Đào tạo

Học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu

09:49 23/10/2024

Học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản cho những người mới bắt đầu để dễ dàng nghe và hiểu người khác nói gì. Đây là những câu giao tiếp tiếng Nhật phù hợp với từng ngữ cảnh. Bạn hãy cố gắng luyện nói thật nhiều để cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Nhật. Trong khuôn khổ bài viết này, Hanoilink sẽ giúp bạn tham khảo những câu tiếng Nhật cơ bản nhất.

học tiếng nhật giao tiếp

Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trong cuộc sống

1. Xin chào: こんにちは (Konnichiwa)

2. Tạm biệt: さようなら (Sayonara)

3. Cảm ơn: ありがとう (Arigatou)

4. Xin lỗi: ごめんなさい (Gomen nasai)

5. Bạn có khỏe không?: お元気ですか?(Ogenki desu ka?)

6. Tôi tên là … : 私の名前は…です (Watashi no namae wa…desu)

7. Bạn là người nước nào?: あなたはどこの人ですか? (Anata wa doko no hito desu ka?)

8. Tôi đến từ…: 私は…から来ました (Watashi wa …kara kimashita)

9. Bạn nói tiếng Nhật không?: 日本語を話せますか?(Nihongo o hanasemasu ka?)

10. Có thể giúp gì cho bạn?: 何か手伝えますか?(Nanika tetsudae masu ka?)

Chú ý rằng, trong tiếng Nhật có rất nhiều cách nói khác nhau tùy thuộc vào tình huống và mối quan hệ giữa hai người nói chuyện. Tuy nhiên, những câu trên là những câu giao tiếp cơ bản và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

học tiếng nhật giao tiếp

Tiếng Nhật cơ bản để chào hỏi

Xin chào! Để chào hỏi bằng tiếng Nhật, bạn có thể sử dụng một trong các cách sau đây:

1. こんにちは (Konnichiwa) – Xin chào (dùng trong ban ngày)

2. こんばんは (Konbanwa) – Xin chào (dùng trong buổi tối)

3. おはようございます (Ohayou gozaimasu) – Chào buổi sáng

4. ごきげんよう (Gokigenyou) – Chào, xin chào (cách nói lịch sự)

Lưu ý rằng trong tiếng Nhật, việc sử dụng các cụm từ và trang trọng được coi là rất quan trọng. Do đó, nếu bạn muốn giao tiếp một cách lịch sự, hãy sử dụng các từ như “おはようございます” và “ごきげんよう”.

học tiếng nhật giao tiếp

Tiếng Nhật để giới thiệu bản thân

Chào bạn! Đây là một số câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản để giới thiệu về bản thân:

1. わたしは [Họ tên của bạn] です。 (Watashi wa [Họ tên của bạn] desu.) – Tôi là [Họ tên của bạn].

2. 出身地は [Nơi sinh sống của bạn] です。 (Shusshinchi wa [Nơi sinh sống của bạn] desu.) – Tôi đến từ [Nơi sinh sống của bạn].

3. 職業は [Nghề nghiệp của bạn] です。 (Shokugyou wa [Nghề nghiệp của bạn] desu.) – Tôi làm nghề [Nghề nghiệp của bạn].

4. 趣味は [Sở thích của bạn] です。 (Shumi wa [Sở thích của bạn] desu.) – Sở thích của tôi là [Sở thích của bạn].

5. 年齢は [Tuổi của bạn] 歳です。 (Nenrei wa [Tuổi của bạn] sai desu.) – Tôi [Tuổi của bạn] tuổi.

6. 家族は [Số lượng thành viên trong gia đình của bạn] 人です。 (Kazoku wa [Số lượng thành viên trong gia đình của bạn] nin desu.) – Gia đình tôi có [Số lượng thành viên trong gia đình của bạn] người.

7. おいしいものが好きです。 (Oishii mono ga suki desu.) – Tôi thích đồ ăn ngon.

8. 日本語を勉強しています。 (Nihongo o benkyou shiteimasu.) – Tôi đang học tiếng Nhật.

