| THÔNG BÁO ĐƠN ĐẶC ĐỊNH THỰC PHẨM – 5 NĂM | ||||
| Yêu cầu tuyển dụng | ||||
| STT | Hạng mục | Nội dung | ||
| 1 | Tên xí nghiệp tiếp nhận | |||
| 2 | Địa điểm làm việc: | FUKUI | ||
| 3 | Ngành nghề xin Visa: | Chế biến thực phẩm ướp gia vị | ||
| 4 | Tên và nội dung CV cụ thể: | Chế biến sushi và các loại thực phẩm khác, dọn vệ sinh nơi làm việc. | ||
| 5 | Điều kiện tuyển dụng: | Số TTS cần tuyển: 3 Nữ | Số TTS tham gia tuyển: 05 Nữ | |
| 1. Độ tuổi | Từ 21 đến 36 | |||
| 2. Trình độ: | Trung học cơ sở | |||
| 3. Yêu cầu | * Phỏng vấn bằng tiếng Nhật. * Đủ điều kiện chuyển visa đặc định. (senmonkyu, CV gốc, giấy chứng nhận hoàn thành với những bạn đã về nước). |
|||
| 4. Yêu cầu khác | Thị lực: | Thể lực: | ||
| Thuận tay: phải | Hút thuốc: không | |||
| Tình trạng hôn nhân: Đã KH, Chưa KH | ||||
| 6 | Hình thức tuyển dụng: | SKYPE | ||
| 7 | Tiền thu nhập: | Lương cơ bản 170,000 yên. (Chưa có lương làm thêm) | ||
| 8 | Bảo hiểm xã hội, thân thể,bảo hiểm thất nghiệp: | Theo luật pháp Nhật Bản quy định | ||
| 9 | Thời gian dự kiến sơ tuyển | Đủ form | ||
| 10 | Thời gian thi tuyển | Đủ form xin lịch phỏng vấn | ||
| 11 | Ngày dự kiến nhập cảnh : | |||
| II | YÊU CẦU PHỐI HỢP THỰC HIỆN | |||
| STT | Công việc | Thời hạn phải hoàn thành | Bộ phận chịu trách nhiệm | |
| 1 | Cung cấp Form + Danh sách. | …/…/… | Phòng Tuyển dụng + KS | |
| 2 | Check Form tiến cử (test IQ + tay nghề). | …/…/… | Phòng Kiểm soát | |
| 3 | Gửi list và Form cho đối tác | …/…/… | Phòng PTTT | |
| 4 | Kiểm tra lại KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | PTTT + Kiểm soát + Đào tạo + tuyển dụng | |
| 5 | Căn dặn nhắc nhở KS trước thi tuyển ít nhất 02 ngày. | …/…/… | Đào tạo + Tuyển dụng | |
| Yêu cầu các phòng ban nắm rõ chính xác yêu cầu và thực hiện nghiêm túc | ||||
| Ngày tháng năm 2020 | ||||
| PHÒNG PTTT | PHÒNG KIỂM SOÁT/ HỒ SƠ | GIÁM ĐỐC | ||
