 1868):

Thời Kỳ Edo của Tokugawa, kéo dài từ 1603 đến 1868, là một trong những giai đoạn lâu dài và ổn định nhất trong lịch sử Nhật Bản. Dưới sự lãnh đạo của gia tộc Tokugawa, Nhật Bản trải qua sự phát triển văn hóa và kinh tế mạnh mẽ.

4. Giai đoạn Hiện đại và Hậu chiến

Kỷ nguyên Meiji (1868 – 1912):

Là một trong những giai đoạn quan trọng và biến đổi nhất trong lịch sử Nhật Bản, đánh dấu sự chuyển tiếp từ một xã hội phong kiến cổ truyền sang một quốc gia hiện đại hóa. 

Kỷ nguyên này bắt đầu với sự kiện Meiji Restoration, một cuộc cách mạng chính trị mà trong đó, quyền lực được trả lại cho hoàng đế từ tay shogunate Tokugawa, kết thúc thời kỳ Edo. Chính phủ mới nhanh chóng triển khai một loạt các cải cách nhằm hiện đại hóa đất nước. Điều này bao gồm cải cách hệ thống giáo dục, quân đội, chính trị, và kinh tế theo mô hình phương Tây. Nhật Bản trải qua quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng, với sự phát triển của các ngành công nghiệp như dệt may, thép, và đóng tàu.

Thời Kỳ Showa và Chiến tranh thế giới thứ hai (1926 – 1945):

 

Lịch sử Nhật Bản
Thời Kỳ Showa và Chiến tranh thế giới thứ hai (1926 – 1945)

 

Giai đoạn đầu của Thời Kỳ Showa chứng kiến sự căng thẳng chính trị và xã hội, cũng như sự ảnh hưởng mạnh mẽ của quân đội trong chính sách đối ngoại và quốc nội. Sự suy thoái kinh tế toàn cầu vào những năm 1930 đã dẫn đến sự gia tăng chủ nghĩa quân phiệt ở Nhật Bản, và một chính sách đối ngoại hung hăng hơn.

Nhật Bản bắt đầu mở rộng quân sự ra nước ngoài, đặc biệt là cuộc xâm lược Mãn Châu vào năm 1931 và sau đó là cuộc xâm lược Trung Quốc vào năm 1937, dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh Trung-Nhật.

Nhật Bản tham gia Chiến Tranh Thế Giới thứ Hai bên cạnh Phát xít Đức và Ý, tạo thành một phần của phe Trục, với mục tiêu mở rộng ảnh hưởng tại Châu Á và Thái Bình Dương. Vào ngày 15 tháng 8 năm 1945, sau sự tàn phá của bom nguyên tử và sự xâm lược của Liên Xô vào Mãn Châu, Nhật Bản tuyên bố đầu hàng, chấm dứt Thế Chiến II.

Hậu Chiến tranh thế giới thứ hai (1945 – Hiện nay):

Hậu Chiến Tranh Thế Giới thứ Hai, từ năm 1945 đến nay, là một giai đoạn đáng chú ý trong lịch sử Nhật Bản, đánh dấu sự chuyển đổi từ một quốc gia tàn phá bởi chiến tranh thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới. 

Giai Đoạn Tái Thiết và Phục Hồi (1945-1950s): Sau chiến tranh, Nhật Bản bị quân đội Mỹ chiếm đóng dưới sự lãnh đạo của Tướng Douglas MacArthur. Mục tiêu chính là giải giới quân đội Nhật Bản, thúc đẩy dân chủ, và tái thiết kinh tế. Cải cách chính trị bao gồm việc ban hành Hiến pháp mới vào năm 1947, đưa Nhật Bản trở thành một quốc gia dân chủ với chế độ quân chủ lập hiến. Cải cách xã hội bao gồm quyền bầu cử cho phụ nữ và cải cách ruộng đất.

Kỳ Nguyên Kinh Tế Bùng Nổ (1960s-1980s): Giai đoạn này chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Nhật Bản, với sự phát triển mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử, và sản xuất. Đến những năm 1980, Nhật Bản đã trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, với sự xuất khẩu hàng hóa chất lượng cao và công nghệ tiên tiến.

Kỷ Nguyên Hiện Đại và Thách Thức (1990s – Hiện nay): Nhật Bản tiếp tục dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ và khoa học, từ công nghệ thông tin đến robot và nghiên cứu về không gian.

5. Kết luận

Qua từng giai đoạn lịch sử, Nhật Bản đã chứng minh sức mạnh của sự thích nghi và đổi mới, từ một quốc đảo nhỏ bé trở thành một quốc gia có ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế. Văn hóa và xã hội Nhật Bản ngày nay là kết quả của một lịch sử phong phú, đa dạng và thường xuyên biến đổi.

Bạn đang muốn đi Nhật làm việc theo diện xuất khẩu lao động, muốn khám phá đất nước Nhật hãy liên hệ ngay với Hanoilink. Công ty Cổ phần Liên Kết Hà Nội (Hanoilink) với đội ngũ chuyên nghiệp gần 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học nghề và xuất khẩu lao động cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục XKLĐ, du học Nhật Bản.

Thông tin liên hệ:

Facebook Comments Box

ĐĂNG KÝ THAM GIA ĐƠN HÀNG