Hy vọng những câu trên sẽ giúp bạn giới thiệu về bản thân một cách dễ dàng.

học tiếng nhật giao tiếp

Tiếng Nhật dùng để chúc mừng ai đó

Để chúc mừng ai đó trong tiếng Nhật, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

1. おめでとうございます (Omedetou gozaimasu) – Chúc mừng bạn!

2. おめでとう (Omedetou) – Chúc mừng!

3. おめでとうございます。これからもよろしくお願いします (Omedetou gozaimasu. Korekara mo yoroshiku onegaishimasu) – Chúc mừng và mong được tiếp tục được hợp tác với bạn.

4. 素晴らしい仕事ですね (Subarashii shigoto desu ne) – Đây là một công việc tuyệt vời của bạn.

5. 良い成果を上げて、本当におめでとうございます (Yoi seika o agete, hontōni omedetou gozaimasu) – Chúc mừng bạn đã đạt được kết quả tốt như vậy.

Lưu ý rằng tiếng Nhật có nhiều cách để chúc mừng ai đó, tùy thuộc vào tình huống cụ thể và mối quan hệ giữa người chúc và người nhận.

học tiếng nhật giao tiếp

Tiếng Nhật khi cần sự trợ giúp

1. 助けてください。(Tasukete kudasai.) – Xin hãy giúp tôi.

2. お願いします。(Onegaishimasu.) – Xin vui lòng giúp tôi.

3. 教えてください。(Oshiete kudasai.) – Xin hãy chỉ cho tôi.

4. 説明してください。(Setsumei shite kudasai.) – Xin hãy giải thích cho tôi.

5. どうすればいいですか?(Dousureba ii desu ka?) – Tôi phải làm gì để giải quyết vấn đề này?

6. すみません。(Sumimasen.) – Xin lỗi.

7. お手伝いいただけますか?(Ote tsudzukete itadakemasu ka?) – Xin vui lòng giúp tôi.

8. 頼みがあります。(Tanomi ga arimasu.) – Tôi có một yêu cầu.

9. どうかお助けください。(Douka otasuke kudasai.) – Xin hãy giúp tôi.

10.お知恵を拝借したいのですが。(Ochie o haishaku shitai no desu ga.) – Tôi muốn được nhờ ý kiến của bạn.

học tiếng nhật giao tiếp

Những câu tiếng Nhật giao tiếp trong lớp học

1. こんにちは!(Konnichiwa!) – Xin chào!

2. おはようございます!(Ohayou gozaimasu!) – Chào buổi sáng!

3. こんばんは!(Konbanwa!) – Chào buổi tối!

4. ありがとう!(Arigatou!) – Cảm ơn!

5.すみません。(Sumimasen.) – Xin lỗi!

6.はい!(Hai!) – Vâng!

7.いいえ!(Iie!) – Không!

8.わかりました。(Wakarimashita.) – Tôi đã hiểu.

9.何ですか?(Nandesuka?) – Cái gì vậy?

10.ちょっと待ってください。(Chotto matte kudasai.) – Xin hãy chờ một chút.

11.教えてください。(Oshiete kudasai.) – Hãy chỉ cho tôi.

12.聞いてください。(Kiite kudasai.) – Hãy lắng nghe.

13.話してください。(Hanashite kudasai.) – Hãy nói chuyện.

14.書いてください。(Kaite kudasai.) – Hãy viết.

15.聞き取れません。(Kikitoremasen.) – Tôi không nghe rõ.

16.もう一度言ってください。(Mou ichido itte kudasai.) – Hãy nói lại một lần nữa.

17.言い方はどうですか?(Iikata wa dou desu ka?) – Cách nói đó là như thế nào?

18.それはどういう意味ですか?(Sore wa dou iu imi desu ka?) – Điều đó có nghĩa là gì?

19.これは何というものですか?(Kore wa nanto iu mono desu ka?) – Điều này được gọi là gì?

20.何が分かりませんか?(Nani ga wakarimasen ka?) – Bạn không hiểu điều gì?

học tiếng nhật giao tiếp

Những câu giao tiếp tiếng Nhật trong văn phòng

Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Nhật thường sử dụng trong văn phòng:

1.おはようございます (Ohayou gozaimasu) – Chào buổi sáng

2.こんにちは (Konnichiwa) – Chào buổi trưa

3.こんばんは (Konbanwa) – Chào buổi tối

4.お疲れ様です (Otsukaresama desu) – Cảm ơn bạn vì đã làm việc chăm chỉ, hay khi chào đồng nghiệp đã làm việc suốt ngày.

5.失礼します (Shitsurei shimasu) – Tạm biệt khi đi ra ngoài phòng hoặc trước khi giới thiệu bản thân cho người mới.

6.ごめんください (Gomen kudasai) – Có thể vào phòng được chứ?

7.ありがとうございます (Arigatou gozaimasu) – Cảm ơn nhiều

8.どういたしまして (Douitashimashite) – Không có gì

9.申し訳ありません (Moushiwake arimasen) – Xin lỗi

10.お名前は何ですか? (Onamae wa nan desu ka?) – Anh/chị/cô/được gọi là gì?

11.どちらから来ましたか? (Dochira kara kimashita ka?) – Anh/chị/cô đến từ đâu?

12.どのような仕事をしていますか? (Dono youna shigoto wo shiteimasu ka?) – Anh/chị/cô đang làm công việc gì?

13.いつから働いていますか? (Itsu kara hataraite imasu ka?) – Anh/chị/cô đã làm việc từ khi nào?

14.今日の会議は何時からですか? (Kyou no kaigi wa nanji kara desu ka?) – Cuộc họp hôm nay bắt đầu lúc mấy giờ?

15.会議室はどこですか? (Kaigishitsu wa doko desu ka?) – Phòng họp ở đâu?

Các câu trên chỉ là một số ví dụ và không phải là đầy đủ. Khi giao tiếp tiếng Nhật trong văn phòng, bạn cũng cần phải chú ý đến thái độ, cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể để truyền đạt thông điệp một cách trọn vẹn và chuyên nghiệp.

học tiếng nhật giao tiếp

Tiếng Nhật giao tiếp trên máy bay

– Nếu bạn muốn hỏi về các thuật ngữ tiếng Nhật giao tiếp trên máy bay, đây là một số từ và câu thông dụng:

  • キャビンアテンダント (Kyabin atendanto): tiếp viên hàng không
  • フライト (Furaito): chuyến bay
  • パイロット (Pairotto): phi công
  • マイク (Maiku): micro
  • ヘッドセット (Heddosetto): tai nghe
  • 機内モード (Kinaimōdo): chế độ máy bay
  • シートベルト (Shītoberuto): dây an toàn
  • 緊急事態 (Kinkyū jitai): tình trạng khẩn cấp
  • 救命胴衣 (Kyuumei doui): áo phao cứu sinh
  • 緊急脱出口 (Kinkyū dasshutsukou): lối thoát hiểm

– Về các câu hỏi và câu trả lời thông dụng, đây là một số ví dụ:

  • こんにちは、フライト XXX ですか? (Konnichiwa, Furaito XXX desu ka?): Xin chào, đây có phải chuyến bay XXX không?
  • はい、その通りです。 (Hai, sono tōri desu.): Đúng vậy.
  • チェックイン済みの手荷物を手元においておいてください。 (Chekkugin sumi no tenimono o temoto ni oite oite kudasai.): Hãy giữ hành lý đã check-in ở gần bạn.
  • 機内モードに変更してください。 (Kinaimōdo ni henkō shite kudasai.): Vui lòng chuyển sang chế độ máy bay.
  • ご利用いただきありがとうございました。 (Goriyō itadaki arigatō gozaimashita.): Cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi.

Hi vọng điều này sẽ giúp ích cho bạn khi giao tiếp trên máy bay bằng tiếng Nhật. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc câu hỏi nào khác, hãy cho tôi biết!

học tiếng nhật giao tiếp

Những câu nói tiếng Nhật hay về cuộc sống

1. 人生に失敗はつきものです。重要なのは、どうやって立ち上がるかです。 (Jinsei ni shippai wa tsukimonodesu. Jūyōna no wa, dōyatte tachiagaruka desu.) – Trong cuộc sống, thất bại là điều tất yếu. Quan trọng là cách chúng ta đứng lên và tiếp tục.

2. 生き方に迷った時、自分自身を信じて進むことが大切です。 (Ikikata ni mayotta toki, jibun jishin o shinjite susumu koto ga taisetsu desu.) – Khi lạc đường trong cuộc sống, điều quan trọng là tin tưởng bản thân mình và tiến lên phía trước.

3. 幸せは自分で作るものです。 (Shiawase wa jibun de tsukuru mono desu.) – Hạnh phúc là điều chúng ta tự tạo ra.

4. 一緒にいる人たちが、人生の幸福のカギです。 (Issho ni iru hitotachi ga, jinsei no kōfuku no kagi desu.) – Những người xung quanh chúng ta là chìa khóa của hạnh phúc trong cuộc sống.

5. 失敗することに怖がるのではなく、成功しないことに怖がるべきです。 (Shippai suru koto ni kowagaru no de wa naku, seikō shinai koto ni kowagaru beki desu.) – Không sợ thất bại, hãy sợ không thành công.

6. 人生は旅です。途中で起こるすべては、あなたの人生の一部です。 (Jinsei wa tabi desu. Tochū de okoru subete wa, anata no jinsei no ichibu desu.) – Cuộc đời là một chuyến đi. Mọi thứ xảy ra trên đường đi đều là một phần của cuộc sống của bạn.

7. 大事なことは、一歩一歩進むことです。 (Daijina koto wa, ippo ippo susumu koto desu.) – Quan trọng là tiến lên từng bước một.

8. 人生には常に新しい挑戦があります。それを受け入れ、成長していくことが大切です。 (Jinsei ni wa tsune ni atarashii chōsen ga arimasu. Sore o ukeire, seichō shite iku koto ga taisetsu desu.) – Cuộc đời luôn có những thử thách mới. Quan trọng là chấp nhận chúng và trưởng thành từ đó.

9. 雲の向こうは、いつも青空。: Luôn luôn có ánh sáng đằng sau những đám mây.

10. 大きな野望は偉大な人を育てる. : Hi vọng lớn làm nên người vĩ đại

11. 変革せよ。変革を迫られる前に。: Hãy thay đổi trước khi bạn bắt buộc phải làm điều đó.

12. 偉大さの対価は責任だ。: Cái giá phải trả cho sự vĩ đại là trách nhiệm

13. 夢見ることができれば、それは実現できる。: Nếu bạn đã dám ước mơ đến điều đó thì bạn cũng hoàn toàn có thể thực hiện được!

14. 自分の行為に責任を持つべきだ。: Phải tự chịu trách nhiệm với những hành động của mình

15. 自分の生きる人生を愛せ。自分の愛する人生を生きろ。:Hãy yêu cuộc sống mà bạn đang sống. Và sống cách sống mà bạn yêu.

16. 私の人生は楽しくなかった。だから私は自分の人生を創造したの。Cuộc sống của tôi vốn không vui vẻ. Vì vậy mà tôi đành phải tự tạo cuộc sống cho chính mình.

17. 何事も成功するまでは不可能に思えるものである。Mọi thứ đều có vẻ là không tưởng cho đến khi nó được hoàn thành.

18. すべては練習のなかにある。Tất cả mọi thành công trên đời đều là do luyện tập mà thành.

học tiếng nhật giao tiếp

Hanoilink hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn có sự lựa chọn đúng đắn hơn. Bạn còn thắc mắc về chi phí học tiếng Nhật hãy liên lạc với Hanoilink thông qua số hotline: 097.185.8022 để nhận được tư vấn miễn phí. Hanoilink với đội ngũ chuyên nghiệp gần 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học nghề và xuất khẩu lao động cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục XKLĐ Nhật Bản.

Thông tin liên hệ:

Facebook Comments Box

ĐĂNG KÝ THAM GIA ĐƠN HÀNG